Trạng từ chỉ nơi chốn là một loại trạng từ thường gặp trong các bài thi tiếng Anh hiện nay. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững được phần ngữ pháp quan trọng này.
Trong bài viết dưới đây, WISE sẽ giúp bạn tìm hiểu tất tần tật về định nghĩa, phân loại, cách dùng và các dạng bài tập thường gặp của trạng từ chỉ nơi chốn. Tham khảo ngay nhé!
Xem thêm:
CẨM NANG VỀ LƯỢNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
TẤT TẦN TẬT CÁCH DÙNG SOME VÀ ANY
I. Định nghĩa trạng từ chỉ nơi chốn là gì?
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ vị trí hoặc địa điểm của một hành động, sự việc, sự vật hoặc con người. Chúng cung cấp thông tin về nơi diễn ra hành động hoặc vị trí của vật thể trong câu.
Các trạng từ chỉ nơi chốn thường được sử dụng để trả lời câu hỏi “where” (ở đâu). Ví dụ như “here” (ở đây), “there” (ở đó), “everywhere” (khắp mọi nơi), “in front of” (ở phía trước), “behind” (phía sau), “inside” (bên trong), “outside” (bên ngoài), “upstairs” (lầu trên), “downstairs” (lầu dưới), và nhiều trạng từ khác.
Trạng từ chỉ nơi chốn giúp tạo ra sự rõ ràng và chi tiết trong việc diễn đạt vị trí và địa điểm, cho phép người nghe hoặc người đọc hình dung một cách chính xác về nơi mà sự việc diễn ra.
Ví dụ:
We are going inside the house. (Chúng tôi đang đi vào trong nhà.)
The cat is sitting on the chair. (Con mèo đang ngồi trên cái ghế.)
I left my keys upstairs. (Tôi để chìa khóa ở lầu trên.)
II. Phân loại trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn có thể được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên vị trí hoặc khoảng cách.
1. Trạng từ chỉ địa điểm cụ thể:
Here (ở đây): I am here.
There (ở đó): The park is over there.
Nearby (gần đó): The supermarket is nearby.
2. Trạng từ chỉ hướng và khoảng cách:
Above (phía trên): The plane is flying above the clouds.
Below (phía dưới): The fish swim below the surface.
Near (gần): The school is near the park.
Far (xa): The mountains are far away.
3. Trạng từ chỉ vị trí tương đối:
Inside (bên trong): The cat is inside the box.
Outside (bên ngoài): She is waiting outside the door.
Upstairs (lầu trên): My room is upstairs.
Downstairs (lầu dưới): The kitchen is downstairs.
Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ NHẤT CÁC TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ TRONG TIẾNG ANH
III. Cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả vị trí hoặc địa điểm của một sự việc, sự vật hoặc người trong câu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của trạng từ chỉ nơi chốn.
1. Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả vị trí:
The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
She is standing next to me. (Cô ấy đang đứng bên cạnh tôi.)
The car is parked in front of the house. (Chiếc xe đỗ phía trước nhà.)
2. Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả hướng di chuyển:
They walked down the street. (Họ đi bộ dọc theo đường.)
The birds are flying above the trees. (Những con chim đang bay phía trên cây.)
3. Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả khoảng cách:
The supermarket is nearby. (Siêu thị gần đó.)
The beach is far away. (Bãi biển cách xa.)
4. Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả vị trí tương đối:
The cat is inside the box. (Con mèo ở bên trong chiếc hộp.)
We sat outside the café. (Chúng tôi ngồi bên ngoài quán cà phê.)
5 Trạng từ chỉ nơi chốn mô tả thứ tự:
Our room is on the second floor. (Phòng của chúng tôi ở tầng hai.)
He lives in the apartment above mine. (Anh ấy sống trong căn hộ phía trên căn hộ của tôi.)
IV. Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn trong câu
Trạng từ chỉ nơi chốn thường được đặt trước động từ hoặc sau động từ “to be” (is, are, am, was, were) trong câu.
1. Trạng từ đứng trước động từ
Ví dụ:
She carefully placed the flowers on the table. (Cô ấy cẩn thận đặt những bông hoa lên bàn.)
He casually strolled down the street. (Anh ta thoải mái dạo bước dọc theo đường.)
2. Trạng từ đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
The library is nearby. (Thư viện gần đó.)
They were upstairs in their room. (Họ ở lầu trên trong phòng của mình.)
3. Trạng từ được đặt sau động từ khác
Ví dụ:
We found the keys inside the drawer. (Chúng tôi tìm thấy chìa khóa bên trong ngăn kéo.)
He placed the book on the shelf. (Anh ấy đặt quyển sách lên kệ.)
V. Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn và đáp án tương ứng:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp.
- The cat is sitting __________ the roof.
- I left my umbrella __________ the car.
- The children are playing __________ the garden.
- The store is just __________ the corner.
- She lives __________ the street.
Đáp án:
- on
- in
- in
- around
- across
Bài tập 2: Xác định trạng từ chỉ nơi chốn trong câu sau đây.
- The bus stopped here.
- She looked everywhere for her keys.
- They live nearby.
- The bird flew above the trees.
- We sat outside the cafe.
Đáp án:
- here
- everywhere
- nearby
- above
- outside
Bài tập 3: Hoàn thành câu với trạng từ chỉ nơi chốn thích hợp.
- The book is __________ the shelf.
- The dog is hiding __________ the table.
- I saw him walking __________ the street.
- The party is __________ the backyard.
- The bakery is __________ the corner.
Đáp án:
- on
- under
- along
- in
- around
Bài viết đã tổng hợp các kiến thức liên quan đến trạng từ chỉ nơi chốn mà bạn cần nắm để vận dụng trong trong bài thi tiếng Anh. Để có kết quả như mong muốn hãy thực hành thường xuyên và tìm hiểu thêm các dạng bài tập ngữ pháp khác. Bạn có thể xem thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại website của WISE English.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Xem thêm:
Top 15 trung tâm luyện thi TOEIC TPHCM uy tín
Top 15 trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất 2023