Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bé ghi nhớ nhanh và áp dụng dễ dàng. Thay vì học từ đơn lẻ, việc nhóm từ theo chủ đề giúp trẻ liên kết tốt hơn, tạo hứng thú học tập. Để bé không cảm thấy quá tải, bố mẹ nên chọn chủ đề phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu. Cùng WISE English khám phá 400+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé qua bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề số đếm
Khi dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề, bố mẹ nên bắt đầu với những nội dung quen thuộc và dễ tiếp cận. Chủ đề số đếm là một trong những nền tảng quan trọng giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Trước tiên, bé cần học đếm từ 1 đến 10 để ghi nhớ các con số trong tiếng Anh. Khi bé đã quen, bố mẹ có thể dạy thêm các phép tính cộng, trừ đơn giản để rèn luyện khả năng tư duy.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 kèm phiên âm:
Số | Từ vựng | Phiên âm |
1 | One | /wʌn/ |
2 | Two | /tu:/ |
3 | Three | /θri:/ |
4 | Four | /fɔ:/ |
5 | Five | /faiv/ |
6 | Six | /siks/ |
7 | Seven | /’sevn/ |
8 | Eight | /eit/ |
9 | Nine | /nain/ |
10 | Ten | /ten/ |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề màu sắc
Chủ đề màu sắc là một trong những nội dung quen thuộc và thú vị khi dạy tiếng Anh cho bé. Việc nhận biết và gọi tên các màu sắc không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích sự phát triển tư duy và khả năng quan sát.
Từ vựng | Phiên âm | Màu sắc |
Red | /red/ | Đỏ |
Blue | /blu:/ | Xanh dương |
Yellow | /ˈjel.əʊ/ | Vàng |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Cam |
Purple | /ˈpɜː.pl̩/ | Tím |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
White | /waɪt/ | Trắng |
Black | /blæk/ | Đen |
Gray | /ɡreɪ/ | Xám |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề gia đình
Chủ đề gia đình là một trong những nội dung quan trọng khi dạy tiếng Anh cơ bản cho bé, giúp trẻ làm quen với các từ vựng về những người thân yêu xung quanh. Việc học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé dễ dàng giao tiếp và diễn đạt về gia đình mình bằng tiếng Anh.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình kèm phiên âm:
Từ vựng | Phiên âm | Thành viên trong gia đình |
Father | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Dad | /dæd/ | Bố (thân mật) |
Mom | /mɒm/ | Mẹ (thân mật) |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông nội/ngoại |
Grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà nội/ngoại |
Brother | /ˈbrʌð.ər/ | Anh trai |
Sister | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔː.tər/ | Con gái |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Cậu, chú, bác trai |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô, dì, bác gái |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ |
Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 45+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ vật trong nhà
Chủ đề đồ vật trong nhà giúp bé làm quen với những vật dụng quen thuộc xung quanh mình bằng tiếng Anh. Học từ vựng theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn giúp bé mô tả và giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về đồ vật trong nhà kèm phiên âm:
Từ vựng | Phiên âm | Đồ vật |
Table | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Bed | /bed/ | Giường |
Door | /dɔːr/ | Cửa |
Window | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Carpet | /ˈkɑː.pɪt/ | Thảm |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Bathtub | /ˈbæθ.tʌb/ | Bồn tắm |
Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề ngày tháng
Chủ đề ngày tháng giúp bé nhận biết và nói về thời gian bằng tiếng Anh. Đây là một trong những nội dung quan trọng trong tiếng Anh cơ bản cho bé, giúp bé học cách nói về ngày, tháng và các thứ trong tuần một cách dễ dàng.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề ngày tháng kèm phiên âm:
Các ngày trong tuần (Days of the Week)
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwɛnz.deɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrz.deɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsæt.ər.deɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Chủ Nhật |
Các tháng trong năm (Months of the Year)
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
January | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | Tháng Một |
February | /ˈfeb.ruː.er.i/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪ.prəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ˈɔː.gəst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛm.bər/ | Tháng Chín |
October | /ɒkˈtoʊ.bər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛm.bər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛm.bər/ | Tháng Mười Hai |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ dùng học tập
Chủ đề đồ dùng học tập giúp bé làm quen với những vật dụng quen thuộc ở trường học, giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp trong môi trường lớp học.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ dùng học tập kèm phiên âm:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Pencil | /ˈpɛn.səl/ | Bút chì |
Pen | /pɛn/ | Bút mực |
Eraser | /ɪˈreɪ.sər/ | Tẩy (gôm) |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Book | /bʊk/ | Sách |
Notebook | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở |
Blackboard | /ˈblæk.bɔːrd/ | Bảng viết |
Chalk | /tʃɔːk/ | Phấn |
Schoolbag | /ˈskuːl.bæɡ/ | Cặp sách |
Pencil case | /ˈpɛn.səl keɪs/ | Hộp bút |
Crayon | /ˈkreɪ.ɒn/ | Bút màu |
Scissors | /ˈsɪz.ərz/ | Kéo |
Glue | /ɡluː/ | Hồ dán |
Marker | /ˈmɑːr.kər/ | Bút dạ |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thức ăn
Chủ đề thức ăn giúp bé làm quen với tên gọi các loại thực phẩm quen thuộc, giúp bé dễ dàng diễn đạt sở thích ăn uống bằng tiếng Anh.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thức ăn, bao gồm các món ăn quen thuộc với trẻ nhỏ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Rice | /raɪs/ | Cơm |
Noodles | /ˈnuː.dlz/ | Mì |
Vermicelli | /ˌvɜːr.mɪˈsɛl.i/ | Bún |
Pho | /fəʊ/ | Phở |
Bread | /brɛd/ | Bánh mì |
Dumpling | /ˈdʌm.plɪŋ/ | Bánh bao |
Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
Fried chicken | /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ | Gà rán |
Sausage | /ˈsɒ.sɪdʒ/ | Xúc xích |
French fries | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên |
Popcorn | /ˈpɒp.kɔːrn/ | Bắp rang bơ |
Ice cream | /aɪs kriːm/ | Kem |
Yogurt | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
Cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Candy | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
Bài viết liên quan: [TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề quần áo
Khi dạy tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề, bố mẹ nên bắt đầu với những từ vựng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Quần áo là một trong những chủ đề gần gũi nhất, vì trẻ nhỏ tiếp xúc với quần áo mỗi ngày khi mặc đồ, chọn trang phục hoặc gấp quần áo cùng bố mẹ. Học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng ghi nhớ hơn.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo dành cho bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Áo thun |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Sweater | /ˈswɛt.ər/ | Áo len |
Hoodie | /ˈhʊd.i/ | Áo hoodie |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
Dress | /drɛs/ | Váy |
Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy |
Pajamas | /pəˈdʒæ.məz/ | Bộ đồ ngủ |
Overalls | /ˈoʊ.vɚ.ɔːlz/ | Quần yếm |
Swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | Đồ bơi |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày |
Sandals | /ˈsæn.dlz/ | Dép |
Socks | /sɑːks/ | Tất/Vớ |
Hat | /hæt/ | Mũ/Nón |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thời tiết
Thời tiết là một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của bé. Việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết giúp bé dễ dàng mô tả môi trường xung quanh và giao tiếp về chủ đề này một cách tự nhiên.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết dành cho bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa |
Windy | /ˈwɪn.di/ | Trời có gió |
Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Trời nhiều mây |
Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Trời sấm chớp |
Cold | /koʊld/ | Trời lạnh |
Hot | /hɑːt/ | Trời nóng |
Warm | /wɔːrm/ | Trời ấm áp |
Cool | /kuːl/ | Trời mát mẻ |
Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Có tuyết |
Foggy | /ˈfɑː.ɡi/ | Có sương mù |
Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
Dry | /draɪ/ | Khô ráo |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề cảm xúc
Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của bé. Việc giúp bé nhận biết và gọi tên các trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bé bày tỏ cảm xúc của mình dễ dàng hơn.
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc dành cho bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Happy | /ˈhæp.i/ | Vui vẻ |
Sad | /sæd/ | Buồn |
Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
Surprised | /sɚˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
Tired | /ˈtaɪ.ɚd/ | Mệt mỏi |
Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
Shy | /ʃaɪ/ | Xấu hổ |
Bored | /bɔːrd/ | Chán nản |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Love | /lʌv/ | Yêu thích |
Proud | /praʊd/ | Tự hào |
Embarrassed | /ɪmˈber.əst/ | Xấu hổ (hổ thẹn) |
Nervous | /ˈnɝː.vəs/ | Lo lắng |
Joyful | /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Hạnh phúc |
Xem thêm: BỎ TÚI NGAY 100++ TỪ VỰNG CẢM XÚC TIẾNG ANH HAY NHẤT
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề động vật nuôi (Pets)
Động vật nuôi là những người bạn thân thiết với trẻ nhỏ. Dạy bé từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Pets không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích tình yêu thương động vật.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài vật nuôi quen thuộc:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Dog | /dɔːɡ/ | Chó |
Cat | /kæt/ | Mèo |
Goldfish | /ˈɡoʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Hamster | /ˈhæm.stɚ/ | Chuột hamster |
Rabbit | /ˈræb.ɪt/ | Thỏ |
Parrot | /ˈpær.ət/ | Vẹt |
Turtle | /ˈtɝː.t̬əl/ | Rùa |
Squirrel | /ˈskwɝː.əl/ | Sóc cảnh |
Hedgehog | /ˈhedʒ.hɑːɡ/ | Nhím kiểng |
Lizard | /ˈlɪz.ɚd/ | Bò sát cảnh |
Puppy | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Kitten | /ˈkɪt.ən/ | Mèo con |
Pony | /ˈpoʊ.ni/ | Ngựa con |
Duck | /dʌk/ | Vịt cảnh |
Piglet | /ˈpɪɡ.lɪt/ | Lợn cảnh |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề động vật hoang dã
Thế giới động vật hoang dã luôn đầy bí ẩn và thú vị đối với trẻ nhỏ. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật hoang dã sẽ giúp bé khám phá thiên nhiên và làm giàu vốn từ vựng.

Dưới đây là danh sách những loài động vật hoang dã quen thuộc mà bé có thể học:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Lion | /ˈlaɪ.ən/ | Sư tử |
Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
Bear | /ber/ | Gấu |
Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Zebra | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
Crocodile | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | Cá sấu |
Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
Leopard | /ˈlep.ɚd/ | Báo |
Hippopotamus | /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ | Hà mã |
Rhinoceros | /raɪˈnɒs.ər.əs/ | Tê giác |
Wolf | /wʊlf/ | Sói |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Shark | /ʃɑːrk/ | Cá mập |
Eagle | /ˈiː.ɡəl/ | Chim đại bàng |
Capybara | /ˌkæp.ɪˈbɑː.rə/ | Chuột lang nước |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề cây cối và hoa
Thiên nhiên xung quanh chúng ta luôn tràn ngập cây cối và hoa lá. Việc học từ vựng theo chủ đề này giúp bé làm quen với thế giới tự nhiên, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và dễ nhớ.
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về cây cối và hoa quen thuộc với trẻ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Tree | /triː/ | Cây |
Leaf | /liːf/ | Lá cây |
Branch | /bræntʃ/ | Cành cây |
Trunk | /trʌŋk/ | Thân cây |
Root | /ruːt/ | Rễ cây |
Flower | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
Rose | /roʊz/ | Hoa hồng |
Lotus | /ˈloʊ.təs/ | Hoa sen |
Daisy | /ˈdeɪ.zi/ | Hoa cúc |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ | Hoa hướng dương |
Orchid | /ˈɔːr.kɪd/ | Hoa lan |
Tulip | /ˈtuː.lɪp/ | Hoa tulip |
Coconut tree | /ˈkoʊ.kə.nʌt triː/ | Cây dừa |
Banana tree | /bəˈnæn.ə triː/ | Cây chuối |
Pine tree | /paɪn triː/ | Cây thông |
Bamboo | /bæmˈbuː/ | Cây tre |
Cactus | /ˈkæk.təs/ | Cây xương rồng |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề trái cây
Trái cây không chỉ là thực phẩm quen thuộc mà còn giúp bé học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Việc nhận biết tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Anh sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và ghi nhớ nhanh hơn.
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về trái cây quen thuộc với trẻ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Apple | /ˈæp.l/ | Táo |
Banana | /bəˈnæn.ə/ | Chuối |
Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Cam |
Strawberry | /ˈstrɔːˌber.i/ | Dâu tây |
Grape | /ɡreɪp/ | Nho |
Watermelon | /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ | Dưa hấu |
Pineapple | /ˈpaɪnˌæp.l/ | Dứa (Thơm) |
Mango | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Xoài |
Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Đu đủ |
Lemon | /ˈlem.ən/ | Chanh |
Lime | /laɪm/ | Chanh xanh |
Pear | /per/ | Lê |
Peach | /piːtʃ/ | Đào |
Plum | /plʌm/ | Mận |
Kiwi | /ˈkiː.wiː/ | Kiwi |
Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Bơ |
Coconut | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | Dừa |
Pomegranate | /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ | Lựu |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề rau củ
Rau củ là một phần quan trọng trong bữa ăn hằng ngày, giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua các hoạt động thực tế như đi chợ, nấu ăn cùng bố mẹ. Học từ vựng về rau củ sẽ giúp bé làm quen với các loại thực phẩm và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về rau củ quen thuộc với trẻ:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Carrot | /ˈkær.ət/ | Cà rốt |
Potato | /pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai tây |
Sweet potato | /swiːt pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai lang |
Tomato | /təˈmeɪ.toʊ/ | Cà chua |
Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
Cauliflower | /ˈkɑː.lɪˌflaʊ.ɚ/ | Súp lơ |
Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ | Dưa leo |
Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Green onion | /ɡriːn ˈʌn.jən/ | Hành lá |
Garlic | /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
Water spinach | /ˈwɑː.t̬ɚ ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau muống |
Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Cải bó xôi |
Green bean | /ɡriːn biːn/ | Đậu que |
Corn | /kɔːrn/ | Ngô (Bắp) |
Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
Chili | /ˈtʃɪl.i/ | Ớt |
Lettuce | /ˈlet̬.ɪs/ | Rau diếp |
Pea | /piː/ | Đậu Hà Lan |
Asparagus | /əˈspær.ə.ɡəs/ | Măng tây |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề phương tiện giao thông
Phương tiện giao thông là một chủ đề quen thuộc và thú vị với trẻ nhỏ. Bé có thể bắt gặp chúng mỗi ngày trên đường hoặc trong sách, truyện. Học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông giúp bé mở rộng vốn từ và nhận biết được nhiều loại xe cộ xung quanh.

Dưới đây là danh sách một số phương tiện giao thông phổ biến cho bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
Motorbike | /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ | Xe máy |
Car | /kɑːr/ | Ô tô |
Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
Truck | /trʌk/ | Xe tải |
Train | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Airplane | /ˈer.pleɪn/ | Máy bay |
Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Ship | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Fire truck | /ˈfaɪr ˌtrʌk/ | Xe cứu hỏa |
Ambulance | /ˈæm.bjə.ləns/ | Xe cứu thương |
Police car | /pəˈliːs kɑːr/ | Xe cảnh sát |
Subway | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Tram | /træm/ | Xe điện |
Hot air balloon | /hɒt eər bəˈluːn/ | Khinh khí cầu |
Spaceship | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | Tàu vũ trụ |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề nghề nghiệp
Dạy bé từ vựng về nghề nghiệp giúp bé hiểu hơn về công việc của người lớn và khám phá những ngành nghề thú vị xung quanh. Học theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn khơi gợi sự tò mò về thế giới nghề nghiệp trong tương lai.
Dưới đây là danh sách một số nghề nghiệp quen thuộc với bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | Bác sĩ |
Nurse | /nɜːrs/ | Y tá |
Police officer | /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/ | Cảnh sát |
Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
Farmer | /ˈfɑːr.mɚ/ | Nông dân |
Builder | /ˈbɪl.dɚ/ | Thợ xây |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
Scientist | /ˈsaɪən.tɪst/ | Nhà khoa học |
Lawyer | /ˈlɔɪ.ər/ | Luật sư |
Singer | /ˈsɪŋ.ɚ/ | Ca sĩ |
Actor/Actress | /ˈæk.tɚ/ – /ˈæk.trəs/ | Diễn viên |
Painter | /ˈpeɪn.tɚ/ | Họa sĩ |
Driver | /ˈdraɪ.vɚ/ | Lái xe |
Salesperson | /ˈseɪlzˌpɝː.sən/ | Nhân viên bán hàng |
Fashion designer | /ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế thời trang |
Hairdresser | /ˈherˌdres.ɚ/ | Thợ cắt tóc |
Journalist | /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề hoạt động hàng ngày
Dạy bé từ vựng về các hoạt động hàng ngày giúp bé dễ dàng mô tả những việc mình làm, hình thành thói quen học tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với trẻ.

Dưới đây là danh sách các hoạt động thường ngày mà bé có thể học:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Wash face | /wɒʃ feɪs/ | Rửa mặt |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛk.fəst/ | Ăn sáng |
Go to school | /ɡoʊ tuː skuːl/ | Đi học |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Write | /raɪt/ | Viết bài |
Play with toys | /pleɪ wɪð tɔɪz/ | Chơi đồ chơi |
Watch TV | /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ | Xem TV |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | Ngủ trưa |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Take a bath | /teɪk ə bæθ/ | Đi tắm |
Play outside | /pleɪ aʊtˈsaɪd/ | Chơi ngoài trời |
Help parents | /hɛlp ˈpɛrənts/ | Giúp bố mẹ |
Have dinner | /hæv ˈdɪn.ər/ | Ăn tối |
Go to bed | /ɡoʊ tuː bɛd/ | Đi ngủ |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề bộ phận cơ thể
Học từ vựng về các bộ phận cơ thể giúp bé nhận biết và mô tả cơ thể mình một cách dễ dàng. Đây là một chủ đề gần gũi, giúp bé giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về bộ phận cơ thể cho bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Head | /hɛd/ | Đầu |
Face | /feɪs/ | Mặt |
Hair | /hɛr/ | Tóc |
Eyes | /aɪz/ | Mắt |
Ears | /ɪrz/ | Tai |
Nose | /noʊz/ | Mũi |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Teeth | /tiːθ/ | Răng |
Tongue | /tʌŋ/ | Lưỡi |
Hands | /hændz/ | Tay |
Fingers | /ˈfɪŋɡərz/ | Ngón tay |
Arms | /ɑːrmz/ | Cánh tay |
Legs | /lɛɡz/ | Chân |
Feet | /fiːt/ | Bàn chân |
Toes | /toʊz/ | Ngón chân |
Belly | /ˈbɛli/ | Bụng |
Back | /bæk/ | Lưng |
Shoulders | /ˈʃoʊldərz/ | Vai |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề lễ hội và các dịp đặc biệt
Lễ hội và các dịp đặc biệt luôn là những sự kiện thú vị, giúp bé tìm hiểu về văn hóa và phong tục của nhiều quốc gia. Học từ vựng theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn giúp bé giao tiếp tốt hơn trong các dịp quan trọng.
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về lễ hội và các dịp đặc biệt:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
New Year | /njuː jɪr/ | Năm mới |
Lunar New Year | /ˈluːnər nuː jɪr/ | Tết Nguyên Đán |
Christmas | /ˈkrɪsməs/ | Giáng sinh |
Halloween | /ˌhæloʊˈiːn/ | Halloween |
Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
Easter | /ˈiːstər/ | Lễ Phục sinh |
Birthday | /ˈbɜːrθ.deɪ/ | Sinh nhật |
Children’s Day | /ˈʧɪldrənz deɪ/ | Ngày Quốc tế Thiếu nhi |
Mother’s Day | /ˈmʌðərz deɪ/ | Ngày của Mẹ |
Father’s Day | /ˈfɑːðərz deɪ/ | Ngày của Bố |
Carnival | /ˈkɑːrnɪvəl/ | Lễ hội hóa trang |
Valentine’s Day | /ˈvæləntaɪnz deɪ/ | Ngày lễ tình nhân |
New Year’s Eve | /njuː jɪrz iːv/ | Đêm giao thừa |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề trường học
Trường học là môi trường quen thuộc với các bé, nơi bé học tập và vui chơi mỗi ngày. Việc học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé dễ dàng giao tiếp và làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến trường lớp.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
School | /skuːl/ | Trường học |
Classroom | /ˈklæsruːm/ | Lớp học |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Student | /ˈstuːdənt/ | Học sinh |
Desk | /desk/ | Bàn học |
Chair | /tʃeər/ | Ghế |
Board | /bɔːrd/ | Bảng |
Textbook | /ˈtɛkstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
Notebook | /ˈnoʊtˌbʊk/ | Vở |
Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
Pen | /pɛn/ | Bút mực |
Ruler | /ˈruːlər/ | Thước kẻ |
School bag | /skuːl bæɡ/ | Cặp sách |
School bell | /skuːl bɛl/ | Chuông trường |
Break time | /breɪk taɪm/ | Giờ ra chơi |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Math | /mæθ/ | Môn Toán |
English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | Môn Tiếng Anh |
Science | /ˈsaɪəns/ | Môn Khoa học |
Physical Education (PE) | /ˌfɪzɪkəl ɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Môn Thể dục |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề các địa điểm xung quanh bé
Giúp bé làm quen với các địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh là một cách học hiệu quả. Điều này giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi cần chỉ đường hoặc mô tả một địa điểm.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về các địa điểm xung quanh bé:
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
House | /haʊs/ | Nhà |
School | /skuːl/ | Trường học |
Supermarket | /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Library | /ˈlaɪˌbrɛri/ | Thư viện |
Hospital | /ˈhɑːspɪtəl/ | Bệnh viện |
Restaurant | /ˈrɛstərɑːnt/ | Nhà hàng |
Bakery | /ˈbeɪkəri/ | Cửa hàng bánh |
Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Bus stop | /bʌs stɑːp/ | Bến xe buýt |
Train station | /treɪn ˈsteɪʃən/ | Ga tàu |
Post office | /poʊst ˈɔːfɪs/ | Bưu điện |
Church | /tʃɜːrtʃ/ | Nhà thờ |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Shopping mall | /ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Police station | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | Đồn cảnh sát |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề các hiện tượng tự nhiên
Giúp bé làm quen với những hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Anh sẽ kích thích sự tò mò và giúp bé mở rộng vốn từ vựng. Dưới đây là danh sách các hiện tượng tự nhiên phổ biến mà bé có thể bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Sunshine | /ˈsʌnʃaɪn/ | Nắng |
Wind | /wɪnd/ | Gió |
Snow | /snoʊ/ | Tuyết |
Thunderstorm | /ˈθʌndərstɔːrm/ | Sấm sét |
Thunder | /ˈθʌndər/ | Sấm |
Lightning | /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp, tia sét |
Rainbow | /ˈreɪnboʊ/ | Cầu vồng |
Fog | /fɔːɡ/ | Sương mù |
Frost | /frɔːst/ | Sương giá |
Storm | /stɔːrm/ | Bão |
Tornado | /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão nhiệt đới |
Volcano eruption | /vɑːlˈkeɪnoʊ ɪˈrʌpʃən/ | Núi lửa phun trào |
Earthquake | /ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất |
Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Drought | /draʊt/ | Hạn hán |
Landslide | /ˈlændslaɪd/ | Lở đất |
Học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bé ghi nhớ dễ dàng và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Với danh sách từ vựng đa dạng từ số đếm, màu sắc, gia đình, đồ dùng học tập đến động vật, thời tiết, phương tiện giao thông…, bé sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển khả năng tiếng Anh một cách tự nhiên.
Bố mẹ hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con, kết hợp học tập với trò chơi, hình ảnh trực quan để bé luôn hứng thú với việc học tiếng Anh. WISE English tin rằng, với phương pháp phù hợp, bé sẽ sớm tự tin giao tiếp và yêu thích ngôn ngữ này.
WISE KIDS TEENS là hệ thống đào tạo tiếng Anh cho trẻ em trực thuộc WISE English – đơn vị tiên phong trong ứng dụng tư duy NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) vào giảng dạy ngoại ngữ. Với phương pháp học tập khoa học, WISE KIDS TEENS giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, phát triển khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp ngay từ sớm. Đăng ký ngay để nhận tư vấn và giúp bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả!












Hãy liên hệ để được đội ngũ WISE KIDS TEENS tư vấn ngay khoá học phù hợp nhất nhé:
- Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng – 0901.270.888
- Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng – 0901.290.777
- Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng – 0708.290.777
Email: tuyensinh@wiseenglish.vn