WISE KIDS TEENS

400+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề

5/5 - (1 bình chọn)

Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bé ghi nhớ nhanh và áp dụng dễ dàng. Thay vì học từ đơn lẻ, việc nhóm từ theo chủ đề giúp trẻ liên kết tốt hơn, tạo hứng thú học tập. Để bé không cảm thấy quá tải, bố mẹ nên chọn chủ đề phù hợp với độ tuổi và khả năng tiếp thu. Cùng WISE English khám phá 400+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé qua bài viết dưới đây nhé!

Tiếng Anh cơ bản cho trẻ em

MỤC LỤC

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề số đếm

Khi dạy tiếng Anh cho bé theo chủ đề, bố mẹ nên bắt đầu với những nội dung quen thuộc và dễ tiếp cận. Chủ đề số đếm là một trong những nền tảng quan trọng giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ mới. Trước tiên, bé cần học đếm từ 1 đến 10 để ghi nhớ các con số trong tiếng Anh. Khi bé đã quen, bố mẹ có thể dạy thêm các phép tính cộng, trừ đơn giản để rèn luyện khả năng tư duy.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 kèm phiên âm:

Số Từ vựng Phiên âm
1 One /wʌn/
2 Two /tu:/
3 Three /θri:/
4 Four /fɔ:/
5 Five /faiv/
6 Six /siks/
7 Seven /’sevn/
8 Eight /eit/
9 Nine /nain/
10 Ten /ten/

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ chủ đề số đếm

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề màu sắc

Chủ đề màu sắc là một trong những nội dung quen thuộc và thú vị khi dạy tiếng Anh cho bé. Việc nhận biết và gọi tên các màu sắc không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích sự phát triển tư duy và khả năng quan sát.

Từ vựng Phiên âm Màu sắc
Red /red/ Đỏ
Blue /blu:/ Xanh dương
Yellow /ˈjel.əʊ/ Vàng
Green /ɡriːn/ Xanh lá cây
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Cam
Purple /ˈpɜː.pl̩/ Tím
Pink /pɪŋk/ Hồng
Brown /braʊn/ Nâu
White /waɪt/ Trắng
Black /blæk/ Đen
Gray /ɡreɪ/ Xám

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề gia đình

Chủ đề gia đình là một trong những nội dung quan trọng khi dạy tiếng Anh cơ bản cho bé, giúp trẻ làm quen với các từ vựng về những người thân yêu xung quanh. Việc học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé dễ dàng giao tiếp và diễn đạt về gia đình mình bằng tiếng Anh.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình kèm phiên âm:

Từ vựng Phiên âm Thành viên trong gia đình
Father /ˈfɑː.ðər/ Bố
Mother /ˈmʌð.ər/ Mẹ
Dad /dæd/ Bố (thân mật)
Mom /mɒm/ Mẹ (thân mật)
Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông nội/ngoại
Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ Bà nội/ngoại
Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh trai
Sister /ˈsɪs.tər/ Chị gái
Son /sʌn/ Con trai
Daughter /ˈdɔː.tər/ Con gái
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Cậu, chú, bác trai
Aunt /ɑːnt/ Cô, dì, bác gái
Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh chị em họ

Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 45+ câu đố tiếng Anh cho trẻ em kèm đáp án

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ vật trong nhà

Chủ đề đồ vật trong nhà giúp bé làm quen với những vật dụng quen thuộc xung quanh mình bằng tiếng Anh. Học từ vựng theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn giúp bé mô tả và giao tiếp tốt hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về đồ vật trong nhà kèm phiên âm:

Từ vựng Phiên âm Đồ vật
Table /ˈteɪ.bəl/ Bàn
Chair /tʃeər/ Ghế
Bed /bed/ Giường
Door /dɔːr/ Cửa
Window /ˈwɪn.dəʊ/ Cửa sổ
Fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
Television /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ Tivi
Lamp /læmp/ Đèn
Clock /klɒk/ Đồng hồ
Carpet /ˈkɑː.pɪt/ Thảm
Fan /fæn/ Quạt
Washing machine /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ Máy giặt
Bathtub /ˈbæθ.tʌb/ Bồn tắm
Mirror /ˈmɪr.ər/ Gương
Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/ Tủ quần áo

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề ngày tháng

Chủ đề ngày tháng giúp bé nhận biết và nói về thời gian bằng tiếng Anh. Đây là một trong những nội dung quan trọng trong tiếng Anh cơ bản cho bé, giúp bé học cách nói về ngày, tháng và các thứ trong tuần một cách dễ dàng.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề ngày tháng kèm phiên âm:

Các ngày trong tuần (Days of the Week)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ Hai
Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ Thứ Ba
Wednesday /ˈwɛnz.deɪ/ Thứ Tư
Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ Thứ Năm
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ Sáu
Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/ Thứ Bảy
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật

Các tháng trong năm (Months of the Year)

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
January /ˈdʒæn.ju.er.i/ Tháng Một
February /ˈfeb.ruː.er.i/ Tháng Hai
March /mɑːrtʃ/ Tháng Ba
April /ˈeɪ.prəl/ Tháng Tư
May /meɪ/ Tháng Năm
June /dʒuːn/ Tháng Sáu
July /dʒʊˈlaɪ/ Tháng Bảy
August /ˈɔː.gəst/ Tháng Tám
September /sɛpˈtɛm.bər/ Tháng Chín
October /ɒkˈtoʊ.bər/ Tháng Mười
November /noʊˈvɛm.bər/ Tháng Mười Một
December /dɪˈsɛm.bər/ Tháng Mười Hai

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ dùng học tập

Chủ đề đồ dùng học tập giúp bé làm quen với những vật dụng quen thuộc ở trường học, giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp trong môi trường lớp học.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề đồ dùng học tập

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề đồ dùng học tập kèm phiên âm:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Pencil /ˈpɛn.səl/ Bút chì
Pen /pɛn/ Bút mực
Eraser /ɪˈreɪ.sər/ Tẩy (gôm)
Ruler /ˈruː.lər/ Thước kẻ
Book /bʊk/ Sách
Notebook /ˈnoʊt.bʊk/ Vở
Blackboard /ˈblæk.bɔːrd/ Bảng viết
Chalk /tʃɔːk/ Phấn
Schoolbag /ˈskuːl.bæɡ/ Cặp sách
Pencil case /ˈpɛn.səl keɪs/ Hộp bút
Crayon /ˈkreɪ.ɒn/ Bút màu
Scissors /ˈsɪz.ərz/ Kéo
Glue /ɡluː/ Hồ dán
Marker /ˈmɑːr.kər/ Bút dạ
Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thức ăn

Chủ đề thức ăn giúp bé làm quen với tên gọi các loại thực phẩm quen thuộc, giúp bé dễ dàng diễn đạt sở thích ăn uống bằng tiếng Anh.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thức ăn, bao gồm các món ăn quen thuộc với trẻ nhỏ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Rice /raɪs/ Cơm
Noodles /ˈnuː.dlz/
Vermicelli /ˌvɜːr.mɪˈsɛl.i/ Bún
Pho /fəʊ/ Phở
Bread /brɛd/ Bánh mì
Dumpling /ˈdʌm.plɪŋ/ Bánh bao
Pizza /ˈpiːt.sə/ Bánh pizza
Fried chicken /fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/ Gà rán
Sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ Xúc xích
French fries /frɛntʃ fraɪz/ Khoai tây chiên
Popcorn /ˈpɒp.kɔːrn/ Bắp rang bơ
Ice cream /aɪs kriːm/ Kem
Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/ Sữa chua
Cake /keɪk/ Bánh ngọt
Candy /ˈkæn.di/ Kẹo

Bài viết liên quan: [TỔNG HỢP] 60++TỪ VỰNG TIẾNG ANH HÌNH DẠNG CHO TRẺ

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề quần áo

Khi dạy tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề, bố mẹ nên bắt đầu với những từ vựng quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày. Quần áo là một trong những chủ đề gần gũi nhất, vì trẻ nhỏ tiếp xúc với quần áo mỗi ngày khi mặc đồ, chọn trang phục hoặc gấp quần áo cùng bố mẹ. Học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng ghi nhớ hơn.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo dành cho bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
T-shirt /ˈtiː.ʃɜːrt/ Áo thun
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác
Sweater /ˈswɛt.ər/ Áo len
Hoodie /ˈhʊd.i/ Áo hoodie
Pants /pænts/ Quần dài
Shorts /ʃɔːrts/ Quần short
Dress /drɛs/ Váy
Skirt /skɜːrt/ Chân váy
Pajamas /pəˈdʒæ.məz/ Bộ đồ ngủ
Overalls /ˈoʊ.vɚ.ɔːlz/ Quần yếm
Swimsuit /ˈswɪm.suːt/ Đồ bơi
Shoes /ʃuːz/ Giày
Sandals /ˈsæn.dlz/ Dép
Socks /sɑːks/ Tất/Vớ
Hat /hæt/ Mũ/Nón
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề thời tiết

Thời tiết là một phần quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày của bé. Việc học từ vựng tiếng Anh về thời tiết giúp bé dễ dàng mô tả môi trường xung quanh và giao tiếp về chủ đề này một cách tự nhiên.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ chủ đề thời tiết

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời tiết dành cho bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Sunny /ˈsʌn.i/ Trời nắng
Rainy /ˈreɪ.ni/ Trời mưa
Windy /ˈwɪn.di/ Trời có gió
Cloudy /ˈklaʊ.di/ Trời nhiều mây
Stormy /ˈstɔːr.mi/ Trời sấm chớp
Cold /koʊld/ Trời lạnh
Hot /hɑːt/ Trời nóng
Warm /wɔːrm/ Trời ấm áp
Cool /kuːl/ Trời mát mẻ
Snowy /ˈsnoʊ.i/ Có tuyết
Foggy /ˈfɑː.ɡi/ Có sương mù
Humid /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt
Dry /draɪ/ Khô ráo

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề cảm xúc

Cảm xúc là một phần quan trọng trong cuộc sống hằng ngày của bé. Việc giúp bé nhận biết và gọi tên các trạng thái cảm xúc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bé bày tỏ cảm xúc của mình dễ dàng hơn.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cảm xúc dành cho bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Happy /ˈhæp.i/ Vui vẻ
Sad /sæd/ Buồn
Angry /ˈæŋ.ɡri/ Tức giận
Scared /skeəd/ Sợ hãi
Surprised /sɚˈpraɪzd/ Ngạc nhiên
Tired /ˈtaɪ.ɚd/ Mệt mỏi
Excited /ɪkˈsaɪ.tɪd/ Hào hứng
Shy /ʃaɪ/ Xấu hổ
Bored /bɔːrd/ Chán nản
Calm /kɑːm/ Bình tĩnh
Love /lʌv/ Yêu thích
Proud /praʊd/ Tự hào
Embarrassed /ɪmˈber.əst/ Xấu hổ (hổ thẹn)
Nervous /ˈnɝː.vəs/ Lo lắng
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ Hạnh phúc

Xem thêm: BỎ TÚI NGAY 100++ TỪ VỰNG CẢM XÚC TIẾNG ANH HAY NHẤT

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề động vật nuôi (Pets)

Động vật nuôi là những người bạn thân thiết với trẻ nhỏ. Dạy bé từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Pets không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn kích thích tình yêu thương động vật.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các loài vật nuôi quen thuộc:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Dog /dɔːɡ/ Chó
Cat /kæt/ Mèo
Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/ Cá vàng
Hamster /ˈhæm.stɚ/ Chuột hamster
Rabbit /ˈræb.ɪt/ Thỏ
Parrot /ˈpær.ət/ Vẹt
Turtle /ˈtɝː.t̬əl/ Rùa
Squirrel /ˈskwɝː.əl/ Sóc cảnh
Hedgehog /ˈhedʒ.hɑːɡ/ Nhím kiểng
Lizard /ˈlɪz.ɚd/ Bò sát cảnh
Puppy /ˈpʌp.i/ Chó con
Kitten /ˈkɪt.ən/ Mèo con
Pony /ˈpoʊ.ni/ Ngựa con
Duck /dʌk/ Vịt cảnh
Piglet /ˈpɪɡ.lɪt/ Lợn cảnh

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề động vật hoang dã

Thế giới động vật hoang dã luôn đầy bí ẩn và thú vị đối với trẻ nhỏ. Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật hoang dã sẽ giúp bé khám phá thiên nhiên và làm giàu vốn từ vựng.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Dưới đây là danh sách những loài động vật hoang dã quen thuộc mà bé có thể học:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Lion /ˈlaɪ.ən/ Sư tử
Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/ Hổ
Elephant /ˈel.ɪ.fənt/ Voi
Bear /ber/ Gấu
Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ
Zebra /ˈziː.brə/ Ngựa vằn
Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ Cá sấu
Monkey /ˈmʌŋ.ki/ Khỉ
Leopard /ˈlep.ɚd/ Báo
Hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɑː.t̬ə.məs/ Hà mã
Rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ Tê giác
Wolf /wʊlf/ Sói
Dolphin /ˈdɒl.fɪn/ Cá heo
Shark /ʃɑːrk/ Cá mập
Eagle /ˈiː.ɡəl/ Chim đại bàng
Capybara /ˌkæp.ɪˈbɑː.rə/ Chuột lang nước

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề cây cối và hoa

Thiên nhiên xung quanh chúng ta luôn tràn ngập cây cối và hoa lá. Việc học từ vựng theo chủ đề này giúp bé làm quen với thế giới tự nhiên, đồng thời mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách thú vị và dễ nhớ.

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về cây cối và hoa quen thuộc với trẻ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Tree /triː/ Cây
Leaf /liːf/ Lá cây
Branch /bræntʃ/ Cành cây
Trunk /trʌŋk/ Thân cây
Root /ruːt/ Rễ cây
Flower /ˈflaʊ.ɚ/ Hoa
Rose /roʊz/ Hoa hồng
Lotus /ˈloʊ.təs/ Hoa sen
Daisy /ˈdeɪ.zi/ Hoa cúc
Sunflower /ˈsʌnˌflaʊ.ɚ/ Hoa hướng dương
Orchid /ˈɔːr.kɪd/ Hoa lan
Tulip /ˈtuː.lɪp/ Hoa tulip
Coconut tree /ˈkoʊ.kə.nʌt triː/ Cây dừa
Banana tree /bəˈnæn.ə triː/ Cây chuối
Pine tree /paɪn triː/ Cây thông
Bamboo /bæmˈbuː/ Cây tre
Cactus /ˈkæk.təs/ Cây xương rồng

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề trái cây

Trái cây không chỉ là thực phẩm quen thuộc mà còn giúp bé học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn. Việc nhận biết tên gọi các loại trái cây bằng tiếng Anh sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và ghi nhớ nhanh hơn.

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về trái cây quen thuộc với trẻ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Apple /ˈæp.l/ Táo
Banana /bəˈnæn.ə/ Chuối
Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ Cam
Strawberry /ˈstrɔːˌber.i/ Dâu tây
Grape /ɡreɪp/ Nho
Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/ Dưa hấu
Pineapple /ˈpaɪnˌæp.l/ Dứa (Thơm)
Mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/ Xoài
Papaya /pəˈpaɪ.ə/ Đu đủ
Lemon /ˈlem.ən/ Chanh
Lime /laɪm/ Chanh xanh
Pear /per/
Peach /piːtʃ/ Đào
Plum /plʌm/ Mận
Kiwi /ˈkiː.wiː/ Kiwi
Avocado /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/
Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/ Dừa
Pomegranate /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/ Lựu

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề rau củ

Rau củ là một phần quan trọng trong bữa ăn hằng ngày, giúp bé dễ dàng ghi nhớ từ vựng thông qua các hoạt động thực tế như đi chợ, nấu ăn cùng bố mẹ. Học từ vựng về rau củ sẽ giúp bé làm quen với các loại thực phẩm và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh về rau củ quen thuộc với trẻ:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Carrot /ˈkær.ət/ Cà rốt
Potato /pəˈteɪ.toʊ/ Khoai tây
Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.toʊ/ Khoai lang
Tomato /təˈmeɪ.toʊ/ Cà chua
Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải
Cauliflower /ˈkɑː.lɪˌflaʊ.ɚ/ Súp lơ
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ Dưa leo
Onion /ˈʌn.jən/ Hành tây
Green onion /ɡriːn ˈʌn.jən/ Hành lá
Garlic /ˈɡɑːr.lɪk/ Tỏi
Water spinach /ˈwɑː.t̬ɚ ˈspɪn.ɪtʃ/ Rau muống
Spinach /ˈspɪn.ɪtʃ/ Cải bó xôi
Green bean /ɡriːn biːn/ Đậu que
Corn /kɔːrn/ Ngô (Bắp)
Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ Bí ngô
Chili /ˈtʃɪl.i/ Ớt
Lettuce /ˈlet̬.ɪs/ Rau diếp
Pea /piː/ Đậu Hà Lan
Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/ Măng tây

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông là một chủ đề quen thuộc và thú vị với trẻ nhỏ. Bé có thể bắt gặp chúng mỗi ngày trên đường hoặc trong sách, truyện. Học từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông giúp bé mở rộng vốn từ và nhận biết được nhiều loại xe cộ xung quanh.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông
Từ vựng tiếng Anh chủ đề phương tiện giao thông

Dưới đây là danh sách một số phương tiện giao thông phổ biến cho bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp
Motorbike /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/ Xe máy
Car /kɑːr/ Ô tô
Bus /bʌs/ Xe buýt
Truck /trʌk/ Xe tải
Train /treɪn/ Tàu hỏa
Airplane /ˈer.pleɪn/ Máy bay
Boat /boʊt/ Thuyền
Ship /ʃɪp/ Tàu thủy
Fire truck /ˈfaɪr ˌtrʌk/ Xe cứu hỏa
Ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ Xe cứu thương
Police car /pəˈliːs kɑːr/ Xe cảnh sát
Subway /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm
Tram /træm/ Xe điện
Hot air balloon /hɒt eər bəˈluːn/ Khinh khí cầu
Spaceship /ˈspeɪs.ʃɪp/ Tàu vũ trụ

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề nghề nghiệp

Dạy bé từ vựng về nghề nghiệp giúp bé hiểu hơn về công việc của người lớn và khám phá những ngành nghề thú vị xung quanh. Học theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn khơi gợi sự tò mò về thế giới nghề nghiệp trong tương lai.

Dưới đây là danh sách một số nghề nghiệp quen thuộc với bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Teacher /ˈtiː.tʃɚ/ Giáo viên
Doctor /ˈdɒk.tər/ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Y tá
Police officer /pəˈliːs ˈɒf.ɪ.sər/ Cảnh sát
Firefighter /ˈfaɪərˌfaɪ.tər/ Lính cứu hỏa
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ Kỹ sư
Chef /ʃef/ Đầu bếp
Farmer /ˈfɑːr.mɚ/ Nông dân
Builder /ˈbɪl.dɚ/ Thợ xây
Pilot /ˈpaɪ.lət/ Phi công
Scientist /ˈsaɪən.tɪst/ Nhà khoa học
Lawyer /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư
Singer /ˈsɪŋ.ɚ/ Ca sĩ
Actor/Actress /ˈæk.tɚ/ – /ˈæk.trəs/ Diễn viên
Painter /ˈpeɪn.tɚ/ Họa sĩ
Driver /ˈdraɪ.vɚ/ Lái xe
Salesperson /ˈseɪlzˌpɝː.sən/ Nhân viên bán hàng
Fashion designer /ˈfæʃ.ən dɪˌzaɪ.nɚ/ Nhà thiết kế thời trang
Hairdresser /ˈherˌdres.ɚ/ Thợ cắt tóc
Journalist /ˈdʒɝː.nə.lɪst/ Nhà báo

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề hoạt động hàng ngày

Dạy bé từ vựng về các hoạt động hàng ngày giúp bé dễ dàng mô tả những việc mình làm, hình thành thói quen học tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc và gần gũi nhất với trẻ.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề hoạt động
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề hoạt động

Dưới đây là danh sách các hoạt động thường ngày mà bé có thể học:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy
Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
Wash face /wɒʃ feɪs/ Rửa mặt
Have breakfast /hæv ˈbrɛk.fəst/ Ăn sáng
Go to school /ɡoʊ tuː skuːl/ Đi học
Read a book /riːd ə bʊk/ Đọc sách
Write /raɪt/ Viết bài
Play with toys /pleɪ wɪð tɔɪz/ Chơi đồ chơi
Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ Xem TV
Take a nap /teɪk ə næp/ Ngủ trưa
Have lunch /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa
Take a bath /teɪk ə bæθ/ Đi tắm
Play outside /pleɪ aʊtˈsaɪd/ Chơi ngoài trời
Help parents /hɛlp ˈpɛrənts/ Giúp bố mẹ
Have dinner /hæv ˈdɪn.ər/ Ăn tối
Go to bed /ɡoʊ tuː bɛd/ Đi ngủ

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề bộ phận cơ thể

Học từ vựng về các bộ phận cơ thể giúp bé nhận biết và mô tả cơ thể mình một cách dễ dàng. Đây là một chủ đề gần gũi, giúp bé giao tiếp tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.

Dưới đây là danh sách các từ vựng phổ biến về bộ phận cơ thể cho bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Head /hɛd/ Đầu
Face /feɪs/ Mặt
Hair /hɛr/ Tóc
Eyes /aɪz/ Mắt
Ears /ɪrz/ Tai
Nose /noʊz/ Mũi
Mouth /maʊθ/ Miệng
Teeth /tiːθ/ Răng
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Hands /hændz/ Tay
Fingers /ˈfɪŋɡərz/ Ngón tay
Arms /ɑːrmz/ Cánh tay
Legs /lɛɡz/ Chân
Feet /fiːt/ Bàn chân
Toes /toʊz/ Ngón chân
Belly /ˈbɛli/ Bụng
Back /bæk/ Lưng
Shoulders /ˈʃoʊldərz/ Vai

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề lễ hội và các dịp đặc biệt

Lễ hội và các dịp đặc biệt luôn là những sự kiện thú vị, giúp bé tìm hiểu về văn hóa và phong tục của nhiều quốc gia. Học từ vựng theo chủ đề này không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ mà còn giúp bé giao tiếp tốt hơn trong các dịp quan trọng.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về lễ hội và các dịp đặc biệt:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
New Year /njuː jɪr/ Năm mới
Lunar New Year /ˈluːnər nuː jɪr/ Tết Nguyên Đán
Christmas /ˈkrɪsməs/ Giáng sinh
Halloween /ˌhæloʊˈiːn/ Halloween
Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ Lễ Tạ ơn
Easter /ˈiːstər/ Lễ Phục sinh
Birthday /ˈbɜːrθ.deɪ/ Sinh nhật
Children’s Day /ˈʧɪldrənz deɪ/ Ngày Quốc tế Thiếu nhi
Mother’s Day /ˈmʌðərz deɪ/ Ngày của Mẹ
Father’s Day /ˈfɑːðərz deɪ/ Ngày của Bố
Carnival /ˈkɑːrnɪvəl/ Lễ hội hóa trang
Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/ Ngày lễ tình nhân
New Year’s Eve /njuː jɪrz iːv/ Đêm giao thừa
Independence Day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Ngày độc lập

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề trường học

Trường học là môi trường quen thuộc với các bé, nơi bé học tập và vui chơi mỗi ngày. Việc học từ vựng theo chủ đề này sẽ giúp bé dễ dàng giao tiếp và làm quen với các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến trường lớp.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
School /skuːl/ Trường học
Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Student /ˈstuːdənt/ Học sinh
Desk /desk/ Bàn học
Chair /tʃeər/ Ghế
Board /bɔːrd/ Bảng
Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/ Sách giáo khoa
Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/ Vở
Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì
Pen /pɛn/ Bút mực
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ
School bag /skuːl bæɡ/ Cặp sách
School bell /skuːl bɛl/ Chuông trường
Break time /breɪk taɪm/ Giờ ra chơi
Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện
Math /mæθ/ Môn Toán
English /ˈɪŋɡlɪʃ/ Môn Tiếng Anh
Science /ˈsaɪəns/ Môn Khoa học
Physical Education (PE) /ˌfɪzɪkəl ɛdʒʊˈkeɪʃən/ Môn Thể dục

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề các địa điểm xung quanh bé

Giúp bé làm quen với các địa điểm quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Anh là một cách học hiệu quả. Điều này giúp bé mở rộng vốn từ và dễ dàng giao tiếp khi cần chỉ đường hoặc mô tả một địa điểm.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé về các địa điểm xung quanh bé:

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
House /haʊs/ Nhà
School /skuːl/ Trường học
Supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ Siêu thị
Park /pɑːrk/ Công viên
Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện
Hospital /ˈhɑːspɪtəl/ Bệnh viện
Restaurant /ˈrɛstərɑːnt/ Nhà hàng
Bakery /ˈbeɪkəri/ Cửa hàng bánh
Zoo /zuː/ Sở thú
Bus stop /bʌs stɑːp/ Bến xe buýt
Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ Ga tàu
Post office /poʊst ˈɔːfɪs/ Bưu điện
Church /tʃɜːrtʃ/ Nhà thờ
Cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Bể bơi
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
Shopping mall /ˈʃɑːpɪŋ mɔːl/ Trung tâm thương mại
Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ Đồn cảnh sát

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề các hiện tượng tự nhiên

Giúp bé làm quen với những hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Anh sẽ kích thích sự tò mò và giúp bé mở rộng vốn từ vựng. Dưới đây là danh sách các hiện tượng tự nhiên phổ biến mà bé có thể bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho trẻ chủ đề thời tiết
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
Rain /reɪn/ Mưa
Sunshine /ˈsʌnʃaɪn/ Nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Snow /snoʊ/ Tuyết
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ Sấm sét
Thunder /ˈθʌndər/ Sấm
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Chớp, tia sét
Rainbow /ˈreɪnboʊ/ Cầu vồng
Fog /fɔːɡ/ Sương mù
Frost /frɔːst/ Sương giá
Storm /stɔːrm/ Bão
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ Lốc xoáy
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ Bão nhiệt đới
Volcano eruption /vɑːlˈkeɪnoʊ ɪˈrʌpʃən/ Núi lửa phun trào
Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ Động đất
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ Sóng thần
Drought /draʊt/ Hạn hán
Landslide /ˈlændslaɪd/ Lở đất

Học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bé ghi nhớ dễ dàng và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Với danh sách từ vựng đa dạng từ số đếm, màu sắc, gia đình, đồ dùng học tập đến động vật, thời tiết, phương tiện giao thông…, bé sẽ có nền tảng vững chắc để phát triển khả năng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Bố mẹ hãy kiên nhẫn đồng hành cùng con, kết hợp học tập với trò chơi, hình ảnh trực quan để bé luôn hứng thú với việc học tiếng Anh. WISE English tin rằng, với phương pháp phù hợp, bé sẽ sớm tự tin giao tiếp và yêu thích ngôn ngữ này.

WISE KIDS TEENS là hệ thống đào tạo tiếng Anh cho trẻ em trực thuộc WISE English – đơn vị tiên phong trong ứng dụng tư duy NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy) vào giảng dạy ngoại ngữ. Với phương pháp học tập khoa học, WISE KIDS TEENS giúp trẻ tiếp cận tiếng Anh một cách tự nhiên, phát triển khả năng phản xạ và tự tin giao tiếp ngay từ sớm. Đăng ký ngay để nhận tư vấn và giúp bé bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả!

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

Hãy liên hệ để được đội ngũ WISE KIDS TEENS tư vấn ngay khoá học phù hợp nhất nhé:

  • Cơ sở 1: 146 Hàm Nghi – Thanh Khê – Đà Nẵng – 0901.270.888
  • Cơ sở 2: 36 Trần Văn Dư – Ngũ Hành Sơn – Đà Nẵng – 0901.290.777
  • Cơ sở 3: 380 Tôn Đức Thắng – Liên Chiểu – Đà Nẵng – 0708.290.777

Email: tuyensinh@wiseenglish.vn

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact