Bạn đam mê toán học nhưng hạn chế về từ vựng tiếng Anh. Bạn muốn trao đổi với các giáo viên nước ngoài xoay quanh chủ đề toán học, tuy nhiên gặp khó khăn về giao tiếp.
Để giải quyết những bài toán trên, hãy cùng WISE English tìm hiểu bộ từ vựng Toán tiếng Anh bên dưới.
Hứa hẹn bạn sẽ góp nhặt được kha khá vốn từ vựng tiếng Anh cho riêng mình đấy!

I. Tại sao nên nắm vững từ vựng toán tiếng Anh?
Để trả lời cho câu hỏi “Tại sao nên nắm vững từ vựng toán tiếng Anh ?”
Thì đầu tiên, ta phải nhắc đến chính là tiếng Anh về toán học có ứng dụng rất rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Khi chúng ta mua sắm, tính toán tiền khi đi du lịch thì đó chính là sự áp dụng của những con số. Hoặc đơn giản như đôi lúc bạn muốn giải những bài toán bằng tiếng Anh, tuy nhiên bạn gặp vấn đề về đọc hiểu.
Không chỉ trong cuộc sống hàng ngày, tiếng Anh toán học còn là ngôn ngữ chung của toán học và khoa học máy tính trên toàn thế giới. Nhờ vào đó, các nhà nghiên cứu và học sinh có thể trao đổi, hợp tác và tiếp cận khoa học một cách dễ dàng. Nắm vững từ vựng tiếng Anh trong toán học sẽ giúp mở ra nhiều cơ hội hơn trong học tập và sự nghiệp của mình trong tương lai.
Tham khảo:
II. 10 thuật ngữ chung về từ vựng toán tiếng Anh
Cùng điểm qua 10 thuật ngữ cơ bản nhất về từ vựng toán tiếng Anh nhé!
- Problem: bài toán
- Solution: lời giải
- Formula: công thức
- Average: trung bình
- Graph: biểu đồ
- Percent: phần trăm
- Calculus: phép tính
- Area: diện tích
- Probability: xác suất
- Equation: phương trình

Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!
III. Các biểu thức và phép toán cơ bản trong tiếng Anh toán học
Những ai đã quen với con số hoặc tính toán thì hẳn không còn xa lạ với những phép toán cơ bản dưới đây:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa | Ví Dụ |
1 | Addition | əˈdɪʃən | Phép cộng | The addition of 2 and 3 is 5. (Phép cộng của 2 và 3 là 5.) |
2 | Subtraction | səˈbtrækʃən | Phép trừ | Subtraction is the opposite of addition. (Phép trừ là phép ngược của phép cộng.) |
3 | Multiplication | ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən | Phép nhân | The multiplication of 4 and 5 is 20. (Phép nhân của 4 và 5 là 20.) |
4 | Division | dɪˈvɪʒən | Phép chia | Division is the opposite of multiplication. (Phép chia là phép ngược của phép nhân.) |
5 | Equation | ɪˈkweɪʒən | Phương trình | Solve the equation for x. (Giải phương trình để tìm x.) |
6 | Constant | ˈkɒnstənt | Hằng số | In this equation, 3 is a constant. (Trong phương trình này, 3 là một hằng số.) |
7 | Sum | sʌm | Tổng | The sum of 6 and 7 is 13. (Tổng của 6 và 7 là 13.) |
8 | Difference | ˈdɪfərəns | Hiệu | The difference between 8 and 3 is 5. (Hiệu giữa 8 và 3 là 5.) |
9 | Product | ˈprɒdʌkt | Tích | The product of 2 and 9 is 18. (Tích của 2 và 9 là 18.) |
10 | Quotient | ˈkwəʊʒənt | Thương | Divide 12 by 3 to get a quotient of 4. (Chia 12 cho 3 để có một thương bằng 4.) |
11 | Exponent | ɪkˈspəʊnənt | Số mũ | 2 to the power of 3 is 8. (2 mũ 3 bằng 8.) |
12 | Square | skweə | Bình phương | The square of 4 is 16. (Bình phương của 4 là 16.) |
13 | Root | ruːt | Căn bậc hai (Square root) | The square root of 25 is 5. (Căn bậc hai của 25 là 5.) |
14 | Fraction | ˈfrækʃən | Phân số | One half is written as 1/2 in fraction form. (Một nửa được viết dưới dạng phân số là 1/2.) |
15 | Decimal | ˈdesɪml | Số thập phân | 3.14 is an example of a decimal number. (3.14 là một ví dụ về số thập phân.) |
Xem thêm:
CÔN TRÙNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ “VƯƠNG QUỐC” CÁC LOÀI CÔN TRÙNG
200 TỪ VỰNG VỀ SHOPPING – TỰ TIN GIAO TIẾP KHI MUA SẮM NGOÀI NƯỚC

IV.Từ vựng tiếng Anh toán hình học
Từ vựng tiếng Anh về hình học có thể nói là nó rất phổ biến và được sử dụng thường xuyên. Không chỉ riêng trong toán học mà còn được áp dụng nhiều trong cuộc sống đời thường của chúng ta. Từ những bài học đầu đời cho các em bé về phân biệt hình khối cho tới những bài toán hình học “đau não” của các anh chị lớn hơn.
- Square – Hình vuông
- Circle – Hình trò
- Triangle – Hình tam giác
- Rectangle – Hình chữ nhật
- Prism – Hình lăng trụ
- Pyramid – Hình nón
- Sphere – Hình cầu
- Cylinder – Hình trụ
- Area – Diện tích
- Perimeter – Chu vi
- Volume – Thể tích
- Radius – Bán kính
- Diameter – Đường kính
- Geometry – Hình học
- Point – Điểm
- Line – Đường thẳng
- Line Segment – Đoạn thẳng
- Angle – Góc
- Vertex (Plural: Vertices) – Đỉnh
- Side – Cạnh
- Perpendicular – Vuông góc
- Parallel – Song song
- Intersect – Giao nhau
- Triangle – Tam giác
- Quadrilateral – Tứ giác
- Pentagon – Ngũ giác
- Hexagon – Lục giác
- Octagon – Bát giác

V. Từ vựng tiếng Anh toán nâng cao
Dần đi qua những từ vựng tiếng Anh toán học cơ bản, chúng ta sẽ bắt đầu bắt gặp những thuật ngữ phức tạp hơn ở bộ từ vựng tiếng Anh toán nâng cao này:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Calculus | ˈkælkjələs | Giải tích |
2 | Derivative | dɪˈrɪvətɪv | Đạo hàm |
3 | Integral | ˈɪntɪɡrəl | Tích phân |
4 | Matrix | ˈmeɪtrɪks | Ma trận |
5 | Eigenvalue | ˈaɪɡənˌvæljuː | Giá trị riêng |
6 | Vector | ˈvɛktə | Vector |
7 | Complex Numbers | ˈkɒmpleks ˈnʌmbəz | Số phức |
8 | Real Numbers | riːl ˈnʌmbəz | Số thực |
9 | Imaginary Numbers | ɪˈmædʒɪnəri ˈnʌmbəz | Số ảo |
10 | Exponential Function | ˌekspəˈnenʃəl ˈfʌŋkʃən | Hàm mũ |
11 | Logarithm | ˈlɒɡərɪðəm | Logarit |
12 | Trigonometry | ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri | Lượng giác |
13 | Probability Theory | ˌprɒbəˈbɪləti ˈθɪəri | Lý thuyết xác suất |
14 | Statistics | stəˈtɪstɪks | Thống kê học |
15 | Set Theory | sɛt ˈθɪəri | Lý thuyết tập hợp |
VI. Cách học từ vựng toán tiếng Anh hiệu quả
Có vô vàng cách để ghi nhớ từ vựng hiệu quả với bản thân, tuy nhiên bạn hãy chọn lọc ra phương pháp hợp lý và phù hợp nhất với bản thân. Để quá trình chinh phục tiếng Anh đơn giản hơn và không phải áp lực gì nhé!
WISE English gợi ý cho bạn 2 cách học từ vựng Toán tiếng Anh, bạn có thể tham khảo thêm bên dưới:
1. Đọc văn bản/ tin tức
Đọc là phương pháp đơn giản để tiếp cận từ vựng tiếng Anh toán học nhanh nhất. Bạn hãy tìm đọc bất cứ thông tin gì liên quan đến chủ đề toán học như: các sách về toán học, bài báo về các cuộc thi Olympic toán học hay cập nhật tin tức về thị trường, mua bán mà bạn đang quan tâm.

2. Áp dụng vào giải toán thực tế
Cách hiệu quả nhất để ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh toán học đó là tạo môi trường để “va chạm” nó hằng ngày. Cụ thể là bạn hãy áp dụng từ vựng vào trong các bài toán thực tế.
Thay vì giải toán bằng tiếng Việt như mọi khi, thì bạn hãy thử làm bài tập toán bằng tiếng Anh. Về lâu dài, từ vựng sẽ ngấm dần 1 cách tự nhiên và bạn sẽ không còn quá xa lạ với những từ vựng đó khi lặp đi lặp lại chúng hằng ngày.
Tham khảo đề bài toán ví dụ dưới đây:
2.1. Determine the antiderivative F of “f” , which is defined by f (x) = 4×3 – 6, where F (0) = 3
2.2.

VII. Kết luận
Học từ vựng toán tiếng Anh đòi hỏi sự kiên trì bền bỉ và nỗ lực mỗi ngày, và trên con đường chinh phục tiếng Anh sẽ gặp không ít những khó khăn và trắc trở. Tuy nhiên, thành quả sẽ đến ở phía cuối con đường. Vì thế bạn hãy luôn học tập chăm chỉ và nỗ lực không ngừng nha.