Mục Lục

TỔNG HỢP 100+ TỪ VỰNG VỀ THỜI GIAN, MẪU CÂU VÀ IDIOMS

5/5 - (1 bình chọn)

Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, câu hỏi về thời gian rất hay được sử dụng. Tuy nhiên, dù thông dụng là thế nhưng một số bạn sẽ gặp khó khăn về việc phát triển sự đa dạng cấu trúc câu.

Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm từ vựng về thời gianWISE ENGLISH chia sẻ để biết nhiều cách nói về thời gian hơn nhé!

 

Tu-vung-ve-thoi-gian
Tổng hợp từ vựng về thời gian trong tiếng Anh

Xem thêm:

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG|200+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG

I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian

1. Từ vựng về thời gian trong ngày

Tu-vung-ve-thoi-gian
Từ vựng về thời gian trong ngày
Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
Morning/ˈmɔːrnɪŋ/Buổi sáng
Afternoon/ˌæftərˈnuːn/Buổi chiều
Evening/ˈiːvnɪŋ/Buổi tối
Night/naɪt/Buổi đêm
Midnight/ˈmɪdnaɪt/Nửa đêm
Sunrise/ˈsʌn.raɪz/Bình minh
Sunset/ˈsʌn.set/Hoàng hôn
Daytime/ˈdeɪ.taɪm/Ban ngày
Nighttime/ˈnaɪt.taɪm/Ban đêm
Dawn/dɔːn/Rạng đông

 

2. Từ vựng tiếng Anh về đơn vị tính thời gian

 

Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
Second/ˈsɛkənd/Giây
Minute/ˈmɪnɪt/Phút
Hour/ˈaʊər/Giờ
Day/deɪ/Ngày
Week/wiːk/Tuần
Month/mʌnθ/Tháng
Year/jɪr/Năm
Decade/ˈdɛkeɪd/Thập kỷ
Century/ˈsɛnʧəri/Thế kỷ
Millennium/mɪˈlɛnɪəm/Thiên niên kỷ

 

3. Từ vựng về thời gian chỉ tần suất 

 

Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
Always/ˈɔːlweɪz/Luôn luôn
Frequently/ˈfriːkwəntli/Thường xuyên
Often/ˈɒfən/Thường
Sometimes/ˈsʌmtaɪmz/Đôi khi
Rarely/ˈreəli/Hiếm khi
Occasionally/əˈkeɪʒənəli/Thỉnh thoảng
Seldom/ˈsɛldəm/Hiếm
Never/ˈnɛvər/Không bao giờ
Daily/ˈdeɪli/Hàng ngày
Weekly/ˈwiːkli/Hàng tuần

 

4. Từ vựng về thời gian của các ngày trong tuần

 

Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
Monday/ˈmʌndeɪ/Thứ Hai
Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/Thứ Ba
Wednesday/ˈwɛnzdeɪ/Thứ Tư
Thursday/ˈθɜːrzdeɪ/Thứ Năm
Friday/ˈfraɪdeɪ/Thứ Sáu
Saturday/ˈsætərdeɪ/Thứ Bảy
Sunday/ˈsʌndeɪ/Chủ Nhật

 

5. Từ vựng về thời gian các tháng trong năm

 

Từ vựngCách phát âmDịch nghĩa
January/ˈdʒænjuːˌɛri/Tháng Một
February/ˈfɛbjuːˌɛri/Tháng Hai
March/mɑːrtʃ/Tháng Ba
April/ˈeɪprəl/Tháng Tư
May/meɪ/Tháng Năm
June/dʒuːn/Tháng Sáu
July/dʒʊˈlaɪ/Tháng Bảy
August/ɔːˈɡʌst/Tháng Tám
September/sɛpˈtɛmbər/Tháng Chín
October/ɒkˈtoʊbər/Tháng Mười
November/noʊˈvɛmbər/Tháng Mười Một
December/dɪˈsɛmbər/Tháng Mười Hai

 

6. Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Cum-tu-vung-ve-thoi-gian
Cụm từ vựng về thời gian

Một số cụm từ thường được sử dụng để chỉ thời gian trong tiếng Anh:

  • In the morning: Buổi sáng
  • In the afternoon: Buổi chiều
  • In the evening: Buổi tối
  • At night: Vào buổi đêm
  • At midnight: Vào nửa đêm
  • During the day: Trong suốt ngày
  • All day: Cả ngày
  • Everyday: Mỗi ngày
  • On weekdays: Trong các ngày trong tuần
  • On the weekend: Vào cuối tuần
  • On Monday/Tuesday/Wednesday, etc.: Vào thứ Hai/Thứ Ba/Thứ Tư, vv.
  • At the beginning/start of the month: Đầu tháng
  • In the middle of the month: Giữa tháng
  • At the end of the month: Cuối tháng

II. Những thành ngữ hay về thời gian

STTThành ngữNghĩa
1Time fliesThời gian trôi nhanh
2Time is moneyThời gian là tiền bạc
3Better late than neverMuộn còn hơn không
4Killing timeGiết thời gian
5In the nick of timeVừa kịp lúc
6Time and tide wait for no manThời gian không chờ đợi ai
7Time will tellThời gian sẽ cho biết
8Time is of the essenceThời gian quan trọng
9Time heals all woundsThời gian làm lành mọi vết thương
10Behind the timesLạc hậu, không hợp thời
11A stitch in time saves nineMột xiên chỉ thích hợp cứu chín xiên sai lầm
12Make up for lost timeBù đắp thời gian đã mất
13Every dog has its dayAi cũng có lúc hạnh phúc/thành công của mình
14Time is a great healerThời gian là một vị thần chữa lành
15Time is on my/your sideThời gian ủng hộ tôi/bạn
16Lost time is never found againThời gian đã mất thì không bao giờ lấy lại được
17Take your timeCứ từ từ, không vội vàng
18A race against timeCuộc đua với thời gian
19Time after timeLần này là lần khác, lần này sau lần kia
20The sands of timeCát trôi, thời gian trôi qua
21Time waits for no oneThời gian không chờ đợi ai
22Crunch timeThời điểm quyết định, thời khắc quan trọng
23Ahead of one’s timeTiên phong, tiên bước so với thời đại
24Time is of the essenceThời gian quan trọng
25Time and time againLần này lại lần khác, lặp đi lặp lại
26Only a matter of timeChỉ là vấn đề thời gian
27Time will tellThời gian sẽ cho biết
28In the fullness of timeVào thời điểm thích hợp
29Time is a precious commodityThời gian là một tài sản quý giá
30It’s high timeĐã đến lúc, đã đến thời điểm cao điểm

Xem thêm:

TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN

III. Mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời gian

Mau-cau-tu-vung-ve-thoi-gian
Mẫu câu từ vựng về thời gian

1, What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)

2, What time do you usually wake up in the morning? (Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ buổi sáng?)

3, How long does it take you to get ready in the morning? (Bạn mất bao lâu để chuẩn bị vào buổi sáng?)

4, What time does your favorite TV show start? (Chương trình truyền hình yêu thích của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?)

5, Do you prefer mornings or evenings? (Bạn thích buổi sáng hay buổi tối hơn?)

6, Are you a morning person or a night owl? (Bạn là người hay dậy sớm hay người thức khuya?)

7, How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)

8, What day of the week do you have the most free time? (Ngày trong tuần nào bạn có nhiều thời gian rảnh nhất?)

9, How many hours of sleep do you usually get each night? (Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?)

10, What time do you usually have dinner? (Bạn thường ăn tối vào lúc mấy giờ?)

IV. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả

  • Khi học một từ mới, hãy tạo liên kết với các khái niệm hoặc hình ảnh liên quan. Ví dụ: Liên kết từ “morning” với hình ảnh mặt trời mọc sáng.
  • Áp dụng từ vựng về thời gian vào cuộc sống hàng ngày. Sử dụng các từ vựng này khi bạn đặt câu hỏi về thời gian, khi xem lịch, khi đặt lịch hẹn, hoặc khi nói về kế hoạch của bạn.
  • Tạo flashcard với từ vựng và câu ví dụ để ôn lại và luyện tập thường xuyên. Ghi chú thời gian ở một mặt và câu ví dụ ở mặt còn lại. Khi ôn lại, bạn có thể tự kiểm tra bằng cách nhìn vào thời gian và đoán câu ví dụ phù hợp.

V. KẾT LUẬN 

Vậy là bài viết trên đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian hữu ích để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. WISE ENGLISH hy vọng bạn đã học thêm được một lượng kiến thức mới trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.

Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Xem thêm:

TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Phương pháp học IELTS
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Phương pháp học IELTS
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ