Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, câu hỏi về thời gian rất hay được sử dụng. Tuy nhiên, dù thông dụng là thế nhưng một số bạn sẽ gặp khó khăn về việc phát triển sự đa dạng cấu trúc câu.
Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm từ vựng về thời gian mà WISE ENGLISH chia sẻ để biết nhiều cách nói về thời gian hơn nhé!

Xem thêm:
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG|200+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian
1. Từ vựng về thời gian trong ngày

Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæftərˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Buổi đêm |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Sunrise | /ˈsʌn.raɪz/ | Bình minh |
Sunset | /ˈsʌn.set/ | Hoàng hôn |
Daytime | /ˈdeɪ.taɪm/ | Ban ngày |
Nighttime | /ˈnaɪt.taɪm/ | Ban đêm |
Dawn | /dɔːn/ | Rạng đông |
2. Từ vựng tiếng Anh về đơn vị tính thời gian
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Second | /ˈsɛkənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour | /ˈaʊər/ | Giờ |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Decade | /ˈdɛkeɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsɛnʧəri/ | Thế kỷ |
Millennium | /mɪˈlɛnɪəm/ | Thiên niên kỷ |
3. Từ vựng về thời gian chỉ tần suất
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn |
Frequently | /ˈfriːkwəntli/ | Thường xuyên |
Often | /ˈɒfən/ | Thường |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Đôi khi |
Rarely | /ˈreəli/ | Hiếm khi |
Occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | Thỉnh thoảng |
Seldom | /ˈsɛldəm/ | Hiếm |
Never | /ˈnɛvər/ | Không bao giờ |
Daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần |
4. Từ vựng về thời gian của các ngày trong tuần
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwɛnzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
5. Từ vựng về thời gian các tháng trong năm
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa |
January | /ˈdʒænjuːˌɛri/ | Tháng Một |
February | /ˈfɛbjuːˌɛri/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng Chín |
October | /ɒkˈtoʊbər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng Mười Hai |
6. Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Một số cụm từ thường được sử dụng để chỉ thời gian trong tiếng Anh:
- In the morning: Buổi sáng
- In the afternoon: Buổi chiều
- In the evening: Buổi tối
- At night: Vào buổi đêm
- At midnight: Vào nửa đêm
- During the day: Trong suốt ngày
- All day: Cả ngày
- Everyday: Mỗi ngày
- On weekdays: Trong các ngày trong tuần
- On the weekend: Vào cuối tuần
- On Monday/Tuesday/Wednesday, etc.: Vào thứ Hai/Thứ Ba/Thứ Tư, vv.
- At the beginning/start of the month: Đầu tháng
- In the middle of the month: Giữa tháng
- At the end of the month: Cuối tháng
II. Những thành ngữ hay về thời gian
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
---|---|---|
1 | Time flies | Thời gian trôi nhanh |
2 | Time is money | Thời gian là tiền bạc |
3 | Better late than never | Muộn còn hơn không |
4 | Killing time | Giết thời gian |
5 | In the nick of time | Vừa kịp lúc |
6 | Time and tide wait for no man | Thời gian không chờ đợi ai |
7 | Time will tell | Thời gian sẽ cho biết |
8 | Time is of the essence | Thời gian quan trọng |
9 | Time heals all wounds | Thời gian làm lành mọi vết thương |
10 | Behind the times | Lạc hậu, không hợp thời |
11 | A stitch in time saves nine | Một xiên chỉ thích hợp cứu chín xiên sai lầm |
12 | Make up for lost time | Bù đắp thời gian đã mất |
13 | Every dog has its day | Ai cũng có lúc hạnh phúc/thành công của mình |
14 | Time is a great healer | Thời gian là một vị thần chữa lành |
15 | Time is on my/your side | Thời gian ủng hộ tôi/bạn |
16 | Lost time is never found again | Thời gian đã mất thì không bao giờ lấy lại được |
17 | Take your time | Cứ từ từ, không vội vàng |
18 | A race against time | Cuộc đua với thời gian |
19 | Time after time | Lần này là lần khác, lần này sau lần kia |
20 | The sands of time | Cát trôi, thời gian trôi qua |
21 | Time waits for no one | Thời gian không chờ đợi ai |
22 | Crunch time | Thời điểm quyết định, thời khắc quan trọng |
23 | Ahead of one’s time | Tiên phong, tiên bước so với thời đại |
24 | Time is of the essence | Thời gian quan trọng |
25 | Time and time again | Lần này lại lần khác, lặp đi lặp lại |
26 | Only a matter of time | Chỉ là vấn đề thời gian |
27 | Time will tell | Thời gian sẽ cho biết |
28 | In the fullness of time | Vào thời điểm thích hợp |
29 | Time is a precious commodity | Thời gian là một tài sản quý giá |
30 | It’s high time | Đã đến lúc, đã đến thời điểm cao điểm |
Xem thêm:
III. Mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời gian

1, What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
2, What time do you usually wake up in the morning? (Bạn thường thức dậy vào lúc mấy giờ buổi sáng?)
3, How long does it take you to get ready in the morning? (Bạn mất bao lâu để chuẩn bị vào buổi sáng?)
4, What time does your favorite TV show start? (Chương trình truyền hình yêu thích của bạn bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
5, Do you prefer mornings or evenings? (Bạn thích buổi sáng hay buổi tối hơn?)
6, Are you a morning person or a night owl? (Bạn là người hay dậy sớm hay người thức khuya?)
7, How often do you exercise? (Bạn tập thể dục bao lâu một lần?)
8, What day of the week do you have the most free time? (Ngày trong tuần nào bạn có nhiều thời gian rảnh nhất?)
9, How many hours of sleep do you usually get each night? (Bạn thường ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?)
10, What time do you usually have dinner? (Bạn thường ăn tối vào lúc mấy giờ?)
IV. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thời gian hiệu quả
- Khi học một từ mới, hãy tạo liên kết với các khái niệm hoặc hình ảnh liên quan. Ví dụ: Liên kết từ “morning” với hình ảnh mặt trời mọc sáng.
- Áp dụng từ vựng về thời gian vào cuộc sống hàng ngày. Sử dụng các từ vựng này khi bạn đặt câu hỏi về thời gian, khi xem lịch, khi đặt lịch hẹn, hoặc khi nói về kế hoạch của bạn.
- Tạo flashcard với từ vựng và câu ví dụ để ôn lại và luyện tập thường xuyên. Ghi chú thời gian ở một mặt và câu ví dụ ở mặt còn lại. Khi ôn lại, bạn có thể tự kiểm tra bằng cách nhìn vào thời gian và đoán câu ví dụ phù hợp.
V. KẾT LUẬN
Vậy là bài viết trên đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thời gian hữu ích để sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. WISE ENGLISH hy vọng bạn đã học thêm được một lượng kiến thức mới trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.
Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm:
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023