Hãy thử tưởng tượng, nếu như bạn bước vào một nhà hàng Tây sang trọng và không biết mở lời như thế nào thì thật khó xử đúng không? Còn nếu như bạn có mong muốn làm việc lĩnh vực nhà hàng thì tiếng Anh cực kỳ quan trọng.
Vì vậy, hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu về từ vựng, mẫu câu để giao tiếp trong nhà hàng nhé!

Xem thêm:
BẤT ĐỘNG SẢN TRONG TIẾNG ANH, 200+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH
QUẢN TRỊ KINH DOANH TIẾNG ANH LÀ GÌ? 300+ TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QTKD
I. Tầm quan trọng của tiếng Anh giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng.
Tiếng Anh có vai trò vô cùng quan trọng trong giao tiếp trong môi trường nhà hàng, bất kể bạn là khách hàng hay nhân viên. Việc có khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp trong nhà hàng mang lại lợi ích lớn cho cả khách hàng và nhân viên, tạo ra môi trường giao tiếp suôn sẻ và đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt nhất.

1. Khi bạn là khách hàng.
Với những thực khách có sở thích đi du lịch nước ngoài, việc nắm vững những kiến thức cơ bản về giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng sẽ giúp hành trình của bạn thuận lợi hơn. Bạn có thể chủ động nói chuyện và dễ dàng khám phá, thưởng thức thêm nhiều món ngon tại nơi mình đến.
- Đặt món ăn: Tiếng Anh giúp bạn diễn đạt một cách chính xác các món ăn bạn muốn đặt và yêu cầu đặc biệt nếu cần thiết.
- Giao tiếp với nhân viên: Tiếng Anh cho phép bạn trò chuyện với nhân viên nhà hàng, đặt câu hỏi về thực đơn, yêu cầu thêm nước uống hoặc nhận xét về dịch vụ.
- Đối thoại với khách hàng khác: Nếu có khách hàng khác cùng ngồi trong nhà hàng và muốn trò chuyện, tiếng Anh sẽ là công cụ giao tiếp chung giúp bạn kết nối và tạo mối quan hệ xã giao.
2. Khi bạn là nhân viên nhà hàng.
Tiếng Anh giao tiếp sẽ là điều không thể thiếu cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong một nhà hàng sang trọng. Nếu như sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài để có thể thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ những kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để cải thiện khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.
- Giao tiếp với khách hàng: Kỹ năng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng hiểu và đáp ứng yêu cầu của khách hàng, nhận biết các thực đơn đặc biệt, tư vấn và giải đáp các câu hỏi của khách hàng.
- Thực hiện đặt hàng: Khi tiếp nhận đơn đặt hàng từ khách hàng, bạn cần hiểu rõ yêu cầu của khách và chuyển đạt chính xác cho đầu bếp hoặc nhân viên phụ trách.
- Giao tiếp với đồng nghiệp: Trong môi trường nhà hàng, việc giao tiếp với đồng nghiệp là quan trọng để đảm bảo sự hợp tác và phối hợp trong việc phục vụ khách hàng. Tiếng Anh giúp bạn dễ dàng trao đổi thông tin và thực hiện công việc một cách hiệu quả.
II. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng.

1. Từ vựng các món ăn trong nhà hàng.
Stt | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Starter | /ˈstɑːrtər/ | Món khai vị |
2 | Main course | /meɪn kɔːrs/ | Món chính |
3 | Dessert | /dɪˈzɜːrt/ | Món tráng miệng |
4 | Roasted food | /ˈroʊstɪd fuːd/ | Món quay |
5 | Grilled food | /ɡrɪld fuːd/ | Món nướng |
6 | Fried food | /fraɪd fuːd/ | Món chiên |
7 | Saute | /soʊˈteɪ/ | Món áp chảo |
8 | Stew | /stuː/ | Món ninh |
9 | Steam food | /stim fuːd/ | Thức ăn hấp |
10 | Appetizer | /ˈæpɪˌtaɪzər/ | Món khai vị |
11 | Salad | /ˈsæləd/ | Món salad |
12 | Soup | /suːp/ | Món súp |
13 | Sandwich | /ˈsændwɪʧ/ | Bánh mì kẹp |
14 | Pasta | /ˈpɑːstə/ | Mì ý |
15 | Pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
16 | Seafood | /ˈsiːfud/ | Hải sản |
17 | Steak | /steɪk/ | Thịt bò cắt thành miếng |
18 | Vegetarian | /ˌvɛdʒəˈtɛəriən/ | Món chay |
19 | Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
20 | Refreshment | /rɪˈfrɛʃmənt/ | Đồ uống giải khát |
21 | Buffet | /ˈbʊfɪt/ | Bữa tiệc tự chọn |
22 | Special of the day | /ˈspɛʃəl ʌv ðə deɪ/ | Món đặc biệt trong ngày |
23 | Side dish | /saɪd dɪʃ/ | Món ăn kèm |
24 | Condiment | /ˈkɒndɪmənt/ | Món gia vị |
25 | Dessert menu | /dɪˈzɜːrt ˈmɛnjuː/ | Thực đơn món tráng miệng |
Xem thêm: IELTS SPEAKING CHỦ ĐỀ FOOD 2023: TẤT TẦN TẬT VỀ TỪ VỰNG VÀ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
2. Từ vựng về các dụng cụ ăn uống trong nhà hàng.
Stt | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Spoon | /spuːn/ | Cái thìa |
2 | Knife | /naɪf/ | Dao |
3 | Fork | /fɔːrk/ | Cái dĩa |
4 | Bowl | /boʊl/ | Tô |
5 | Chopsticks | /ˈʧɑːp.stɪks/ | Đôi đũa |
6 | Ladle | /ˈleɪdəl/ | Thìa múc canh |
7 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
8 | Mug | /mʌɡ/ | Ly nhỏ có quai |
9 | Pepper shaker | /ˈpɛpər ʃeɪkər/ | Lọ đựng tiêu |
10 | Straw | /strɔː/ | Ống hút |
11 | Tablecloth | /ˈteɪbəlkloʊθ/ | Khăn trải bàn |
12 | Teapot | /ˈtiːpɑːt/ | Ấm trà |
13 | Glass | /ɡlæs/ | Ly |
14 | Saucer | /ˈsɔːsər/ | Đĩa nhỏ dùng để đặt ly |
15 | Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
16 | Menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
17 | Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
18 | Tray | /treɪ/ | Cái khay |
19 | Wine glass | /waɪn ɡlæs/ | Ly rượu |
20 | Pitcher | /ˈpɪʧər/ | Bình đựng nước |
21 | Salt shaker | /sɔːlt ˈʃeɪkər/ | Lọ đựng muối |
22 | Sugar bowl | /ˈʃʊɡər boʊl/ | Hũ đựng đường |
23 | Wine opener | /waɪn ˈoʊpənər/ | Mở nút chai rượu |
24 | Corkscrew | /ˈkɔːrk.skruː/ | Mở nút chai rượu (loại có móc xoay) |
25 | Coaster | /ˈkoʊstər/ | Miếng lót chén |
26 | Straw | /strɔː/ | Ống hút |
27 | Toothpick | /ˈtuːθ.pɪk/ | Cây cọc răng |
28 | Placemat | /ˈpleɪsmæt/ | Khăn lót bàn |
29 | Dishwasher | /ˈdɪʃ.wɑː.ʃər/ | Máy rửa bát |
3. Từ vựng các loại đồ uống.
STT | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Wine | /waɪn/ | Rượu |
2 | Beer | /bɪr/ | Bia |
3 | Alcohol | /ˈælkəˌhɔl/ | Đồ uống có cồn |
4 | Coke | /koʊk/ | Các loại nước ngọt |
5 | Juice | /dʒuːs/ | Nước ép hoa quả |
6 | Smoothie | /ˈsmuːði/ | Sinh tố |
7 | Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
8 | Tea | /tiː/ | Trà |
9 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
10 | Sparkling water | /ˈspɑːrkəlɪŋ ˈwɔːtər/ | Nước có ga |
11 | Cocoa | /ˈkoʊkoʊ/ | Ca cao |
12 | Ice tea | /aɪs tiː/ | Trà đá |
13 | Green tea | /ɡriːn tiː/ | Trà xanh |
14 | Lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
15 | Milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | Sữa lắc |
16 | Water | /ˈwɔːtər/ | Nước |
17 | Soda | /ˈsoʊdə/ | Nước có ga |
18 | Cocktail | /ˈkɑːkˌteɪl/ | Cocktail |
19 | Whiskey | /ˈwɪski/ | Rượu whisky |
20 | Vodka | /ˈvɒdkə/ | Vodka |
21 | Rum | /rʌm/ | Rượu rum |
22 | Champagne | /ˌʃæmˈpeɪn/ | Rượu sâm banh |
23 | Tequila | /təˈkiːlə/ | Rượu tequila |
24 | Sake | /ˈsɑːkeɪ/ | Rượu sake |
25 | Hot chocolate | /ˈhɑːt ˈtʃɒklət/ | Sô cô la nóng |
26 | Herbal tea | /ˈhɜːrbəl tiː/ | Trà thảo mộc |
27 | Iced coffee | /aɪst ˈkɒfi/ | Cà phê đá |
28 | Fruit punch | /frut pʌntʃ/ | Nước hoa quả pha chế |
29 | Energy drink | /ˈɛnərdʒi drɪŋk/ | Nước giải khát có năng lượng |
30 | Hot tea | /hɒt tiː/ | Trà nóng |
31 | Milk tea | /mɪlk tiː/ | Trà sữa |
32 | Herbal infusion | /ˈhɜːrbəl ɪnˈfjuːʒən/ | Pha chế thảo mộc |
33 | Coconut water | /ˈkoʊkəˌnʌt ˈwɔːtər/ | Nước dừa |
34 | Mocktail | /ˈmɑːkteɪl/ | Đồ uống không cồn |
35 | Lemon iced tea | /ˈlɛmən aɪst tiː/ | Trà chanh đá |
36 | Orange juice | /ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ | Nước cam |
37 | Grapefruit juice | /ˈɡreɪpf rʊt dʒuːs/ | Nước bưởi |
38 | Coconut milk | /ˈkoʊkəˌnʌt mɪlk/ | Sữa dừa |
39 | Almond milk | /ˈɑːmənd mɪlk/ | Sữa hạnh nhân |
40 | Soy milk | /sɔɪ mɪlk/ | Sữa đậu nành |
41 | Ginger ale | /ˈdʒɪndʒər eɪl/ | Nước gừng |
42 | Mint tea | /mɪnt tiː/ | Trà bạc hà |
43 | Red wine | /rɛd waɪn/ | Rượu vang đỏ |
44 | White wine | /waɪt waɪn/ | Rượu vang trắng |
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
4. Từ vựng các vị trí, chức danh trong nhà hàng.
STT | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Restaurant manager | /ˈrɛstərɒnt ˈmænɪdʒər/ | Bộ phận quản lý nhà hàng |
2 | F&B manager | /fænd biː mænɪdʒər/ | Giám đốc bộ phận ẩm thực trong nhà hàng |
3 | Supervision | /ˌsuːpərˈvɪʒən/ | Người giám sát |
4 | Chef | /ʃɛf/ | Bếp trưởng |
5 | Cook | /kʊk/ | Đầu bếp |
6 | Assistant cook | /əˈsɪstənt kʊk/ | Phụ bếp |
7 | Lounge waiter | /laʊndʒ ˈweɪtər/ | Nhân viên bộ phận trực sảnh |
8 | Waiter | /ˈweɪtər/ | Bồi bàn nữ |
9 | Waitress | /ˈweɪtrəs/ | Bồi bàn nam |
10 | Food runner | /fuːd ˈrʌnər/ | Nhân viên chạy món ăn |
11 | Bartender | /ˈbɑːrtɛndər/ | Nhân viên làm pha chế |
12 | Hostess | /ˈhoʊstɪs/ | Nhân viên làm nhiệm vụ đón tiếp |
13 | Steward | /ˈstuːərd/ | Nhân viên rửa bát |
14 | Cashier | /kæˈʃiːər/ | Nhân viên đảm nhiệm vị trí thu ngân |
15 | Security | /sɪˈkjʊrəti/ | Bảo vệ |
16 | General manager | /ˈdʒɛnərəl ˈmænɪdʒər/ | Giám đốc chung |
17 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ | Trợ lý quản lý |
18 | Sous chef | /suː ʃɛf/ | Phó bếp trưởng |
19 | Pastry chef | /ˈpeɪstri ʃɛf/ | Bếp trưởng làm bánh |
20 | Line cook | /laɪn kʊk/ | Đầu bếp dây chuyền |
21 | Prep cook | /prɛp kʊk/ | Đầu bếp chuẩn bị nguyên liệu |
22 | Barista | /bəˈristə/ | Nhân viên pha cà phê |
23 | Sommelier | /ˈsʌməlˌjeɪ/ | Chuyên viên rượu vang |
24 | Maître d’ | /ˌmeɪtrə ˈdiː/ | Quản lý tiếp đãi |
25 | Wine steward | /waɪn ˈstuːərd/ | Quản lý rượu |
26 | Head waiter | /hɛd ˈweɪtər/ | Bồi bàn trưởng |
27 | Busser | /ˈbʌsər/ | Nhân viên chuyển đồ ăn |
28 | Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑʃər/ | Nhân viên rửa chén |
29 | Expeditor | /ɪkˈspɛdɪtər/ | Nhân viên phân phối món ăn |
30 | Catering manager | /ˈkeɪtərɪŋ ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dịch vụ tiệc |
31 | Banquet server | /ˈbæŋkwɪt ˈsɜːrvər/ | Nhân viên phục vụ tiệc |
32 | Cocktail waitress | /ˈkɑːkˌteɪl ˈweɪtrəs/ | Bồi bàn nữ trong quầy bar |
33 | Head bartender | /hɛd ˈbɑrtɛndər/ | Quản lý quầy bar |
34 | Dining room manager | /ˈdaɪnɪŋ rum ˈmænɪdʒər/ | Quản lý phòng ăn |
35 | Cashier supervisor | /kæˈʃiːər suːpərˈvaɪzər/ | Giám sát viên thu ngân |
36 | Waitstaff | /ˈweɪtˌstæf/ | Nhân viên phục vụ |
37 | Bartender assistant | /bɑrˈtɛndər əˈsɪstənt/ | Trợ lý làm pha chế |
38 | Greeter | /ˈɡriːtər/ | Người đón khách |
III. Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng trong tiếng Anh.

1. Mẫu câu giao tiếp nhà hàng cho nhân viên phục vụ.
a. Khi tiếp đón khách hàng.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Good morning/ afternoon/ evening. | Xin chào quý khách. |
Welcome to our restaurant! | Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi! |
How may I help you? | Tôi có thể giúp gì ạ? |
Do you have a reservation?/Have you booked a table? | Quý khách đã đặt bàn trước chưa ạ? |
May I have your name? | Cho tôi xin tên của quý khách ạ? |
How many are you?/How many are in your party? | Nhóm của quý khách có bao nhiêu người ạ? |
This way, please. I’ll show you your table | Vui lòng đi lối này ạ. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi. |
Your table is ready. | Bàn của quý khách đã sẵn sàng ạ. |
Please take a seat. | Xin mời ngồi ạ. |
Your table has been arranged in advance. | Bàn của quý khách đã được sắp xếp sẵn trước. |
Please follow me, your table is ready. | Xin mời quý khách theo tôi, bàn của quý khách đã sẵn sàng. |
Do you have a reservation? | Quý khách có đặt trước bàn không? |
Would you prefer to sit inside or outside? | Quý khách muốn ngồi trong nhà hay ngoài trời? |
Apologies for the wait. We will arrange it shortly. | Xin lỗi vì đợi lâu. Chúng tôi sẽ sắp xếp ngay. |
Please note that there might be a wait during peak hours. | Xin lưu ý, có thể sẽ phải đợi trong giờ cao điểm. |
How can we assist you today? | Chúng tôi có thể giúp gì cho quý khách hôm nay? |
We recommend some special dishes and beverages. | Chúng tôi đề xuất một số món đặc biệt và đồ uống hấp dẫn. |
If you have any special requests, please let us know. | Nếu quý khách có yêu cầu đặc biệt, xin vui lòng thông báo cho chúng tôi. |
We hope you will have an enjoyable dining experience. | Chúng tôi hy vọng quý khách sẽ có một bữa ăn thú vị và thoải mái. |
We appreciate your patronage. Please enjoy your meal! | Chúng tôi trân trọng sự ủng hộ của quý khách. Xin mời quý khách thưởng thức! |
b. Khi cần ghi nhận thực đơn.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Good evening. May I take your order? | Xin chào. Tôi có thể ghi nhận thực đơn của quý khách không? |
Are you ready to order or do you need more time? | Quý khách đã sẵn sàng đặt món hay cần thêm thời gian suy nghĩ? |
What would you like to start with? | Quý khách muốn bắt đầu với món gì? |
Would you like any appetizers or soups? | Quý khách có muốn gọi món khai vị hoặc súp không? |
What are your preferences for the main course? | Quý khách ưa thích món chính nào? |
How would you like your steak cooked? | Quý khách muốn thịt bò nướng như thế nào? |
Any specific dietary requirements or allergies to note? | Có yêu cầu chế độ ăn đặc biệt hoặc dị ứng nào cần ghi nhận không? |
Are you interested in any side dishes or additional items? | Quý khách có quan tâm đến các món phụ hoặc món thêm nào không? |
Would you like any beverages to accompany your meal? | Quý khách có muốn thêm đồ uống kèm theo bữa ăn không? |
Can I recommend any desserts to complete your meal? | Tôi có thể gợi ý một số món tráng miệng để hoàn thành bữa ăn của quý khách không? |
Is there anything else I can assist you with? | Còn điều gì tôi có thể giúp quý khách không? |
Thank you for your order. We will prepare it for you. | Cảm ơn quý khách đã đặt món. Chúng tôi sẽ chuẩn bị cho quý khách. |
Your food will be ready shortly. | Món ăn của quý khách sẽ sẵn sàng trong thời gian ngắn. |
Enjoy your meal! | Mời quý khách thưởng thức bữa ăn! |
If you need anything else, please don’t hesitate to ask. | Nếu quý khách cần gì thêm, xin vui lòng đừng ngần ngại yêu cầu. |
Is everything to your satisfaction? | Mọi thứ có đáp ứng mong đợi của quý khách không? |
Can I get you anything else? | Tôi có thể mang thêm gì cho quý khách không? |
May I bring you the bill? | Xin phép tôi mang hóa đơn đến cho quý khách. |
c. Khi khách thanh toán tiền.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
How would you like to pay? | Quý khách muốn thanh toán như thế nào? |
Are you paying together or separately? | Quý khách thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ? |
Here is your bill. | Đây là hóa đơn của quý khách. |
The total amount is [X] dollars. | Tổng cộng là [X] đô la. |
Would you like to pay by cash or card? | Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
Do you need a receipt? | Quý khách có cần biên lai không? |
I will bring the card machine for you. | Tôi sẽ mang máy POS đến cho quý khách. |
Please enter your PIN. | Xin quý khách nhập mã PIN của mình. |
Your payment has been successful. | Thanh toán của quý khách đã thành công. |
Thank you for dining with us. | Cảm ơn quý khách đã đến ăn tại nhà hàng của chúng tôi. |
We appreciate your visit. | Chúng tôi đánh giá cao việc quý khách đến thăm. |
Have a great day! | Chúc quý khách một ngày tuyệt vời! |
If you have any feedback, please let us know. | Nếu quý khách có bất kỳ phản hồi nào, xin vui lòng cho chúng tôi biết. |
We hope to see you again soon. | Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại quý khách sớm. |
Is there anything else I can assist you with? | Còn điều gì tôi có thể giúp quý khách không? |
Have a safe journey home. | Chúc quý khách có một hành trình về nhà an lành. |
Goodbye and take care. | Tạm biệt và chăm sóc bản thân. |
Thank you for your visit. | Cảm ơn quý khách đã đến thăm. |
We hope you had a pleasant experience. | Chúng tôi hy vọng quý khách có một trải nghiệm thú vị. |
Please come again. | Xin mời quý khách ghé lại lần sau. |
Your satisfaction is our priority. | Sự hài lòng của quý khách là ưu tiên của chúng tôi. |
If you need any further assistance, feel free to ask. | Nếu quý khách cần thêm sự trợ giúp, xin đừng ngần ngại hỏi. |
We value your feedback. | Chúng tôi trân trọng ý kiến phản hồi của quý khách |
Xem thêm: 10 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG & MẸO HỌC CÁC ĐOẠN HỘI THOẠI HIỆU QUẢ
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho khách hàng.
a. Khi đặt trước chỗ ngồi.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Hello, I’d like to make a reservation for tonight at 7:00 PM for two people, please. | Xin chào, tôi muốn đặt chỗ cho hai người vào tối nay lúc 7:00 PM, vui lòng. |
Do you have any availability for a table of four on Friday at 6:30 PM? | Có bàn trống cho bốn người vào thứ Sáu lúc 6:30 PM không? |
I would like to reserve a table near the window, if possible. | Tôi muốn đặt bàn gần cửa sổ, nếu có thể. |
Could you please confirm the reservation for Mr. Smith at 8:00 PM on Saturday? | Bạn có thể xác nhận đặt chỗ cho ông Smith lúc 8:00 PM vào thứ Bảy được không? |
We would like a private room for a party of ten for tomorrow evening. | Chúng tôi muốn một phòng riêng cho một bữa tiệc gồm mười người vào tối mai. |
Is it possible to request a table outside in the garden? | Có thể yêu cầu bàn ở ngoài sân vườn được không? |
We are celebrating a special occasion, so we would appreciate a nicely decorated table. | Chúng tôi đang kỷ niệm một dịp đặc biệt, vì vậy chúng tôi rất mong được có một bàn trang trí đẹp. |
Can I add an extra person to our reservation for tomorrow night? | Tôi có thể thêm một người vào đặt chỗ cho tối mai không? |
b. Khi đến nhà hàng
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
May we sit at that table? | Chúng tôi ngồi chỗ kia được không? |
Could I see the menu, please? | Chúng tôi có thể xem menu không ạ? |
Do you have baby chairs? | Nhà hàng có ghế trẻ em không? |
Do you have a vegan menu? | Ở đây có thực đơn chay không? |
Do you have anything special? | Nhà hàng có món gì đặc biệt không? |
We are not ready to order yet. | Chúng tôi chưa sẵn sàng gọi món. |
I would like… | Tôi muốn gọi… |
Can I have the bill, please? | Tôi có thể xin hóa đơn không? |
Is service charge included? | Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn chưa? |
The food was delicious. | Món ăn rất ngon. |
Could we have some more napkins, please? | Chúng tôi có thể có thêm khăn giấy không? |
The service here is excellent. | Dịch vụ ở đây rất tốt. |
Do you accept credit cards? | Nhà hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? |
What is today’s special? | Món đặc biệt hôm nay là gì? |
Can we split the bill? | Chúng tôi có thể chia hóa đơn thành từng phần không? |
Can you recommend a vegetarian dish? | Bạn có thể gợi ý một món chay không? |
Are there any vegetarian options? | Có lựa chọn chay nào không? |
Can I have a glass of water, please? | Tôi có thể xin một ly nước không? |
Is it possible to make a reservation for 7 PM? | Có thể đặt chỗ lúc 7 giờ tối được không? |
What time do you close? | Quán đóng cửa vào lúc mấy giờ? |
Could you bring some more bread, please? | Bạn có thể mang thêm bánh mì không? |
Could you recommend a good wine? | Bạn có thể gợi ý một loại rượu ngon không? |
Do you have a children’s menu? | Nhà hàng có thực đơn dành riêng cho trẻ em không? |
c. Trong quá trình dùng bữa.
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Could we have more steamed rice? | Chúng tôi có thể gọi thêm cơm không? |
Excuse me, I didn’t order this. | Xin lỗi, tôi không gọi món này. |
This is too salty. | Món này mặn quá. |
Do you have any sugar? | Ở đây có đường không? |
I’ve been waiting for an hour. | Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ rồi. |
Excuse me, my meal is so cold. | Xin lỗi, món của tôi nguội quá. |
This dish is overdone. | Món này chín quá rồi. |
Could I change my order? | Tôi có thể đổi món không? |
Can we have the bill, please? | Chúng tôi có thể xin hóa đơn được không? |
Is service charge included in the bill? | Phí dịch vụ đã được tính trong hóa đơn chưa? |
Can I pay with a credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
Could we get separate bills? | Chúng tôi có thể được tách hóa đơn riêng không? |
Thank you for the delicious meal. | Cảm ơn bạn vì bữa ăn ngon lành. |
Can we have some more water, please? | Chúng tôi có thể xin thêm nước được không? |
Is there a restroom I can use? | Có nhà vệ sinh tôi có thể sử dụng không? |
Do you have any vegetarian options? | Bạn có các lựa chọn chay không? |
Could you please pack the leftovers for me? | Bạn có thể đóng gói phần còn lại cho tôi được không? |
Excuse me, could we have some extra napkins? | Xin lỗi, chúng tôi có thể xin thêm khăn giấy được không? |
Can you recommend any dessert? | Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng nào không? |
Is there any service charge for takeaway orders? | Có tính phí dịch vụ cho đơn đặt hàng mang đi không? |
Could you turn down the music volume, please? | Bạn có thể giảm âm lượng nhạc xuống được không? |
d. Khi thanh toán tiền
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
May I have the bill, please? | Cho tôi xin hóa đơn, vui lòng. |
Can I pay by credit card? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? |
Is service charge included in the bill? | Phí phục vụ đã được tính vào hóa đơn chưa? |
I’d like to split the bill, please. | Tôi muốn chia ra thanh toán riêng, vui lòng. |
Could you bring me the card machine, please? | Bạn có thể mang máy thẻ đến cho tôi không? |
Here is the cash for the bill. | Đây là tiền mặt để thanh toán hóa đơn. |
Do you accept foreign currency? | Bạn có chấp nhận tiền ngoại tệ không? |
Could I have a receipt, please? | Cho tôi xin biên lai, vui lòng. |
I would like to leave a tip for the service. | Tôi muốn để lại tiền tip cho dịch vụ. |
Thank you for the meal, it was delicious. | Cảm ơn vì bữa ăn ngon. |
IV. Một số lưu ý khi giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng.

1. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự: Luôn lưu ý sử dụng các từ ngữ và cách diễn đạt lịch sự khi giao tiếp với khách hàng và đồng nghiệp.
2. Giao tiếp rõ ràng: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và tránh sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu để đảm bảo mọi người hiểu ý của bạn.
3. Nghe và hiểu: Lắng nghe khách hàng hoặc đồng nghiệp một cách chân thành và cố gắng hiểu rõ ý kiến hoặc yêu cầu của họ. Nếu có thắc mắc, hãy hỏi thêm để đảm bảo không có sự hiểu lầm.
4. Sử dụng cụm từ thông dụng: Nắm vững các cụm từ thông dụng trong ngành nhà hàng như “May I take your order?” (Tôi có thể ghi lại đơn hàng của bạn?), “Is everything alright?” (Mọi việc ok không?), “How was your meal?” (Bữa ăn của bạn thế nào?) và “Thank you for dining with us” (Cảm ơn bạn đã đến ăn tại nhà hàng của chúng tôi).
5. Tự tin và thân thiện: Giao tiếp với sự tự tin và thân thiện để tạo cảm giác thoải mái cho khách hàng. Đừng ngại gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh, hãy cố gắng và luôn tươi cười.
6. Ghi chép và ghi rõ: Khi nhận đơn hàng hoặc yêu cầu từ khách hàng, hãy ghi chú và ghi rõ thông tin để tránh sai sót.
7. Sẵn lòng giúp đỡ: Luôn sẵn lòng giúp đỡ khách hàng hoặc đồng nghiệp bằng cách cung cấp thông tin cần thiết hoặc tư vấn về các món ăn và thức uống.
Thực hành tiếng Anh thường xuyên: Nếu bạn làm việc trong ngành nhà hàng và muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, hãy thường xuyên thực hành qua việc nghe và luyện nói tiếng Anh, có thể qua việc học qua video, podcast hoặc tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành như “English for Hospitality”.
V. KẾT LUẬN
Bài viết trên, WISE ENGLISH đã chia sẻ cho bạn những từ vựng và mẫu câu giúp bạn hoàn toàn có thể giao tiếp trong nhà hàng kể cả khi bạn là nhân viên nhà hàng hay là khách hàng. Chúc các bạn học tập vui vẻ.
Thường xuyên cập nhập các bài viết chia sẻ tiếp theo của WISE ENGLISH bạn nhé. Và đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm:
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023