Khi mùa Xuân về, không khí Tết tràn ngập khắp mọi nơi, mang theo niềm hy vọng và khởi đầu mới. Một trong những phong tục đẹp của dịp Tết Nguyên Đán là gửi những lời chúc tốt đẹp đến người thân, bạn bè. Và trong thời đại hội nhập, những câu chúc Tết bằng tiếng Anh không chỉ thể hiện sự tinh tế, hiện đại mà còn góp phần lan tỏa tinh thần quốc tế trong ngày Tết truyền thống.
Trong bài viết này, WISE English sẽ chia sẻ đến bạn 100 câu chúc Tết tiếng Anh 2024 xịn nhất, giúp bạn gửi gắm tình cảm và lời chúc mừng năm mới một cách độc đáo và sáng tạo. Hãy cùng chúng tôi khám phá và lưu lại những câu chúc này để Tết của bạn và người thân thêm phần rộn ràng và ý nghĩa.
I. Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh là gì?
Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh được gọi là “Lunar New Year” hoặc “Vietnamese New Year.” Tết Nguyên Đán là một lễ hội quan trọng trong nền văn hóa Việt Nam, được tổ chức để đón chào năm mới theo lịch âm.
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
Đây cũng là dịp để gia đình sum họp, cầu chúc nhau một năm mới an khang thịnh vượng. Bên cạnh đó, “Lunar New Year” là thuật ngữ phổ biến để mô tả các lễ hội tương tự ở nhiều quốc gia châu Á khác, do nó được dựa trên chu kỳ âm lịch.
II. 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất ngày Tết
STT | Từ vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | Lunar New Year | ˈluː.nər nuː ˈjɪr | Tết Nguyên Đán |
2 | Festival | ˈfɛstɪvəl | Lễ hội |
3 | Celebration | ˌsɛlɪˈbreɪʃn | Lễ kỷ niệm |
4 | Tradition | trəˈdɪʃn | Truyền thống |
5 | Ancestor | ˈænsɛstər | Tổ tiên |
6 | Red Envelope | rɛd ˈɛnvəˌloʊp | Bao lì xì |
7 | Fireworks | ˈfaɪərˌwɜrks | Pháo hoa |
8 | Dragon Dance | ˈdrægən dæns | Múa lân |
9 | Reunion | ˌriːˈjuːnjən | Đoàn tụ |
10 | Spring | sprɪŋ | Mùa xuân |
11 | Lantern | ˈlæntərn | Đèn lồng |
12 | Feast | fiːst | Bữa tiệc |
13 | Prosperity | prɒˈspɛrɪti | Thịnh vượng |
14 | Happiness | ˈhæpɪnɪs | Hạnh phúc |
15 | Health | hɛlθ | Sức khỏe |
16 | Family | ˈfæməli | Gia đình |
17 | Decorations | ˌdɛkəˈreɪʃnz | Trang trí |
18 | Zodiac | ˈzoʊdiæk | Cung hoàng đạo |
19 | Blessings | ˈblɛsɪŋz | Lời chúc |
20 | Fortune | ˈfɔrʧən | May mắn |
21 | Lantern Festival | ˈlæntərn ˈfɛstɪvəl | Lễ hội đèn lồng |
22 | Temple | ˈtɛmpəl | Đền |
23 | Pagoda | pəˈgoʊdə | Chùa |
24 | Prayer | preər | Lời cầu nguyện |
25 | Incense | ˈɪnsɛns | Hương |
26 | Ritual | ˈrɪtʃuəl | Nghi lễ |
27 | Taboo | təˈbuː | Điều cấm kỵ |
28 | Custom | ˈkʌstəm | Phong tục |
29 | Dragon | ˈdrægən | Rồng |
30 | Unicorn | ˈjuːnɪˌkɔrn | Kỳ lân |
31 | Calligraphy | kəˈlɪgrəfi | Thư pháp |
32 | Couplets | ˈkʌplɪts | Đối |
33 | Dumplings | ˈdʌmplɪŋz | Bánh chưng |
34 | Sticky Rice Cake | ˈstɪki raɪs keɪk | Bánh tét |
35 | Tangerine | ˈtændʒərɪn | Quả quýt |
36 | Melon Seeds | ˈmɛlən siːdz | Hạt dưa |
37 | Spring Roll | sprɪŋ roʊl | Chả giò |
38 | Fish | fɪʃ | Cá |
39 | Chicken | ˈʧɪkɪn | Gà |
40 | Noodles | ˈnuːdlz | Mì |
41 | Sweet Soup | swiːt suːp | Chè |
42 | Lantern Riddles | ˈlæntərn ˈrɪdəlz | Đố đèn lồng |
43 | Lucky Money | ˈlʌki ˈmʌni | Tiền may mắn |
44 | Joy | ʤɔɪ | Niềm vui |
45 | Fortune Telling | ˈfɔrʧən ˈtɛlɪŋ | Xem bói |
46 | Renewal | rɪˈnjuːəl | Đổi mới |
47 | Fresh Start | frɛʃ stɑrt | Khởi đầu mới |
48 | Auspicious | ɔˈspɪʃəs | May mắn, lành |
49 | Wealth | wɛlθ | Giàu có |
50 | Longevity | lɒnˈʤɛvɪti | Trường thọ |
III. 100 Câu chúc Tết tiếng Anh 2024 xịn xò
1. Wishing you and your family a joyful and prosperous Lunar New Year. May the Year of the Dragon bring you good health and happiness.
(Chúc bạn và gia đình có một Năm Mới Nguyên Đán tràn đầy niềm vui và phồn thịnh. Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại sức khỏe tốt và hạnh phúc.)
2. Happy Tet! May the new year be filled with success, laughter, and love.
(Chúc Mừng Tết! Mong rằng năm mới sẽ tràn đầy thành công, tiếng cười và tình yêu.)
Xem thêm
3. Wishing you a prosperous and fulfilling Year of the Dragon. May every day bring you joy and good fortune.
(Chúc bạn một Năm Mới Nguyên Đán phồn thịnh và tràn đầy ý nghĩa. Mong mỗi ngày đều mang lại cho bạn niềm vui và may mắn.)
4. Happy Lunar New Year! May the coming days be filled with peace, prosperity, and harmony for you and your loved ones.
(Chúc Mừng Năm Mới Nguyên Đán! Mong rằng những ngày sắp tới sẽ tràn ngập bình yên, thịnh vượng và hòa thuận cho bạn và gia đình.)
5. Wishing you a year of health, wealth, and success. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm đầy đủ sức khỏe, thịnh vượng và thành công. Chúc Tết vui vẻ!)
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
6. May the Year of the Dragon bring you strength, courage, and good fortune. Happy Lunar New Year!
(Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sức mạnh, lòng dũng cảm và may mắn. Chúc Mừng Năm Mới Nguyên Đán!)
7. Wishing you and your family a blessed and joyful Tet. May the new year be filled with memorable moments and laughter.
(Chúc bạn và gia đình một Tết an lành và đầy hạnh phúc. Mong rằng năm mới sẽ tràn ngập những khoảnh khắc đáng nhớ và tiếng cười.)
8. Happy New Year! May the days ahead be bright and prosperous, bringing you closer to your goals and aspirations.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng những ngày sắp tới sẽ tươi sáng và phồn thịnh, đưa bạn gần hơn đến mục tiêu và hoài bão của mình.)
9. Wishing you good health, happiness, and success in the Year of the Dragon. Happy Tet!
(Chúc bạn sức khỏe dồi dào, hạnh phúc và thành công trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ!)
10. May the coming year be a time of renewal and new beginnings for you. Wishing you a joyful Lunar New Year!
(Mong rằng năm mới sắp tới sẽ là thời điểm của sự đổi mới và khởi đầu mới cho bạn. Chúc bạn có một Năm Mới Nguyên Đán tràn đầy niềm vui!)
11. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you and your dear ones good fortune, happiness, and endless blessings.
(Chúc mừng Tết! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn và những người thân yêu của bạn may mắn, hạnh phúc và những phút giây hạnh phúc vô tận.)
12. Wishing you a year ahead filled with success in your personal and professional endeavors. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm đầy đủ thành công trong các nỗ lực cá nhân và nghề nghiệp của bạn. Chúc Tết vui vẻ!)
13. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you prosperity and happiness in abundance.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn phồn thịnh và hạnh phúc vô tận.)
14. Wishing you and your family a prosperous and harmonious Lunar New Year. May the year ahead be filled with joy and success.
(Chúc bạn và gia đình một Năm Mới Nguyên Đán phồn thịnh và hòa thuận. Mong rằng năm mới sẽ đầy đủ niềm vui và thành công.)
15. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you strength to overcome challenges and wisdom to make the right choices.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sức mạnh để vượt qua những thách thức và sự khôn ngoan để đưa ra những quyết định đúng đắn.)
16. Wishing you a year filled with love, warmth, and wonderful surprises. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy tình yêu, ấm áp và những điều bất ngờ tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
17. Happy New Year! May the Year of the Dragon roar with success, and may your dreams take flight.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ gầm vang với sự thành công và mong rằng những giấc mơ của bạn sẽ bay cao.)
19. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you good health, prosperity, and moments of pure joy.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sức khỏe tốt, thịnh vượng và những khoảnh khắc của niềm vui thuần khiết.)
20. Wishing you and your loved ones a year filled with happiness, laughter, and success. Happy Tet!
(Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một năm đầy hạnh phúc, tiếng cười và thành công. Chúc Tết vui vẻ!)
21. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you good luck, prosperity, and the fulfillment of your dreams.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn may mắn, thịnh vượng và sự hoàn thành của những giấc mơ của bạn.)
Xem thêm
22. Wishing you a year ahead filled with positive energy, exciting opportunities, and great achievements. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy năng lượng tích cực, cơ hội thú vị và những thành công tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
23. Happy Tet! May the Year of the Dragon be a year of great accomplishments and wonderful surprises for you.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ là một năm của những thành tựu lớn và những điều bất ngờ tuyệt vời đối với bạn.)
24. Wishing you and your family a harmonious and prosperous Year of the Dragon. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một Năm của Rồng hòa thuận và phồn thịnh. Chúc Tết vui vẻ!)
25. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you an abundance of joy, love, and good fortune.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn một lượng lớn niềm vui, tình yêu và may mắn.)
26. Wishing you a year filled with exciting adventures, meaningful connections, and cherished memories. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy những phiêu lưu thú vị, những mối quan hệ ý nghĩa và những kí ức quý giá. Chúc Tết vui vẻ!)
27. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you prosperity in your career, happiness in your relationships, and good health.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn thịnh vượng trong sự nghiệp, hạnh phúc trong mối quan hệ và sức khỏe tốt.)
28. Wishing you and your loved ones a year of unity, understanding, and love. Happy Tet!
(Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một năm của sự đoàn kết, sự hiểu biết và tình yêu. Chúc Tết vui vẻ!)
29. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you success in all your endeavors and fulfillment of your goals.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn thành công trong tất cả những nỗ lực của bạn và hoàn thành mục tiêu của bạn.)
30. Wishing you a year ahead filled with positive vibes, good vibes, and wonderful experiences. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy tia năng tích cực, tia năng tích cực và những trải nghiệm tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
31. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you inspiration, creativity, and the realization of your dreams.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự truyền cảm hứng, sự sáng tạo và hiện thực hóa những giấc mơ của bạn.)
32. Wishing you and your family a year filled with warmth, kindness, and beautiful moments. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một năm tràn đầy ấm áp, lòng nhân ái và những khoảnh khắc đẹp đẽ. Chúc Tết vui vẻ!)
33. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you resilience in challenges and strength in achievements.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự kiên trì trong những thách thức và sức mạnh trong những thành công.)
34. Wishing you a year ahead filled with love, laughter, and moments of pure happiness. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc của niềm hạnh phúc thuần khiết. Chúc Tết vui vẻ!)
35. Happy Tet! May the Year of the Dragon be a year of positive transformations and personal growth for you.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ là một năm của những biến đổi tích cực và sự phát triển cá nhân đối với bạn.)
36. Wishing you and your family a year of good fortune, good health, and good times. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một năm đầy may mắn, sức khỏe tốt và những thời gian tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
37. Wishing you a year ahead filled with positive surprises, delightful moments, and abundant blessings. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy những bất ngờ tích cực, những khoảnh khắc dễ thương và những phúc lợi dồi dào. Chúc Tết vui vẻ!)
38. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you exciting opportunities, meaningful connections, and great achievements.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn những cơ hội thú vị, những mối quan hệ ý nghĩa và những thành công lớn.)
Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English
39. Wishing you and your loved ones a year of prosperity, joy, and togetherness. Happy Tet!
(Chúc bạn và những người thân yêu của bạn một năm phồn thịnh, tràn đầy niềm vui và sự đoàn kết. Chúc Tết vui vẻ!)
40. New Year! May the Year of the Dragon bring you strength to overcome challenges and resilience in difficult times.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sức mạnh để vượt qua những thách thức và sự kiên trì trong những thời kỳ khó khăn.)
41. Wishing you a year ahead filled with positive energy, good health, and successful endeavors. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy năng lượng tích cực, sức khỏe tốt và những nỗ lực thành công. Chúc Tết vui vẻ!)
42. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you prosperity, happiness, and an abundance of love.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự phồn thịnh, hạnh phúc và một lượng lớn tình yêu.)
43. Wishing you and your family a harmonious and prosperous Lunar New Year. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một Năm Mới Nguyên Đán hòa thuận và phồn thịnh. Chúc Tết vui vẻ!)
44. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you an abundance of joy, love, and good fortune.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn một lượng lớn niềm vui, tình yêu và may mắn.)
45. Wishing you a year ahead filled with positive vibes, good vibes, and wonderful experiences. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy tia năng tích cực, tia năng tích cực và những trải nghiệm tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
46. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you inspiration, creativity, and the realization of your dreams.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự truyền cảm hứng, sự sáng tạo và hiện thực hóa những giấc mơ của bạn.)
47. Wishing you and your family a year filled with warmth, kindness, and beautiful moments. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một năm tràn đầy ấm áp, lòng nhân ái và những khoảnh khắc đẹp đẽ. Chúc Tết vui vẻ!)
48. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you resilience in challenges and strength in achievements.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự kiên trì trong những thách thức và sức mạnh trong những thành công.)
49. Wishing you a year ahead filled with love, laughter, and moments of pure happiness. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những khoảnh khắc của niềm hạnh phúc thuần khiết. Chúc Tết vui vẻ!)
50. Happy Tet! May the Year of the Dragon be a year of positive transformations and personal growth for you.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ là một năm của những biến đổi tích cực và sự phát triển cá nhân đối với bạn.)
51. Wishing you and your family a year of good fortune, good health, and good times. Happy Tet!
(Chúc bạn và gia đình một năm đầy may mắn, sức khỏe tốt và những thời gian tuyệt vời. Chúc Tết vui vẻ!)
52. Happy New Year! May the Year of the Dragon bring you wisdom in decisions and success in endeavors.
(Chúc Mừng Năm Mới! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự khôn ngoan trong quyết định và thành công trong những nỗ lực.)
Xem thêm
BỎ TÚI 300+ TỪ VỰNG, THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Y KHOA
53. Wishing you a year ahead filled with positive surprises, delightful moments, and abundant blessings. Happy Tet!
(Chúc bạn một năm tràn đầy những bất ngờ tích cực, những khoảnh khắc dễ thương và những phúc lợi dồi dào. Chúc Tết vui vẻ!)
54. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you exciting opportunities, meaningful connections, and great achievements.
(Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn những cơ hội thú vị, những mối quan hệ ý nghĩa và những thành công lớn.)
IV. Caption – Status chúc Tết 2024 bằng tiếng Anh
1. Wishing you a prosperous Lunar New Year filled with joy, success, and good fortune!
Chúc bạn một Năm Mới Nguyên Đán phồn thịnh, tràn đầy niềm vui và may mắn!
2. May the Year of the Dragon bring you roaring success, abundant blessings, and endless happiness. Happy Lunar New Year!
Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sự thành công vang dội, phúc lợi dồi dào và hạnh phúc không ngừng. Chúc Mừng Năm Mới!
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
3. Sending you warm wishes for a joyful and prosperous Tet. May the Year of the Dragon bring you good health, wealth, and success!
Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Tết tràn đầy niềm vui và phồn thịnh. Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn sức khỏe tốt, giàu có và thành công!
4. Happy Lunar New Year! Wishing you and your family a year filled with laughter, love, and unforgettable moments.
Chúc Mừng Năm Mới Nguyên Đán! Mong rằng bạn và gia đình sẽ có một năm tràn đầy tiếng cười, tình yêu và những khoảnh khắc đáng nhớ.
5. May the New Year bring you prosperity, good health, and success in all your endeavors. Happy Tet!
Mong rằng Năm Mới sẽ mang lại cho bạn sự phồn thịnh, sức khỏe tốt và thành công trong mọi nỗ lực của bạn. Chúc Tết vui vẻ!
6. Wishing you a delightful Lunar New Year filled with happiness, good fortune, and the warmth of loved ones.
Chúc bạn một Năm Mới Nguyên Đán tràn đầy hạnh phúc, may mắn và sự ấm áp từ những người thân yêu.
7. Happy Tet! May the Year of the Dragon bring you courage, strength, and countless opportunities.
Chúc Tết vui vẻ! Mong rằng Năm của Rồng sẽ mang lại cho bạn lòng dũng cảm, sức mạnh và vô số cơ hội.
8. Wishing you a year ahead filled with accomplishments, joy, and the fulfillment of your dreams. Happy Lunar New Year!
Chúc bạn một năm đầy đủ thành tựu, niềm vui và sự hiện thực hóa của những giấc mơ của bạn. Chúc Mừng Năm Mới Nguyên Đán!
9. May the Year of the Dragon roar with success and bring you prosperity in every aspect of life. Happy Tet!
Mong rằng Năm của Rồng sẽ gầm vang với sự thành công và mang lại cho bạn phồn thịnh trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Chúc Tết vui vẻ!
10. Happy Lunar New Year! Wishing you good health, wealth, and an abundance of love in the Year of the Dragon.
Chúc Mừng Năm Mới Nguyên Đán! Mong rằng bạn sẽ có sức khỏe tốt, giàu có và một lượng lớn tình yêu trong Năm của Rồng.
11. Embracing the Year of the Dragon with open arms! Wishing myself a year of growth, success, and happiness.
Chào đón Năm của Rồng với tay mở rộng! Chúc mình một năm trưởng thành, thành công và hạnh phúc.
12. Here’s to a new chapter, new opportunities, and new achievements. Happy Tet to me!
Đây là một chương mới, cơ hội mới và những thành công mới. Chúc Tết vui vẻ cho bản thân!
13. Cheers to a year of self-discovery, self-love, and achieving personal milestones. Happy Tet to the one and only me!
Nâng ly chúc mừng cho một năm của sự khám phá bản thân, tình yêu bản thân và đạt được những mốc quan trọng cá nhân. Chúc Tết vui vẻ cho bản thân duy nhất là mình!
14. Welcoming the Year of the Dragon with gratitude, positivity, and a heart full of dreams. May this year bring me closer to my aspirations.
Chào đón Năm của Rồng với lòng biết ơn, tích cực và trái tim đầy ước mơ. Mong rằng năm nay sẽ đưa mình gần hơn đến ước mơ của mình.
15. Stepping into the new year with confidence, resilience, and a commitment to personal growth. Happy Tet to a stronger and wiser me!
Bước vào năm mới với sự tự tin, sự kiên trì và cam kết phát triển bản thân. Chúc Tết vui vẻ cho bản thân mạnh mẽ và khôn ngoan hơn!
16. Embracing the journey of self-improvement and looking forward to achieving my personal best in the Year of the Dragon. Happy Tet to a better version of myself!
Đón nhận hành trình tự cải thiện và hứng thú với việc đạt được phiên bản tốt nhất của bản thân trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ cho phiên bản tốt hơn của mình!
17. Setting new goals, embracing new challenges, and manifesting my dreams into reality. Happy Tet to a year of growth and achievement!
Đặt ra những mục tiêu mới, đón nhận những thách thức mới và biến ước mơ thành hiện thực. Chúc Tết vui vẻ cho một năm phát triển và đạt được!
18. Reflecting on the lessons learned, cherishing the memories made, and looking forward to new adventures in the Year of the Dragon. Happy Tet to a year of growth and exploration!
Nghệ thuật từ những bài học đã học, trân trọng những kí ức đã tạo ra và hướng tới những cuộc phiêu lưu mới trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ cho một năm phát triển và khám phá!
19. Celebrating the start of a new year with self-love, self-care, and a commitment to personal well-being. Happy Tet to a year of self-nurturing!
Ăn mừng sự bắt đầu của một năm mới bằng tình yêu bản thân, chăm sóc bản thân và cam kết đối với sức khỏe cá nhân. Chúc Tết vui vẻ cho một năm tự chăm sóc!
20. Welcoming the Year of the Dragon with open arms and an open heart. May this year be filled with positivity, love, and personal growth. Happy Tet to an open-hearted journey!
Chào đón Năm của Rồng với tay mở rộng và trái tim mở cửa. Mong rằng năm nay sẽ đầy tích cực, tình yêu và sự phát triển cá nhân. Chúc Tết vui vẻ cho hành trình với trái tim mở rộng!
21. Setting intentions for the new year and committing to creating a life that brings joy, fulfillment, and purpose. Happy Tet to a purposeful journey!
Đặt ra những ý định cho năm mới và cam kết tạo ra một cuộc sống mang lại niềm vui, sự đầy đủ và ý nghĩa. Chúc Tết vui vẻ cho một hành trình có ý nghĩa!
22. Celebrating the essence of self-discovery and personal growth in the Year of the Dragon. Happy Tet to the continuous journey of becoming the best version of myself!
Ăn mừng bản chất của việc khám phá bản thân và phát triển cá nhân trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ cho hành trình liên tục trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân!
23. Ready to conquer new challenges, embrace new opportunities, and create a year filled with accomplishments. Happy Tet to a year of bold endeavors and success!
Sẵn sàng vượt qua những thách thức mới, đón nhận cơ hội mới và tạo ra một năm đầy thành tựu. Chúc Tết vui vẻ cho một năm của những nỗ lực mạnh mẽ và thành công!
24. Celebrating the beauty of growth, resilience, and the journey towards becoming the best version of myself. Happy Tet to a year of blossoming into greatness!
Ăn mừng vẻ đẹp của sự phát triển, sự kiên trì và hành trình trở thành phiên bản tốt nhất của bản thân. Chúc Tết vui vẻ cho một năm nở hoa thành vĩ đại!
25. Setting my intentions high, dreaming big, and committing to turning aspirations into reality in the Year of the Dragon. Happy Tet to a year of bold ambitions!
Đặt ra những ý định cao cả, mơ lớn và cam kết biến ước mơ thành hiện thực trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ cho một năm của những ước mơ mạnh mẽ!
Xem thêm
SÀN THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TIẾNG ANH LÀ GÌ: 100+ TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP
26. Embracing the opportunities for growth, learning, and positive transformations in the Year of the Dragon. Happy Tet to a year of continuous evolution!
Chấp nhận những cơ hội để phát triển, học hỏi và biến đổi tích cực trong Năm của Rồng. Chúc Tết vui vẻ cho một năm liên tục tiến hóa!
27. Celebrating the gift of self-love, self-acceptance, and the journey towards embracing every aspect of who I am. Happy Tet to a year of self-celebration!
Ăn mừng món quà của tình yêu bản thân, sự chấp nhận bản thân và hành trình chấp nhận mọi khía cạnh của bản thân. Chúc Tết vui vẻ cho một năm tự mừng!
28. Reflecting on the lessons of the past, appreciating the present, and looking forward to a future filled with growth and success. Happy Tet to a year of continuous blessings!
Nghệ thuật từ những bài học của quá khứ, đánh giá cao hiện tại và hướng tới một tương lai tràn đầy sự phát triển và thành công. Chúc Tết vui vẻ cho một năm của những phúc lợi liên tục!
29. Setting the stage for a year of self-discovery, self-improvement, and embracing the beautiful journey of personal growth. Happy Tet to a transformative year ahead!
Tạo điều kiện cho một năm của sự khám phá bản thân, tự cải thiện và đón nhận hành trình đẹp của sự phát triển cá nhân. Chúc Tết vui vẻ cho một năm biến đổi phía trước!
V. Danh sách bài hát chúc mừng năm mới tiếng Anh
1. “Auld Lang Syne” – Đây là bài hát chúc mừng năm mới phổ biến trên khắp thế giới và thường được hát khi chuyển giao từ năm cũ sang năm mới.
2. “Happy New Year” – ABBA: Bài hát nổi tiếng với lời chúc mừng năm mới của ban nhạc huyền thoại ABBA.
3. “New Year’s Day” – U2: Một ca khúc phổ biến của U2 với thông điệp tích cực về khởi đầu mới.
4. “Celebration” – Kool & The Gang: Bài hát sôi động, phổ biến trong các bữa tiệc kỷ niệm, cũng là lựa chọn tốt cho dịp năm mới.
5. “What Are You Doing New Year’s Eve?” – Ella Fitzgerald: Một bản ballad lãng mạn, thích hợp cho những người muốn tạo không khí ấm cúng.
6. “It’s the End of the Year As We Know It (And I Feel Fine)” – R.E.M.: Một lựa chọn thú vị và hóm hỉch cho những người thích âm nhạc nhẹ nhàng.
7. “Firework” – Katy Perry: Bài hát mang đến cảm giác phấn khích và lạc quan, thích hợp cho mùa lễ kỷ niệm.
8. “Countdown” – Beyoncé: Một bản nhạc pop năng động, thích hợp để tạo nên không khí hân hoan.
9. “New Year” – Sugababes: Một bài hát pop năng động với thông điệp tích cực về sự mới mẻ và kỳ vọng.
10. “Shake It Off” – Taylor Swift: Bài hát vui nhộn và lạc quan, giúp tạo ra không khí lạc quan cho đêm năm mới.
Kết luận
Trên đây là toàn bộ những câu chúc Tết tiếng Anh mà WISE English đem đến bạn. Chúc bạn trải qua một kỳ nghỉ Tết ấm áp và tràn ngập niềm vui bên gia đình và những người thân yêu. Hy vọng rằng những khoảnh khắc đặc biệt này sẽ mang đến cho bạn nhiều hạnh phúc và kỷ niệm đáng nhớ.
Chúc mừng Năm Mới, Wise English gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất!
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC với Phương Pháp Học tiếng Anh Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.