Trong giao tiếp tiếng Anh, từ “visit” xuất hiện rất thường xuyên khi bạn muốn nói về việc thăm ai đó, đi đến một nơi nào đó hoặc mô tả một chuyến tham quan. Tuy nhiên, rất nhiều người học lại nhầm lẫn “visit” là danh từ hay động từ, “visit đi với giới từ gì” hay khi nào dùng “visit to”.
Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn hiểu trọn bộ cách dùng của cấu trúc visit – từ cơ bản đến nâng cao – kèm theo ví dụ và bài tập thực hành dễ áp dụng.
1. “Visit” là danh từ hay động từ?
“Visit” có thể vừa là động từ, vừa là danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chính điều này khiến nhiều người học dễ nhầm lẫn.
– Cách phát âm: /ˈvɪz.ɪt/
– Khi là động từ: mang nghĩa thăm, đến thăm, đi tham quan.
Ví dụ:
I will visit my grandmother this weekend.
(Cuối tuần này tôi sẽ đi thăm bà.)
We are planning to visit Ha Long Bay.
(Chúng tôi đang dự định đi tham quan Vịnh Hạ Long.)
– Khi là danh từ: mang nghĩa chuyến thăm, sự thăm viếng.
Ví dụ:
He paid me a visit yesterday.
(Hôm qua anh ấy đã đến thăm tôi.)
Our school organized a visit to the museum.
(Trường chúng tôi đã tổ chức một chuyến tham quan viện bảo tàng.)
2. Cấu trúc visit với vai trò động từ (Visit + gì?)
Khi cấu trúc visit là động từ, có thể đi trực tiếp với người hoặc địa điểm mà không cần giới từ, đây là lỗi nhiều người hay mắc.
– Visit + someone: thăm ai đó.
She often visits her parents at the weekend.
– Visit + place: thăm một nơi nào đó.
Thousands of tourists visit Hanoi every year.
Sai: I will visit to my grandmother.
Đúng: I will visit my grandmother.
3. Sau “visit” là gì? Phân biệt động từ và danh từ, khi nào dùng Visit to?
Theo cấu trúc visit là động từ, theo sau là người hoặc nơi chốn và không cần giới từ.
Ví dụ: They will visit Paris next summer.
Khi “visit” là danh từ, nó thường đi với giới từ “to”.
Ví dụ: We had a visit to the zoo yesterday.
Lưu ý: Bạn chỉ dùng visit + to khi “visit” là danh từ.
A visit to the doctor (Một chuyến đi khám bác sĩ).
Their visit to Japan was unforgettable. (Chuyến đi Nhật của họ thật khó quên.)
4. Phân biệt “Visit” với các từ đồng nghĩa
Để sử dụng cấu trúc visit chính xác hơn, bạn cần phân biệt nó với các từ có nghĩa tương tự.
Visit vs. Go to/Come to: “Visit” mang ý nghĩa thăm, có mục đích. “Go to” và “Come to” chỉ đơn thuần là di chuyển đến một nơi.
I go to the office every day. (Tôi đi đến văn phòng mỗi ngày – hành động thường xuyên).
I visit my grandparents on weekends. (Tôi thăm ông bà vào cuối tuần – có mục đích thăm nom).
Visit vs. Tour: “Visit” là thăm một nơi, còn “Tour” (danh từ) là chuyến đi tham quan nhiều địa điểm.
We visited the museum. (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng).
We took a tour of the city. (Chúng tôi đã đi một vòng tham quan thành phố).
5. Tổng hợp các cấu trúc “visit” thường gặp
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Visit + someone | Thăm ai đó | I visit my grandparents every month. |
Visit + place | Thăm nơi nào đó | We visited London last year. |
A visit to + place | Một chuyến thăm đến đâu đó | We had a visit to the zoo. |
On a visit | Trong chuyến thăm | He is on a visit to Europe. |
Pay a visit to | Đến thăm (trang trọng) | She paid a visit to her old teacher. |
Be visited by | Được thăm bởi (cấu trúc bị động) | The ancient temple is visited by thousands of tourists every year. |
S + be + visiting | Đang thăm (hiện tại tiếp diễn) | They are visiting the museum right now. |
6. Các cụm từ với Visit
Trong tiếng Anh, cấu trúc visit thường kết hợp với các tính từ để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về tính chất của chuyến thăm.
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến và ý nghĩa của chúng:
– brief/short visit: một chuyến thăm ngắn.
Ví dụ: I only had time for a brief visit to the museum. (Tôi chỉ có thời gian cho một chuyến thăm ngắn đến bảo tàng.)
– regular/frequent visit: một chuyến thăm thường xuyên.
Ví dụ: She makes frequent visits to her parents. (Cô ấy thường xuyên đến thăm bố mẹ.)
– annual/monthly/weekly visit: một chuyến thăm hàng năm/hàng tháng/hàng tuần.
Ví dụ: The company requires an annual visit from a safety inspector. (Công ty yêu cầu một chuyến thăm hàng năm từ thanh tra an toàn.)
– official/high-level visit: một chuyến thăm chính thức, cấp cao.
Ví dụ: The Prime Minister is on an official visit to Japan. (Thủ tướng đang có chuyến thăm chính thức tới Nhật Bản.)
– courtesy visit: một chuyến thăm mang tính xã giao, lịch sự.
Ví dụ: The new manager paid a courtesy visit to all the department heads. (Giám đốc mới đã có một chuyến thăm xã giao tới tất cả các trưởng phòng.)
– surprise/unannounced visit: một chuyến thăm bất ngờ.
Ví dụ: The health inspector made a surprise visit to the restaurant. (Thanh tra y tế đã có một chuyến thăm bất ngờ đến nhà hàng.)
– follow-up visit/return visit: một chuyến tái khám hoặc chuyến thăm tiếp theo.
Ví dụ: You will need to schedule a follow-up visit with your doctor next week. (Bạn sẽ cần hẹn một chuyến tái khám với bác sĩ vào tuần tới.)
7. Bài tập thực hành
Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. I will ______ my grandparents this weekend. a. visit to b. visiting c. visit
2. They are planning to ______ the Eiffel Tower next month. a. a visit b. visit c. on a visit
3. My boss paid ______ to the factory yesterday. a. a visit b. visiting c. a visit to
4. We had ______ the zoo with our class last week. a. a visit to b. visiting c. a visit
5. The president is currently ______ a tour of several European countries. a. visiting b. on a visit c. on a visit to
6. Thousands of tourists ______ Hoi An Ancient Town every year. a. are visiting b. visiting c. visit
7. The old church ______ by thousands of people every day. a. is visited b. visits c. visited
8. She is ______ her cousins in Australia right now. a. visiting b. on a visit c. on a visit to
9. I’m glad you came to ______ us. a. visit to b. visit c. a visit
10. Her first ______ to Japan was unforgettable. a. visit to b. visiting c. visit
Đáp án và giải thích:
1. c. visit (Động từ “visit” đi trực tiếp với tân ngữ chỉ người mà không cần giới từ).
2. b. visit (“planning to + động từ nguyên mẫu”).
3. c. a visit to (Cụm “pay a visit to” mang nghĩa đến thăm ai đó hoặc nơi nào đó).
4. a. a visit to (Danh từ “visit” đi với giới từ “to” để chỉ nơi chốn).
5. b. on a visit (Cụm “on a visit” có nghĩa là “trong một chuyến thăm”).
6. c. visit (Thì hiện tại đơn, diễn tả một sự thật hoặc hành động lặp lại hằng năm).
7. a. is visited (Câu bị động, “được viếng thăm bởi”).
8. a. visiting (Thì hiện tại tiếp diễn, “đang viếng thăm”).
9. b. visit (“came to + động từ nguyên mẫu”).
10. a. visit to (Danh từ “visit” đi với “to”).
8. WISE ENGLISH – Học cách dùng “visit” và nâng cao kỹ năng tiếng Anh cùng khóa học IELTS
Tại WISE ENGLISH, chúng tôi hiểu rằng việc nắm chắc cách dùng từ vựng và cấu trúc câu là nền tảng quan trọng để giao tiếp tiếng Anh tự tin. Qua bài hướng dẫn chi tiết về cấu trúc visit, bạn sẽ hiểu rõ khi nào “visit” là động từ, khi nào là danh từ, cách đi với giới từ “to” hay không, cùng hàng loạt ví dụ minh họa thực tế và bài tập thực hành dễ áp dụng.
Không dừng lại ở đó, WISE ENGLISH còn mang đến khóa học IELTS chuyên sâu được thiết kế bài bản, phù hợp mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao. Khóa học kết hợp lý thuyết với ví dụ minh họa sinh động, bài tập thực hành và tình huống giao tiếp thực tế, giúp bạn rèn luyện đồng thời 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Phương pháp học trực tuyến linh hoạt cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi, đồng thời nhận hướng dẫn cá nhân từ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp bạn áp dụng kiến thức ngay vào giao tiếp hàng ngày và từng bước chinh phục mục tiêu IELTS.
Với WISE ENGLISH, việc học tiếng Anh không còn là thử thách, mà trở thành hành trình thú vị để bạn tự tin sử dụng ngôn ngữ, nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội học tập, làm việc trong môi trường quốc tế.
9. Kết luận
Tóm lại, “visit” có thể là động từ hoặc danh từ, và cách dùng sẽ thay đổi tùy ngữ cảnh:
– Khi là động từ: đi trực tiếp với người hoặc nơi, không cần giới từ.
– Khi là danh từ: thường đi kèm giới từ “to”.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cấu trúc visit trong tiếng Anh và có thể tự tin áp dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hãy luyện tập bằng cách đặt câu với “visit” mỗi ngày để nhớ lâu hơn nhé!