Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh tưởng chừng không có gì phức tạp nhưng lại khiến rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chúng.
Hôm nay WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn bạn cách dùng và phân biệt 2 loại danh từ này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây nhé!
![Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được 2023 1 countable nouns and uncountable nouns](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2022/05/danh-tu-dem-duoc-1.jpg)
I. Countable nouns và Uncountable nouns là gì?
Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và đảm bảo ngữ pháp trong quá trình giao tiếp hoặc làm bài thi, bạn cần phải biết được từ nào là danh từ đếm được và từ nào là không đếm được.
Việc dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và xác định sự vật, hiện tượng có thể đếm được hay không có thể dễ dàng gây nhầm lẫn và hiểu sai bản chất của từ vựng.
Có một số danh từ trong tiếng Việt được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng đếm được, nhưng khi chuyển sang tiếng Anh lại trở thành danh từ không đếm được.
Vì vậy, bạn cần phải hiểu rõ khái niệm danh từ đếm được và không đếm được là gì, và làm thế nào để phân biệt chúng. Hãy đọc định nghĩa kỹ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn!
I. Danh từ đếm được
1. Định nghĩa Countable Nouns
Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước từ đó.
Ví dụ, bạn có thể nói một quyển sách, hai quyển sách (one book, two books) hay một con chó, hai con chó (one dog, two dogs), nên book và dog là danh từ đếm được.
![Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được 2023 2 Danh từ đếm được](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/20210311-danh-tu-dem-duoc.jpg)
2. Hai loại hình thái của danh từ đếm được
Danh từ đếm được có 2 dạng: số ít (single) và số nhiều (plural)
- Danh từ đếm được số ít là danh từ chỉ có số lượng là 1, thường đi sau mạo từ “a/an” hoặc one.
Ví dụ: a pen, one table,…
- Danh từ số nhiều là khi danh từ này có số lượng kể từ 2 trở lên.
Ví dụ: pens, tables,…
- Để chuyển từ danh từ đếm được số ít sang danh từ đếm được số nhiều rất đơn giản, bạn chỉ cần thêm ‘s’ vào cuối danh từ đó.
Ví dụ: pen → pens, table → tables,…
NGUYÊN TẮC CHUYỂN DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC TỪ SỐ ÍT THÀNH SỐ NHIỀU | |
Số ít (Singular) | Số nhiều (Plural) |
Kết thúc bằng ‘s’ | Thêm ‘es’ vào cuối |
Kết thúc bằng ‘y’ | Chuyển thành ‘ies’ |
Kết thúc không bằng ‘y’ và ‘s’ | Thêm ‘s’ vào cuối |
Tuy nhiên có một số quy tắc ngoại lệ như:
- Danh từ có tận cùng là CH, SH, S, X, O thì thêm “es” vào cuối. Ví dụ: a class → classes
- Danh từ có tận cùng là F, FE, FF ta bỏ đi và thêm “ves” vào cuối. Ví dụ: A knife → knives
3. Lưu ý về danh từ đếm được bất quy tắc
Giống như động từ bất quy tắc, danh từ đếm được cũng vậy. Một số danh từ đếm được khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ không theo các quy tắc đã kể ở trên. Cùng điểm qua một số trường hợp đặc biệt hay được sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhé.
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | Nghĩa của từ |
man | men | đàn ông |
woman | women | phụ nữ |
child | children | đứa trẻ |
sheep | sheep | đàn cừu |
tooth | teeth | răng |
foot | feet | bàn chân |
bacterium | bacteria | vi khuẩn |
fish | fish | cá |
Xem thêm: Đăng ký sửa bài Writing chuyên nghiệp
![Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được 2023 3 uu-dai-giam-45](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/uu-dai-giam-45.png)
II. Danh từ không đếm được
1. Uncountable nouns là gì?
Danh từ không đếm được là những danh từ không thể sử dụng với số đếm. Ví dụ, bạn không thể nào nói một sữa, hai sữa đúng không nào, nên sữa (milk) là danh từ không đếm được.
Advice có đếm được không không đếm được?
Câu trả lời chính xác nhất: Advice là danh từ không đếm được (uncountable noun) nên chúng ta không nói “advices” (những lời khuyên) hay “an advice” (một lời khuyên). Để hiểu rõ hơn Advice là danh từ đếm được hay không đếm được, mời các bạn cùng WISE đến với phần nội dung dưới đây nhé
![Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được 2023 4 danh-tu-khong-dem-duoc](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2021/03/20210311-danh-tu-khong-dem-duoc.jpg)
2. Một số lưu ý của danh từ không đếm được
Tuy nhiên, cũng có một số cách để danh từ không đếm được kết hợp với các cụm từ tiếng Anh khác để trở thành một cụm danh từ đếm được như: Một số vật chất không đếm được nhưng được chứa trong các bình đựng, bao bì… thì sẽ trở thành một cụm danh từ đếm được.
Ví dụ:
- A cup of tea – một tách trà (Nước trà ở dạng chất lỏng: danh từ không đếm được, nhưng cốc đựng trà thì hoàn toàn có thể đếm được.)
Những danh từ không đếm được như food, money, meat, sand, water,… đôi khi có thể được dùng như danh từ số nhiều để chỉ các dạng hay loại khác nhau của vật liệu này.
Ví dụ:
- This is one of the foods that my younger brother likes very much – Đây là 1 trong những loại thực phẩm mà em trai tôi rất thích.
“Time” là một danh từ có nhiều nghĩa. Nếu được dịch theo nghĩa “thời gian”, “time” là một danh từ không đếm được, nhưng nếu được dịch là “số lần”, “time” lại đóng vai trò là một danh từ đếm được.
Ví dụ:
Yesterday, I didn’t have enough time to finish my homework.
(Ngày hôm qua, tôi đã không có đủ thời để hoàn thành bài tập về nhà của mình)
I go jogging three times a week.
(Tôi đi bộ thể dục 3 lần 1 tuần)
3. 50 danh từ không đếm được trong tiếng Anh cần ghi nhớ
- Advice: Lời khuyên
- Air: Không khí
- Alcohol: Rượu, cồn
- Clothing: Quần áo
- Confidence: Sự tự tin
- Courage: Sự can đảm
- Damage: Sự hư hỏng, tổn hại
- Education: Giáo dục
- Equipment: Thiết bị
- Evidence: Bằng chứng
- Furniture: Đồ đạc, nội thất
- Garbage: Rác
- Gasoline: Xăng dầu
- Homework: Bài tập về nhà
- Information: Thông tin
- Intelligence: Trí tuệ, thông minh
- Jewelry: Đồ trang sức
- Knowledge: Kiến thức
- Luggage: Hành lý
- Money: Tiền
- Music: Âm nhạc
- News: Tin tức
- Oxygen: Khí oxy
- Paper: Giấy
- Pollution: Ô nhiễm
- Progress: Tiến bộ
- Research: Nghiên cứu
- Rice: Gạo
- Salt: Muối
- Sand: Cát
- Software: Phần mềm
- Sugar: Đường
- Time: Thời gian
- Traffic: Giao thông
- Transportation: Phương tiện giao thông
- Travel: Du lịch
- Trust: Sự tin tưởng
- Violence: Bạo lực
- Water: Nước
- Wealth: Sự giàu có, tài sản
- Weather: Thời tiết
- Weight: Cân nặng
- Wine: Rượu vang
- Wisdom: Trí tuệ, sự khôn ngoan
- Wood: Gỗ
- Work: Công việc
- Writing: Viết lách
- Yoga: Yoga
- Youth: Thanh niên, tuổi trẻ
- Zeal: Sự nhiệt tình, say mê
III. Cách phân biệt giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được khá dễ dàng. Ở phần này, WISE ENGLISH sẽ giúp bạn tổng hợp 5 nguyên tắc chính mà bạn cần ghi nhớ để phân biệt hai loại danh từ này nhé.
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được | |
Rule 1 | Có 2 dạng hình thái (số ít và số nhiều) Thường kết thúc với s khi là số nhiều | Chỉ có 1 dạng hình thái |
Rule 2 | Không đứng một mình, sử dụng kèm với mạo từ hoặc các từ chỉ số đếm | Có thể đứng một mình hoặc sử dụng kèm với mạo từ ‘the’ hay đứng với danh từ khác |
Rule 3 | Đứng sau a/an là danh từ đếm được số ít | Không bao giờ sử dụng với a/an |
Rule 4 | Đứng sau số đếm (one, two, three) Vd: one bowl, two bowls | Không thể dùng được trực tiếp với số đếm mà phải sử dụng kèm với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác Vd: one bowl of rice, two bowls of rice |
Rule 5 | Đứng sau many, few, a few là danh từ đếm được số nhiều Vd: many cups, few questions, a few students | Đứng sau much, little, a little of, a little bit of là danh từ không đếm được Vd: much money, little trouble, a little bit of sleep |
IV. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Các bạn sẽ cần ghi nhớ một vài trường hợp đặc biệt sau đối với danh từ đếm được và không đếm được
- Một số từ/cụm từ đặc biệt mà sau chúng có thể là danh từ đếm được hoặc không đếm được
Sau ‘the, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough’ vừa có thể là danh từ đếm được vừa có thể là danh từ không đếm được
- Danh từ ‘time’ vừa là danh từ đếm được, vừa là danh từ không đếm được
‘Time’ với nghĩa ‘thời đại’ hay số lần là danh từ đếm được.
Ví dụ: I have met him three times before
‘Time’ với nghĩa ‘thời gian’ là danh từ không đếm được
Ví dụ: You have spent too much time on doing that project.
Một số các danh từ không đếm được như food, meat, money, sand, water … đôi khi được dùng như các danh từ đếm được số nhiều để chỉ các dạng, loại khác nhau của vật liệu đó.
Ví dụ: This is one of the foods that my doctor wants me to eat.
V. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được
1. Hướng dẫn sử dụng mạo từ và lượng từ với danh từ đếm và không đếm trong tiếng Anh.
Các bạn cần lưu ý kết hợp mạo từ và lượng từ phù hợp khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được. Một số mạo từ và lượng từ có thể được sử dụng trước cả hai loại danh từ, trong khi một số chỉ sử dụng trước danh từ đếm được hoặc không đếm được.
a) Từ chỉ dùng với danh từ đếm được: a, an, many, few, a few.
Eg:
- A: a book, a pencil, a car
- An: an apple, an hour, an umbrella
- Many: many books, many pencils, many cars
- Few: few options, few choices, few opportunities
- A few: a few friends, a few chances, a few dollars
Khi hỏi về danh từ đếm được ta sẽ dùng “How many”
E.g:
- How many apples are there in the basket?
- How many people attended the party?
- How many books do you have on your bookshelf?
- How many hours a day do you spend on studying?
- How many cars are parked in the garage?
b) Từ chỉ dùng với danh từ không đếm được: much, little, a little bit of
E.g:
- Much: “I don’t have much money left in my bank account.”
- Little: “She has little patience for people who don’t take their work seriously.”
- A little bit of: “I only need a little bit of sugar to sweeten my tea.”
Khi hỏi về danh từ không đếm được, chúng ta sẽ dùng “How much”
E.g:
- How much does this shirt cost?
- How much money do you have?
- How much coffee do you want?
- How much time do we have left?
- How much sugar do you need for the recipe?
c) Từ dùng được với cả danh từ đếm được và không đếm được
Một số từ có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được, ví dụ:
- Some: some bread (danh từ không đếm được), some apples (danh từ đếm được)
- Any: any water (danh từ không đếm được), any books (danh từ đếm được)
- All: all sugar (danh từ không đếm được), all books (danh từ đếm được)
- Enough: enough salt (danh từ không đếm được), enough apples (danh từ đếm được)
- No: no water (danh từ không đếm được), no books (danh từ đếm được)
2. Các trường hợp đặc biệt khi sử dụng danh từ đếm được và không đếm được.
a) Một danh từ vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
Trong thực tế, trong tiếng Anh có nhiều từ vựng và danh từ đa nghĩa. Một số danh từ có thể được sử dụng như danh từ số ít trong một trường hợp, nhưng lại được sử dụng như danh từ số nhiều trong trường hợp khác. Chúng ta cần chú ý đến những trường hợp này để tránh những sai sót trong sử dụng.
- Water (nước): Danh từ này được sử dụng trong cả hai trường hợp đếm được và không đếm được. Ví dụ: “There are three bottles of water on the table” (Có ba chai nước trên bàn) và “I need some water to drink” (Tôi cần một ít nước để uống).
- Hair (tóc): Danh từ này cũng có thể được sử dụng trong cả hai trường hợp. Ví dụ: “She has long hair” (Cô ấy có tóc dài) và “There are some hairs on the floor” (Có một vài sợi tóc trên sàn).
- Time (thời gian): Danh từ này cũng có thể được sử dụng trong cả hai trường hợp. Ví dụ: “I have three hours of free time this afternoon” (Tôi có ba giờ thời gian rảnh vào chiều nay) và “I don’t have much time to finish this project” (Tôi không có nhiều thời gian để hoàn thành dự án này).
Ví dụ về những từ thường gặp
- Water (nước): danh từ không đếm được khi chỉ chất lỏng, nhưng có thể đếm được khi nói đến các loại nước như bottle of water (chai nước), glass of water (cốc nước).
- Rice (gạo): danh từ không đếm được khi chỉ chất nguyên liệu, nhưng có thể đếm được khi nói về các phần chia nhỏ của gạo như grains of rice (hạt gạo).
- Time (thời gian): danh từ không đếm được khi chỉ thời gian nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các khoảng thời gian cụ thể như hours of time (giờ).
- Money (tiền): danh từ không đếm được khi chỉ số tiền nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các đơn vị tiền tệ như dollars (đô la), pounds (bảng Anh).
- Hair (tóc): danh từ không đếm được khi chỉ tóc nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các sợi tóc như strands of hair (sợi tóc).
- Music (âm nhạc): danh từ không đếm được khi chỉ âm nhạc nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các bài hát hoặc đĩa nhạc như songs of music (bài hát).
- Bread (bánh mì): danh từ không đếm được khi chỉ bánh mì nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các ổ bánh mì như loaves of bread (ổ bánh mì).
- Coffee (cà phê): danh từ không đếm được khi chỉ cà phê nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các cốc cà phê hoặc đơn vị đo lường như tablespoons of coffee (muỗng canh cà phê).
- Light (ánh sáng): danh từ không đếm được khi chỉ ánh sáng nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các nguồn sáng như bulbs of light (bóng đèn).
- Fish (cá): danh từ không đếm được khi chỉ loài cá nói chung, nhưng có thể đếm được khi nói về các con cá như fish of salmon (con cá hồi).
3. Danh từ luôn ở dạng số nhiều
Trong tiếng Anh, có một số danh từ luôn được sử dụng dưới dạng số nhiều. Đây có thể được coi là những danh từ đặc biệt, được quy ước sử dụng số nhiều trong mọi trường hợp. Những từ này nên được học thuộc để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Một số ví dụ thường gặp là:
- Scissors (Kéo cắt)
- Pants (Quần)
- Glasses (Kính mắt)
- Shorts (Quần short)
- Tongs (Đồ kẹp)
- Clothes (Quần áo)
- Jeans (Quần bò)
- Binoculars (Ống nhòm)
- Pajamas (Đồ ngủ)
- Goggles (Kính bơi)
- Shoes (Giày)
- Chopsticks (Đũa)
- Belongings (Đồ đạc)
- Earrings (Khuyên tai)
- Surroundings (Môi trường xung quanh)
- Tights (Quần lót dài)
- Customs (Phong tục)
- Manners (Cách cư xử)
- Annals (Sử sách)
- Thanks (Lời cảm ơn)
VI. Bài tập áp dụng
1. Bài tập
Bài 1: Những danh từ dưới đây đếm được (Uncountable) hay không đếm được (Countable)
1. tea →
2. butter →
3. song →
4. living room →
5. hour →
6. coffee →
7. child →
8. homework →
9. key →
10. orange →
Bài 2: Ghép các danh từ dưới đây với các từ phía dưới:
jam, meat, milk, oil, lemonade, advice, rice, tea, tennis, chocolate
1. a piece of ………
2. a packet of ………
3. a bar of ………
4. a glass of ………
5. a cup of ………
6. a bottle of ………
7. a slice of ………
8. a barrel of ………
9. a game of ………
10. a jar of ………
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:
1. If you want to know the news, you buy newspaper/ a newspaper.
2. I had two tooths/teeth pulled out the other day.
3. Light/a light comes from the sun.
4. I was very busy, and I didn’t have time/ a time for breakfast today.
5. Sue was very helpful. She is always willing to give us some very useful advice/advices everytime we need it.
6. Did you raise these tomato/tomatoes in your garden?
7. We were very unfortunate. We had bad luck/a bad luck.
8. I had to buy a/some bread for breakfast.
9. Bad news don’t/doesn’t make people happy.
10. My hair is/ My hairs are too long. I should have it/them cut three days ago.
2. Đáp án
Bài tập 1
1. Không đếm được
2. Không đếm được
3. Đếm được
4. Đếm được
5. Đếm được
6. Không đếm được
7. Đếm được
8. Không đếm được
9. Đếm được
10. Đếm được
Bài tập 2
1. a piece of advice
2. a packet of rice
3. a bar of chocolate
4. a glass of milk
5. a cup of tea
6. a bottle of lemonade
7. a slice of meat
8. a barrel of oil
9. a game of tennis
10. a jar of jam
Xem thêm: Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác
Bài tập 3
1. A newspaper
2. Teeth
3. Light
4. Time
5. Advice
6. Tomatoes
7. Bad luck
8. Some
9. Doesn’t
10. My hair is / it
Bên cạnh việc ôn tập kiến thức về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh về danh từ đếm được và không đếm được thì thực hành mỗi ngày là một điều vô cùng quan trọng để giúp ghi nhớ kiến thức nhanh chóng hơn và đạt hiệu tối ưu. Bên cạnh đó, WISE cũng bổ sung thêm một số bài học về danh từ các bạn tham khảo nhé:
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
![Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được 2023 6 gif-45-mobile-new](https://wiseenglish.edu.vn/wp-content/uploads/2022/04/345-unscreen.gif)
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
- Các cụm từ đi với danh từ không đếm được
- Advice có đếm được không
WISE ENGLISH sẽ liên tục cập nhật đa dạng các loại chủ đề. Vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua