Mục Lục

CẨM NANG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ CÁC HR PHẢI BIẾT!

Đánh giá post

Bạn có muốn xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực quản lý nhân sự? Bạn đang làm việc trong ngành này và muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình?

Trong bài viết này, WISE English sẽ giới thiệu cho bạn cẩm nang kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để giúp bạn hiểu rõ về ngôn ngữ và các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực này.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Xem thêm:

I. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến các chức vụ

Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, việc hiểu và sử dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến các chức vụ là điều không thể thiếu. Những từ ngữ này không chỉ giúp bạn nắm rõ cách mô tả các vị trí công việc, mà còn giúp bạn tương tác hiệu quả với đồng nghiệp, nhân viên, và ứng viên.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Hãy cùng khám phá một số từ vựng quan trọng về các chức vụ trong lĩnh vực nhân sự, điều này sẽ giúp bạn xây dựng một cơ sở vững chắc trong việc tìm hiểu và thảo luận về những vai trò quan trọng trong tổ chức.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 CEO (Chief Executive Officer) /siː.ˌiːˈoʊ/ Tổng giám đốc
2 CFO (Chief Financial Officer) /siː.ˌef.ˈoʊ/ Giám đốc Tài chính
3 COO (Chief Operating Officer) /siː.ˌoʊ.ˈoʊ/ Giám đốc Vận hành
4 CTO (Chief Technology Officer) /siː.ˌtiː.ˈoʊ/ Giám đốc Công nghệ
5 CMO (Chief Marketing Officer) /siː.ˌem.ˈoʊ/ Giám đốc Tiếp thị
6 HR Manager (Human Resources Manager) /eɪtʃ.ɑːr ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý Nhân sự
7 Project Manager /ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý Dự án
8 Department Head /dɪˈpɑːrt.mənt hɛd/ Trưởng Phòng
9 Team Leader /tiːm ˈliː.dər/ Trưởng nhóm
10 Supervisor /ˈsuː.pɚˌvaɪ.zər/ Giám sát viên
11 Employee /ɪmˈplɔɪ.i/ Nhân viên
12 Staff /stæf/ Nhân viên
13 Intern /ˈɪn.tɝːn/ Thực tập sinh
14 Executive /ɪɡˈzɛk.juː.tɪv/ Nhà quản lý cấp cao
15 Manager /ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý
16 Director /dəˈrɛk.tər/ Giám đốc
17 Vice President /vaɪs ˈprɛz.ɪ.dənt/ Phó Chủ tịch
18 President /ˈprɛz.ɪ.dənt/ Chủ tịch
19 Board Member /bɔrd ˈmɛmbər/ Thành viên Hội đồng quản trị
20 Shareholder /ˈʃɛrˌhoʊldər/ Cổ đông
21 Consultant /kənˈsʌl.tənt/ Cố vấn
22 Executive Assistant /ɪɡˈzɛk.juː.tɪv əˈseɪs.tənt/ Trợ lý điều hành
23 Administrator /ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ Quản trị viên
24 Coordinator /koʊˈɔːr.dɪ.neɪ.tər/ Người phối hợp
25 Analyst /ˈæn.ə.lɪst/ Nhà phân tích
26 Specialist /ˈspɛʃ.ə.lɪst/ Chuyên gia
27 Recruiter /rɪˈkruː.tər/ Người tuyển dụng
28 Training Manager /ˈtreɪ.nɪŋ ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý Đào tạo
29 Payroll Manager /ˈpeɪ.roʊl ˈmæn.ɪdʒər/ Quản lý Lương
30 Legal Counsel /ˈliː.ɡəl ˈkaʊn.səl/ Luật sư hội sở

Xem thêm:

Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp tại WISE English

II. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến hồ sơ phỏng vấn

Hồ sơ phỏng vấn của bạn không chỉ là tài liệu đơn thuần mô tả quá trình học tập và làm việc của bạn, mà còn là cách để bạn giao tiếp khả năng và kinh nghiệm của mình với nhà tuyển dụng. Việc tạo một hồ sơ phỏng vấn mạnh mẽ và biết cách sử dụng từ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự có thể là yếu tố quyết định giúp bạn đạt được công việc mà bạn mơ ước.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Hãy cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến hồ sơ phỏng vấn để biến bản thân bạn thành ứng viên ấn tượng và tự tin.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Application form [ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm] Phiếu đăng ký/đơn xin việc
2 Resume/CV (Curriculum Vitae) [ˈrezəme/ˌsiːˈviː] (kəˌrɪkjəˈləm ˈviːˌteɪ) Sơ yếu lý lịch/CV (Chương trình học vị)
3 Cover letter [ˈkʌvər ˈletər] Thư xin việc kèm theo
4 Job posting [dʒɒb ˈpəʊstɪŋ] Thông tin về công việc đang tuyển
5 Job description [dʒɒb dɪsˈkrɪpʃən] Mô tả công việc
6 Qualifications [ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz] Yêu cầu về trình độ và kỹ năng
7 Skills [skɪlz] Kỹ năng
8 Experience [ɪkˈspɪəriəns] Kinh nghiệm làm việc
9 Education [ˌedʒʊˈkeɪʃən] Trình độ học vấn
10 References [ˈrefərənsɪz] Thông tin người tham khảo
11 Interview [ˈɪn.tə.vjuː] Phỏng vấn
12 Interviewer [ˈɪn.tə.vjuː.ər] Người phỏng vấn
13 Candidate [ˈkændɪdeɪt] Ứng viên
14 Applicant [ˈæplɪkənt] Người xin việc
15 Interview questions [ˈɪn.tə.vjuː ˈkwes.tʃənz] Câu hỏi phỏng vấn
16 Strengths [streŋkθs] Điểm mạnh
17 Weaknesses [ˈwiːknəsɪz] Điểm yếu
18 Achievements [əˈtʃiːvmənts] Thành tựu
19 Work history [wɜːk ˈhɪs.tərɪ] Lịch sử làm việc
20 Soft skills [sɒft skɪlz] Kỹ năng mềm
21 Hard skills [hɑːd skɪlz] Kỹ năng cứng
22 Cover letter [ˈkʌvər ˈletər] Thư xin việc kèm theo
23 Follow-up [ˈfɒl.əʊ ʌp] Theo dõi, theo sau
24 Selection process [sɪˈlek.ʃən ˈprəʊ.ses] Quá trình lựa chọn
25 Shortlist [ʃɔːt.lɪst] Danh sách ngắn hạn
26 Employment contract [ɪmˈplɔɪ.mənt ˈkən.trækt] Hợp đồng lao động
27 Onboarding [ɒnˈbɔːdɪŋ] Quá trình đào tạo và giới thiệu ứng viên mới
28 Background check [ˈbæk.ɡraʊnd tʃek] Kiểm tra lý lịch
29 Skill assessment [skɪl əˈses.mənt] Đánh giá kỹ năng
30 Offer letter [ˈɒfə ˈletər] Thư mời làm việc

Xem thêm:

III. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến chế độ phúc lợi

Chế độ phúc lợi nhân sự là một khía cạnh quan trọng của quản lý nhân sự trong bất kỳ tổ chức nào. Nó bao gồm một loạt các yếu tố quan trọng như bảo hiểm, lương thưởng, và các ưu đãi khác nhằm đảm bảo nhân viên có điều kiện làm việc tốt nhất và cảm thấy động viên trong công việc của họ.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh này, hãy cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến chế độ phúc lợi và cách chúng được sử dụng trong bối cảnh thực tế

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Benefits ˈbɛnɪˌfɪts Phúc lợi
2 Health insurance hɛlθ ˈɪnˌʃʊrəns Bảo hiểm y tế
3 Dental insurance ˈdɛn.təl ˌɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm nha khoa
4 Vision insurance ˈvɪʒən ˌɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm mắt
5 Retirement plan rɪˈtaɪr.mənt plæn Kế hoạch hưu trí
6 401(k) plan ˌfɔr.wʌn ˈkeɪ plæn Kế hoạch hưu trí 401(k)
7 Pension ˈpɛnʃən Lương hưu
8 Life insurance laɪf ˌɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm nhân thọ
9 Disability insurance ˌdɪsəˈbɪləti ˌɪnˈʃʊrəns Bảo hiểm tai nạn
10 Flexible spending account (FSA) ˈflɛksəbl ˈspɛndɪŋ əˌkaʊnt Tài khoản chi tiêu linh hoạt
11 Paid time off (PTO) peɪd taɪm ɔf Ngày nghỉ có lương
12 Sick leave sɪk liv Ngày nghỉ ốm
13 Maternity leave məˈtɜrnəti liv Ngày nghỉ thai sản
14 Paternity leave pəˈtɜrnəti liv Ngày nghỉ cha
15 Family and Medical Leave Act (FMLA) ˈfæməli ənd ˈmɛdɪkəl liv ækt Đạo luật nghỉ phép gia đình và y tế
16 Employee assistance program (EAP) ˌɛmplɔɪ əˈsɪs.təns ˈproʊˌgræm Chương trình hỗ trợ nhân viên
17 Wellness program ˈwɛlnəs ˈproʊˌgræm Chương trình chăm sóc sức khỏe
18 Flexible work hours ˈflɛksəbl wɜrk ˈaʊrz Giờ làm việc linh hoạt
19 Telecommuting ˌtɛlɪˈkjuːtɪŋ Làm việc từ xa
20 Employee discounts ˌɛmplɔɪ ˈdɪsˌkaʊnts Giảm giá cho nhân viên
21 Commuter benefits kəˈmjuː.tər ˈbɛn.ɪˌfɪts Phúc lợi cho người đi làm bằng xe công cộng
22 Tuition reimbursement tuˈɪʃən ˌriːɪmˈbɜrsmənt Đền bù học phí
23 Stock options stɑk ˈɑpʃənz Quyền mua cổ phiếu
24 Employee stock purchase plan (ESPP) ˌɛmplɔɪ ˈstɑk ˈpɜrʧəs plæn Kế hoạch mua cổ phiếu của nhân viên
25 Wellness incentives ˈwɛlnəs ɪnˈsɛn.tɪvz Động viên về sức khỏe
26 Dependent care assistance dɪˈpɛndənt kɛr əˈsɪs.təns Hỗ trợ chăm sóc người phụ thuộc
27 Health savings account (HSA) hɛlθ ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt Tài khoản tiết kiệm sức khỏe
28 Cafeteria plan ˌkæfɪˈtɪriə plæn Kế hoạch căn tin
29 Retirement savings plan rɪˈtaɪr.mənt ˈseɪvɪŋz plæn Kế hoạch tiết kiệm hưu trí
30 Insurance coverage ɪnˈʃʊrəns ˈkʌvərɪdʒ Phạm vi bảo hiểm

IV. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự liên quan đến chế độ lương thưởng

Chế độ lương thưởng là một khía cạnh quan trọng trong quản lý nhân sự, và hiểu rõ các từ vựng chuyên ngành nhân sự liên quan đến lĩnh vực này giúp cải thiện quy trình quản lý lương và bảo đảm rằng nhân viên được công bằng trong việc đền bù công lao.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English

Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự quan trọng trong lĩnh vực chế độ lương thưởng và cách chúng được sử dụng trong quản lý nguồn nhân lực.

STT Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa
1 Compensation ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən Đền bù
2 Salary ˈsæl.ər.i Lương cố định
3 Wage weɪdʒ Lương theo giờ
4 Bonus ˈboʊ.nəs Thưởng
5 Commission kəˈmɪʃ.ən Hoa hồng
6 Overtime ˈoʊ.vər.taɪm Làm thêm giờ
7 Base pay beɪs peɪ Lương cơ bản
8 Gross income ɡroʊs ˈɪn.kʌm Thu nhập gộp
9 Net income net ˈɪn.kʌm Thu nhập ròng
10 Payroll ˈpeɪ.roʊl Bảng lương
11 Pay scale peɪ skeɪl Thang lương
12 Raise reɪz Tăng lương
13 Performance-based pay pərˈfɔːr.məns-beɪst peɪ Lương dựa trên hiệu suất
14 Incentives ɪnˈsen.tɪvs Động viên
15 Profit sharing ˈprɒf.ɪt ˈʃer.ɪŋ Chia sẻ lợi nhuận
16 Employee benefits ˌɪm.plɔɪ ˈbɛn.ɪ.fɪts Phúc lợi nhân viên
17 Perks pɜːks Các khoản phúc lợi khác
18 Compensation package ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən ˈpæk.ɪdʒ Gói đền bù
19 Salary negotiation ˈsæl.ər.i nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən Đàm phán lương
20 Variable pay ˈvɛr.i.ə.bl peɪ Lương biến đổi
21 Deductions dɪˈdʌk.ʃənz Khấu trừ
22 Severance pay ˈsɛvər.əns peɪ Lương nghỉ việc
23 Stock options stɒk ˈɒp.ʃənz Quyền mua cổ phiếu
24 Bonus structure ˈboʊ.nəs ˈstrʌk.tʃər Cấu trúc thưởng
25 Golden handshake ˈɡoʊl.dən ˈhændʃeɪk Gói khuyến mại khi nghỉ hưu
26 Salary survey ˈsæl.ər.i ˈsɜr.veɪ Khảo sát lương
27 Wage growth weɪdʒ ɡroʊθ Tăng lương
28 Compensation committee ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən kəˌmɪt.i Ủy ban đền bù
29 Profit margin ˈprɒf.ɪt ˈmɑːr.dʒɪn Lãi gộp
30 Wage freeze weɪdʒ friːz Đóng băng lương

V. Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự

Trong lĩnh vực hành chính nhân sự, chúng ta thường xuyên tiếp xúc với nhiều thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên ngành. Từ việc quản lý tài liệu và tài khoản lương đến tương tác với nhân viên và quản lý, việc hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ rất quan trọng.

Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Dưới đây sẽ là tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hành chính nhân sự thường xuyên được sử dụng, giúp bạn nắm vững ngôn ngữ chuyên môn và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này.

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 Personnel file /ˌpɜː.səˈnel faɪl/ Hồ sơ nhân sự
2 Employee handbook /ˌɛmplɔɪˈi hændˌbʊk/ Sổ tay hướng dẫn cho nhân viên
3 Job posting /dʒɒb ˈpoʊstɪŋ/ Thông tin về vị trí công việc
4 Job analysis /dʒɒb əˈnæləsɪs/ Phân tích công việc
5 Onboarding process /ˈɑnˌbɔrdɪŋ ˈproʊsɛs/ Quá trình đào tạo và giới thiệu ứng viên mới
6 Employment verification /ɪmˈplɔɪmənt ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən/ Xác minh việc làm
7 Staffing agency /ˈstæfɪŋ ˈeɪdʒənsi/ Công ty cung ứng lao động
8 Workforce planning /ˈwɜrkfɔrs ˈplænɪŋ/ Kế hoạch nhân sự
9 Labor relations /ˈleɪbər rɪˈleɪʃənz/ Quan hệ lao động
10 Employee engagement /ɪmˈplɔɪi ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Sự tận tâm của nhân viên
11 Organizational culture /ˌɔrɡənɪˈzeɪʃənl ˈkʌlʧər/ Văn hóa tổ chức
12 Performance appraisal /pərˈfɔrməns əˈpreɪzl/ Đánh giá hiệu suất làm việc
13 Succession planning /səkˈsɛʃən ˈplænɪŋ/ Kế hoạch kế thừa
14 Job satisfaction /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ Sự hài lòng với công việc
15 Grievance procedure /ˈɡriːvəns prəˈsiːdʒər/ Quy trình khiếu nại
16 Staff development /stæf dɪˈvɛləpmənt/ Phát triển nhân viên
17 Termination process /ˌtɜrmɪˈneɪʃən ˈproʊsɛs/ Quá trình chấm dứt làm việc
18 Absenteeism rate /ˌæbsənˈtiːɪzəm reɪt/ Tỉ lệ vắng mặt
19 Job sharing /dʒɒb ˈʃɛrɪŋ/ Chia sẻ công việc
20 Skills inventory /skɪlz ˈɪnvəntəri/ Hệ thống kỹ năng
21 Recruitment strategy /rɪˈkruːtmənt ˈstrætədʒi/ Chiến lược tuyển dụng
22 Exit interview /ˈɛksɪt ˈɪnˌtərˌvjuː/ Phỏng vấn ra đi
23 Compensation plan /ˌkɑmpənˈseɪʃən plæn/ Kế hoạch đền bù
24 Work-life balance /wɜrk-laɪf ˈbæləns/ Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
25 Redundancy procedure /rɪˈdʌndənsi prəˈsiːdʒər/ Quy trình cắt giảm
26 Employee turnover /ɪmˌplɔɪi tɜrnˈoʊvər/ Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
27 Job enrichment /dʒɒb ɪnˈrɪʧmənt/ Làm phong phú công việc
28 Wage negotiation /weɪdʒ nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán lương
29 Employee retention /ɪmˈplɔɪi rɪˈtɛnʃən/ Duy trì nhân viên
30 Skills gap /skɪlz ɡæp/ Khoảng trống về kỹ năng

tang-sach-ielts-a-zz

VI. Top 10 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà bạn nên tìm hiểu

Ngoài việc tìm hiểu các từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự ở trên, bạn cũng có thể tham khảo nó qua một số đầu sách dưới đây để có thêm kiến thức chuyên sâu hơn về ngành cũng như có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân:

Tên Sách Tác Giả
Human Resource Management Gary Dessler
The New HR Leader’s First 100 Days: How To Start Strong, Hit The Ground Running & ACHIEVE SUCCESS FASTER As A New Human Resources Manager, Director or VP Alan Collins
The Oxford Handbook of Human Resource Management John Storey
Strategic Human Resource Management Jeffrey A. Mello
Managing Human Resources Scott A. Snell và George W. Bohlander
Human Resource Management: Gaining a Competitive Advantage Raymond A. Noe, John R. Hollenbeck, Barry Gerhart và Patrick M. Wright
The HR Scorecard: Linking People, Strategy, and Performance Brian E. Becker, Mark A. Huselid, và Dave Ulrich
The HR Value Proposition Dave Ulrich
The Alliance: Managing Talent in the Networked Age Reid Hoffman, Ben Casnocha, và Chris Yeh
Drive: The Surprising Truth About What Motivates Us Daniel H. Pink

VII. Kết luận

Trên đây chính là tất tần tật cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà WISE English đã tổng hợp và truyền tải đến cho bạn. WISE hy vọng rằng bạn sẽ tận dụng những kiến thức và từ vựng tiếng Anh này để phát triển sự nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc của mình. Chúc bạn luôn thành công!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Xem thêm: Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact