
Tham khảo:
200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT
I. Từ vựng về đồ uống
1. Từ vựng về đồ uống – Các loại trà
Trà không chỉ đơn thuần là một ly nước, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa hương vị, màu sắc và thể hiện truyền thống của mỗi quốc gia. Ví dụ như trà xanh tươi mát của Nhật Bản,… Thế giới trà luôn mang đến một cái nhìn đa dạng của hương vị và trải nghiệm. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại trà để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và sự đặc biệt của từng loại trà khác nhau nhé!

Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
-
Tea – /tiː/ – Trà
-
Green Tea – /ɡriːn tiː/ – Trà xanh
-
Oolong Tea – /ˈuː.lɒŋ tiː/ – Trà ô long
-
Black Tea – /blæk tiː/ – Trà đen
-
Jasmine Tea – /ˈdʒæz.mɪn tiː/ – Trà nhài
-
Herbal Tea – /ˈhɜː.bəl tiː/ – Trà thảo mộc
-
Chamomile Tea – /ˈkæm.ə.maɪl tiː/ – Trà cúc
-
Ginger Tea – /ˈdʒɪŋ.ɡər tiː/ – Trà gừng
-
Bubble Milk Tea – /ˈbʌb.əl mɪlk tiː/ – Trà sữa trân châu
-
Milk Tea – /mɪlk tiː/ – Trà sữa
-
Iced Tea – /aɪst tiː/ – Trà đá
2. Từ vựng về đồ uống – Cà phê và Đồ uống Caffeine:
Cà phê nói riêng và đồ uống chứa caffeine nói chung, không chỉ là một món đồ uống thông thường mà còn là một phần quan trọng không thể thiếu của nhiều người để bắt đầu một ngày làm việc hiệu quả, phải không?

Xem thêm:
-
Coffee – /ˈkɒfi/ – Cà phê
-
Filter coffee – /ˈfɪltər ˈkɒfi/ – Cà phê lọc
-
Decaf coffee – /diːˈkæf ˈkɒfi/ – Cà phê không caffeine: Cà phê đã được loại bỏ caffeine hoặc có lượng caffeine rất ít.
-
Mocha – /ˈməʊkə/ – Một loại cà phê kết hợp với sô cô la hoặc hỗn hợp cacao.
-
Vietnamese Drip Coffee – /ˌviːətˈnæmiz drɪp ˈkɒfi/ – Cà phê phin
-
Iced Brown Coffee – /aɪst braʊn ˈkɒfi/ – Cà phê nâu đá
-
Weasel coffee – /ˈwiːzəl ˈkɒfi/ – Cà phê chồn
-
Espresso – /eˈspresəʊ/ – Một loại cà phê đen, đặc và mạnh mẽ, được làm bằng cách ép qua áp lực cao.
-
Latte – /ˈlæteɪ/ – Một loại cà phê được phục vụ với sữa nóng và có một lớp bọt sữa phía trên.
-
Cappuccino – /ˌkæpʊˈtʃiːnəʊ/ – Cà phê có sữa hơi nóng và một lớp bọt sữa nghiêng phía trên.
-
Macchiato – /məˈkiːɑːtəʊ/ – Một loại cà phê đen có một lượng nhỏ sữa hoặc sữa bọt.
-
Americano – /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ – Một loại cà phê đen được pha loãng bằng nước nóng.
-
Cold Brew – /kəʊld bruː/ – Cà phê được pha bằng cách ngâm trong nước lạnh trong một khoảng thời gian dài.
3. Từ vựng về đồ uống – Các loại đồ uống có cồn:
Trong topic tiếng anh về đồ uống thì các loại thức uống có cồn chính là cửa sổ để chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống, nghệ thuật và ẩm thực của đa dạng nền văn hoá khác nhau.
Bỏ túi một ít từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn chắc chắn giúp bạn không lạ lẫm và bỡ ngỡ thì có cơ hội giao lưu với những nền văn hoá khác đấy!

Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
-
Wine – /waɪn/ – Rượu Vang
-
Beer – /bɪər/ – Bia
-
Spirits/Hard Liquor – /ˈspɪrɪts/ /hɑːrd ˈlɪkər/ – Rượu Mạnh
-
Champagne – /ʃæmˈpeɪn/ – Loại rượu thường dùng trong các dịp đặc biệt.
-
Cocktail – /ˈkɒk.teɪl/ – Đồ uống kết hợp từ nhiều thành phần có chứa rượu và các hương liệu khác nhau.
-
Sake – /ˈsɑː.keɪ/ – Rượu gạo Nhật Bản
-
Soju – /ˈsəʊ.dʒuː/ – Rượu truyền thống Hàn Quốc
-
Mezcal – /ˈmes.kəl/ – Loại rượu Mexico
-
Absinthe – /ˈæb.sɪnθ/ – Loại rượu cồn mạnh
-
Tequila – /tɪˈkiː.lə/ – Tequila – Rượu có nguồn gốc từ México và được chưng cất từ cây Agave.
-
Vodka – /ˈvɒd.kə/ – Vodka
-
Whiskey – /ˈwɪs.ki/ – Whiskey – Loại rượu có nguồn gốc từ Scotland hoặc Ireland, thường được chưng cất từ ngũ cốc.
-
Gin – /dʒɪn/ – Gin – Rượu có hương vị từ hạt điều hoặc các loại thảo mộc khác.
-
Rum – /rʌm/ – Rum – Rượu được chưng cất từ mật đường hoặc mía đường.
-
Brandy – /ˈbræn.di/ – Brandy – Rượu có nguồn gốc từ nho hoặc trái cây khác.
-
Liqueur – /lɪˈkjʊər/ – Liqueur – Đồ uống có cồn, thường có thêm đường và hương liệu, như Baileys, Amaretto, Cointreau, và nhiều loại khác.
4. Từ vựng về đồ uống – Nước trái cây và Nước ép:
Từ vị ngọt tự nhiên của cam, mát lạnh của dừa đến hương thơm đặc trưng của việt quất, nước trái cây và nước ép đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống lành mạnh của nhiều người. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh của những loại đồ uống này nhé!

-
Fruit juice /fru:t dʤu:s/: nước trái câySquash /skwɔʃ/: nước ép
-
Orange Juice – /ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ – Nước cam
-
Apple Juice – /ˈæpəl dʒuːs/ – Nước táo
-
Grapefruit Juice – /ˈɡreɪpfruːt dʒuːs/ – Nước bưởi
-
Pineapple Juice – /ˈpaɪnˌæpl dʒuːs/ – Nước dứa
-
Pomegranate Juice – /ˈpɒmɪˌɡrænɪt dʒuːs/ – Nước lựu
-
Grape Juice – /ˈɡreɪp dʒuːs/ – Nước nho
-
Strawberry Juice – /ˈstrɔːbəri dʒuːs/ – Nước dâu
-
Mango Juice – /ˈmæŋɡoʊ dʒuːs/ – Nước mâm xôi
-
Coconut Water – /ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/ – Nước dừa
-
Tomato Juice – /təˈmeɪtoʊ dʒuːs/ – Nước cà chua
-
Blueberry Juice – /ˈbluːˌberi dʒuːs/ – Nước việt quất
-
Pear Juice – /per dʒuːs/ – Nước lê
-
Guava Juice – /ˈɡwɑːvə dʒuːs/ – Nước ổi
-
Carrot Juice – /ˈkærət dʒuːs/ – Nước cà rốt
-
Lemon Juice – /ˈlemən dʒuːs/ – Nước chanh
-
Beetroot Juice – /ˈbiːtˌruːt dʒuːs/ – Nước bí đỏ
-
Celery Juice – /ˈseləri dʒuːs/ – Nước cần tây
Đọc thêm:
5. Từ vựng về đồ uống – Các loại đồ uống khác
Ngoài những từ vựng về đồ uống thông dụng kể trên, chúng ta còn có những loại đồ uống phổ biến được sử dụng hằng ngày dưới đây:
-
Water /ˈwɔːtə/: nước
-
Sparkling water /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/: nước có ga
-
Still water /stil ˈwɔːtə/: nước không có ga
-
Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə/: nước khoáng
-
Smoothies /ˈsmuːðiz/: sinh tố
-
Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/ : sinh tố dâu tây
-
Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: sinh tố bơ
-
Milkshake: /’milk’ʃeik/: sữa khuấy bọt
-
Hot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/: sô cô la nóng
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
II. Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Từ vựng về đồ uống
Việc sử dụng mẫu câu thích hợp và đúng từ vựng tiếng Anh về đồ uống có thể giúp khách hàng tương tác thuận lợi với nhân viên phục vụ. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà nhân viên và khách hàng có thể sử dụng khi làm việc, đặt đồ uống và yêu cầu thêm thông tin hoặc tương tác với nhân viên phục vụ. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từ vựng về đồ uống trong các tình huống khác nhau để mang đến dịch vụ và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!
1. Mẫu câu dùng cho nhân viên phục vụ
-
Excuse me, how can I help you?
-
Would you like to see our drink menu?
-
Do you drink here or take away?
-
Our best seller is iced coffee, would you like to try that?
-
Would you like a cheesecake with that?
-
Your order is ready in 5 minutes.
2. Mẫu câu dùng cho khách hàng

-
I would like a cup of coffee, please.
-
Could I have a glass of water, please?
-
What flavors of tea do you have?
-
Do you serve fresh fruit juice here?
-
Can I have this drink with no sugar?
III. Gợi ý đoạn hội thoại mẫu về đồ uống
- Customer: Hi, could I get a cappuccino, please?
- Customer Service: Of course! Would you like it here or to go?
- Customer: I’ll have it for here, please.
- Customer Service: Sure thing. Would you like any sugar or syrup with your cappuccino?
- Customer: Just a sprinkle of chocolate powder on top, please.
- Customer Service: Got it, a cappuccino with a dusting of chocolate powder. Anything else I can get for you?

- Customer: No, thanks
- Customer Service: Ok , your total comes to $6.50.
- Customer: Here’s $7. Keep the change.
- Customer Service: Thank you! Your cappuccino will be ready shortly, and I’ll bring your muffin out in just a moment.
- Customer: Thanks so much!
- Customer Service: You’re welcome! Enjoy your coffee and muffin. If you need anything else, feel free to ask.