Mục Lục

Bộ từ vựng về Đồ uống dành cho topic Food & Drink

5/5 - (1 bình chọn)
Đồ uống là nhu cầu cơ bản và đầy thú vị của con người. Từ những loại cà phê phong phú với hương vị và cách pha trộn đa dạng, các loại trà từ truyền thống đến hiện đại, cho đến những loại nước ép trái cây tươi mát và các loại đồ uống phức tạp khác, từ vựng về đồ uống không chỉ mô tả về loại hình đồ uống mà còn mô tả về văn hóa và sở thích cá nhân của mỗi người.
Hãy cùng WISE English khám phá thế giới những từ vựng về đồ uống thú vị liên quan đến đồ uống để hiểu rõ hơn về các loại hình đồ uống phổ biến và đa dạng này.
tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Tham khảo:

200+ TỪ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN THÔNG DỤNG NHẤT

I. Từ vựng về đồ uống

1. Từ vựng về đồ uống – Các loại trà

Trà không chỉ đơn thuần là một ly nước, mà còn là sự kết hợp tinh tế giữa hương vị, màu sắc và thể hiện truyền thống của mỗi quốc gia. Ví dụ như trà xanh tươi mát của Nhật Bản,… Thế giới trà luôn mang đến một cái nhìn đa dạng của hương vị và trải nghiệm. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về đồ uống – Các loại trà để hiểu rõ hơn về sự đa dạng và sự đặc biệt của từng loại trà khác nhau nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
  • Tea – /tiː/ – Trà
  • Green Tea – /ɡriːn tiː/ – Trà xanh
  • Oolong Tea – /ˈuː.lɒŋ tiː/ – Trà ô long
  • Black Tea – /blæk tiː/ – Trà đen
  • Jasmine Tea – /ˈdʒæz.mɪn tiː/ – Trà nhài
  • Herbal Tea – /ˈhɜː.bəl tiː/ – Trà thảo mộc
  • Chamomile Tea – /ˈkæm.ə.maɪl tiː/ – Trà cúc
  • Ginger Tea – /ˈdʒɪŋ.ɡər tiː/ – Trà gừng
  • Bubble Milk Tea – /ˈbʌb.əl mɪlk tiː/ – Trà sữa trân châu
  • Milk Tea – /mɪlk tiː/ – Trà sữa
  • Iced Tea – /aɪst tiː/ – Trà đá

2. Từ vựng về đồ uống – Cà phê và Đồ uống Caffeine:

Cà phê nói riêng và đồ uống chứa caffeine nói chung, không chỉ là một món đồ uống thông thường mà còn là một phần quan trọng không thể thiếu của nhiều người để bắt đầu một ngày làm việc hiệu quả, phải không?

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống

Xem thêm:

HỘI THOẠI TIẾNG ANH LỄ TÂN KHÁCH SẠN CẦN PHẢI BIẾT

  • Coffee – /ˈkɒfi/ – Cà phê
  • Filter coffee – /ˈfɪltər ˈkɒfi/ – Cà phê lọc
  • Decaf coffee – /diːˈkæf ˈkɒfi/ – Cà phê không caffeine: Cà phê đã được loại bỏ caffeine hoặc có lượng caffeine rất ít.
  • Mocha – /ˈməʊkə/ – Một loại cà phê kết hợp với sô cô la hoặc hỗn hợp cacao.
  • Vietnamese Drip Coffee – /ˌviːətˈnæmiz drɪp ˈkɒfi/ – Cà phê phin
  • Iced Brown Coffee – /aɪst braʊn ˈkɒfi/ – Cà phê nâu đá
  • Weasel coffee – /ˈwiːzəl ˈkɒfi/ – Cà phê chồn
  • Espresso – /eˈspresəʊ/ – Một loại cà phê đen, đặc và mạnh mẽ, được làm bằng cách ép qua áp lực cao.
  • Latte – /ˈlæteɪ/ – Một loại cà phê được phục vụ với sữa nóng và có một lớp bọt sữa phía trên.
  • Cappuccino – /ˌkæpʊˈtʃiːnəʊ/ – Cà phê có sữa hơi nóng và một lớp bọt sữa nghiêng phía trên.
  • Macchiato – /məˈkiːɑːtəʊ/ – Một loại cà phê đen có một lượng nhỏ sữa hoặc sữa bọt.
  • Americano – /əˌmerɪˈkɑːnəʊ/ – Một loại cà phê đen được pha loãng bằng nước nóng.
  • Cold Brew – /kəʊld bruː/ – Cà phê được pha bằng cách ngâm trong nước lạnh trong một khoảng thời gian dài.
uu-dai-giam-45

3. Từ vựng về đồ uống – Các loại đồ uống có cồn:

Trong topic tiếng anh về đồ uống thì các loại thức uống có cồn chính là cửa sổ để chúng ta hiểu rõ hơn về đời sống, nghệ thuật và ẩm thực của đa dạng nền văn hoá khác nhau.
Bỏ túi một ít từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn chắc chắn giúp bạn không lạ lẫm và bỡ ngỡ thì có cơ hội giao lưu với những nền văn hoá khác đấy!

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Chinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
  • Wine – /waɪn/ – Rượu Vang
  • Beer – /bɪər/ – Bia
  • Spirits/Hard Liquor – /ˈspɪrɪts/ /hɑːrd ˈlɪkər/ – Rượu Mạnh
  • Champagne – /ʃæmˈpeɪn/ – Loại rượu thường dùng trong các dịp đặc biệt.
  • Cocktail – /ˈkɒk.teɪl/ – Đồ uống kết hợp từ nhiều thành phần có chứa rượu và các hương liệu khác nhau.
  • Sake – /ˈsɑː.keɪ/ – Rượu gạo Nhật Bản
  • Soju – /ˈsəʊ.dʒuː/ – Rượu truyền thống Hàn Quốc
  • Mezcal – /ˈmes.kəl/ – Loại rượu Mexico
  • Absinthe – /ˈæb.sɪnθ/ – Loại rượu cồn mạnh
  • Tequila – /tɪˈkiː.lə/ – Tequila – Rượu có nguồn gốc từ México và được chưng cất từ cây Agave.
  • Vodka – /ˈvɒd.kə/ – Vodka
  • Whiskey – /ˈwɪs.ki/ – Whiskey – Loại rượu có nguồn gốc từ Scotland hoặc Ireland, thường được chưng cất từ ngũ cốc.
  • Gin – /dʒɪn/ – Gin – Rượu có hương vị từ hạt điều hoặc các loại thảo mộc khác.
  • Rum – /rʌm/ – Rum – Rượu được chưng cất từ mật đường hoặc mía đường.
  • Brandy – /ˈbræn.di/ – Brandy – Rượu có nguồn gốc từ nho hoặc trái cây khác.
  • Liqueur – /lɪˈkjʊər/ – Liqueur – Đồ uống có cồn, thường có thêm đường và hương liệu, như Baileys, Amaretto, Cointreau, và nhiều loại khác.

4. Từ vựng về đồ uống – Nước trái cây và Nước ép:

Từ vị ngọt tự nhiên của cam, mát lạnh của dừa đến hương thơm đặc trưng của việt quất, nước trái cây và nước ép đã trở thành một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống lành mạnh của nhiều người. Hãy cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh của những loại đồ uống này nhé!

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
  • Fruit juice /fru:t dʤu:s/: nước trái câySquash /skwɔʃ/: nước ép
  • Orange Juice – /ˈɔːrɪndʒ dʒuːs/ – Nước cam
  • Apple Juice – /ˈæpəl dʒuːs/ – Nước táo
  • Grapefruit Juice – /ˈɡreɪpfruːt dʒuːs/ – Nước bưởi
  • Pineapple Juice – /ˈpaɪnˌæpl dʒuːs/ – Nước dứa
  • Pomegranate Juice – /ˈpɒmɪˌɡrænɪt dʒuːs/ – Nước lựu
  • Grape Juice – /ˈɡreɪp dʒuːs/ – Nước nho
  • Strawberry Juice – /ˈstrɔːbəri dʒuːs/ – Nước dâu
  • Mango Juice – /ˈmæŋɡoʊ dʒuːs/ – Nước mâm xôi
  • Coconut Water – /ˈkoʊkənʌt ˈwɔːtər/ – Nước dừa
  • Tomato Juice – /təˈmeɪtoʊ dʒuːs/ – Nước cà chua
  • Blueberry Juice – /ˈbluːˌberi dʒuːs/ – Nước việt quất
  • Pear Juice – /per dʒuːs/ – Nước lê
  • Guava Juice – /ˈɡwɑːvə dʒuːs/ – Nước ổi
  • Carrot Juice – /ˈkærət dʒuːs/ – Nước cà rốt
  • Lemon Juice – /ˈlemən dʒuːs/ – Nước chanh
  • Beetroot Juice – /ˈbiːtˌruːt dʒuːs/ – Nước bí đỏ
  • Celery Juice – /ˈseləri dʒuːs/ – Nước cần tây

Đọc thêm:

ĂN CHAY TIẾNG ANH LÀ GÌ? NGƯỜI ĂN CHAY TIẾNG ANH LÀ GÌ?

5. Từ vựng về đồ uống – Các loại đồ uống khác

Ngoài những từ vựng về đồ uống thông dụng kể trên, chúng ta còn có những loại đồ uống phổ biến được sử dụng hằng ngày dưới đây:

  • Water /ˈwɔːtə/: nước
  • Sparkling water /’spɑ:kliɳ ˈwɔːtə/: nước có ga
  • Still water /stil ˈwɔːtə/: nước không có ga
  • Mineral water /’minərəl ˈwɔːtə/: nước khoáng
  • Smoothies /ˈsmuːðiz/: sinh tố
  • Strawberry smoothie /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/ : sinh tố dâu tây
  • Avocado smoothie /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/: sinh tố bơ
  • Milkshake: /’milk’ʃeik/: sữa khuấy bọt
  • Hot chocolate /hɒt ‘tʃɔkəlit/: sô cô la nóng

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

3sach-az

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

II. Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Từ vựng về đồ uống

Việc sử dụng mẫu câu thích hợp và đúng từ vựng tiếng Anh về đồ uống có thể giúp khách hàng tương tác thuận lợi với nhân viên phục vụ. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng mà nhân viên và khách hàng có thể sử dụng khi làm việc, đặt đồ uống và yêu cầu thêm thông tin hoặc tương tác với nhân viên phục vụ. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng từ vựng về đồ uống trong các tình huống khác nhau để mang đến dịch vụ và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!

1. Mẫu câu dùng cho nhân viên phục vụ

  • Excuse me, how can I help you?
(Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
  • Would you like to see our drink menu?
(Anh/chị có muốn xem menu đồ uống của chúng tôi không?)
  • Do you drink here or take away?
(Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi?)
  • Our best seller is iced coffee, would you like to try that?
(Món bán chạy nhất của chúng tôi là cà phê đá, anh/chị có muốn thử không?)
  • Would you like a cheesecake with that?
(Quý khách có muốn dùng thêm một phần bánh phô mai với đồ uống đó không?)
  • Your order is ready in 5 minutes.
(Món của bạn sẽ có trong vòng năm phút

2. Mẫu câu dùng cho khách hàng

 

tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
  • I would like a cup of coffee, please.
(Cho tôi 1 cốc cà phê, xin vui lòng.)
  • Could I have a glass of water, please?
(Tôi có thể được một ly nước không?)
  • What flavors of tea do you have?
(Bạn có những loại trà nào?)
  • Do you serve fresh fruit juice here?
(Ở đây có phục vụ nước trái cây tươi không?)
  • Can I have this drink with no sugar?
Cho tôi một phần đồ uống này không đường nhé!)

III. Gợi ý đoạn hội thoại mẫu về đồ uống

  • Customer: Hi, could I get a cappuccino, please?
(Chào, tôi có thể order một cốc cappuccino được không?)
  • Customer Service: Of course! Would you like it here or to go?
(Tất nhiên, Anh muốn uống ở đây hay mang đi?,
  • Customer: I’ll have it for here, please.
(Tôi sẽ uống ở đây, cám ơn.)
  • Customer Service: Sure thing. Would you like any sugar or syrup with your cappuccino?
(Được, anh có muốn thêm đường hoặc syrup vào cappuccino không?)
  • Customer: Just a sprinkle of chocolate powder on top, please.
(Chỉ rắc một ít bột cacao lên trên thôi)
  • Customer Service: Got it, a cappuccino with a dusting of chocolate powder. Anything else I can get for you?
(Được rồi, một cốc cappuccino với một lớp mỏng bột cacao. Anh cần thêm gì nữa không?)
tu-vung-tieng-anh-ve-do-uong
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
  • Customer: No, thanks
(Không, cảm ơn)
  • Customer Service: Ok , your total comes to $6.50.
(Của anh tổng cộng là $6.50.)
  • Customer: Here’s $7. Keep the change.
(Đây là $7. Giữ lại tiền thừa nhé.)
  • Customer Service: Thank you! Your cappuccino will be ready shortly, and I’ll bring your muffin out in just a moment.
(Cám ơn anh! Cốc cappuccino của anh sẽ sẵn sàng trong ít phút, và tôi sẽ mang bánh muffin ra chỉ trong một lát.)
  • Customer: Thanks so much!
(Cảm ơn bạn rất nhiều)
  • Customer Service: You’re welcome! Enjoy your coffee and muffin. If you need anything else, feel free to ask.
(Không có gì! Chúc anh enjoy với cà phê và bánh muffin. Nếu cần gì thêm, anh cứ yên tâm hỏi nhé!)

IV. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua hết một lượt từ vựng về chủ đề “Từ vựng về đồ uống”. Mong rằng những kiến thức hữu ích mà WISE English tổng hợp được ở trên sẽ giúp ích được phần nào đó cho các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact