WISE KIDS TEENS

TẤT TẦN TẬT VỀ BÀN TAY TIẾNG ANH DÀNH CHO BÉ

5/5 - (1 bình chọn)

Từ bé, trẻ nhỏ đã hay có thói quen cầm nắm đồ vật bằng tay và cũng hay thắc mắc về tên của các bộ phận trên bàn tay. Vậy bé đã biết từ bàn tay tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, WISE KIDs sẽ đồng hành cùng bé mở rộng vốn từ vựng liên quan đến bàn tay nhé!

Bàn tay tiếng Anh dành cho bé
Bàn tay tiếng Anh dành cho bé

I. Từ vựng về bàn tay trong tiếng Anh

Bàn tay tiếng Anh là “Hand” với phát âm là /hænd/. Bàn tay giúp bé thực hiện được nhiều hoạt động như: cầm, nắn, bóp, kéo,… Cho nên việc học từ vựng liên quan đến bàn tay trong tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh.

Ví dụ:

  • She raised her hand to ask a question.

(Cô ấy giơ tay lên để đặt câu hỏi.)

  • He held the baby’s hand while crossing the street.

(Anh ấy nắm tay đứa bé khi băng qua đường.)

  • He waved his hand to say goodbye.

(Anh ấy vẫy tay để chào tạm biệt.)

  • He put his hand in his pocket to get his keys.

(Anh ấy cho tay vào túi để lấy chìa khóa.)

Có thể bạn muốn biết: 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HOA QUẢ CHO TRẺ EM

Từ vựng về bộ phận trên tay
Từ vựng về bộ phận trên tay

Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên tay

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Arm
ɑːm
Cánh tay
Hand
hænd
Bàn tay
Wrist
rɪst
Cổ tay
Knuckle
ˈnʌk.əl
Khớp ngón tay
Finger
ˈfɪŋ.ɡər
Ngón tay (nói chung)
Fingernail
ˈfɪŋ.ɡə.neɪl
Móng tay
Thumb
θʌm
Ngón tay cái
Index finger
ˈɪn.deks ˈfɪŋ.ɡər
Ngón trỏ
Middle finger
ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər
Ngón giữa
Ring finger
rɪŋ ˈfɪŋ.ɡər
Ngón đeo nhẫn
Little finger
ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər
Ngón út
Fingertip
ˈfɪŋ.ɡə.tɪp
Đầu ngón tay
Palm
pɑːm
Lòng bàn tay
Fist
fist
Nắm đấm

Bố mẹ cũng có thể kết hợp cho con học tiếng Anh qua bài hát này để bé cảm thấy thú vị hơn khi học tiếng Anh. Sẵn sàng cùng bé học từ vựng bàn tay tiếng Anh nào!

Đọc thêm: [TỔNG HỢP] 150+ Từ vựng tiếng Anh trẻ em theo chủ đề giúp bé phát triển tư duy

II. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến bàn tay trong tiếng Anh

  • Lend a hand: Giúp đỡ ai đó

Let’s lend a hand to help grandma clean the house. (Chúng ta cùng giúp bà dọn dẹp nhà cửa nhé.)

  • Raise your hand: Giơ tay (để phát biểu hoặc xin phép)

If you know the answer, raise your hand. (Nếu con biết câu trả lời, hãy giơ tay.)

  • In safe hands: Ở trong sự chăm sóc an toàn

Don’t worry, your puppy is in safe hands with the vet. (Đừng lo lắng, cún con của con đang được chăm sóc an toàn với bác sĩ thú y.)

  • Get your hands dirty: Tham gia vào công việc khó khăn

We need to get our hands dirty if we want to finish building the sandcastle. (Chúng ta phải bắt tay vào làm nếu muốn hoàn thành lâu đài cát.)

  • Hands off!: Không được chạm vào!

That’s my toy, hands off! (Đó là đồ chơi của tớ, không được chạm vào!)

  • Have your hands full: Rất bận rộn

Mom has her hands full taking care of the baby. (Mẹ rất bận rộn chăm sóc em bé.)

  • Out of hand: Ngoài tầm kiểm soát

The game got out of hand when everyone started running around. (Trò chơi vượt khỏi tầm kiểm soát khi mọi người bắt đầu chạy nhảy khắp nơi.)

  • Right-hand man: Người trợ giúp đáng tin cậy

Dad’s right-hand man at work helps him a lot. (Người trợ giúp đáng tin cậy của bố ở chỗ làm giúp bố rất nhiều.)

  • Hold hands: Nắm tay nhau

Let’s hold hands while crossing the street. (Chúng ta nắm tay nhau khi băng qua đường nhé.)

  • On the other hand: Mặt khác, một khía cạnh khác

I love ice cream, but on the other hand, it’s not good to eat too much of it. (Con thích ăn kem, nhưng mặt khác, ăn nhiều quá thì không tốt.)

  • Hand in hand: Cùng nhau, song hành

They walked hand in hand through the park. (Họ nắm tay nhau đi dạo trong công viên.)

  • A big hand: Vỗ tay lớn, tán dương nhiệt tình

Give her a big hand for singing so well! (Hãy vỗ tay lớn để tán dương phần trình diễn xuất sắc của cô ấy!)

Đọc thêm:BỎ TÚI 120 TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT CHO TRẺ EM HAY NHẤT 

III. Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Điền từ vựng về bàn tay tiếng Anh vào các bộ phận được đánh số trong hình

Bài tập điền từ vựng bàn tay tiếng Anh
Bài tập điền từ vựng bàn tay tiếng Anh
Đáp án:
  1. Thumb
  2. Index finger
  3. Middle finger
  4. Ring finger
  5. Little finger
  6. Thumbnail
  7. Fingernail
  8. Knuckle
  9. Palm
  10. Wrist

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dưới đây:

  1. When you finish your homework, you should ____.

a) wash your hands

b) hand it in

c) lend a hand

  1. Before crossing the street, you should always ____ with an adult.

a) shake hands

b) hold hands

c) clap your hands

  1. If you see someone in trouble, you should ____.

a) give them a hand

b) tie their hands

c) raise your hand

  1. When you want to ask a question in class, you should ____.

a) raise your hand

b) clap your hands

c) wave your hand

  1. If a game gets out of control, it is ____.

a) out of hand

b) in safe hands

c) caught red-handed

  1. When you win a game, your friends should ____.

a) shake hands with you

b) lend you a hand

c) give you a big hand

  1. When someone says “My hands are tied,” it means they ____.

a) can’t help you

b) are holding something

c) want to help you

  1. If you borrow something, you should always give it back ____.

a) hand to hand

b) in safe hands

c) with a big hand

Đáp án:

  1. b) hand it in
  2. b) hold hands
  3. a) give them a hand
  4. a) raise your hand
  5. a) out of hand
  6. c) give you a big hand
  7. a) can’t help you
  8. b) in safe hands

IV. WISE KIDs – Giúp bé nắm vững tiếng Anh trong lòng bàn tay

Chương trình WISE KIDs được thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em học tiếng Anh thông qua phương pháp vui nhộn và hiệu quả. Với trọng tâm là giúp bé phát triển từ vựng theo các chủ đề gần gũi, sinh động, WISE KIDs sẽ mang đến cho bé những trải nghiệm học tập thú vị, dễ dàng tiếp thu và học thuộc từ vựng mới.

Khóa học tiếng Anh dành cho bé tại WISE KIDs
Khóa học tiếng Anh dành cho bé tại WISE KIDs

Phương pháp học tập độc đáo tại WISE KIDs kết hợp nhiều hoạt động tương tác như trò chơi, video và các tài liệu đa phương tiện, kích thích sự tò mò và chủ động học tiếng Anh của trẻ. Các chủ đề học được xây dựng theo từng cấp độ, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bé dần dần cải thiện vốn từ vựng cũng như khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp.

Ngoài việc mở rộng vốn từ, WISE KIDs còn chú trọng phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh thông qua các hoạt động nhóm và tình huống thực tế, giúp trẻ tự tin và thành thạo hơn khi giao tiếp với người nước ngoài. Chương trình trang bị kiến thức và giúp bé phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết để sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát từ khi còn nhỏ.

Hiện tại, WISE KIDs cung cấp các khóa học tiếng Anh cho thiếu nhi theo từng độ tuổi, giúp trẻ phát triển tư duy và ngôn ngữ theo từng giai đoạn. Bố mẹ có thể liên hệ ngay với WISE KIDs để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học tập phù hợp cho con em mình.

Thông tin liên hệ:

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
khoa hoc tieng anh thieu nhi 30

Địa chỉ:

  • Cơ sở Trần Văn Dư: 36 Trần Văn Dư, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
  • Cơ sở Tôn Đức Thắng: 380 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng
  • Cơ sở Hàm Nghi: 146 Hàm Nghi, Thanh Khê, Đà Nẵng

Đây là một số từ vựng về bàn tay tiếng Anh dành cho bé. Mong rằng bài viết này sẽ hỗ trợ bố mẹ trong quá trình giúp bé tự tin và học giỏi tiếng Anh. WISE KIDs tin rằng, với sự đồng hành và hỗ trợ từ bố mẹ, trẻ sẽ yêu thích và tiến bộ trong việc học tiếng Anh.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Contact