Hệ mặt trời có lẽ vẫn còn khá xa lạ với chúng ta. Sự kì diệu và phức tạp của các hành tinh, ngôi sao, dải ngân hà,…luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho chúng ta. Vì thế, để mở rộng sự hiểu biết về thế giới xung quanh và vốn từ tiếng Anh thì ngay bây giờ hãy cùng WISE English tìm hiểu về các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh và những điểm đặc biệt của hệ mặt trời bên dưới nhé!
Tham khảo:
CÁCH VIẾT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TIẾNG ANH CHÍNH THỨC
I. Sự hình thành của hệ mặt trời
Sự hành thành của mặt trời đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên hành tinh của chúng ta.
Ánh sáng và nhiệt độ của mặt trời chính là nguồn sức sống cho hệ mặt trời, bao gồm Trái Đất và các hành tinh khác.
Cùng tìm hiểu qua các giai đoạn hình thành của hệ mặt trời:
- Sự sụp đổ của một đám mây khí và bụi:
Khoảng 4,6 tỷ năm trước, một phần của đám mây khí và bụi trong không gian tạo ra một vùng tập trung. Có thể do tác động gì đó, như va chạm với một ngôi sao lớn khác, hoặc do sự tăng nhanh của áp suất và nhiệt độ trong vùng này đã gây ra sự sụp đổ và tập trung. Khi vùng này co lại, các vật chất bên trong nó bắt đầu quay quanh một trục chung, hình thành một đĩa xoắn ốc.
- Sự hình thành của các hành tinh và hệ mặt trời:
Trong đĩa xoắn ốc, các phần tử khác nhau bắt đầu gom lại với nhau thông qua sự hấp dẫn, tạo ra các cục bộ hơn và sau đó là các hành tinh. Mặt trời hình thành ở trung tâm, trong khi các hành tinh khác hình thành trong các vị trí khác nhau xung quanh. Trái Đất hình thành trong phần nhiệt đới của đĩa xoắn ốc, từ các vật liệu giàu chất khoáng và nhiều nước.
Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
II. Các từ vựng tiếng Anh cơ bản về Hệ Mặt Trời
Trước khi tìm hiểu về tên tiếng Anh các hành tinh, thì hãy cùng bỏ túi ngay các từ vựng cơ bản về hệ mặt trời trước đã nhé!
- Solar System – [ˈsoʊlər ˈsɪstəm] – Hệ Mặt Trời
- Planet – [ˈplænɪt] – Hành tinh
- Earth – [ɜrθ] – Trái Đất
- Moon – [muːn] – Mặt trăng
- Star – [stɑːr] – Ngôi sao
- Orbit – [ˈɔːrbɪt] – Quỹ đạo
- Gravity – [ˈɡrævəti] – Lực hấp dẫn
- Comet – [ˈkɒmɪt] – Sao chổi
- Asteroid – [ˈæstərɔɪd] – Thiên thạch
- Meteor – [ˈmiːtiər] – Sao băng
- Galaxy – [ˈɡæləksi] – Ngân hà
- Universe – [ˈjuːnɪˌvɜrs] – Vũ trụ
- Solar Energy – [ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi] – Năng lượng mặt trời
- Space – [speɪs] – Không gian
- Celestial Body – [səˈlɛstiəl ˈbɒdi] – Hành tinh, ngôi sao
- Milky Way – [ˈmɪlki weɪ] – Dải Ngân Hà
- Satellite – [ˈsætəlaɪt] – Vệ tinh
- Sunspot – [ˈsʌnˌspɒt] – Điểm nóng trên mặt trời
- Solar Flare – [ˈsoʊlər flɛr] – Tia nắng mặt trời
- Equator – [ɪˈkweɪtər] – Xích đạo
- Atmosphere – [ˈætməsfɪr] – Khí quyển
- Nebula – [ˈnɛbjʊlə] – Mây sao
- Eclipse – [ɪˈklɪps] – Sự nhật thực, sự mặt trời che mặt trăng
- Outer Space – [ˈaʊtə speɪs] – Không gian bên ngoài
- Rotation – [roʊˈteɪʃən] – Xoay quanh trục
- Revolution – [ˌrɛvəˈluʃən] – Chuyển động quỹ đạo
- Crater – [ˈkreɪtər] – Hố nước, miệng núi lửa
Xem thêm:
KHÁM PHÁ CÁC LAST NAME-HỌ TRONG TIẾNG ANH NGHE VỪA LẠ VỪA QUEN
III. Khám phá tên của các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh
Hệ mặt trời tính đến thời điểm hiện tại, các nhà khoa học đã khám phá ra được 8 hành tinh xoay quanh mặt trời. Và tên gọi của các sao trong hệ Mặt Trời thường được lấy từ thần thoại La Mã và Hy Lạp, cùng với một số từ tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Dưới đây là danh sách tên các hành tinh bằng tiếng Anh và cấu tạo của chúng theo thứ tự từ xa đến gần mặt trời:
- Mercury – [ˈmɜːrkjəri] – Sao Thủy
Mercury là hành tinh nhỏ nhất và gần nhất với Mặt Trời trong hệ Mặt Trời. Nó có nhiệt độ cao nhất và thấp nhất trong cùng một ngày.
Cấu tạo: Bề mặt Mercury có vùng núi non cao và các thung lũng sâu. Vỏ ngoài của nó chứa sỏi và kim loại.
- Venus – [ˈviːnəs] – Sao Kim
Venus là hành tinh tương đối giống Trái Đất về kích thước và cấu trúc nhưng bị hiệu ứng nhà kính mạnh mẽ làm tăng nhiệt độ bề mặt lên đến mức rất cao. Và bị bao phủ bởi lớp mây dày đặc chứa đầy khí CO2 nên nhiệt từ Mặt trời không thể thoát ra.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ
LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Cấu tạo: Bề mặt Venus là các thảm thực vật đá nóng chảy với nhiều núi lửa và vùng cao nguyên. Khí quyển của Venus chứa các hợp chất độc hại như acid sulfuric.
- Earth – [ɜrθ] – Trái Đất
Trái Đất là hành tinh duy nhất trong hệ Mặt Trời được biết đến có sự tồn tại của nước và sự sống.
Cấu tạo: Trái Đất có bề mặt đa dạng với đại dương và lục địa. Nó có một khí quyển phong phú có thể duy trì sự sống.
- Mars – [mɑːrz] – Sao Hỏa
Mars được gọi là “hành tinh đỏ” do màu bề mặt của nó. Nó có nhiều đặc điểm tương tự với Trái Đất.
Cấu tạo: Mars có núi cao, thung lũng sâu và sự hiện diện của băng cứng tại cực Nam. Khí quyển của Mars mỏng và chứa khí hiệu nghiệm như CO2.
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English
- Jupiter – [ˈdʒuːpɪtər] – Sao Mộc
Jupiter là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời với bánh kính trung bình là 69911 km và là một hành tinh khí khổng lồ với nhiều vết sẹo do cú va chạm của thiên thạch.
Cấu tạo: Jupiter không có bề mặt rắn, mà là một biển khí sâu và một lớp âm độ dày chứa hydro và helium.
- Saturn – [ˈsætərn] – Sao Thổ
Saturn là hành tinh có vòng sao quanh nó nổi tiếng. Nó cũng là một hành tinh khí lớn.
Cấu tạo: Saturn có một lớp bên ngoài dày dặn của khí, một lớp dưới nó là hydrogen dạng kim loại, và một lõi bên trong.
- Uranus – [ˈjʊərənəs] – Sao Thiên Vương
Uranus là một hành tinh lớn bị nghiêng quỹ đạo với hệ Mặt Trời và có một bầu khí quyển phức tạp.
Cấu tạo: Uranus có một lớp bên ngoài của khí, và dưới đó là một lớp của nước, amoniac và methane cấu thành một dạng băng.
- Neptune – [ˈnɛptjun] – Sao Hải Vương
Neptune là hành tinh lớn cuối cùng trong hệ Mặt Trời và có bầu khí quyển màu xanh sâu. Và cũng là sao lạnh nhất trong hệ Mặt trời
Cấu tạo: Neptune có một lớp bên ngoài của khí, và dưới đó là một lớp của nước, amoniac và methane trong trạng thái băng.
IV. Kết luận
Vừa rồi là những từ vựng và thông tin bổ ích về các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng Anh. Mong rằng, qua bài viết này bạn sẽ có thêm vốn từ vựng và kiến thức bổ ích về Thiên văn học