I. Tổng hợp các môn thể thao tiếng Anh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Soccer/Football | /’sɒkər/ /’fʊtbɔl/ | Bóng đá | I love watching soccer matches. |
2 | Basketball | /’bæskɪtˌbɔl/ | Bóng rổ | She plays basketball every weekend. |
3 | Tennis | /’tɛnɪs/ | Quần vợt | We’re going to play tennis tomorrow. |
4 | Swimming | /’swɪmɪŋ/ | Bơi lội | Swimming is a great way to stay fit. |
5 | Golf | /ɡɒlf/ | Gôn | He enjoys playing golf on weekends. |
6 | Baseball | /’beɪsˌbɔl/ | Bóng chày | I used to play baseball in high school. |
7 | Volleyball | /’vɒliˌbɔl/ | Bóng chuyền | Let’s play volleyball at the beach. |
8 | Athletics/Track and Field | /æθˈlɛtɪks/træk ənd fi:ld/ | Điền kinh | She’s a professional athlete in track and field. |
9 | Martial Arts | /’mɑrʃəl ɑrts/ | Võ thuật | Martial arts require discipline and skill. |
10 | Cycling | /’saɪklɪŋ/ | Đua xe đạp | We’re going cycling in the park. |
11 | Rugby | /’rʌɡbi/ | Bóng bầu dục | Rugby is a rough sport. |
12 | Cricket | /’krɪkɪt/ | Quần vợt | Cricket is popular in England. |
13 | Hockey | /’hɒki/ | Khúc côn cầu | Ice hockey is played on a rink. |
14 | Table Tennis | /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ | Bóng bàn | We often play table tennis after work. |
15 | Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ | Gymnastics requires flexibility and strength. |
16 | Wrestling | /ˈrɛsəlɪŋ/ | Đấu vật | He won a gold medal in wrestling. |
17 | Skiing | /skiːɪŋ/ | Trượt tuyết | Skiing in the mountains is so much fun. |
18 | Boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền Anh | Muhammad Ali was a legendary boxer. |
19 | Surfing | /’sɜrfɪŋ/ | Lướt sóng | Surfing in Hawaii is amazing. |
20 | Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông | Let’s play badminton in the backyard. |
21 | Fencing | /’fɛnsɪŋ/ | Kiếm đạo | Fencing is an elegant sport. |
22 | Archery | /ˈɑːrtʃəri/ | Bắn cung | She’s an expert in archery. |
23 | Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/ | Nâng tạ | Weightlifting requires strength and technique. |
24 | Diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Nhảy cói | He’s training for the diving competition. |
25 | Sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Lướt ván | Sailing on the open sea is thrilling. |
26 | Canoeing/Kayaking | /kəˈnuːɪŋ/ˈkaɪəkɪŋ/ | Đua thuyền | Canoeing and kayaking are water sports. |
27 | Equestrian | /ɪˈkwɛstrɪən/ | Đua ngựa | Equestrian events are graceful and majestic. |
28 | Triathlon | /traɪˈæθlən/ | Ba môn phối hợp | She completed her first triathlon. |
29 | Rowing | /ˈroʊɪŋ/ | Chèo thuyền | Rowing is an excellent full-body workout. |
30 | Ice Hockey | /aɪs ˈhɒki/ | Bóng băng | Ice hockey is popular in Canada. |
31 | Rhythmic Gymnastics | /ˈrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ nhịp điệu | Rhythmic gymnastics requires grace and precision. |
32 | Artistic Gymnastics | /ɑrˈtɪstɪk dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ nghệ thuật | She’s a talented artistic gymnast. |
33 | Trampoline | /ˈtræmpəliːn/ | Nhảy trampoline | Jumping on a trampoline is so much fun. |
34 | Pole Vault | /poʊl vɔlt/ | Nhảy gậy | He set a new record in pole vault. |
35 | Long Jump | /lɔŋ dʒʌmp/ | Nhảy xa | His long jump was impressive. |
36 | High Jump | /haɪ dʒʌmp/ | Nhảy cao | She cleared the high jump bar easily. |
37 | Triple Jump | /ˈtrɪpl dʒʌmp/ | Nhảy ba bước | The triple jump is a challenging event. |
38 | Javelin Throw | /ˈdʒævəlɪn θroʊ/ | Ném lao | He’s a champion in javelin throw. |
39 | Shot Put | /ʃɑt pʊt/ | Ném đĩa | The shot put requires great strength. |
40 | Hammer Throw | /ˈhæmər θroʊ/ | Ném búa | The hammer throw is an Olympic event. |
41 | Decathlon | /dɪˈkæθlɒn/ | Mười môn phối hợp | The decathlon tests various athletic skills. |
42 | Heptathlon | /hɛpˈθæθlɒn/ | Bảy môn phối hợp | She’s training for the heptathlon. |
43 | Pentathlon | /ˈpɛntəθlɒn/ | Năm môn phối hợp | The pentathlon includes five events. |
44 | Biathlon | /baɪˈæθlɒn/ | Hai môn phối hợp | Biathlon combines skiing and shooting. |
45 | Modern Pentathlon | /ˈmɒdərn ˈpɛntəθlɒn/ | Năm môn phối hợp hiện đại | Modern pentathlon includes diverse events. |
46 | Synchronized Swimming | /ˈsɪŋkrəˌnaɪz(d) ˈswɪmɪŋ/ | Bơi nghệ thuật đồng thuận | Synchronized swimming requires perfect timing. |
47 | Water Polo | /ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/ | Bóng nước | Water polo is a physically demanding sport. |
48 | Crossfit | /ˈkrɒsˌfɪt/ | Thể dục thể hình đa năng | Crossfit workouts are intense. |
49 | Racquetball | /ˈrækɪtˌbɔl/ | Quần vợt trong phòng | Racquetball is played in a small indoor court. |
50 | Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần | Squash is a fast-paced racquet sport. |
51 | Curling | /ˈkɜrlɪŋ/ | Trượt đá | Curling is popular in cold countries. |
52 | Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá | I enjoy fishing by the lake. |
53 | Bodybuilding | /ˈbɒdibɪldɪŋ/ | Xây dựng cơ bắp | Bodybuilding requires dedication and training. |
54 | Paddleboarding | /ˈpædəlˌbɔrdɪŋ/ | Lướt bằng chân đòi | Paddleboarding is relaxing on calm waters. |
55 | Powerlifting | /ˈpaʊərˌlɪftɪŋ/ | Nâng lực | Powerlifting focuses on maximum strength. |
56 | Sumo Wrestling | /ˈsuːmoʊ ˈrɛslɪŋ/ | Sumo | Sumo wrestling is a traditional Japanese sport. |
57 | Synchronized Skating | /ˈsɪŋkrəˌnaɪz(d) ˈskeɪtɪŋ/ | Một mình trượt đá | Synchronized skating is graceful and coordinated. |
58 | Wakeboarding | /ˈweɪkˌbɔrdɪŋ/ | Trượt ván đánh thức sóng | Wakeboarding is an adrenaline-pumping sport. |
II. Thuật ngữ đặc biệt của các môn thể thao bằng tiếng Anh
1. Bóng đá (Soccer/Football)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Goalkeeper (or Goalie) | /’ɡoʊlˌkiːpər/ | Thủ môn | The goalkeeper made a fantastic save. |
2 | Defender | /dɪ’fɛndər/ | Hậu vệ | The defender blocked the opponent’s shot. |
3 | Midfielder | /’mɪdˌfiːldər/ | Tiền vệ | The midfielder controlled the game’s pace. |
4 | Forward (or Striker) | /’fɔrwərd/ | Tiền đạo | The forward scored a hat-trick in the match. |
5 | Winger | /’wɪŋər/ | Cầu thủ cánh | The winger provided a great cross. |
6 | Captain | /’kæptən/ | Đội trưởng | The captain motivates the team. |
7 | Substitute (or Sub) | /’sʌbstəˌtjuːt/ | Cầu thủ dự bị | The coach called a substitute in. |
8 | Yellow Card | /’jɛloʊ kɑrd/ | Thẻ vàng | He received a yellow card for a foul. |
9 | Red Card | /rɛd kɑrd/ | Thẻ đỏ | The player was sent off with a red card. |
10 | Free Kick | /friː kɪk/ | Đá phạt | He scored from a free kick. |
11 | Penalty Kick | /ˈpɛnəlti kɪk/ | Đá phạt đền | She calmly converted the penalty kick. |
12 | Corner Kick | /ˈkɔrnər kɪk/ | Đá góc | The team won a corner kick. |
2. Bóng rổ (Basketball)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Basket | /’bæskɪt/ | Rổ | He scored a slam dunk into the basket. |
2 | Dribbling | /’drɪblɪŋ/ | Việc điều khiển bóng bằng cách đẩy nó lên và xuống | His dribbling skills are impressive. |
3 | Jump Shot | /dʒʌmp ʃɑt/ | Cú ném bóng khi cầu thủ nhảy lên trước khi ném | He made a perfect jump shot from the three-point line. |
4 | Layup | /’leɪʌp/ | Cú ném bóng từ khoảng cách gần bóng đặt nhẹ lên rổ | She executed a flawless layup. |
5 | Three-Point Shot | /θriː pɔɪnt ʃɑt/ | Cú ném bóng từ xa, được tính 3 điểm nếu thành công | He made a three-point shot at the buzzer. |
6 | Fast Break | /fæst breɪk/ | Tấn công nhanh sau khi đội giành được bóng từ đối thủ | The team capitalized on the fast break. |
7 | Crossover Dribble | /ˈkrɒsˌoʊvər ˈdrɪbl/ | Kỹ thuật điều khiển bóng bằng cách thay đổi hướng nhanh chóng để lừa qua đối thủ | His crossover dribble left the defender behind. |
8 | Backboard | /ˈbækˌbɔrd/ | Tấm bảng phía sau rổ | The ball bounced off the backboard and went in. |
9 | Rebound | /rɪˈbaʊnd/ | Lấy bóng từ không khí sau khi bóng đập ra khỏi rổ hoặc từ sân | He grabbed the offensive rebound and scored. |
3. Quần vợt (Tennis)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Ace | /eɪs/ | Giao bóng vào sân đối phương mà đối thủ không kịp đưa bóng trở lại. | She served an ace to win the point. |
2 | Deuce | /djuːs/ | Tình huống 40-40, cần thắng điểm để đoạt game. | The game went to deuce for the fifth time. |
3 | Love | /lʌv/ | Từ để chỉ số 0 trong điểm số một set. | The score is 15-love in favor of the server. |
4 | Advantage | /ədˈvæntɪdʒ/ | Lợi thế | She had the advantage in that crucial point. |
5 | Baseline | /ˈbeɪsˌlaɪn/ | Đường cơ sở | He positioned himself near the baseline. |
6 | Volley | /ˈvɑli/ | Cú đánh bóng trước khi nó chạm đất, thường được thực hiện gần lưới. | She executed a perfect volley at the net. |
7 | Forehand | /ˈfɔrhænd/ | Đánh bóng bằng mặt trước của vợt. | His forehand shot had a lot of power. |
8 | Backhand | /ˈbækˌhænd/ | Đánh bóng bằng mặt sau của vợt. | Her backhand slice was hard to return. |
9 | Serve | /sərv/ | Cú giao bóng để bắt đầu một ván (game). | His serve was too fast to return. |
10 | Rally | /ˈræli/ | Chuỗi các cú đánh liên tiếp giữa hai cầu thủ. | They had an intense rally before she won the point. |
III. Từ vựng về trang thiết bị của các môn thể thao tiếng Anh
1. Bóng đá
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Soccer Ball | /’sɑkər bɔl/ | Bóng bóng đá | He kicked the soccer ball into the net. |
2 | Goal | /ɡoʊl/ | Cầu môn | The striker scored a goal in the match. |
3 | Goalposts | /’ɡoʊlˌpoʊsts/ | Cột môn | The ball hit the goalposts and bounced out. |
4 | Cleats (or Football Boots) | /kliːts/ | Đinh bóng đá | He wears cleats for better traction. |
5 | Shin Guards | /ʃɪn ɡɑrdz/ | Bảo vệ cốt chân | It’s essential to wear shin guards to protect your legs. |
6 | Jersey | /ˈdʒɜrzi/ | Áo đấu | The team’s jersey has their logo on it. |
7 | Corner Flag | /ˈkɔrnər flæɡ/ | Cờ góc | The wind was blowing the corner flag. |
8 | Referee Whistle | /ˌrɛfəˈri ˈwɪsl/ | Còi trọng tài | The referee blew the whistle to start the game. |
2. Bóng rổ
TT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Soccer Ball | /’sɑkər bɔl/ | Bóng bóng đá | He kicked the soccer ball into the net. |
2 | Goal | /ɡoʊl/ | Cầu môn | The striker scored a goal in the match. |
3 | Goalposts | /’ɡoʊlˌpoʊsts/ | Cột môn | The ball hit the goalposts and bounced out. |
4 | Cleats (or Football Boots) | /kliːts/ | Đinh bóng đá | He wears cleats for better traction. |
5 | Shin Guards | /ʃɪn ɡɑrdz/ | Bảo vệ cốt chân | It’s essential to wear shin guards to protect your legs. |
6 | Jersey | /ˈdʒɜrzi/ | Áo đấu | The team’s jersey has their logo on it. |
7 | Corner Flag | /ˈkɔrnər flæɡ/ | Cờ góc | The wind was blowing the corner flag. |
8 | Referee Whistle | /ˌrɛfəˈri ˈwɪsl/ | Còi trọng tài | The referee blew the whistle to start the game. |
3. Quần vợt
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Tennis Racket | /ˈtɛnɪs ˈrækɪt/ | Vợt quần vợt | She uses a high-quality tennis racket. |
2 | Tennis Ball | /ˈtɛnɪs bɔl/ | Bóng quần vợt | The tennis ball bounced off the court. |
3 | Net | /nɛt/ | Lưới | The ball got stuck in the net. |
4 | Court | /kɔrt/ | Sân quần vợt | They played on the outdoor tennis court. |
5 | Serve | /sɜrv/ | Giao bóng | His powerful serve is hard to return. |
6 | String | /strɪŋ/ | Dây vợt | I need to restring my tennis racket. |
7 | Tennis Shoes | /ˈtɛnɪs ʃuz/ | Giày tennis | He bought a new pair of tennis shoes. |
4. Quần vợt
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Baseball | /ˈbeɪsˌbɔl/ | Bóng chày | Baseball is a popular sport in the United States. |
2 | Bat | /bæt/ | Gậy bóng chày | He swung the bat and hit a home run. |
3 | Glove | /ɡlʌv/ | Găng tay bắt bóng | The catcher’s glove is well-padded. |
4 | Base | /beɪs/ | Cơ sở (bao gồm 1st base, 2nd base, 3rd base, và home plate) | The runner slid into second base safely. |
5 | Pitcher’s Mound | /ˈpɪtʃərz maʊnd/ | Đồi ném | The pitcher stood on the pitcher’s mound. |
6 | Catcher’s Gear | /ˈkætʃərz ɡɪr/ | Trang thiết bị của người bắt bóng, bao gồm mũ, áo, và giáp bảo vệ | The catcher’s gear includes a chest protector. |
5. Bơi lội
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Áo tắm | She wore a colorful swimsuit to the beach. |
2 | Goggles | /ˈɡɑɡəlz/ | Kính bơi | He put on his goggles before diving into the pool. |
3 | Swim Cap | /swɪm kæp/ | Mũ bơi | The swim cap helps reduce drag in the water. |
4 | Kickboard | /ˈkɪkbɔrd/ | Bảng tập luyện chuyển động chân | The swimmer used a kickboard for leg exercises. |
5 | Pool Lane | /puːl leɪn/ | Hàng bơi | She swam in the middle pool lane. |
6 | Fin | /fɪn/ | Bơi ván | Fins can improve a swimmer’s propulsion. |
IV. Từ vựng về các sự kiện của các môn thể thao trong tiếng Anh
- Olympics: Thế vận hội là sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, diễn ra mỗi bốn năm và gồm cả sự kiện mùa hè và mùa đông
- FIFA World Cup: Đây là giải đấu bóng đá quốc tế lớn nhất, được tổ chức mỗi bốn năm
- Cricket World Cup: Giải đấu cricket quốc tế hàng đầu, nơi các đội tuyển quốc gia tranh tài trong môn cricket.
- Formula 1 World Championship: Loạt giải đua xe ô tô công thức 1 hàng đầu trên thế giới
- Tennis Grand Slam: Bao gồm bốn giải đấu quần vợt lớn nhất – Australian Open, French Open, Wimbledon và US Open
- Super Bowl: Sự kiện thể thao lớn nhất trong môn bóng bầu dục ở Hoa Kỳ, với trận chung kết giữa nhà vô địch NFL và nhà vô địch AFC.
- World Series: Sự kiện chung kết bóng chày chuyên nghiệp ở Hoa Kỳ, nơi hai đội tham gia vào một loạt trận đấu để tranh danh hiệu vô địch.
- Copa America: Giải đấu bóng đá quốc tế hàng đầu ở Nam Mỹ, gồm các đội tuyển quốc gia hàng đầu của khu vực.
- UEFA European Championship: Giải đấu bóng đá quốc tế hàng đầu của châu Âu, thường được tổ chức mỗi bốn năm.
- Tour de France: Giải đua xe đạp đường phố lớn nhất và nổi tiếng nhất trên thế giới, kéo dài ba tuần và qua nhiều địa điểm tại Pháp và các quốc gia lân cận.
V. Từ vựng về các địa điểm của các môn thể thao tiếng Anh
1. Bóng đá
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động | The stadium can hold over 50,000 fans. |
2 | Pitch | /pɪtʃ/ | Sân bóng | The pitch was in excellent condition. |
3 | Goalposts | /ɡoʊlˌpoʊsts/ | Cột môn | The ball hit the goalposts and bounced out. |
4 | Bleachers | /ˈblitʃərz/ | Ghế ngồi khán giả | The bleachers were packed with cheering fans. |
5 | Sidelines | /ˈsaɪdˌlaɪnz/ | Biên đạo | The coach shouted instructions from the sidelines. |
2. Bóng rổ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Court | /kɔrt/ | Sân bóng rổ | The basketball court is well-maintained. |
2 | Free-Throw Line | /friː θroʊ laɪn/ | Đường đá phạt | He stood at the free-throw line to shoot. |
3 | Sidelines | /ˈsaɪdˌlaɪnz/ | Biên đạo | The coach shouted instructions from the sidelines. |
3. Quần vợt
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Court | /kɔrt/ | Sân quần vợt | The tennis court is made of grass. |
2 | Baseline | /ˈbeɪsˌlaɪn/ | Đường cơ sở | He stood near the baseline to return the serve. |
3 | Service Box | /ˈsɜrvɪs bɑks/ | Khu vực giao bóng | The server must stand behind the service box. |
4 | Sidelines | /ˈsaɪdˌlaɪnz/ | Biên đạo | The linesman watched the ball near the sidelines. |
4. Bóng chày
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Field | /fiːld/ | Sân bóng chày | The baseball field was well-maintained. |
2 | Infield | /ˈɪnˌfiːld/ | Khu vực bên trong | The infield is where most of the action happens. |
3 | Outfield | /ˈaʊtˌfiːld/ | Khu vực ngoại | The outfield is where the outfielders play. |
4 | Pitcher’s Mound | /ˈpɪtʃərz maʊnd/ | Đồi ném | The pitcher’s mound is the starting point for the pitcher. |
5 | Dugout | /ˈdʌɡaʊt/ | Hốc trong đội | The players sat in the dugout during the game. |
5. Bơi lội
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Câu ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Pool | /puːl/ | Hồ bơi | The pool was crowded on a hot summer day. |
2 | Lane | /leɪn/ | Hàng bơi | She swam in the fastest lane. |
3 | Starting Blocks | /ˈstɑrtɪŋ blɑks/ | Khối khởi đầu | The swimmers crouched on their starting blocks. |
4 | Turn End | /tɜrn ɛnd/ | Bể đường quay | The turn end of the pool is marked with a red line. |
VI. Các mẫu câu giao tiếp thông dụng cho về các môn thể thao tiếng Anh
1. What’s your favorite sport? – Bạn thích môn thể thao nào nhất?
– My favorite sport is soccer. – Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá.
2. Do you play any sports? – Bạn chơi môn thể thao nào không?
– Yes, I play tennis every weekend. – Có, tôi chơi tennis mỗi cuối tuần.
3. Have you ever been to a basketball game? – Bạn đã từng xem trận bóng rổ chưa?
– No, I haven’t. But I’d like to. – Không, chưa. Nhưng tôi muốn thử.
4. Are you a fan of the Olympics? – Bạn có phải là người hâm mộ Thế vận hội Olympic không?
– Yes, I love watching the Olympics. It’s so inspiring. – Có, tôi yêu thích xem Thế vận hội Olympic. Nó rất đầy động viên.
5. Which team do you support in soccer? – Bạn ủng hộ đội bóng nào trong bóng đá?
– I support Manchester United. – Tôi ủng hộ Manchester United.
6. Did you see the match last night? – Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?
– No, I missed it. How was it? – Không, tôi đã bỏ lỡ. Nó thế nào?
7. What’s the score of the game? – Tỉ số của trận đấu là bao nhiêu?
– The score is 2-1 in favor of the home team. – Tỉ số là 2-1 và đang có lợi cho đội nhà.
8. Are you going to the game this weekend? – Bạn có định đi xem trận đấu cuối tuần này không?
– Yes, I already have tickets. – Có, tôi đã có vé rồi.