Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để diễn đạt sở thích hoặc hứng thú. Trong số những từ phổ biến nhất thì động từ “like” thường được sử dụng nhưng có một cấu trúc linh hoạt và mạnh mẽ khác có thể mang đến sự sâu sắc và phong phú hơn cho giao tiếp của bạn, đó là “interested in” (quan tâm đến).
WISE ENGLISH sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và các sắc thái của cấu trúc “interested in”, giúp bạn hiểu rõ hơn và làm chủ công cụ mạnh mẽ này trong tiếng Anh của bạn.
I. Cấu trúc Interested In Là Gì?
II. Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Interested In
Lưu ý rằng động từ “to be” phải chia theo chủ từ và thì của câu.
- They didn’t seem very interested in what I was saying.
- Hoa spends most of her time at the library. She is interested in reading books.
- He is not especially interested in sports.
III. Phân Biệt “Interested In” Từ Các Dạng Khác Của Cấu Trúc Interested
- “Interested to” vs. “Interested in”:
- “Interested to” is used when the subject wants to express immediate curiosity or attraction in a conversation. It often follows verbs like hear, see, know, read, or learn.
- “Interested in,” on the other hand, focuses on the general interest or attraction towards a subject or object.
- I am interested to hear your opinions on this project.
- He is interested in soccer.
- “Interesting” vs. “Interested in”:
- “Interesting” is an adjective used to describe something or someone as captivating, intriguing, or engaging. It does not convey the personal interest of the subject.
- “Interested in” emphasizes the personal interest or attraction of the subject towards a particular object or activity.
- This book is interesting to me.
- Nga is interested in learning English.
IV. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc Interested In
- Conjugation of the verb “to be”:
- Chia động từ “to be” phải phù hợp với chủ từ và thì của câu.
- Example: I am interested, he is interested, they are interested.
- Placement of the preposition “in”:
- “In” là yếu tố quan trọng, đại diện cho đối tượng hoặc hoạt động được quan tâm.
- Example: She is interested in playing the piano.
- Other forms of “interested”:
- “Interested + Noun” ám chỉ đến cá nhân hoặc đối tượng có quan tâm chung.
- Example: All interested parties are advised to contact our company.
V. Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Interested In
Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống.
1. She is ______ in playing the guitar.
a) interests
b) interested
c) interesting
2. This movie is so ______!
a) interests
b) interested
c) interesting
3. Do you have an interest in ______ ballet?
a) play
b) played
c) playing
4. My grandfather ______ interested in reading history books.
a) is
b) are
c) will
5. I’m interested ______ learning French. It’s ______.
a) in/interested
b) in/interesting
c) on/interesting
Bài Tập 2: Sửa lỗi trong những câu sau đây.
1. She’s not especially interests in sports.
2. Applicants interested in apply for the position should submit their CVs early.
3. Bob didn’t seem interesting in enjoying the show.
4. I was so interested to this game.
5. Do you interested to hear the truth?
Answers:
1. She’s not especially interested in sports.
2. Applicants interested in applying for the position should submit their CVs early.
3. Bob didn’t seem interested in enjoying the show.
4. I was so interested in this game.
5. Are you interested to hear the truth?
Kết Luận
Cấu trúc interested in mang lại một cách diễn đạt tinh tế và phong phú hơn để diễn tả sở thích, hấp dẫn và đam mê trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững cấu trúc linh hoạt này, bạn có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp và diễn đạt sở thích một cách chính xác. Hãy nhớ những yếu tố chính, chẳng hạn như chia động từ đúng cách, vai trò của giới từ và sự phân biệt so với các dạng khác của interested.
Với thực hành và hiểu biết, bạn sẽ có thể sử dụng “interested in” một cách hiệu quả và tự tin trong cuộc trò chuyện của mình.
Bây giờ, hãy tiến lên và tận hưởng sự phong phú trong cách diễn đạt mà cấu trúc interested in mang đến cho cuộc hành trình tiếng Anh của bạn!