Trong bài viết này, hãy cùng WISE English đi sâu vào cấu trúc Remind và cách bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả thông qua một vài ví dụ cụ thể nhé!
Xem thêm:
I. Tổng quan về cấu trúc Remind trong tiếng Anh
Cấu trúc Remind là một cấu trúc ngữ pháp thông dụng trong tiếng Anh. Bằng việc sử dụng động từ Remind để thể hiện sự nhắc nhở và gợi ý, cấu trúc này thường được sử dụng để giúp người khác nhớ một điều gì đó hoặc để đưa ra một thông điệp nào đó.
Cấu trúc Remind đặc biệt quan trong cả văn nói và văn viết của tiếng Anh. Ngoài việc truyền đạt thông tin và đưa ra sự nhắc nhở gợi ý, cấu trúc này còn giúp liên kết các câu trong một văn bản với nhau dễ dàng hơn.
Ngoài ra, việc đưa ra một thông điệp cụ thể, cấu trúc Remind còn giúp nhấn mạnh và tạo điểm nhấn trong giao tiếp, giúp thông điệp được nổi bật và dễ hơn với người nghe
Xem thêm:
II. Các cấu trúc Remind cơ bản trong tiếng Anh
1. Cấu trúc câu Remind kết hợp với giới từ “about”
Đây là cấu trúc câu khá cơ bản, khi “remind” đi với giới từ “about” để nhắc nhở hoặc gợi nhớ về một sự kiện, thông tin hoặc nhiệm vụ cụ thể
S + Remind + (for sbd) + about + Ving |
Dưới đây là một số ví dụ:
Câu Ví Dụ | Nghĩa |
She reminded me about the meeting tomorrow. | Cô ấy đã nhắc nhở tôi về cuộc họp ngày mai. |
Please remind John about the deadline for the project. | Làm ơn nhắc nhở John về hạn cuối của dự án. |
They reminded us about the safety regulations in the laboratory. | (Họ nhắc nhở chúng tôi về quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.) |
He reminded her about the concert tickets they had purchased. | (Anh ấy nhắc nhở cô ấy về vé concert mà họ đã mua.) |
Can you remind me about the doctor’s appointment on Friday? | (Bạn có thể nhắc nhở tôi về cuộc hẹn với bác sĩ vào thứ Sáu không?) |
3. Cấu trúc câu Remind kết hợp động từ nguyên mẫu có “to”
S + Remind + O + to V/inf |
Dưới đây là một số ví dụ của cấu trúc câu remind someone:
Câu Ví Dụ | Nghĩa |
She reminds me to take my medication every morning. | Cô ấy nhắc nhở tôi uống thuốc mỗi buổi sáng. |
My mom reminded me to do my homework before going out to play. | Mẹ tôi đã nhắc nhở tôi làm bài tập trước khi đi chơi. |
The teacher reminds the students to be quiet during the exam. | Giáo viên nhắc nhở học sinh hạn chế tiếng động trong kỳ thi. |
He reminds us to lock the doors before leaving the house. | Anh ấy nhắc nhở chúng tôi khóa cửa trước khi ra khỏi nhà. |
Don’t forget, I’ll remind you to call your friend later. | Đừng quên, tôi sẽ nhắc nhở bạn gọi điện thoại cho bạn sau. |
3. Cấu trúc câu Remind kết hợp với một mệnh đề đi kèm “that”
Cấu trúc Remind kết hợp với một mệnh đề đi kèm “that” thường được sử dụng khi bạn muốn nhắc nhở người khác về một thông tin cụ thể hoặc khi bạn muốn gửi một thông điệp.
S + Remind + that + S + V |
Trong trường hợp này, “that” thường xuất hiện sau động từ “remind” và tiếp theo là một mệnh đề phụ thuộc
Câu Ví Dụ | Nghĩa |
She reminds us that the meeting starts at 9 AM. | Cô ấy nhắc nhở chúng tôi rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng. |
The manager reminded the team that the project deadline is approaching. | Quản lý đã nhắc nhở nhóm rằng thời hạn dự án đang đến gần. |
I need to remind myself that I should stay focused on my goals. | Tôi cần tự nhắc nhở mình rằng tôi nên tập trung vào mục tiêu của mình. |
He reminded her that they had a dinner reservation. | Anh ấy đã nhắc nhở cô ấy rằng họ có đặt bàn tối. |
The teacher reminds the students that studying regularly is important. | Giáo viên nhắc nhở học sinh rằng việc học đều đặn là quan trọng. |
4. Cấu trúc câu Remind kết hợp với giới từ “of”
Cấu trúc Remind Someone Of dùng để nói về việc khiến người nói hoặc người nghe nhớ lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ hay gợi nhớ về những điều vô tình lãng quên trong hiện tại.
S + Remind + of + N/Ving |
Câu Ví Dụ | Nghĩa |
The aroma of fresh flowers reminds me of spring. | Hương thơm của hoa tươi gợi nhớ tôi về mùa xuân. |
The old photographs remind him of his childhood. | Những bức ảnh cũ gợi nhớ anh ấy về tuổi thơ. |
Her laughter reminds me of the good times we had together. | Tiếng cười của cô ấy gợi nhớ tôi về những thời gian tốt đẹp chúng tôi đã trải qua cùng nhau. |
The music reminds us of our vacation in Hawaii. | Bản nhạc gợi nhớ chúng tôi về kỳ nghỉ ở Hawaii. |
The scent of fresh-baked bread reminds me of my grandmother’s kitchen. | Mùi thơm của bánh mì nướng mới gợi nhớ tôi về căn bếp của bà nội. |
5. Cấu trúc câu Remind kết hợp “May”
Cấu trúc remind kết hợp với “may” thường được sử dụng để lịch lãm và lịch sự nhắc nhở, gợi ý, hoặc yêu cầu ai đó cân nhắc hoặc xem xét một việc gì đó
Khi sử dụng cấu trúc này, bạn thường sẽ bắt đầu câu bằng “May I/we remind you that…” hoặc “May I/we remind you to…” để thể hiện một yêu cầu hoặc lời nhắc nhở tôn trọng.
Câu Ví Dụ | Nghĩa |
May I remind you to submit your report by Friday? | Tôi có thể nhắc nhở bạn nộp báo cáo trước thứ Sáu không? |
May we remind everyone to silence their phones in the theater? | Chúng tôi có thể nhắc nhở mọi người tắt điện thoại trong rạp không? |
May I remind you to bring an umbrella in case it rains? | Tôi có thể nhắc nhở bạn mang theo ô trong trường hợp trời mưa không? |
May I remind you to RSVP for the wedding by the end of the month? | Tôi có thể nhắc nhở bạn đăng ký tham dự đám cưới trước cuối tháng không? |
May I remind you to be on time for the important meeting tomorrow? | Tôi có thể nhắc nhở bạn đến đúng giờ cho cuộc họp quan trọng ngày mai không? |
III. Một số cụm từ mang ý nghĩa tương đồng với cấu trúc Remind
- Prompt to: Được sử dụng khi bạn thúc đẩy ai đó để làm một việc cụ thể hoặc nhắc nhở họ về điều gì đó.
Ví dụ: “I prompted him to double-check his work.” - Alert to: Sử dụng để báo cho ai đó biết về một tình huống hoặc thông tin quan trọng.
Ví dụ: “She alerted me to the traffic jam on the highway.” - Notify of: Sử dụng khi bạn thông báo cho ai đó về một sự kiện, tin tức, hoặc thông tin cụ thể.
Ví dụ: “I notified them of the change in the meeting schedule.” - Point out: Được sử dụng khi bạn chỉ ra hoặc nhắc nhở người khác về điểm quan trọng.
Ví dụ: “He pointed out the errors in my report.” - Mention: Sử dụng khi bạn đề cập đến một điều gì đó trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
Ví dụ: “She mentioned the upcoming conference.” - Recall: Được sử dụng khi bạn gợi lại một ký ức hoặc sự kiện từ quá khứ.
Ví dụ: “I recalled our last summer vacation.” - Cue: Sử dụng khi bạn cung cấp một dấu hiệu hoặc gợi ý để giúp người khác nhớ hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: “The alarm clock cued me to wake up.” - Suggest: Được sử dụng khi bạn đề xuất hoặc gợi ý một ý kiến hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: “I suggested that we take a break.”
IV. Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Remind
- Sai cấu trúc câu: Một lỗi phổ biến là sắp xếp cấu trúc câu sai, ví dụ như “Remind me that the meeting tomorrow.” Đúng cấu trúc phải là “Remind me of the meeting tomorrow.”
- Không đảm bảo người nghe biết thông tin cụ thể: Khi sử dụng cấu trúc Remind, bạn nên đảm bảo rằng thông tin cần nhắc nhở hoặc gợi nhớ là cụ thể và rõ ràng. Không nên để thông tin mơ hồ hoặc không đủ chi tiết.
- Không phù hợp với ngữ cảnh: Cấu trúc Remind cần phải phù hợp với ngữ cảnh của câu. Ví dụ, không nên sử dụng Remind để nhắc nhở một sự kiện trong quá khứ mà bạn không tham gia.
- Sử dụng sai giới từ: Sử dụng sai giới từ “of” hoặc “about” cũng là một lỗi phổ biến. Ví dụ, “Remind me about the project deadline” thay vì “Remind me of the project deadline.”
- Thiếu lịch lãm trong cách sử dụng: Khi sử dụng cấu trúc Remind, hãy thêm các yếu tố lịch lãm như “please” hoặc “may I/we remind you” để biểu thị sự tôn trọng và lịch lãm trong giao tiếp.
- Thiếu chủ đề hoặc người thực hiện hành động nhắc nhở: Trong một số trường hợp, người sử dụng cấu trúc Remind có thể thiếu chủ đề hoặc người thực hiện hành động nhắc nhở, làm cho câu trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu.
- Thiếu mệnh đề đi kèm: Khi sử dụng cấu trúc Remind, nếu bạn muốn truyền đạt thông tin cụ thể, hãy đảm bảo rằng mệnh đề đi kèm sau “remind” là đầy đủ và có ý nghĩa.
V. So sánh sự khác biệt giữa Remind, Remember và Forget
“Remind,” “remember,” và “forget” là ba động từ có ý nghĩa liên quan đến việc nhớ hoặc quên, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng trong cách sử dụng và ý nghĩa:
Remind | Remember | Forget | |
Ý nghĩa | “Remind” là động từ dùng để nhắc nhở ai đó về một thông tin, sự kiện, hoặc hành động cụ thể. | “Remember” là động từ dùng để diễn đạt khả năng nhớ hoặc ghi nhớ thông tin, sự kiện, hoặc kỷ niệm từ quá khứ. | “Forget” là động từ dùng để diễn đạt việc quên đi thông tin, sự kiện, hoặc kỷ niệm từ quá khứ. |
Cách sử dụng | Người thực hiện động từ “remind” thường là người đưa ra thông điệp nhắc nhở. | Người thực hiện động từ “remember” thường là người nhớ hoặc nói về khả năng ghi nhớ của họ. | Người thực hiện động từ “forget” thường là người không thể ghi nhớ hoặc đã mất khả năng ghi nhớ thông tin cụ thể. |
Ví dụ |
|
|
|
VI. Các bài tập vận dụng
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sử dụng cấu trúc Remind
- Can you __________ me to buy some groceries on your way home?
- She always __________ me to take my umbrella when it looks like rain.
- I need to __________ myself to call the bank about my account.
- Could you __________ him about the dentist appointment tomorrow?
- He often __________ us of the importance of a healthy lifestyle.
Đáp án:
- remind
- reminds
- remind
- remind
- reminds
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống đúng cấu trúc “remind of,” “remind to,” hoặc “remind that”
- She always reminds me of our childhood adventures when we meet.
- Can you please remind John to call his mom? He said he would check in with her today.
- The old song reminds me that summer is coming. It’s a great nostalgic tune.
- I need someone to remind me to water the plants every day. I always forget.
- The movie reminded me of the importance of family bonds and forgiveness.
- “reminds,” “of”
- “remind,” “to”
- “reminds,” “that”
- “remind,” “to”
- “reminded,” “of”
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống bằng cấu trúc Remind hoặc Remember
- Can you please __________ me to call the doctor’s office tomorrow morning?
- I always __________ to lock the front door when I leave for work.
- She __________ me of our childhood adventures when we met last week.
- I need to __________ myself to buy a birthday card for Mom.
- Do you __________ where you left your car keys?
- remind
- remember
- reminded
- remind
- remember
VII. Kết luận
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!