BÀI MẪU VỀ GLOBAL WARMING TOPIC TRONG IELTS SPEAKING PART 1, 2, 3

5/5 - (2 bình chọn)

Trong bài thi các bài thi IELTS Speaking thường quan tâm đến những vấn đề chung của xã hội, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống chúng ta. Chính vì thế global warming topic cũng nằm trong các chủ đề “nóng hổi”.

Thế nhưng vẫn có rất nhiều bạn gặp trở ngại mỗi khi nhắc đến topic về global warming này. Vậy nên hãy để WISE English giúp bạn lọc ra các từ vựng hay, cũng như cách trả lời câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking này nhé!

global-warming-topic
Global Warming Topic
Xem thêm:

I. Tổng hợp từ vựng về chủ đề global warming topic

STTTừ vựngPhiên âmNghĩaCâu ví dụ
1Greenhouse gases/ɡriːn.haʊs ˈɡæsɪz/Khí nhà kínhGreenhouse gases trap heat and contribute to global warming.
2Carbon emissions/ˈkɑːr.bən ɪˈmɪʃ.ənz/Khí thải carbonThe government is taking steps to reduce carbon emissions from factories and vehicles.
3Temperature rise/ˈtem.pər.ə.tʃər raɪz/Tăng nhiệt độThe temperature rise over the past century has been attributed to human activities.
4Climate crisis/ˈklaɪ.mət ˈkraɪ.sɪs/Khủng hoảng khí hậuThe world must come together to address the climate crisis and its dire consequences.
5Ocean acidification/ˈoʊ.ʃən əˌsɪd.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/Sự axit hóa của đại dươngOcean acidification harms marine life and disrupts the entire aquatic ecosystem.
6Polar ice melting/ˈpoʊ.lər aɪs ˈmɛltɪŋ/Sự tan chảy băng ở cựcThe polar ice melting contributes to rising sea levels, impacting coastal communities.
7Sea level rise/siː ˈlɛvəl raɪz/Tăng mực nước biểnMany coastal cities are vulnerable to sea level rise caused by global warming.
8Climate models/ˈklaɪ.mət ˈmɒdəlz/Mô hình khí hậuScientists use climate models to predict future weather patterns and trends.
9Renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈɛn.ərdʒi/Năng lượng tái tạoSolar and wind power are examples of renewable energy sources.
10Fossil fuels/ˈfɑː.səl fjʊlz/Nhiên liệu hóa thạchThe burning of fossil fuels releases carbon dioxide into the atmosphere, contributing to climate change.
11Deforestation/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Tàn phá rừngDeforestation has led to the loss of habitats and biodiversity in many parts of the world.
12Extinction/ɪkˈstɪŋk.ʃən/Tuyệt chủngMany species are at risk of extinction due to the changing climate and human activities.
13Carbon footprint/ˈkɑːr.bən ˈfʊt.prɪnt/Dấu chân carbonBy reducing your carbon footprint, you can help minimize your impact on the environment.
14Biodiversity loss/ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɜːr.səti lɒs/Mất mát đa dạng sinh họcBiodiversity loss can disrupt ecosystems and affect the balance of nature.
15Adaptation strategies/ˌæd.əpˈteɪ.ʃən ˈstræt.ədʒiz/Chiến lược thích nghiCommunities need effective adaptation strategies to cope with the challenges of a changing climate.
16Mitigation efforts/ˌmɪt.ɪˈɡeɪ.ʃən ˈef.ərts/Nỗ lực giảm nhẹMitigation efforts involve reducing greenhouse gas emissions and limiting the impact of climate change.
17Sustainability/səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti/Bền vữngThe goal is to achieve sustainability by using resources in a way that doesn’t deplete or harm the environment.
18Paris Agreement/ˈpær.ɪs əˈɡriː.mənt/Hiệp định ParisThe Paris Agreement is an international treaty aimed at combating climate change and its effects.
19Climate action/ˈklaɪ.mət ˈæk.ʃən/Hành động về biến đổi khí hậuGovernments and individuals must take climate action to mitigate the impact of global warming.
20Eco-friendly/ˌiː.koʊ ˈfrɛnd.li/Thân thiện với môi trườngUsing eco-friendly products helps reduce harm to the environment and promote sustainability.
21Green technologies/ɡriːn tekˈnɒlədʒiz/Công nghệ xanhGreen technologies aim to provide solutions that have minimal impact on the environment.
22Carbon capture/ˈkɑːr.bən ˈkæp.tʃər/Bắt giữ carbonCarbon capture technologies can help reduce carbon dioxide levels in the atmosphere.
23Reforestation/ˌriː.fɔːr.ɪˈsteɪ.ʃən/Trồng cây lạiReforestation efforts aim to restore forests and combat the effects of deforestation.
24Emission reduction/ɪˈmɪʃ.ən rɪˈdʌk.ʃən/Giảm khí thảiEmission reduction is crucial for curbing climate change and improving air quality.
25Renewable resources/rɪˈnjuː.ə.bəl rɪˈsɔːrsɪz/Tài nguyên tái tạoWind, solar, and hydro power are examples of renewable resources that won’t run out over time.
26Global temperature/ˈɡloʊ.bəl ˈtem.pər.ə.tʃər/Nhiệt độ toàn cầuRising global temperatures are a clear indicator of climate change caused by human activities.
27Carbon dioxide concentration/ˈkɑːr.bən daɪˈɒk.saɪd ˌkɒn.sənˈtreɪ.ʃən/Tập trung khí CO2The carbon dioxide concentration in the atmosphere has reached unprecedented levels due to human activities.
28Climate adaptation/ˈklaɪ.mət ˌæd.əpˈteɪ.ʃən/Thích nghi với biến đổi khí hậuClimate adaptation involves adjusting to the changing climate to minimize negative impacts and maximize benefits.
29Heatwaves/ˈhiːt.weɪvz/Đợt nóng kéo dàiHeatwaves are becoming more frequent and intense due to global warming, posing health risks to populations.
30Climate resilience/ˈklaɪ.mət rɪˈzɪl.jəns/Khả năng phục hồi của khí hậuClimate resilience refers to a system’s ability to recover from disturbances and adapt to changing climate conditions.

II. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1: topic về global warming

1. Are you concerned about global warming?

Trả lời:

Yes, I am concerned about global warming. It’s a pressing issue affecting our planet. Rising temperatures, melting ice, and extreme weather events worry me. We must take action through sustainable practices and reduce carbon emissions to safeguard the environment for future generations.

Dịch:

Có, tôi lo lắng về biến đổi khí hậu. Đó là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta. Sự tăng nhiệt độ, sự tan chảy băng và các hiện tượng thời tiết cực đoan làm tôi lo ngại. Chúng ta phải hành động thông qua các biện pháp bền vững và giảm khí thải carbon để bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

2. Is this phenomenon impacting your daily life in any way?

Trả lời:

Yes, this phenomenon does have an impact on my life. I’ve noticed changes in weather patterns and shorter winters. It encourages me to conserve energy, reduce plastic use, and be more environmentally conscious. I believe small actions can contribute to addressing global issues like this.

Dịch:

Có, hiện tượng này ảnh hưởng đến cuộc sống của tôi. Tôi đã nhận thấy sự thay đổi trong mô hình thời tiết và mùa đông ngắn hơn. Điều này thúc đẩy tôi tiết kiệm năng lượng, giảm sử dụng nhựa và tăng cường ý thức về môi trường. Tôi tin rằng những hành động nhỏ có thể đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như thế này.

Xem thêm:

3. How did you know about global warming?

Trả lời:

I first learned about global warming through my school’s environmental club. They organized seminars and presentations on climate change. I also read articles and watched documentaries. It’s essential to stay informed and take action to address this critical issue for our planet’s future.

Dịch:

Lần đầu tiên tôi biết về biến đổi khí hậu là thông qua câu lạc bộ môi trường của trường. Họ tổ chức các buổi hội thảo và thuyết trình về biến đổi khí hậu. Tôi cũng đọc bài viết và xem các bộ phim tài liệu. Việc cập nhật thông tin và hành động để giải quyết vấn đề quan trọng này cho tương lai hành tinh là rất cần thiết.

III. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 2: global warming topic

  • What the issue is
  • How you learned about it
  • Why are you concerned about it
  • What people can do to help address this issue

Trả lời:

One recent environmental issue that greatly concerns me is global warming, a phenomenon that poses a significant threat to our planet’s well-being. Global warming refers to the gradual increase in Earth’s average surface temperature due to the accumulation of greenhouse gases in the atmosphere.

I first learned about global warming during my high school years through various sources such as textbooks, documentaries, and discussions in science class. As I delved deeper into the topic, I became increasingly aware of the dire consequences it brings, including rising sea levels, extreme weather events, and the endangerment of various species.

The reason I’m deeply concerned about global warming is its far-reaching impact on both the environment and humanity. The melting of polar ice caps contributes to sea-level rise, which poses a direct threat to coastal communities and ecosystems. Moreover, the increasing frequency of heatwaves, hurricanes, and droughts disrupts lives and livelihoods, particularly in vulnerable regions. As an environmentally conscious individual, I believe it is our responsibility to safeguard the planet for future generations.

To address this critical issue, governments, industries, and individuals must take concerted action. Governments should implement and enforce policies that promote the use of renewable energy sources, reduce carbon emissions, and protect natural habitats. Industries should invest in sustainable practices and technologies to minimize their environmental footprint. As individuals, we can make a difference by adopting eco-friendly habits, such as conserving energy, reducing waste, and supporting initiatives that raise awareness about global warming.

In conclusion, global warming is an urgent environmental issue that demands immediate attention and collaborative efforts. By raising awareness, making informed choices, and advocating for change, we can contribute to mitigating its impact and ensuring a healthier, more sustainable future for generations to come.

Dịch:

Một vấn đề môi trường gần đây mà tôi rất quan tâm là biến đổi khí hậu, một hiện tượng đang đe dọa nghiêm trọng đến sự phát triển của hành tinh chúng ta. Biến đổi khí hậu đề cập đến sự tăng dần về nhiệt độ bề mặt trung bình của Trái Đất do sự tích tụ của các khí nhà kính trong không khí.

Tôi lần đầu biết về biến đổi khí hậu trong thời gian học trung học thông qua nhiều nguồn khác nhau như sách giáo trình, phim tài liệu và cuộc thảo luận trong lớp học khoa học. Khi tôi nghiên cứu sâu hơn về chủ đề này, tôi càng nhận thấy những hậu quả đáng sợ mà nó mang lại, bao gồm sự tăng mực nước biển, các hiện tượng thời tiết cực đoan và nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài.

Lý do tôi quan tâm sâu sắc đến biến đổi khí hậu là vì tác động của nó lan rộng đến cả môi trường và con người. Sự tan chảy của các tảng băng ở cực gây ra sự tăng mực nước biển, đe dọa trực tiếp cộng đồng ven biển và hệ sinh thái. Hơn nữa, tần suất gia tăng của những đợt nắng nóng, siêu bão và hạn hán làm đảo lộn cuộc sống và sinh kế, đặc biệt là ở các vùng yếu đuối. Là một cá nhân có ý thức về môi trường, tôi tin rằng đó là trách nhiệm của chúng ta để bảo vệ hành tinh cho thế hệ tương lai.

Để giải quyết vấn đề quan trọng này, chính phủ, ngành công nghiệp và cá nhân cần phải thực hiện các biện pháp phối hợp. Chính phủ nên áp dụng và thực thi các chính sách thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo, giảm khí thải cacbon và bảo vệ môi trường sống. Ngành công nghiệp nên đầu tư vào các thực practices bền vững và công nghệ xanh để giảm thiểu tác động môi trường.

Còn với cá nhân, chúng ta có thể góp phần bằng cách áp dụng những thói quen thân thiện với môi trường như tiết kiệm năng lượng, giảm chất thải và ủng hộ các sáng kiến nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Tổng cộng, biến đổi khí hậu là một vấn đề môi trường cấp bách yêu cầu sự chú tâm và nỗ lực chung. Bằng cách nâng cao nhận thức, lựa chọn thông minh và thúc đẩy sự thay đổi, chúng ta có thể đóng góp vào việc giảm thiểu tác động và đảm bảo một tương lai khỏe mạnh, bền vững hơn cho những thế hệ sắp tới.

IV. Câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 3: topic solution global warming

1. Do you believe governments worldwide are taking sufficient measures to address global warming? (Bạn có tin rằng các chính phủ trên khắp thế giới đang thực hiện đủ biện pháp để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu không?)

Trả lời:

In my opinion, while some governments have taken significant steps to address global warming, more can be done collectively. Climate change requires a global effort, and some countries are leading in renewable energy adoption and emission reduction. However, challenges like policy implementation and international cooperation remain.

Governments should strengthen regulations on emissions, invest further in green technologies, and promote public awareness. Individuals also play a crucial role by making sustainable choices. It’s imperative for governments worldwide to collaborate effectively to mitigate the effects of global warming and ensure a sustainable future for generations to come.

Dịch:
Theo quan điểm của tôi, mặc dù một số chính phủ đã thực hiện các biện pháp quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu, nhưng có thể thực hiện thêm nhiều việc. Biến đổi khí hậu đòi hỏi sự nỗ lực toàn cầu, và một số quốc gia đang dẫn đầu trong việc áp dụng năng lượng tái tạo và giảm khí thải. Tuy nhiên, vẫn còn các thách thức như thực hiện chính sách và hợp tác quốc tế.
Chính phủ cần tăng cường quy định về khí thải, đầu tư sâu hơn vào các công nghệ xanh và thúc đẩy nhận thức của công chúng.
Cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng bằng cách lựa chọn bền vững. Việc cần thiết là các chính phủ trên toàn cầu cộng tác một cách hiệu quả để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và đảm bảo tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.
Tham khảo thêm:
2. Do you believe teaching students about environmental protection in school is significant? (Bạn có tin rằng việc dạy học về bảo vệ môi trường cho học sinh tại trường học là quan trọng không?)

Trả lời:

Absolutely, teaching students about environmental protection in school is crucial. It equips them with knowledge and awareness of pressing global issues like climate change, pollution, and habitat destruction.

This education fosters a sense of responsibility and empowers young minds to make informed, sustainable choices. Moreover, instilling environmental values early helps create a future generation that actively contributes to a healthier planet.

Schools play a vital role in shaping environmentally conscious citizens who understand the significance of preserving our natural resources and biodiversity. This education goes beyond the classroom, creating positive ripples in communities and beyond.

Dịch:

Tất nhiên, việc dạy học về bảo vệ môi trường cho học sinh tại trường học là vô cùng quan trọng. Điều này trang bị cho họ kiến thức và nhận thức về các vấn đề toàn cầu đang gặp phải như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và tàn phá môi trường sống. Giáo dục này tạo ra một ý thức trách nhiệm và trang bị cho tâm hồn trẻ để lựa chọn bền vững thông minh.

Hơn nữa, gieo trồng giá trị môi trường từ sớm giúp tạo ra thế hệ tương lai tích cực đóng góp vào một hành tinh khỏe mạnh hơn. Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các công dân ý thức về môi trường, hiểu rõ tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên tự nhiên và đa dạng sinh học. Giáo dục này vượt ra ngoài lớp học, tạo ra những sóng nền tích cực trong cộng đồng và xa hơn nữa.

Qua bài viết trên, WISE English mong muốn rằng các bạn có thể hiểu sâu hơn về chủ đề “global warming topic” trong phần thi IELTS Speaking. Đồng thời, các bạn nâng cấp vốn từ vựng của mình thường được sử dụng khi thảo luận topic về global warming.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Xem thêm:
Học IELTS online

Xem thêm

uu-dai-giam-45
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan