IELTS Speaking Leisure time quá “quen thuộc” không chỉ có trong IELTS, mà còn ở trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Chủ đề này tuy nhàm chán nhưng luôn xuất hiện trong các bài thi IELTS, giám khảo sẽ luôn có cách khơi gợi thí sinh thông qua nhiều khía cạnh. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị các câu trả lời mẫu và từ vựng cho chủ đề Leisure time này.
Bài viết sau đây, WISE ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn từ vựng thông dụng và những từ vựng nâng cao theo xu thế hiện đại mới, một số mẫu câu hay để diễn đại tốt hơn cho IELTS speaking Leisure time part 1, part 2, part 3. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Từ vựng thông dụng cho IELTS Speaking leisure time
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng của chủ đề IELTS Speaking topic leisure time mà bạn cần nắm:
1.1. Từ vựng thường gặp trong chủ đề IELTS Speaking leisure time
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hobby | Noun | /ˈhɒb.i/ | Sở thích | Reading books is my favorite hobby. |
Relaxation | Noun | /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ | Sự thư giãn | I enjoy painting as a form of relaxation after work. |
Recreation | Noun | /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/ | Hoạt động giải trí | Outdoor recreation activities include hiking and kayaking. |
Leisure | Noun | /ˈleʒ.ər/ | Thời gian rảnh rỗi | I often go for a walk in my leisure time. |
Unwind | Verb | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn, xả hơi | A cup of tea helps me unwind after a long day. |
Pastime | Noun | /ˈpɑːs.taɪm/ | Trò tiêu khiển | Watching movies is a popular pastime for many people. |
Gardening | Noun | /ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ | Làm vườn | Gardening is one of my mother’s favorite hobbies. |
Socialize | Verb | /ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/ | Giao lưu, gặp gỡ bạn bè | I like to socialize with friends on the weekends. |
Crafting | Noun | /ˈkrɑːf.tɪŋ/ | Làm đồ thủ công | Crafting helps me improve my creativity and concentration. |
Stargazing | Noun | /ˈstɑːˌɡeɪ.zɪŋ/ | Ngắm sao | Stargazing is a peaceful activity I often do during clear nights. |
Photography | Noun | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | Nhiếp ảnh | Photography allows me to capture beautiful moments in nature. |
Jogging | Noun | /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ | Chạy bộ | Jogging is an excellent way to stay fit and relieve stress. |
Meditate | Verb | /ˈmed.ɪ.teɪt/ | Thiền | I meditate every morning to start the day with a clear mind. |
Outdoor | Adjective | /ˈaʊt.dɔːr/ | Ngoài trời | Outdoor activities like camping and hiking are very enjoyable. |
Board game | Noun | /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn | Playing board games is a great way to spend quality time with family. |
Binge-watch | Verb | /bɪndʒ ˈwɒtʃ/ | Xem nhiều tập phim liên tục | I usually binge-watch my favorite series on weekends. |
Adventure | Noun | /ədˈven.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu | Going on an adventure to the mountains sounds exciting. |
Cultural event | Noun | /ˈkʌl.tʃər.əl ɪˈvent/ | Sự kiện văn hóa | Attending cultural events helps me learn about different traditions. |
Knitting | Noun | /ˈnɪt.ɪŋ/ | Đan len | My grandmother spends her leisure time knitting scarves and hats. |
📌 Ngoài ra, WISE ENGLISH còn có tổng hợp các chủ đề khác mà bạn có thể tham khảo như:
- IELTS Speaking Topic Part 1: Các chủ đề bắt buộc phải biết
- Cách trả lời IELTS Speaking Topic Hobbies hay giúp bạn nâng band nhanh chóng
- Làm chủ bài thi IELTS Speaking Topic Study với bài mẫu chi tiết nhất
- IELTS Speaking chủ đề Transportation: Gợi ý câu hỏi và câu trả lời chi tiết
2. Một số mẫu câu diễn đạt cho IELTS Speaking chủ đề Leisure time
Dưới đây là một số mẫu câu công thức mà bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS Speaking chủ đề Leisure Time, bao gồm các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng từ vựng liên quan:
2.1. Giới thiệu sở thích
One of my favorite leisure activities is [noun/gerund]. |
Ví dụ: One of my favorite leisure activities is playing video games.
I usually spend my free time [verb-ing]. |
Ví dụ: I usually spend my free time watching movies on streaming platforms.
In my leisure time, I enjoy [noun/verb-ing]. |
Ví dụ: In my leisure time, I enjoy exploring virtual reality games.
2.2. Giải thích lý do thích hoạt động
I like [activity] because it helps me [reason]. |
Ví dụ: I like digital painting because it helps me express my creativity.
The main reason I enjoy [activity] is that it allows me to [reason]. |
Ví dụ: The main reason I enjoy podcasting is that it allows me to share my ideas with a wider audience.
[Activity] is a great way for me to [reason]. |
Ví dụ: Live streaming is a great way for me to connect with people who share similar interests.
2.3. Nói về thói quen giải trí trong thời đại công nghệ số
Nowadays, I often [activity] because [reason]. |
Ví dụ: Nowadays, I often binge-watch TV shows because it’s a convenient way to relax after work.
Thanks to modern technology, I can now [activity] from anywhere. |
Ví dụ: Thanks to modern technology, I can now play cloud games from anywhere.
In the digital age, activities like [noun] have become increasingly popular. |
Ví dụ: In the digital age, activities like online learning have become increasingly popular.
2.4. So sánh các hoạt động giải trí truyền thống và hiện đại
Compared to traditional leisure activities, [modern activity] is more [adjective]. |
Ví dụ: Compared to traditional leisure activities, virtual reality gaming is more immersive.
While I still enjoy [traditional activity], I find [modern activity] to be [adjective]. |
Ví dụ: While I still enjoy reading books, I find listening to audiobooks to be more convenient.
Unlike [traditional activity], [modern activity] allows me to [reason]. |
Ví dụ: Unlike gardening, AI-generated art allows me to create beautiful designs in less time.
2.5. Nói về lợi ích của hoạt động giải trí
[Activity] helps me [benefit]. |
Ví dụ: Virtual hangouts help me maintain relationships with friends who live far away.
By doing [activity], I can [benefit]. |
Ví dụ: By practicing digital painting, I can improve my artistic skills.
Engaging in [activity] allows me to [benefit]. |
Ví dụ: Engaging in online gaming allows me to develop quick problem-solving skills.
2.6. Nói về cách bạn tổ chức thời gian giải trí
I set aside [amount of time] every [timeframe] for [activity]. |
Ví dụ: I set aside two hours every evening for learning photography online.
Balancing work and leisure can be challenging, but I try to [solution]. |
Ví dụ: Balancing work and leisure can be challenging, but I try to stick to a schedule.
On weekends, I usually [activity] to unwind. |
Ví dụ: On weekends, I usually go for a digital detox to unwind.
2.7. Mô tả cảm xúc khi tham gia hoạt động giải trí
Whenever I [activity], I feel [emotion]. |
Ví dụ: Whenever I watch e-sports, I feel thrilled and entertained.
[Activity] gives me a sense of [emotion]. |
Ví dụ: Painting digitally gives me a sense of accomplishment and relaxation.
Doing [activity] makes me feel [emotion]. |
Ví dụ: Doing yoga with a fitness app makes me feel refreshed and energetic.
Những mẫu câu trên có thể dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking, đặc biệt trong phần Part 1 (hỏi sở thích) và Part 2 (mô tả hoạt động yêu thích). Bạn hãy luyện tập và điều chỉnh phù hợp với bản thân nhé!
3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 leisure time
Dưới đây là các bài mẫu về IELTS speaking chủ đề leisure time, bạn có thể tham khảo
Do you think hobbies are important? Which hobby do you like to try in the future? Do you think leisure time is important? What do you do in your spare time? What do you like to do on the weekends? Do you like to spend your free time with families or friends? Do you spend your free time at home or outside? What will do if you go out? When you go out for an evening, what do you like to do? |
Dưới đây là câu trả lời mẫu cho các câu hỏi về IELTS Speaking – Leisure Time, áp dụng ngôn ngữ mới, từ vựng phong phú và cấu trúc hiện đại. Mỗi câu trả lời đi kèm bản dịch tiếng Việt và từ vựng nổi bật.
Do you think hobbies are important? |
Answer:
Absolutely, hobbies are essential because they provide a mental escape from the daily grind. They allow us to channel our creativity and recharge our energy. For instance, engaging in AI-assisted digital art or virtual reality gaming can be incredibly stimulating and help develop cognitive skills. Without hobbies, life could become monotonous, and our mental well-being might suffer.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi, sở thích rất quan trọng vì chúng giúp ta thoát khỏi guồng quay công việc hàng ngày. Chúng cho phép chúng ta thể hiện sự sáng tạo và nạp lại năng lượng. Ví dụ, tham gia vào nghệ thuật kỹ thuật số có sự hỗ trợ của AI hoặc chơi game thực tế ảo có thể cực kỳ thú vị và giúp phát triển kỹ năng nhận thức. Nếu không có sở thích, cuộc sống có thể trở nên đơn điệu và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta.
Từ vựng nổi bật:
Mental escape: Lối thoát tinh thần
Daily grind: Guồng quay hàng ngày
AI-assisted digital art: Nghệ thuật kỹ thuật số có sự hỗ trợ của AI
Recharge energy: Nạp lại năng lượng
Monotonous: Đơn điệu
2. Which hobby do you like to try in the future? |
Answer:
I’d love to try augmented reality gardening in the future. It’s a fascinating way to merge technology with nature, allowing you to design virtual gardens and even simulate plant growth. It would be a unique blend of creativity, relaxation, and eco-awareness.
Dịch:
Tôi rất muốn thử làm vườn bằng thực tế tăng cường trong tương lai. Đây là một cách thú vị để kết hợp công nghệ với thiên nhiên, cho phép bạn thiết kế các khu vườn ảo và thậm chí mô phỏng sự phát triển của cây cối. Đó sẽ là sự kết hợp độc đáo giữa sáng tạo, thư giãn và ý thức bảo vệ môi trường.
Từ vựng nổi bật:
• Augmented reality gardening: Làm vườn bằng thực tế tăng cường
• Merge technology with nature: Kết hợp công nghệ với thiên nhiên
• Simulate plant growth: Mô phỏng sự phát triển của cây
3. Do you think leisure time is important? |
Answer:
Leisure time is absolutely crucial in today’s fast-paced world. It’s not just about relaxing; it’s an opportunity to explore personal passions or even upskill, like learning coding through interactive apps. Without it, we risk burnout and losing touch with our creative selves.
Dịch:
Thời gian giải trí thực sự quan trọng trong thế giới nhịp độ nhanh ngày nay. Nó không chỉ để thư giãn mà còn là cơ hội để khám phá đam mê cá nhân hoặc nâng cao kỹ năng, chẳng hạn như học lập trình qua các ứng dụng tương tác. Nếu không có nó, chúng ta có nguy cơ kiệt sức và mất đi sự sáng tạo của mình.
Từ vựng nổi bật:
Fast-paced world: Thế giới nhịp độ nhanh
Explore personal passions: Khám phá đam mê cá nhân
Upskill: Nâng cao kỹ năng
Burnout: Kiệt sức
4. What do you do in your spare time? |
Answer:
In my spare time, I often explore AI-powered fitness apps to stay in shape. They provide personalized workouts and even track my progress. I also enjoy listening to true crime podcasts, which are both thrilling and informative.
Dịch:
Trong thời gian rảnh, tôi thường khám phá các ứng dụng thể dục có hỗ trợ AI để giữ dáng. Chúng cung cấp các bài tập cá nhân hóa và thậm chí theo dõi tiến trình của tôi. Tôi cũng thích nghe các podcast về tội phạm thực tế, vừa ly kỳ vừa mang tính giáo dục.
Từ vựng nổi bật:
AI-powered fitness apps: Ứng dụng thể dục có hỗ trợ AI
Personalized workouts: Các bài tập cá nhân hóa
True crime podcasts: Podcast về tội phạm thực tế
5. What do you like to do on the weekends? |
Answer:
Weekends are perfect for some cloud gaming with friends, as it’s a fun way to connect socially without stepping outside. I also take time for a digital detox by hiking or spending time in nature, which helps me reset for the week ahead.
Dịch:
Cuối tuần là thời điểm lý tưởng để chơi game trên đám mây với bạn bè, vừa vui vừa giúp kết nối xã hội mà không cần ra ngoài. Tôi cũng dành thời gian cho một kỳ nghỉ không công nghệ, đi bộ đường dài hoặc dành thời gian trong thiên nhiên, giúp tôi tái tạo năng lượng cho tuần mới.
Từ vựng nổi bật:
Cloud gaming: Chơi game trên đám mây
Digital detox: Kỳ nghỉ không công nghệ
Reset for the week ahead: Tái tạo năng lượng cho tuần mới
6. Do you like to spend your free time with family or friends? |
Answer:
I enjoy both, depending on my mood. With family, I prefer low-key activities like board games or movie nights. With friends, we often explore new tech, such as trying out the latest VR escape rooms, which are both challenging and entertaining.
Dịch:
Tôi thích cả hai, tùy thuộc vào tâm trạng. Với gia đình, tôi thích các hoạt động nhẹ nhàng như chơi cờ bàn hoặc xem phim. Với bạn bè, chúng tôi thường khám phá công nghệ mới, chẳng hạn như thử các phòng thoát hiểm thực tế ảo, vừa thử thách vừa thú vị.
Từ vựng nổi bật:
Low-key activities: Các hoạt động nhẹ nhàng
VR escape rooms: Phòng thoát hiểm thực tế ảo
7. Do you spend your free time at home or outside? |
Answer:
It’s a mix. At home, I enjoy content creation or experimenting with AI tools. Outside, I love visiting pop-up art exhibitions or coffee shops with an artistic vibe. Both offer unique ways to unwind and stay inspired.
Dịch:
Tôi cân bằng cả hai. Ở nhà, tôi thích sáng tạo nội dung hoặc thử nghiệm các công cụ AI. Khi ra ngoài, tôi thích ghé thăm các triển lãm nghệ thuật ngắn hạn hoặc quán cà phê có phong cách nghệ thuật. Cả hai đều mang lại những cách thư giãn và truyền cảm hứng độc đáo.
Từ vựng nổi bật:
Content creation: Sáng tạo nội dung
Pop-up art exhibitions: Triển lãm nghệ thuật ngắn hạn
Artistic vibe: Phong cách nghệ thuật
8. What will you do if you go out? |
Answer:
If I go out, I’d probably join a tech workshop or visit a VR arcade. These activities are not only fun but also help me learn something new and stay updated with technological advancements.
Dịch:
Nếu tôi ra ngoài, tôi có lẽ sẽ tham gia một hội thảo công nghệ hoặc ghé qua một trung tâm giải trí thực tế ảo. Những hoạt động này không chỉ thú vị mà còn giúp tôi học hỏi điều mới và cập nhật các tiến bộ công nghệ.
Từ vựng nổi bật:
Tech workshop: Hội thảo công nghệ
VR arcade: Trung tâm giải trí thực tế ảo
9. When you go out for an evening, what do you like to do? |
Answer:
On evenings out, I enjoy dining at smart restaurants where robots serve food, or attending immersive theater performances that blend technology with storytelling. These experiences are both modern and memorable.
Dịch:
Vào các buổi tối, tôi thích ăn tối tại các nhà hàng thông minh nơi robot phục vụ đồ ăn, hoặc tham gia các buổi biểu diễn sân khấu nhập vai kết hợp công nghệ với kể chuyện. Những trải nghiệm này vừa hiện đại vừa đáng nhớ.
Từ vựng nổi bật:
Smart restaurants: Nhà hàng thông minh
Immersive theater performances: Buổi biểu diễn sân khấu nhập vai
4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Leisure time
Dưới đây là một câu trả lời mẫu cho IELTS speaking topic Leisure time mà bạn có thể tham khảo:
Describe what you usually do in your leisure time |
Answer: In my leisure time, I usually immerse myself in activities that help me relax and recharge. One of my favorite pastimes is exploring virtual art exhibitions through VR technology, which allows me to admire artwork from renowned museums across the globe without leaving the comfort of my home.
Additionally, I enjoy curating playlists on music streaming platforms; it’s a creative way to discover new genres and tailor soundtracks for different moods. Occasionally, I also engage in mindful activities, such as yoga or meditation, to keep my mind and body in harmony. These activities not only provide a much-needed break but also inspire creativity and positivity in my daily life.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thường đắm mình vào những hoạt động giúp tôi thư giãn và nạp lại năng lượng. Một trong những sở thích yêu thích của tôi là khám phá các triển lãm nghệ thuật ảo thông qua công nghệ VR, điều này cho phép tôi chiêm ngưỡng các tác phẩm nghệ thuật từ những bảo tàng danh tiếng trên toàn thế giới mà không cần rời khỏi nhà.
Ngoài ra, tôi thích tạo danh sách phát trên các nền tảng phát nhạc trực tuyến; đây là cách sáng tạo để khám phá các thể loại mới và điều chỉnh nhạc phù hợp với từng tâm trạng. Đôi khi, tôi cũng tham gia vào các hoạt động chánh niệm, chẳng hạn như yoga hoặc thiền, để giữ cho tâm trí và cơ thể luôn cân bằng. Những hoạt động này không chỉ mang lại khoảng thời gian nghỉ ngơi cần thiết mà còn truyền cảm hứng sáng tạo và năng lượng tích cực trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa |
Immerse | Verb | /ɪˈmɜːs/ | Đắm mình, hòa mình vào |
Virtual art exhibitions | Noun phrase | /ˈvɜːtʃuəl ɑːt ˌek.sɪˈbɪʃ.ənz/ | Các triển lãm nghệ thuật ảo |
Renowned | Adjective | /rɪˈnaʊnd/ | Nổi tiếng, danh tiếng |
Curate | Verb | /kjʊəˈreɪt/ | Tạo, lựa chọn và quản lý (danh sách phát, bộ sưu tập) |
Mindful activities | Noun phrase | /ˈmaɪnd.fəl ækˌtɪv.ɪ.tiz/ | Các hoạt động chánh niệm (như yoga, thiền) |
Recharge | Verb | /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ | Nạp lại năng lượng |
Harmony | Noun | /ˈhɑː.mə.ni/ | Sự hòa hợp |
Streaming platforms | Noun phrase | /ˈstriːm.ɪŋ ˌplæt.fɔːmz/ | Các nền tảng phát trực tuyến |
Câu trả lời với điểm nổi bật là:
- Variety of Activities: Mentioning modern hobbies like virtual reality and streaming platforms shows adaptability to current trends.
- Advanced Vocabulary: Words like curate, renowned, and immersive display a high level of English proficiency.
- Personal Connection: Including yoga and mindfulness gives the answer a personal touch, making it relatable and authentic.
- Complex Structures: Using phrases like “without leaving the comfort of my home” and “inspire creativity and positivity” showcases fluency and coherence.
📌 Có thể bạn sẽ muốn biết thêm các chủ đề như:
- Trọn bộ 50+ IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp nhất 2024
- IELTS Speaking chủ đề Media: Câu trả lời mẫu chuẩn band cao
- IELTS Speaking chủ đề Books: Câu trả lời mẫu xuất sắc giúp bạn đạt band 7.0+
- IELTS Speaking Topic Holiday: Câu trả lời mẫu hay cho từng phần đầy đủ nhất
5. Bài mẫu IELTS speaking Leisure Time Part 3
How has the way we spend free time changed over the years? Is leisure time important to everyone? Why? Do women have more leisure time than men? Do you think only old people have time for leisure? Is there any difference in spending free time now with the past? |
Dưới đây là câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3 – Leisure Time, sử dụng từ vựng phong phú, hiện đại, và liên quan đến xu hướng thời đại. Mỗi câu trả lời kèm bản dịch và từ vựng nổi bật.
1. How has the way we spend free time changed over the years? |
Answer:
The way we spend free time has evolved dramatically due to technological advancements. In the past, people often engaged in simple activities like reading books or outdoor games. Today, many individuals spend their leisure time on digital platforms, such as streaming services, social media scrolling, or playing augmented reality games. Moreover, the rise of remote hobbies, like virtual cooking classes or online book clubs, has transformed how we connect and unwind. These changes reflect a shift towards convenience and digitalization.
Dịch:
Cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi đáng kể nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ. Trước đây, mọi người thường tham gia các hoạt động đơn giản như đọc sách hoặc chơi các trò chơi ngoài trời. Ngày nay, nhiều người dành thời gian giải trí trên các nền tảng kỹ thuật số, như dịch vụ phát trực tuyến, lướt mạng xã hội, hoặc chơi các trò chơi thực tế tăng cường.
Hơn nữa, sự phát triển của các sở thích từ xa, như lớp học nấu ăn trực tuyến hoặc câu lạc bộ sách online, đã thay đổi cách chúng ta kết nối và thư giãn. Những thay đổi này phản ánh sự chuyển dịch hướng tới sự tiện lợi và số hóa.
Từ vựng nổi bật:
Technological advancements: Tiến bộ công nghệ
Digital platforms: Các nền tảng kỹ thuật số
Social media scrolling: Lướt mạng xã hội
Augmented reality games: Trò chơi thực tế tăng cường
Remote hobbies: Sở thích từ xa
📌 Bạn có thể muốn biết: [BẬT MÍ] Câu trả lời hay về IELTS Speaking topic part 3 cho mọi chủ đề
2. Is leisure time important to everyone? Why? |
Answer:
Yes, leisure time is vital for everyone because it serves as a reset button for both the mind and body. For students, it provides a break from academic stress; for working adults, it alleviates burnout. In fact, engaging in hobbies, like mindfulness apps or fitness trackers, can significantly improve mental well-being. Leisure time isn’t a luxury; it’s a necessity in maintaining productivity and a balanced lifestyle.
Dịch:
Vâng, thời gian giải trí rất quan trọng đối với tất cả mọi người vì nó như một nút tái tạo năng lượng cho cả tâm trí và cơ thể. Với học sinh, đó là cách thoát khỏi căng thẳng học tập; với người đi làm, nó giảm bớt sự kiệt sức. Thực tế, tham gia vào các sở thích như sử dụng ứng dụng thiền định hoặc thiết bị theo dõi sức khỏe có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần. Thời gian giải trí không phải là xa xỉ, mà là một nhu cầu thiết yếu để duy trì năng suất và một lối sống cân bằng.
Từ vựng nổi bật:
Reset button: Nút tái tạo năng lượng
Academic stress: Căng thẳng học tập
Burnout: Sự kiệt sức
Mindfulness apps: Ứng dụng thiền định
Fitness trackers: Thiết bị theo dõi sức khỏe
3. Do women have more leisure time than men? |
Answer:
Not necessarily. The amount of leisure time often depends on individual circumstances rather than gender. However, societal expectations sometimes place a heavier burden on women due to household responsibilities and caregiving roles. That said, with the increasing use of smart home devices and outsourcing services, women are finding more ways to reclaim their leisure time. On the other hand, men may also face pressures from demanding jobs, reducing their free time.
Dịch:
Không nhất thiết phải như vậy. Thời gian rảnh thường phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân hơn là giới tính. Tuy nhiên, kỳ vọng xã hội đôi khi đặt gánh nặng lớn hơn lên phụ nữ do các trách nhiệm gia đình và vai trò chăm sóc. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các thiết bị nhà thông minh và dịch vụ thuê ngoài, phụ nữ đang tìm cách lấy lại thời gian rảnh của mình. Mặt khác, nam giới cũng có thể đối mặt với áp lực từ công việc đòi hỏi cao, làm giảm thời gian rảnh rỗi của họ.
Từ vựng nổi bật:
Household responsibilities: Trách nhiệm gia đình
Caregiving roles: Vai trò chăm sóc
Smart home devices: Thiết bị nhà thông minh
Outsourcing services: Dịch vụ thuê ngoài
4. Do you think only old people have time for leisure? |
Answer:
Absolutely not. Leisure time is essential for all age groups, but how it’s spent varies. Younger people often gravitate towards digital leisure like gaming or social media, while older individuals may prefer activities such as gardening or reading. The misconception that only old people have leisure time might come from the fact that retirees have more flexible schedules. However, in reality, everyone needs leisure time regardless of age.
Dịch:
Hoàn toàn không. Thời gian giải trí cần thiết cho mọi độ tuổi, nhưng cách sử dụng nó khác nhau. Người trẻ thường hướng tới giải trí kỹ thuật số như chơi game hoặc mạng xã hội, trong khi người lớn tuổi có thể thích các hoạt động như làm vườn hoặc đọc sách. Quan niệm sai lầm rằng chỉ người già mới có thời gian giải trí có thể xuất phát từ việc những người về hưu có lịch trình linh hoạt hơn. Tuy nhiên, trên thực tế, ai cũng cần thời gian giải trí, bất kể tuổi tác.
Từ vựng nổi bật:
Digital leisure: Giải trí kỹ thuật số
Retirees: Người về hưu
Flexible schedules: Lịch trình linh hoạt
5. Is there any difference in spending free time now with the past? |
Answer:
Yes, there are significant differences. In the past, free time was often spent on communal or outdoor activities, like picnics or local sports. Today, the rise of individualized entertainment, such as binge-watching series or exploring the metaverse, has become more common. Technology has not only diversified options but also made leisure time more personalized and accessible.
Dịch:
Có, có những khác biệt đáng kể. Trước đây, thời gian rảnh thường được dành cho các hoạt động cộng đồng hoặc ngoài trời, như dã ngoại hoặc thể thao địa phương. Ngày nay, sự gia tăng của các hình thức giải trí cá nhân hóa, như xem phim dài tập hoặc khám phá vũ trụ ảo, đã trở nên phổ biến hơn. Công nghệ không chỉ đa dạng hóa các lựa chọn mà còn làm cho thời gian giải trí trở nên cá nhân hóa và dễ tiếp cận hơn.
Từ vựng nổi bật:
Communal activities: Các hoạt động cộng đồng
Individualized entertainment: Giải trí cá nhân hóa
Binge-watching series: Xem phim dài tập liên tục
The metaverse: Vũ trụ ảo
6. Một số cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề Leisure Time
6.1. Những cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Leisure Time
Dưới đây là một số cụm từ diễn đạt ghi điểm trong IELTS speaking leisure activities, được áp dụng cả trong thời gian trước đây và thời đại mới hiện tại. Những cụm từ này không chỉ giúp bạn tăng điểm mà còn thể hiện sự phong phú trong cách diễn đạt.
a. Cụm từ diễn đạt về thời gian giải trí truyền thống
- Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời):
In the past, people spent a significant portion of their leisure time engaging in outdoor activities such as hiking, playing sports, or enjoying nature.
(Trước đây, mọi người dành một phần lớn thời gian rảnh để tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi, chơi thể thao, hoặc tận hưởng thiên nhiên.)
- Face-to-face social interactions (Giao tiếp xã hội trực tiếp):
Before the digital age, socializing with friends and family was often done face-to-face, whether at social gatherings or local events.
(Trước kỷ nguyên số, việc giao lưu với bạn bè và gia đình thường diễn ra trực tiếp, dù là tại các buổi gặp mặt xã hội hay các sự kiện địa phương.)
- Community-based leisure activities (Hoạt động giải trí dựa trên cộng đồng):
Many leisure activities, such as attending festivals or participating in local clubs, were community-oriented in the past.
(Nhiều hoạt động giải trí, chẳng hạn như tham gia các lễ hội hay câu lạc bộ địa phương, trước đây thường mang tính cộng đồng.)
- Physical games and sports (Các trò chơi thể thao, hoạt động thể chất):
Physical games and sports were the main form of entertainment for people before the digital era took over.
(Các trò chơi thể thao và hoạt động thể chất là hình thức giải trí chính của mọi người trước khi kỷ nguyên số chiếm ưu thế.)
b. Cụm từ diễn đạt về thời gian giải trí hiện đại
- Digital leisure activities (Hoạt động giải trí kỹ thuật số):
Nowadays, digital leisure activities such as gaming, streaming movies, and browsing social media have become a staple of many people’s free time.
(Ngày nay, các hoạt động giải trí kỹ thuật số như chơi game, xem phim trực tuyến, và lướt mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong thời gian rảnh của nhiều người.)
- Virtual socializing (Giao lưu xã hội ảo):
With the advancement of technology, virtual socializing on platforms like Zoom or social media has replaced many in-person interactions.
(Với sự phát triển của công nghệ, việc giao lưu xã hội ảo trên các nền tảng như Zoom hoặc mạng xã hội đã thay thế nhiều cuộc gặp gỡ trực tiếp.)
- On-demand entertainment (Giải trí theo yêu cầu):
People can now enjoy on-demand entertainment through streaming services like Netflix, where they can watch their favorite shows at their own pace.
(Mọi người giờ đây có thể tận hưởng giải trí theo yêu cầu qua các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix, nơi họ có thể xem các chương trình yêu thích theo tốc độ của riêng mình.)
- Virtual reality experiences (Trải nghiệm thực tế ảo):
With virtual reality technology, people can engage in immersive leisure activities such as virtual tours and interactive gaming.
(Với công nghệ thực tế ảo, mọi người có thể tham gia vào các hoạt động giải trí hấp dẫn như tham quan ảo và chơi game tương tác.)
- Self-care activities (Hoạt động chăm sóc bản thân):
Modern leisure time often includes self-care activities such as yoga, meditation, or using wellness apps to improve one’s mental health.
(Thời gian rảnh hiện đại thường bao gồm các hoạt động chăm sóc bản thân như yoga, thiền, hoặc sử dụng các ứng dụng sức khỏe để cải thiện tinh thần.)
c. Cụm từ thể hiện sự thay đổi trong cách tiêu thụ thời gian rảnh
- The rise of technology-driven entertainment (Sự gia tăng giải trí dựa trên công nghệ):
In the past few decades, the rise of technology-driven entertainment, including mobile apps and video games, has dramatically altered how we spend our leisure time.
(Trong vài thập kỷ qua, sự gia tăng của giải trí dựa trên công nghệ, bao gồm các ứng dụng di động và trò chơi video, đã thay đổi mạnh mẽ cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh.)
- More personalized leisure options (Nhiều lựa chọn giải trí cá nhân hóa):
In today’s digital world, leisure activities have become more personalized, with people able to choose content that suits their tastes via algorithms and recommendation systems.
(Trong thế giới số hiện nay, các hoạt động giải trí đã trở nên cá nhân hóa hơn, với việc mọi người có thể chọn lựa nội dung phù hợp với sở thích của mình qua các thuật toán và hệ thống đề xuất.)
- A shift from group-based to individual activities (Sự chuyển từ hoạt động nhóm sang hoạt động cá nhân):
With the proliferation of solo entertainment options, there has been a noticeable shift from group-based activities to individual ones, like solo gaming or online streaming.
(Với sự phát triển của các lựa chọn giải trí cá nhân, đã có sự chuyển dịch rõ rệt từ các hoạt động nhóm sang các hoạt động cá nhân, như chơi game một mình hoặc xem trực tuyến.)
- The integration of technology in hobbies (Sự kết hợp công nghệ vào sở thích):
Many traditional hobbies have now been integrated with technology, such as digital painting, online fitness classes, or virtual gardening.
(Nhiều sở thích truyền thống giờ đây đã được kết hợp với công nghệ, chẳng hạn như vẽ tranh kỹ thuật số, lớp học thể dục trực tuyến, hoặc làm vườn ảo.)
d. Cụm từ diễn đạt về lợi ích và tác động của thời gian giải trí
- Stress relief (Giải tỏa căng thẳng):
Leisure time is an excellent way to unwind and relieve stress after a hectic day at work or school.
(Thời gian giải trí là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc hoặc học tập bận rộn.)
- Mental rejuvenation (Tái tạo sức khỏe tinh thần):
Engaging in creative hobbies like painting or reading can provide mental rejuvenation, improving one’s cognitive abilities.
(Tham gia vào các sở thích sáng tạo như vẽ tranh hoặc đọc sách có thể giúp tái tạo sức khỏe tinh thần, cải thiện khả năng nhận thức của con người.)
- Enhanced social connections (Cải thiện kết nối xã hội):
Leisure activities, especially those involving social interaction, can enhance social connections and strengthen relationships.
(Các hoạt động giải trí, đặc biệt là những hoạt động có sự tương tác xã hội, có thể cải thiện kết nối xã hội và làm vững mạnh các mối quan hệ.)
- Increased productivity (Tăng năng suất):
Having sufficient leisure time can actually increase productivity in the long run, as it allows individuals to rest and recharge.
(Có đủ thời gian giải trí thực sự có thể tăng năng suất về lâu dài, vì nó giúp cá nhân nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.)
Hy vọng những cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao điểm số IELTS Speaking của mình và thể hiện được sự phong phú trong cách diễn đạt chủ đề Leisure Time.
6.2. Idiom thông dụng về chủ đề Leisure Time
Dưới đây là một số idioms (thành ngữ) thông dụng và gợi ý hay liên quan đến Leisure Time, có thể áp dụng cả trong quá khứ và thời đại mới hiện tại. Những idioms này không chỉ làm phong phú bài nói của bạn mà còn giúp bạn gây ấn tượng trong phần thi IELTS Speaking.
6.2.1. “Burn the candle at both ends”
Ý nghĩa: Làm việc quá sức, thiếu thời gian nghỉ ngơi.
Áp dụng: Trước đây, mọi người có thể làm việc nhiều giờ liền mà không có đủ thời gian để thư giãn. Trong thời đại hiện nay, dù công nghệ giúp tiết kiệm thời gian nhưng vẫn khiến người ta dễ “burn the candle at both ends” vì phải xử lý nhiều công việc và thông tin liên tục.
Ví dụ: He has been burning the candle at both ends with his hectic work schedule and social media updates.
(Anh ấy đã làm việc quá sức với lịch trình công việc bận rộn và cập nhật mạng xã hội liên tục.)
6.2.2. “Take a breather”
Ý nghĩa: Nghỉ ngơi một chút, thư giãn sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng.
Áp dụng: Dù trong quá khứ hay hiện tại, việc “take a breather” luôn quan trọng để giảm căng thẳng. Ngày nay, thậm chí việc nghỉ ngơi trong công việc cũng được khuyến khích để tăng năng suất.
Ví dụ: After a long week of meetings and deadlines, I always take a breather by going for a walk in the park.
(Sau một tuần dài họp hành và các hạn chót, tôi luôn dành thời gian nghỉ ngơi bằng cách đi dạo trong công viên.)
6.2.3. “A breath of fresh air”
Ý nghĩa: Một điều gì đó mới mẻ, thú vị và mang lại cảm giác dễ chịu.
Áp dụng: Trước đây, người ta tìm kiếm “a breath of fresh air” bằng cách ra ngoài thiên nhiên. Ngày nay, hoạt động này có thể được áp dụng vào các hoạt động giải trí mới như du lịch ảo hoặc trải nghiệm thực tế ảo.
Ví dụ: After months of working from home, traveling to a new city was a breath of fresh air.
(Sau vài tháng làm việc tại nhà, việc đi du lịch tới một thành phố mới là một trải nghiệm đầy mới mẻ.)
6.2.4. “Kick back and relax”
Ý nghĩa: Thư giãn, nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc vất vả.
Áp dụng: Ngày nay, “kick back and relax” có thể là một cách để chỉ việc thư giãn qua các hoạt động giải trí tại nhà như xem phim trực tuyến, chơi game hoặc nghe nhạc.
Ví dụ: After finishing my project, I like to kick back and relax by watching my favorite TV show.
(Sau khi hoàn thành dự án, tôi thích thư giãn bằng cách xem chương trình truyền hình yêu thích.)
6.2.5. “Hit the hay”
Ý nghĩa: Đi ngủ.
Áp dụng: Trong cả quá khứ và hiện tại, giấc ngủ là một phần quan trọng để phục hồi năng lượng sau thời gian thư giãn. Ngày nay, với sự phát triển của công nghệ, việc “hit the hay” cũng có thể là việc tắt các thiết bị điện tử và nghỉ ngơi.
Ví dụ: After a long day of work, I usually hit the hay early to recharge for the next day.
(Sau một ngày làm việc dài, tôi thường đi ngủ sớm để hồi phục cho ngày hôm sau.)
6.2.6. “Pass the time”
Ý nghĩa: Giết thời gian, làm gì đó để làm cho thời gian trôi qua nhanh hơn.
Áp dụng: Trước đây, người ta có thể “pass the time” bằng cách đọc sách hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời. Ngày nay, “passing the time” có thể là việc chơi game, lướt web, hoặc xem video trên các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ: When I’m bored, I like to pass the time by reading books or watching YouTube videos.
(Khi buồn chán, tôi thích giết thời gian bằng cách đọc sách hoặc xem video trên YouTube.)
6.2.7. “Take it easy”
Ý nghĩa: Thư giãn, không làm việc quá sức, không căng thẳng.
Áp dụng: Trước đây, người ta có thể thư giãn bằng việc nghỉ ngơi ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè. Ngày nay, với sự bận rộn của cuộc sống hiện đại, “take it easy” có thể ám chỉ việc tắt các thiết bị điện tử và tận hưởng thời gian cho bản thân.
Ví dụ: After a stressful day, I prefer to take it easy and enjoy a quiet evening at home.
(Sau một ngày căng thẳng, tôi thích thư giãn và tận hưởng một buổi tối yên tĩnh tại nhà.)
6.2.8. “Have a blast”
Ý nghĩa: Vui vẻ, tận hưởng trọn vẹn một hoạt động giải trí.
Áp dụng: Ngày nay, “having a blast” có thể là việc tham gia các sự kiện trực tuyến, chơi game với bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí qua mạng.
Ví dụ: We had a blast at the concert last night! The music was amazing.
(Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua! Âm nhạc thật tuyệt vời.)
6.2.9. “Make the most of it”
Ý nghĩa: Tận dụng tối đa thời gian, cơ hội.
Áp dụng: Trong thời đại số hiện nay, nhiều người tận dụng thời gian rảnh để học hỏi các kỹ năng mới trực tuyến hoặc trải nghiệm các hoạt động mới như chơi game ảo, tham gia lớp học trực tuyến.
Ví dụ: During the lockdown, I made the most of my free time by learning new skills and watching online courses.
(Trong suốt thời gian phong tỏa, tôi đã tận dụng tối đa thời gian rảnh để học các kỹ năng mới và xem các khóa học trực tuyến.)
Những idioms này sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện khả năng nói mà còn thể hiện sự hiểu biết về cách sử dụng tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là trong bối cảnh thay đổi của thời đại mới.
7. Luyện thi IELTS cùng WISE ENGLISH
WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Leisure time nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, WISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage,Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
📌 Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:
Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
Top 6 website cung cấp đề thi thử IELTS Online miễn phí 2024
Tổng hợp đề thi IELTS cập nhật mới nhất