Mục Lục

IELTS SPEAKING SAMPLE – CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY FULL 3 PARTS

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS-speaking-sample

Công nghệ – Technology là sự phát minh, sự thay đổi, việc sử dụng, và kiến thức về các công cụ, máy móc, kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp, hệ thống, và phương pháp tổ chức, nhằm giải quyết một vấn đề, cải tiến một giải pháp đã tồn tại, đạt một mục đích, hay thực hiện một chức năng cụ thể đòi hỏi hàm lượng chất xám cao 

Để trả lời một cách trôi chảy và bày tỏ quan điểm của bản thân về IELTS Speaking chủ đề Technology thì phải làm cách nào? Vì vậy đến với chuỗi  Series WISE IELTS Speaking Sample  của trung tâm tiếng Anh WISE sẽ giúp bạn chinh phục chủ đề khó “nhằn” này siêu nhanh gọn và cùng nâng điểm IELTS Speaking bạn nhé.

Cùng tìm hiểu IELTS SPEAKING SAMPLE hôm nay qua chủ đề TECHNOLOGY nào!

I. IELTS Speaking chủ đề Technology Part 1

IELTS-speaking-sample3

Question

Do you own a computer? If so, how often do you use it and for what purposes?

Sample answer

Absolutely yes, I possess several gadgets including personal computer and laptop. Actually, I use a PC, which has a large screen and fashionable keyboard, for word processing and web browsing on a regular basis. This is mainly because I have worked from home since the beginning of Covid 19 pandemic. 

However, I did use a laptop for my education quite often a few years ago, because it is very light and portable. Even though it is old, it is very convenient and still well-oiled to take it with me to the workplace.

Dịch

Câu hỏi 

Bạn có máy tính không? Nếu có, bạn sử dụng nó thường xuyên như thế nào và cho những mục đích gì?

Câu trả lời mẫu

Hoàn toàn có, tôi có một số tiện ích bao gồm máy tính cá nhân và máy tính xách tay. Trên thực tế, tôi sử dụng PC, có màn hình lớn và bàn phím thời trang, để soạn thảo văn bản và lướt web thường xuyên. Điều này chủ yếu là do tôi đã làm việc tại nhà kể từ khi bắt đầu đại dịch Covid 19. 

Tuy nhiên, tôi đã sử dụng máy tính xách tay cho việc học của mình cách đây vài năm khá thường xuyên, vì nó rất nhẹ và dễ di chuyển. Dù đã cũ,  nhưng nó vẫn rất tiện lợi và hoạt động trơn tru để tôi mang đến nơi làm việc. 

Vocabulary

  • Word processing /ˈwɜːd ˌprəʊ.ses.ɪŋ/ (n) : Việc soạn thảo văn bản 
  • Web browsing /ˈweb ˌbraʊ.zɪŋ/ (n) : Việc lướt web
  • Well-oiled /ˌwel ˈɔɪld/ (adj) : Hoạt động trơn tru

Xem thêm:  IELTS là gì? Những điều cần biết về kỳ thi IELTS

II. IELTS Speaking chủ đề Technology Part 2 

IELTS speaking sample4 1 IELTS-speaking-sample2

Question

Describe an invention that has changed people’s life

  • You should say
  • What the invention is
  • Who invented it
  • What changes it brought

Sample answer

It is pretty difficult to pick out one particular invention among millions of advances in technology that have had a profound impact on human life. Personally, I believe the smartphone is one of the most vital and impactful inventions of mankind.  

Since the first smartphone, created by IBM, was invented in 1992 and released for purchase in 1994, smartphones have certainly become an irreplaceable part of our everyday life. Think of a smartphone as a miniature computer that can place and receive calls. Most smartphones connect to a virtual store with thousands of apps that turn the phone into something much smarter than a regular cell phone. 

Incredibly, smartphones are versatile with various functions and features. People no longer need dictionaries, notebooks, a camera, a music player or a TV because now they can spontaneously look up new words, take quick notes, capture crystal-clear photos, listen to diverse music and watch films on the screen of my phone. 

Besides,  it’s like a smart assistant supporting ‘s frequent daily tasks, especially students and officers. Furthermore, people can use this portable device to keep in touch with their relatives and friends either by making a call or sending a message. Other than that, this multifunctional device also allows people to create and edit documents on the move. 

For all the profound influences it has brought about to human life, I believe it’s no exaggeration to say that the smartphone – a technological breakthrough – has changed our lives for the better.

Dịch

Câu hỏi 

Mô tả một phát minh đã thay đổi cuộc sống của con người

  • Bạn nên nói
  • Phát minh là gì
  • Người phát minh ra nó
  • Nó đã mang lại những thay đổi gì

Câu trả lời mẫu

Khá khó để chọn ra một phát minh cụ thể trong số hàng triệu tiến bộ của công nghệ đã có tác động sâu sắc đến đời sống con người. Cá nhân tôi tin rằng điện thoại thông minh là một trong những phát minh quan trọng và có tác động sâu sắc của nhân loại.

Kể từ khi chiếc điện thoại thông minh đầu tiên, do IBM tạo ra, được phát minh vào năm 1992 và phát hành để mua vào năm 1994, điện thoại thông minh chắc chắn đã trở thành một phần không thể thay thế trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy coi điện thoại thông minh như một chiếc máy tính thu nhỏ có thể thực hiện và nhận cuộc gọi. Hầu hết các điện thoại thông minh đều kết nối với một cửa hàng trực tuyến với hàng nghìn ứng dụng biến điện thoại thành một thứ thông minh hơn nhiều so với điện thoại di động thông thường.

Thật đáng kinh ngạc, điện thoại thông minh rất toàn diện với nhiều chức năng và tính năng khác nhau. Mọi người không còn cần từ điển, sổ tay, máy ảnh, máy nghe nhạc hay TV vì giờ đây họ có thể tự động tra cứu từ mới, ghi chú nhanh, chụp ảnh rõ nét, nghe nhạc đa dạng và xem phim trên màn hình điện thoại. .

Bên cạnh đó, nó giống như một trợ lý thông minh hỗ trợ các công việc hàng ngày thường xuyên của người dùng, đặc biệt là sinh viên và sĩ quan. Hơn nữa, mọi người có thể sử dụng thiết bị di động này để giữ liên lạc với người thân và bạn bè của mình bằng cách gọi điện hoặc gửi tin nhắn. Ngoài ra, thiết bị đa chức năng này còn cho phép mọi người tạo và chỉnh sửa tài liệu khi đang di chuyển.

Đối với tất cả những ảnh hưởng sâu sắc mà nó mang lại cho cuộc sống con người, tôi tin rằng không quá lời khi nói rằng điện thoại thông minh – một bước đột phá công nghệ – đã thay đổi cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.

VOCABULARY

  • A profound impact /prəˈfaʊnd/ /ˈɪmpækt/ (n): Một tác động sâu sắc
  • An irreplaceable part  /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ /pɑːt/ (n): Một phần không thể thay thế
  • A miniature computer /ˈmɪnəʧə/ /kəmˈpjuːtə/ (n): Một máy tính thu nhỏ
  • Versatile /ˈvɜːrsətl/ (adj): Toàn diện, đa năng
  • Spontaneously /spɑːnˈteɪniəsli/ (adv): Một cách tự nhiên, mượt mà
  • Multifunctional  /ˌmʌltiˈfʌŋkʃənl/ (adj): Nhiều chức năng
  • It’s no exaggeration to say /ɪɡˌzædʒəˈreɪʃn/ (expression): Không quá đáng khi nói rằng
  • A technological breakthrough /ˌtɛknəˈlɒʤɪk(ə)l/ /ˈbreɪkˌθruː/ (n): Một bước đột phá công nghệ

Xem thêm: Bí kíp tự học IELTS 8.0 cho người mới bắt đầu
Xem thêm: Luyện thi IELTS 7.0+ cho người mới bắt đầu trong 10 tháng

III. IELTS Speaking chủ đề Technology Part 3

IELTS-speaking-sample1

Question

What can a smartphone do these days?

Sample answer

Well, smartphones are incredibly versatile with various functions and features. People no longer need dictionaries, notebooks, a camera, a music player or a TV because now they can spontaneously look up new words, take quick notes, capture crystal clear photos, listen to diverse music and watch films on the screen of my phone. 

Besides,  it’s like a smart assistant supporting ‘s frequent daily tasks, especially students and office workers. Furthermore, people can use this portable device to keep in touch with their relatives and friends either by making a call or sending a message. Other than that, this multifunctional device also allows people to create and edit documents on the move.

Dịch

Câu hỏi 

Một chiếc điện thoại thông minh có thể làm gì trong thời đại hiện nay?

Câu trả lời mẫu

Chà, điện thoại thông minh vô cùng toàn diện với nhiều chức năng và tính năng khác nhau. Mọi người không còn cần từ điển, sổ tay, máy ảnh, máy nghe nhạc hay TV vì giờ đây họ có thể tự động tra cứu từ mới, ghi chú nhanh, chụp ảnh rõ nét, nghe nhạc đa dạng và xem phim trên màn hình điện thoại của mình.

Bên cạnh đó, nó giống như một trợ lý thông minh hỗ trợ các công việc hàng ngày thường xuyên của người dùng, đặc biệt là sinh viên và nhân viên văn phòng. Hơn nữa, mọi người có thể sử dụng thiết bị di động này để giữ liên lạc với người thân và bạn bè của mình bằng cách gọi điện hoặc gửi tin nhắn. Ngoài ra, thiết bị đa chức năng này còn cho phép mọi người tạo và chỉnh sửa tài liệu khi đang di chuyển.

VOCABULARY

  • Crystal clear  /ˌkrɪstl ˈklɪr/ (adj) : Rõ nét, trong suốt
  • Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj): Đa dạng
  • Portable device /ˈpɔːtəbl/ /dɪˈvaɪs/ (n) : Thiết bị cầm tay
  • (To) Keep in touch with so  /kiːp/ /ɪn/ /tʌʧ/ (idiom) : Giữ liên lạc với ai đó

📌 Tìm hiểu ngay lộ trình Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH ngay hôm nay

Top 10 trung tâm luyện thi ielts đà nẵng tốt nhất không thể bỏ qua

IV. Từ vựng trong phần IELTS Speaking chủ đề Technology

Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng về chủ đề Technology thường xuất hiện trong IELTS Speaking, đặc biệt ở Part 2 & Part 3.

Từ vựng Nghĩa Ví dụ minh họa
Cutting-edge Hiện đại, tiên tiến nhất Cutting-edge technology is transforming the way we work.
State-of-the-art Tân tiến nhất, hiện đại nhất Our office is equipped with state-of-the-art computers.
Artificial Intelligence (AI) Trí tuệ nhân tạo AI is becoming an essential part of modern life.
Breakthrough Đột phá The latest breakthrough in battery technology allows phones to last longer.
Innovation Sự đổi mới, sáng tạo Innovation is key to staying competitive in the tech industry.
Automation Tự động hóa Automation has replaced many manual jobs.
Digital transformation Chuyển đổi số Digital transformation helps businesses grow faster.
Cybersecurity An ninh mạng Cybersecurity is crucial to protect personal data.
User-friendly Dễ sử dụng This app is very user-friendly, even for beginners.
High-tech Công nghệ cao She works in a high-tech company that produces drones.

V. Collocation và Idiom chủ đề Technology

Những collocation và idiom dưới đây sẽ giúp câu trả lời Speaking của bạn tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.

Collocations

Adopt new technology – Áp dụng công nghệ mới

Ví dụ: Many companies are willing to adopt new technology to improve efficiency.

Keep up with technology – Bắt kịp công nghệ

Ví dụ: It’s important for older generations to keep up with technology.

Technological advancement – Sự tiến bộ công nghệ

Ví dụ: Technological advancements have made communication much faster.

Digital literacy – Kiến thức/kỹ năng số

Ví dụ: Digital literacy is essential for students in the modern era.

Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu

Ví dụ: Data privacy has become a major concern for internet users.

Idioms

Light years ahead – Vượt xa, tiên tiến hơn nhiều

Ví dụ: This new smartphone is light years ahead of the previous model.

Push the envelope – Vượt qua giới hạn hiện tại

Ví dụ: Tech companies are always trying to push the envelope with innovative products.

Reinvent the wheel – Làm lại điều đã tồn tại (không cần thiết)

Ví dụ: There’s no need to reinvent the wheel when a good solution already exists.

Ahead of the curve – Đi trước xu hướng

Ví dụ: Apple has always been ahead of the curve in smartphone design.

Rocket science – Điều gì đó phức tạp, khó hiểu

Ví dụ: Learning to use this software isn’t rocket science; anyone can do it.

VI. Chinh phục IELTS Speaking chủ đề Technology cùng WISE English

Nếu bạn đang phân vân nên học IELTS ở đâu để vừa nắm chắc kiến thức, vừa tự tin giao tiếp về các chủ đề “khó nhằn” như Technology, WISE English sẽ là lựa chọn đáng tin cậy. Với phương pháp Học nhanh – Nhớ lâu – Vận dụng linh hoạt, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng học thuật, luyện phản xạ nói nhanh và chuẩn xác, cũng như rèn kỹ năng trả lời sâu, logic cho cả Part 1, 2 và 3 của IELTS Speaking.

WISE English thiết kế lộ trình luyện thi IELTS rõ ràng từ căn bản đến nâng cao phù hợp với mọi trình độ của học viên. Đặc biệt, học viên sẽ được hướng dẫn cách áp dụng từ vựng, collocations và idioms công nghệ vào bài nói một cách tự nhiên, giúp ghi điểm cao về lexical resourcefluency.

Với môi trường học tập hiện đại, phương pháp học theo Tư duy não bộ NLP và sự đồng hành sát sao của giáo viên, WISE English không chỉ giúp bạn chinh phục điểm IELTS mục tiêu mà còn trang bị kỹ năng tiếng Anh phục vụ học tập, làm việc và hội nhập quốc tế.

Hãy tìm hiểu ngay và chinh phục 7.0+ IELTS cùng WISE English nhé!

uu-dai-giam-45

Kết luận

Trên đây là những bí kíp được tổng hợp từ thầy cô và chia sẻ của các bạn học viên đã và đang theo học tại WISE về IELTS Speaking chủ đề Technology.Trong quá trình học tất nhiên sẽ có lúc các bạn chán nản và muốn bỏ cuộc nhưng xin hãy luôn nhớ kỹ rằng: “Con đường đi đến thành công không bao giờ trải đầy hoa hồng”! 

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn (những bạn đang là IELTS Beginner, người không biết gì) có lộ trình học tiếng anh IELTS rõ ràng cho mình, chinh phục IELTS 7.0 đến 9.0.

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm những bài học và bỏ túi các bí kíp theo từng dạng đề của 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết tại đây!

Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và follow Fanpage, Cộng đồng nâng band thần tốc, kênh Youtube của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin và tài liệu bổ ích nhé !

📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả 

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ