Bạn đang đứng trước cột mốc chinh phục chứng chỉ PET Cambridge nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Việc luyện thi PET không chỉ đơn giản là làm đề, học ngữ pháp hay ôn từ vựng. Đó là cả một quá trình xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, phát triển đầy đủ 4 kỹ năng và hiểu rõ cấu trúc kỳ thi để đạt điểm cao một cách thông minh, hiệu quả.
Trong bài viết này, WISE English sẽ giúp bạn hình dung một lộ trình ôn luyện tổng thể, từ nền tảng đến nâng cao, để bạn có thể tự tin chinh phục kỳ thi PET dù bắt đầu từ con số 0. Mỗi giai đoạn đều đi kèm các lưu ý, mẹo làm bài và chiến lược học tập hiệu quả. Nếu bạn đã có kiến thức nền vững, có thể bỏ qua phần đầu và bắt đầu ngay từ Giai đoạn 2 trong lộ trình bên dưới.
1. PET Cambridge B1 là gì? Vì sao nên chọn thi PET?
PET (Preliminary English Test) là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống Cambridge English, tương đương với trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Kỳ thi này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bao gồm việc đọc các bài báo đơn giản, viết email, hay đối thoại về các chủ đề quen thuộc.
Trước khi bắt đầu, hãy cùng làm rõ giá trị của chứng chỉ PET và vì sao việc sở hữu nó lại quan trọng, đặc biệt với các bạn học sinh, sinh viên:
– Nền tảng vững chắc cho các chứng chỉ cao hơn: PET (B1) là bước đệm hoàn hảo để tiếp tục chinh phục các chứng chỉ Cambridge cao cấp hơn như FCE (B2) hay CAE (C1).
– Lợi thế trong học tập và xét tuyển: Chứng chỉ PET giúp học sinh tạo lợi thế khi xin học bổng, xét tuyển vào các trường cấp 3 chuyên hoặc đại học tại Việt Nam và trên thế giới.
– Đáp ứng yêu cầu đầu ra: PET là một trong những chứng chỉ được công nhận để đáp ứng chuẩn đầu ra ngoại ngữ của nhiều trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam.
– Đánh giá chính xác năng lực thực tế: Kỳ thi PET không chỉ kiểm tra ngữ pháp, từ vựng mà còn đánh giá khả năng giao tiếp thực tế của thí sinh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
2. Cấu trúc bài thi PET Cambridge: Nắm rõ để lên chiến lược ôn tập
Nắm vững cấu trúc đề thi chính là bước đầu tiên để xây dựng một chiến lược ôn luyện thông minh. Đây không chỉ là một “bản đồ” giúp bạn tránh đi lạc lối, mà còn là cơ sở để bạn phân bổ thời gian và năng lượng một cách hiệu quả, tập trung vào những phần trọng yếu để đạt được điểm số cao nhất.
Bài thi PET được thiết kế khoa học với 3 phần chính, đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết trong khoảng 2 tiếng. Cùng đi sâu vào từng phần của đề thi PET sau đây:
1.1 Reading and Writing (90 phút, 50% tổng điểm)
Phần này kết hợp Reading và Writing, kéo dài 90 phút và bao gồm 7 phần với tổng cộng 42 câu hỏi. Đây là phần chiếm tỷ trọng điểm số cao nhất trong bài thi PET, đóng góp 50% tổng điểm. Nó đòi hỏi bạn phải cân bằng giữa khả năng đọc hiểu và kỹ năng viết lách.
Reading (35 câu hỏi, 25% tổng điểm)
Phần Reading là “trái tim” của kỹ năng tiếp nhận, kiểm tra khả năng hiểu văn bản, từ vựng và ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Tổng cộng có 5 phần, được thiết kế từ dễ đến khó, giúp bạn làm quen dần với các mức độ phức tạp.
– Phần 1: Multiple-choice short texts (5 câu): Bạn sẽ đọc 5 văn bản ngắn (biển báo, email, tin nhắn) và chọn 1 trong 3 đáp án đúng. Phần này kiểm tra khả năng hiểu ý chính và từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều học viên mất điểm do đọc lướt hoặc nhầm lẫn giữa các từ đồng nghĩa (e.g., “buy” vs. “purchase”). Vì vậy, hãy đọc kỹ câu hỏi trước, gạch chân từ khóa trong văn bản để định hướng đáp án nhanh chóng.
– Phần 2: Matching (5 câu): Nối 5 mô tả ngắn với 8 lựa chọn (e.g., mô tả sở thích với nhân vật), đánh giá khả năng tìm chi tiết cụ thể và hiểu mối quan hệ giữa thông tin. Các lựa chọn thường có nội dung tương đồng, dễ gây nhầm lẫn nếu không tập trung. Do đó, hãy đọc lướt để tìm từ khóa, so sánh từng cặp một cách cẩn thận, tránh vội vàng.
– Phần 3: True/False (5 câu): Đọc một bài văn dài (~300 từ) và trả lời đúng/sai dựa trên thông tin trong văn bản. Phần này kiểm tra khả năng hiểu ý chính và chi tiết. Tuy nhiên, câu hỏi có thể sử dụng cách diễn đạt khác (paraphrase) để đánh lừa, đòi hỏi sự nhạy bén. Hãy luyện kỹ năng scanning để tìm thông tin chính xác, tránh suy diễn quá mức.
– Phần 4: Multiple-choice long text (5 câu): Đọc một bài dài (~350 từ) và chọn 1 trong 4 đáp án, kiểm tra khả năng hiểu sâu ý nghĩa, thái độ và mục đích của tác giả. Bài dài, dễ mất tập trung hoặc hết thời gian nếu không quản lý tốt. Vì vậy, hãy dùng kỹ năng skimming để nắm ý chính trước, sau đó đọc kỹ câu hỏi để tìm đáp án.
– Phần 5: Multiple-choice cloze (10 câu): Điền từ vào chỗ trống với 4 lựa chọn, kiểm tra từ vựng, ngữ pháp (e.g., phrasal verbs, collocations) và khả năng hiểu ngữ cảnh. Các đáp án thường gần giống nhau, đòi hỏi vốn từ vựng phong phú và hiểu sâu ngữ pháp. Hãy ôn tập cụm từ cố định (e.g., “take part in”, “make sure”) và ngữ pháp cơ bản (e.g., thì hiện tại, câu điều kiện).
Lưu ý quan trọng: Phần Reading yêu cầu quản lý thời gian chặt chẽ (khoảng 45 phút). Hãy luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning). Đồng thời, chia đều thời gian cho từng phần (8-10 phút/phần) để tránh bị hụt ở cuối.
Writing (7 câu hỏi, 25% tổng điểm)
Phần Writing bao gồm 2 phần, kiểm tra khả năng viết mạch lạc, đúng cấu trúc và sử dụng từ vựng phù hợp.
– Phần 6: Email (1 câu, bắt buộc): Viết một email dài 100–120 từ dựa trên đề bài, thường yêu cầu trả lời câu hỏi hoặc cung cấp thông tin. Tuy nhiên, nhiều thí sinh viết lan man, thiếu phần mở đầu/kết thúc hoặc không đúng ngôn ngữ trang trọng. Vì vậy, hãy lập dàn ý trước (mở bài: nêu lý do, thân bài: trả lời các điểm, kết bài: câu chốt), sử dụng cụm từ như “I’m writing to…”, “I look forward to…”.
– Phần 7: Story hoặc Email/Letter (1 câu, tự chọn): Viết một câu chuyện ngắn (~100–120 từ) bắt đầu bằng câu cho sẵn hoặc một email/thư dựa trên đề. Story thường yêu cầu dùng thì quá khứ, trong khi email/thư cần đúng format. Tuy nhiên, story đòi hỏi sự sáng tạo và từ vựng đa dạng, email/thư dễ sai nếu không nắm rõ cấu trúc. Hãy luyện viết theo mẫu Cambridge, tập trung vào mở bài, thân bài, kết bài và sử dụng từ nối (e.g., “however”, “therefore”).
Lưu ý quan trọng: Phần Writing cũng cần 45 phút, nên chia thời gian (20 phút cho Part 6, 25 phút cho Part 7). Đọc kỹ đề để tránh lạc đề, mất điểm ở tiêu chí Content. Luyện tập với Grammarly để cải thiện ngữ pháp và từ vựng.
1.2 Listening (30 phút, 25% tổng điểm)
Phần Listening kéo dài 30 phút, gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi, chiếm 25% tổng điểm. Phần này kiểm tra khả năng nghe hiểu thông tin cụ thể và ý chính trong các đoạn hội thoại hoặc độc thoại thực tế.
– Phần 1: Multiple-choice short extracts (7 câu): Nghe 7 đoạn hội thoại ngắn (~30 giây) và chọn 1 trong 3 đáp án, kiểm tra khả năng nắm chi tiết (e.g., thời gian, địa điểm, ý định). Tuy nhiên, tốc độ nói nhanh, dễ bỏ sót từ khóa nếu không tập trung. Vì vậy, hãy đọc câu hỏi trước, ghi chú nhanh từ khóa (số, tên) trong khi nghe.
– Phần 2: Multiple-choice longer extract (6 câu): Nghe một đoạn dài (~2 phút) và chọn đáp án, kiểm tra khả năng hiểu ý chính và thái độ của người nói. Tuy nhiên, yêu cầu theo dõi toàn bộ đoạn, dễ mất ý nếu không chuẩn bị trước. Hãy dự đoán nội dung dựa trên câu hỏi, tập trung vào giọng điệu và từ khóa chính.
– Phần 3: Gap-fill (6 câu): Nghe một đoạn dài và điền từ còn thiếu (thường là số, tên, thông tin chi tiết). Tuy nhiên, từ cần điền thường nằm giữa đoạn, dễ bị bỏ sót nếu không luyện viết nhanh. Hãy luyện kỹ năng nghe và ghi chép, dự đoán loại từ (danh từ, động từ) trước khi nghe.
– Phần 4: True/False (6 câu): Nghe một đoạn dài và trả lời đúng/sai, kiểm tra khả năng hiểu chi tiết và phân biệt thông tin. Tuy nhiên, câu hỏi có thể paraphrase, dễ gây nhầm lẫn nếu không nghe kỹ. Nên luyện scanning audio, ghi chú ý chính để đối chiếu với câu hỏi.
Lưu ý quan trọng: Phần Listening có 2 lần nghe, nhưng lần 1 nên ghi đáp án sơ bộ để tiết kiệm thời gian. Giọng nói đa dạng (Anh, Mỹ, Úc), tốc độ tự nhiên, đòi hỏi luyện tập chủ động với transcript để nhận diện từ khóa.
1.3 Speaking (10–12 phút, 25% tổng điểm)
Phần Speaking được thực hiện theo cặp với một thí sinh khác, kéo dài 10–12 phút và chiếm 25% tổng điểm. Phần này đánh giá khả năng giao tiếp, phát âm, và khả năng trình bày ý tưởng.
– Phần 1: Interview (2 phút): Trả lời các câu hỏi cá nhân (e.g., “Where are you from?”, “What do you like to do?”). Tuy nhiên, nhiều thí sinh trả lời ngắn, thiếu mở rộng ý hoặc phát âm không rõ. Nên chuẩn bị câu trả lời mẫu (2-3 câu/câu hỏi), luyện phát âm với Elsa Speak.
– Phần 2: Individual long turn (3 phút): Mô tả một bức tranh trong 1 phút, sau đó trả lời câu hỏi phụ của giám khảo. Tuy nhiên, hết thời gian hoặc thiếu từ vựng để mô tả chi tiết. Hãy học cụm từ mô tả (e.g., “In the foreground…”, “It seems that…”), luyện nói trước gương.
– Phần 3: Collaborative task (3 phút): Thảo luận với thí sinh khác để đưa ra giải pháp hoặc lựa chọn (e.g., chọn hoạt động nhóm). Tuy nhiên, không tương tác tốt hoặc lặp từ, làm giảm độ trôi chảy. Nên luyện cụm từ thảo luận (e.g., “I suggest…”, “What about you?”), tương tác tự nhiên.
– Phần 4: Discussion (3 phút): Trả lời các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề Part 3. Tuy nhiên, cần trình bày quan điểm rõ ràng, logic, tránh trả lời chung chung. Nên mở rộng ý bằng ví dụ hoặc lý do, luyện cách chuyển ý mượt mà.
Lưu ý quan trọng: Phát âm không cần hoàn hảo như người bản ngữ, nhưng phải rõ ràng, có nhấn nhá. Tương tác với bạn thi là yếu tố quan trọng, tránh chỉ tập trung trả lời giám khảo. Luyện ghi âm để cải thiện ngữ điệu và tự tin.
Lý do bạn cần nắm rõ cấu trúc trên là để xây dựng lộ trình học tập cá nhân hóa, tập trung vào điểm yếu và tối ưu hóa thời gian. Sau khi hiểu rõ, hãy chuyển sang lộ trình luyện thi chi tiết để áp dụng kiến thức này một cách hiệu quả.
3. Lộ trình luyện thi PET B1 Cambridge toàn diện từ A-Z
Dựa trên kinh nghiệm luyện thi cho nhiều học viên thi PET tại WISE, lộ trình dưới đây chia thành 3 giai đoạn, mỗi giai đoạn có mục tiêu, hành động và lý do rõ ràng. Lộ trình này phù hợp cho người ở trình độ A2+ đến B1, có thể điều chỉnh tùy vào thời gian và nền tảng của bạn.
Giai đoạn 1: Xây dựng nền tảng & làm quen định dạng (Tuần 1-4)
Đối tượng: Người mới bắt đầu ôn PET, trình độ A2+ hoặc B1 nhưng chưa quen cấu trúc đề thi.
Mục tiêu: Hiểu rõ format đề, củng cố ngữ pháp – từ vựng cơ bản, xây dựng thói quen học đều đặn.
Tại sao cần giai đoạn này?
Nếu bỏ qua nền tảng, bạn dễ bị “ngợp” khi làm đề thật, đặc biệt ở Reading Part 4 (Multiple-choice) hay Writing (viết email/story). Giai đoạn này giúp bạn làm quen yêu cầu đề, phát hiện điểm yếu và xây kỷ luật học tập – yếu tố quyết định khi tự học.
Kế hoạch học mẫu tuần đầu:
Ngày 1: Reading Part 1 & Part 2 (1.5 giờ)
– Hành động: Làm 2 bài Part 1 (Multiple-choice short texts) và 2 bài Part 2 (Matching) từ PET Trainer hoặc Cambridge Preliminary Practice Tests. Sau mỗi bài, ghi lại lỗi sai, phân tích lý do (e.g., nhầm từ vựng, không hiểu ngữ cảnh). Dùng bút highlight để đánh dấu các từ khóa trong câu hỏi và đoạn văn.
– Mục đích: Part 1 yêu cầu hiểu thông tin ngắn (biển báo, email, tin nhắn), trong khi Part 2 rèn kỹ năng nối thông tin. Hai phần này thường dễ gây mất điểm do đọc lướt hoặc không nắm rõ từ vựng theo ngữ cảnh.
– Thực hành: Học 10 từ vựng liên quan đến chủ đề School & Education (e.g., timetable, assignment, syllabus, extracurricular, lecturer). Viết 5 câu sử dụng các từ này và kiểm tra ngữ pháp bằng Grammarly.
– Mẹo: Tạo flashcard trên Quizlet để ôn từ vựng, đặt mục tiêu nhớ 80% trước ngày tiếp theo.
Ngày 2: Reading Part 3 & Part 4 (1.5 giờ)
– Hành động: Làm 1 bài Part 3 (True/False) và 1 bài Part 4 (Multiple-choice long text) từ PET Trainer. Trước khi làm, đọc lướt tiêu đề và câu hỏi để xác định ý chính. Sau khi hoàn thành, kiểm tra lại đáp án sai và ghi chú 5 từ/cụm từ mới từ bài đọc.
– Mục đích: Part 3 rèn kỹ năng scanning (tìm chi tiết cụ thể), còn Part 4 yêu cầu hiểu sâu ý nghĩa và ý định của tác giả – kỹ năng cốt lõi để đạt điểm cao.
– Thực hành: Ghi lại 5 cấu trúc câu hữu ích từ bài đọc (e.g., “This means that…”, “The main reason is…”). Sử dụng các cấu trúc này để viết 3 câu về chủ đề tương tự bài đọc. Ôn lại 10 từ vựng ngày trước.
– Mẹo: Dùng đồng hồ bấm giờ (20 phút/bài) để làm quen với áp lực thời gian.
Ngày 3: Writing Email (1.5 giờ)
– Hành động: Làm 1 đề viết email (100–120 từ) từ Cambridge PET Practice Tests. Lập dàn ý trước (giới thiệu, nội dung chính, kết thúc), viết trong 25 phút. Sau đó, dùng Grammarly hoặc ProWritingAid để kiểm tra lỗi ngữ pháp, từ vựng. So sánh bài viết với bài mẫu Cambridge để học cách triển khai ý mạch lạc.
– Mục đích: Email là dạng bài bắt buộc, yêu cầu ngôn ngữ trang trọng nhưng ngắn gọn. Lập dàn ý giúp bạn tổ chức ý tưởng tốt hơn, tránh lan man.
– Thực hành: Học 5 từ nối cơ bản (e.g., and, but, because, so, then) và 5 cụm từ dùng trong email (e.g., “I’m writing to…”, “Please let me know…”). Viết 1 email ngắn (50 từ) sử dụng ít nhất 3 từ nối/cụm từ.
– Mẹo: Tự chấm điểm bài viết dựa trên tiêu chí Cambridge: Content, Communicative Achievement, Organisation, Language.
Ngày 4: Listening Part 1 & Part 2 (1.5 giờ)
– Hành động: Nghe 2 bài Part 1 (Multiple-choice short audio) và 2 bài Part 2 (Matching) từ Practice Tests Plus. Ghi chú từ khóa trong khi nghe, sau đó nghe lại kèm transcript để kiểm tra lỗi. Ghi lại 5 từ/cụm từ mới từ audio.
– Mục đích: Rèn phản xạ nghe thông tin cụ thể và nhận diện giọng điệu (e.g., vui, buồn, hỏi ý kiến). Part 1 thường là hội thoại ngắn, Part 2 yêu cầu nối thông tin – cả hai đều cần tập trung cao độ.
– Thực hành: Nghe 1 video BBC Learning English (6-8 phút, chủ đề Daily Life hoặc Work). Ghi lại 5 từ mới và viết 3 câu sử dụng chúng.
– Mẹo: Nghe 2 lần: lần 1 không nhìn transcript, lần 2 đối chiếu để cải thiện khả năng nhận diện từ.
Ngày 5: Speaking Part 1 & Part 2 (1.5 giờ)
– Hành động: Luyện Part 1 (giới thiệu bản thân) và Part 2 (mô tả tranh). Ghi âm 2 lần trả lời cho mỗi phần, nghe lại để kiểm tra phát âm, ngữ điệu. Tự hỏi và trả lời 5 câu hỏi Part 1 (e.g., “Where are you from?”, “What do you do in your free time?”).
– Mục đích: Xây dựng sự tự tin, phát âm rõ ràng và mạch nói trôi chảy. Part 2 yêu cầu mô tả chi tiết, cần từ vựng phong phú và cách diễn đạt tự nhiên.
– Thực hành: Luyện nói trước gương, chú ý ánh mắt và biểu cảm. Học 5 cụm từ mô tả tranh (e.g., “In the background…”, “It looks like…”).
– Mẹo: Dùng ứng dụng Elsa Speak để cải thiện phát âm hoặc luyện với bạn bè qua Zoom.
Ngày 6: Ôn tập (1.5 giờ)
– Hành động: Xem lại toàn bộ lỗi sai trong tuần, ôn 30-40 từ vựng đã học bằng Quizlet. Làm lại 1 bài Reading hoặc Listening còn yếu. Viết tóm tắt 50 từ về những gì đã học trong tuần.
– Mục đích: Củng cố kiến thức, tránh quên từ vựng và kỹ năng đã luyện.
– Mẹo: Tạo bảng theo dõi tiến độ trên Notion hoặc Excel để ghi lại điểm mạnh/yếu.
Tài liệu gợi ý: Cambridge PET Trainer, Practice Tests Plus, BBC Learning English, Quizlet, Grammarly.
Giai đoạn 2: Luyện tập chuyên sâu từng kỹ năng (Tuần 5-8)
Đối tượng: Người đã quen cấu trúc đề, muốn tăng điểm số và xử lý điểm yếu.
Mục tiêu: Nắm vững chiến thuật làm bài cho từng phần, cải thiện tốc độ và độ chính xác.
Tại sao cần giai đoạn này?
Sau khi đã có nền, đây là lúc tập trung luyện từng dạng bài sâu hơn để đạt hiệu quả tối đa, tránh mất điểm vì lỗi nhỏ.
Kế hoạch học mẫu:
Ngày 1-2: Reading Part 5, 6, 7 (2 giờ/ngày)
– Hành động: Làm 2 bài Part 5 (Cloze test), 2 bài Part 6 (Open cloze), và 1 bài Part 7 (Gapped text) từ Practice Tests Plus. Ghi chú các từ vựng liên quan đến ngữ pháp (e.g., phrasal verbs, collocations). Đọc 1 bài báo ngắn (~200 từ) từ BBC News hoặc The Guardian, tóm tắt ý chính bằng 5 câu.
– Mục đích: Part 5 và 6 kiểm tra ngữ pháp/từ vựng, Part 7 yêu cầu hiểu mạch văn. Việc đọc thêm giúp bạn làm quen với văn phong thực tế, cải thiện kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh.
– Thực hành: Học 10 từ/cụm từ mới từ bài đọc, viết 5 câu sử dụng chúng. Ôn lại từ vựng tuần trước.
– Mẹo: Dùng bút highlight để đánh dấu từ khóa trong câu hỏi và đoạn văn, giúp tìm đáp án nhanh hơn.
Ngày 3: Writing Story & Email nâng cao (2 giờ)
– Hành động: Viết 1 story (~150 từ) và 1 email (100–120 từ) trong thời gian giới hạn (25 phút/bài). Lập dàn ý chi tiết trước khi viết (mở bài, thân bài, kết bài). So sánh bài viết với bài mẫu Cambridge, ghi chú 3 điểm cần cải thiện (e.g., từ vựng, cấu trúc).
– Mục đích: Story yêu cầu sáng tạo và sử dụng thì quá khứ, trong khi email cần ngôn ngữ trang trọng, mạch lạc. Luyện tập trong thời gian giới hạn giúp bạn làm quen áp lực thi thật.
– Thực hành: Học 5 cụm từ dùng trong story (e.g., “One day…”, “Suddenly…”). Viết 1 đoạn văn ngắn (50 từ) sử dụng 3 cụm từ này.
– Mẹo: Dùng Grammarly hoặc ProWritingAid để kiểm tra lỗi, tập trung cải thiện từ vựng đa dạng.
Ngày 4: Listening full part (1.5 giờ)
– Hành động: Làm toàn bộ 1 đề Listening (Part 1-4) từ Practice Tests Plus. Nghe 2 lần: lần 1 ghi đáp án, lần 2 kiểm tra kèm transcript. Phân tích lỗi sai, ghi chú 5 từ/cụm từ mới.
– Mục đích: Làm quen với tốc độ và các dạng câu hỏi khác nhau (Multiple-choice, Gap-fill, Matching). Phân tích lỗi giúp bạn nhận diện điểm yếu (e.g., nghe nhầm từ, không bắt kịp tốc độ).
– Thực hành: Nghe 1 podcast The English We Speak (5-7 phút), ghi lại 5 cụm từ giao tiếp và luyện nói chúng.
– Mẹo: Tăng dần tốc độ audio (1.1x, 1.2x) để rèn phản xạ.
Ngày 5: Speaking Part 3 (thảo luận) (1.5 giờ)
– Hành động: Luyện Part 3 (thảo luận với giám khảo hoặc thí sinh khác). Chuẩn bị 5 chủ đề phổ biến (e.g., hobbies, travel, technology), tập trả lời câu hỏi mở (e.g., “What do you think about…?”). Ghi âm và nghe lại để cải thiện ngữ điệu, phát âm.
– Mục đích: Part 3 kiểm tra khả năng tương tác, mở rộng ý và đưa ra ý kiến. Luyện tập giúp bạn phản hồi nhanh và tự nhiên hơn.
– Thực hành: Học 5 cụm từ thảo luận (e.g., “In my opinion…”, “I agree because…”). Luyện nói với bạn qua Zoom hoặc tự trả lời trước gương.
– Mẹo: Dùng Elsa Speak để kiểm tra phát âm các từ khó.
Ngày 6: Ôn tập (1.5 giờ)
– Hành động: Xem lại lỗi sai tuần trước, ôn 40-50 từ vựng bằng Quizlet. Làm lại 1 bài Reading hoặc Listening còn yếu. Viết nhật ký học tập (50-70 từ) để tổng kết tiến độ.
– Mục đích: Củng cố kiến thức, cải thiện điểm yếu và duy trì động lực.
– Mẹo: Đặt mục tiêu nhỏ (e.g., tăng 5 điểm Reading sau 2 tuần) và tự thưởng khi đạt được.
Tài liệu gợi ý: Cambridge Practice Tests Plus, Complete PET, Elsa Speak, BBC News.
Giai đoạn 3: Tổng ôn & luyện đề thực chiến (Tuần 9-12)
Đối tượng: Người sắp thi (1–2 tháng), muốn đạt điểm cao hơn mức pass.
Mục tiêu: Mô phỏng thi thật, cải thiện tốc độ, tâm lý và tối ưu điểm số.
Tại sao cần giai đoạn này?
Luyện đề trong áp lực thời gian giúp bạn quen nhịp thi, tránh “choáng” khi chuyển đổi kỹ năng liên tục trong phòng thi.
Kế hoạch học mẫu:
Ngày 1-3: Làm đề thi full 4 kỹ năng (2.5-3 giờ)
– Hành động: Làm 1 đề thi full từ Cambridge PET Practice Tests, bấm giờ nghiêm túc: Reading & Writing (90 phút), Listening (30 phút), Speaking (12 phút). Ghi lại thời gian hoàn thành từng phần và phân tích lỗi sai chi tiết.
– Mục đích: Làm quen với nhịp thi thật, cải thiện khả năng quản lý thời gian và chuyển đổi giữa các kỹ năng.
– Thực hành: Sau mỗi đề, ghi chú 5 từ/cụm từ mới và 3 cấu trúc câu hữu ích. Viết 1 đoạn văn (50 từ) sử dụng chúng.
– Mẹo: Tạo môi trường thi thật (yên tĩnh, không dùng điện thoại) để rèn tâm lý.
Ngày 4: Luyện kỹ năng yếu nhất (2 giờ)
– Hành động: Xác định kỹ năng yếu nhất (e.g., Writing, Listening) dựa trên kết quả đề trước. Làm 2-3 bài tập chuyên sâu từ Complete PET hoặc PET Trainer cho kỹ năng đó. Phân tích lỗi và luyện lại các dạng bài hay sai.
– Mục đích: Tối ưu hóa điểm số ở phần yếu, tăng tổng điểm thi.
– Thực hành: Nếu yếu Writing, viết lại 1 email/story và so sánh với bài mẫu. Nếu yếu Listening, nghe lại audio và ghi chú từ khóa.
– Mẹo: Dùng Notion để theo dõi tiến độ cải thiện kỹ năng yếu.
Ngày 5: Luyện Speaking full format (1.5 giờ)
– Hành động: Thực hành cả 4 phần Speaking (giới thiệu, mô tả tranh, thảo luận, trả lời câu hỏi) 2 lượt/buổi. Ghi âm hoặc luyện với bạn qua Zoom. Tập trung vào sự trôi chảy, phát âm và mở rộng ý.
– Mục đích: Đạt sự tự tin và khả năng giao tiếp tự nhiên trong phòng thi.
– Thực hành: Học 5 cụm từ giao tiếp (e.g., “Could you repeat that, please?”, “That’s an interesting idea…”). Luyện nói 1 chủ đề ngẫu nhiên (e.g., holidays) trong 2 phút.
– Mẹo: Ghi âm và nghe lại để cải thiện ngữ điệu, tránh lặp từ.
Ngày 6: Ôn tập & thư giãn (1.5 giờ)
– Hành động: Ôn lại toàn bộ lỗi sai trong tuần, tập trung vào từ vựng và cấu trúc khó. Làm lại 1 bài yếu nhất từ đề trước. Thư giãn bằng cách xem 1 tập phim ngắn (Friends, Brooklyn Nine-Nine) hoặc nghe podcast The English We Speak.
– Mục đích: Củng cố kiến thức, giữ tâm lý thoải mái trước thi.
– Thực hành: Viết nhật ký học tập (70-100 từ) tổng kết tuần, ghi lại điểm mạnh/yếu và mục tiêu tuần sau.
– Mẹo: Nghe nhạc tiếng Anh nhẹ nhàng để giảm căng thẳng.
Tài liệu gợi ý: Cambridge PET Practice Tests, Official Cambridge Guide to PET, The English We Speak.
4. Tài liệu luyện thi PET Cambridge hiệu quả nhất
4.1 Sách luyện thi PET được khuyên dùng
Để quá trình luyện thi PET đạt hiệu quả cao, bạn nên bắt đầu với các giáo trình uy tín từ chính Cambridge hoặc các nhà xuất bản học thuật chuyên về kỳ thi này:
– Cambridge PET Trainer (2nd edition): Bao gồm hướng dẫn chi tiết về cấu trúc đề và 6 đề thi thử chuẩn PET. Đây là lựa chọn lý tưởng cho người mới bắt đầu làm quen với bài thi.
– Objective PET: Giáo trình này chia bài học theo từng kỹ năng và chủ đề, giúp học viên ôn luyện một cách có hệ thống, phù hợp với người học cần nâng cao toàn diện.
– PET Practice Tests Plus: Tài liệu cung cấp nhiều đề luyện thi đi kèm đáp án và phần giải thích chi tiết – rất hữu ích trong giai đoạn tổng ôn và luyện đề thực chiến.
4.2 Ứng dụng và phần mềm hỗ trợ luyện thi PET hiệu quả
Ngoài sách, bạn có thể kết hợp với các công cụ học online để tăng hiệu quả ôn luyện:
– Quizlet: Ứng dụng học từ vựng cực kỳ hiệu quả, cho phép bạn tạo hoặc tìm bộ flashcards theo từng chủ đề PET. Tính năng học theo dạng trò chơi giúp ghi nhớ từ nhanh và lâu hơn.
– BBC Learning English, Duolingo, hoặc Grammarly: Là những công cụ hỗ trợ bổ trợ kỹ năng nghe – đọc – viết. Dù không chuyên về PET, nhưng rất hữu ích khi bạn muốn luyện phản xạ ngôn ngữ hằng ngày.
5. Những lưu ý quan trọng để luyện thi PET hiệu quả
Ngoài việc tuân thủ lộ trình học, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc quan trọng để quá trình ôn luyện PET đạt hiệu quả tối đa và tiết kiệm thời gian:
– Học từ lỗi sai: Sau mỗi bài kiểm tra hoặc đề thi thử, hãy dành thời gian phân tích kỹ những câu bạn đã làm sai. Tại sao bạn sai? Lỗi ngữ pháp, từ vựng, hay do bạn hiểu sai câu hỏi? Ghi chú lại lý do và tìm cách khắc phục ngay lập tức. Đây là cách học hiệu quả nhất để lấp đầy những “lỗ hổng” kiến thức.
– Học từ vựng trong ngữ cảnh: Tránh học từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học từ mới thông qua các đoạn văn, truyện ngắn hoặc hội thoại mẫu. Việc đặt từ vào ngữ cảnh sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn, hiểu cách dùng và dễ áp dụng vào bài thi thực tế.
– Chiến thuật quản lý thời gian: Khi luyện đề, hãy tuân thủ nghiêm ngặt thời gian làm bài như thi thật. Học cách bỏ qua các câu khó để xử lý các câu dễ trước, sau đó quay lại sau. Chiến thuật này đặc biệt hiệu quả trong phần Reading & Writing – nơi thời gian luôn là áp lực lớn.
– Luyện đều, không thiên lệch: Đừng chỉ tập trung vào kỹ năng bạn thấy dễ hoặc thích. Thay vào đó, hãy luyện đều cả 4 kỹ năng mỗi tuần. Ví dụ, mỗi ngày dành 30–60 phút ôn tập sẽ tốt hơn nhiều so với việc học dồn vào cuối tuần, tránh học lệch hoặc mất cân bằng kỹ năng.
– Học nhóm để tăng phản xạ: Luyện nói cùng bạn bè sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking nhanh chóng. Mô phỏng các tình huống thi thật, đặt câu hỏi – phản hồi – sửa lỗi cho nhau chính là cách rèn phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và hiệu quả hơn bất kỳ app nào.
6. Chiến lược làm bài thi PET: Bí quyết quản lý thời gian và tránh bẫy
Để đạt điểm số tối đa, bạn cần có chiến thuật làm bài thi hiệu quả:
– Quản lý thời gian: Khi làm đề thi thử, hãy tuân thủ nghiêm ngặt thời gian quy định. Học cách bỏ qua những câu quá khó để dành thời gian cho những câu dễ hơn, sau đó quay lại.
– Tránh bẫy trong Reading: Đọc kỹ câu hỏi và các đáp án. Cẩn thận với các đáp án “gần đúng” hoặc sử dụng từ đồng nghĩa nhưng sai ngữ cảnh.
– Tập trung Listening: Trước khi audio bắt đầu, hãy đọc lướt câu hỏi và gạch chân các keyword để chuẩn bị tinh thần nghe.
– Tự tin Speaking: Hãy trả lời một cách tự nhiên, không cần quá phức tạp về từ vựng hay ngữ pháp. Điều quan trọng là sự trôi chảy và rõ ràng.
7. Tải trọn bộ đề thi thử PET Cambridge mới nhất
Đề thi PET reading:
https://drive.google.com/file/d/1bLig8Dz-GZ0HCC8uX51eS5iV8Da8Pd8r/view
Đề thi PET Listening:
https://drive.google.com/file/d/1Km_ejzgkgjvWa3G4nr9LY1WjtwEb2Ey0/view
Đề thi PET Writing:
https://drive.google.com/file/d/1G3e8KkDbUhRVfV1TgW0CSmbBYX1dBrIz/view
Đề thi PET Speaking:
https://drive.google.com/file/d/1aZUGrtbqyWANhfQTT80vlwzLD6bRTDLZ/view
8. Lệ phí thi PET Cambridge và cách đăng ký
Để chuẩn bị tốt nhất, bạn cần nắm rõ lệ phí thi và quy trình đăng ký.
– Lệ phí thi: Lệ phí thi PET tại Việt Nam dao động từ 1.500.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ (có thể thay đổi tùy vào thời điểm và trung tâm tổ chức).
– Cách đăng ký: Bạn có thể đăng ký trực tiếp tại các trung tâm được ủy quyền của Cambridge English tại Việt Nam, như British Council hoặc IDP, hoặc các đối tác khảo thí chính thức.
9. Luyện thi PET B1 Cambridge tại WISE English
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự học hoặc muốn có một lộ trình luyện thi PET tinh gọn, cá nhân hóa, trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH tự hào là địa chỉ tin cậy. Chúng tôi cung cấp chương trình luyện thi PET chuyên sâu với:
– Giáo trình độc quyền: Cập nhật theo định dạng mới nhất của Cambridge.
– Phương pháp học tinh gọn: Kết hợp NLP (Tư duy ngôn ngữ) và thực hành thực tế, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
– Lộ trình cá nhân hóa: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu để xây dựng lộ trình riêng, cân bằng 4 kỹ năng theo nhu cầu của mỗi học viên.
– Cam kết đầu ra: Hàng ngàn học viên tại WISE English đã đạt chứng chỉ PET Cambridge chỉ sau 8-12 tuần học.
Sau khi đã nắm vững cấu trúc bài thi, lộ trình luyện thi PET và các lưu ý quan trọng, bạn đã có một cái nhìn toàn diện để chinh phục chứng chỉ PET Cambridge. Đây không chỉ là một chứng chỉ, mà còn là bước đệm vững chắc cho tương lai học vấn và sự nghiệp của bạn.
WISE ENGLISH tin rằng với một kế hoạch rõ ràng, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Nếu cần một người đồng hành để tối ưu quá trình ôn luyện, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!