Bài học này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng 2 kỹ thuật Skimming và Scanning để áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS Reading. Đồng thời, bài viết sẽ chỉ ra chiến lược làm dạng đề MULTIPLE CHOICE cùng với những ví dụ chi tiết và bài tập luyện tập.
I. Skimming & Scanning
Để hiểu đoạn văn, bạn có thể đọc từng từ một cách chậm rãi và cẩn thận. Tuy nhiên, trong bài thi IELTS Reading, bạn bị hạn chế về thời gian và không thể chăm chú đọc hết thông tin. Vậy làm thế nào để đọc nhiều hơn, trong thời gian ít hơn? Một cách cực kỳ hiệu quả là sử dụng kỹ thuật Skimming – Scanning để hiểu bài đọc nhanh và chính xác hơn.
Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
2. Skimming
Skimming có nghĩa là đọc nhanh để nắm được thông tin chung của đoạn.
Cách Skimming:
- Đọc đoạn đầu tiên thật kỹ để nắm được ý tưởng sẽ được thảo luận trong toàn bài
- Đọc 1-2 câu đầu tiên của mỗi đoạn – thông thường tác giả sẽ nêu ý chính của đoạn.
- Sau đó, đọc tiếp những đoạn dưới, tìm kiếm những thông tin quan trọng, như ngày tháng và tên.
- Đọc đoạn cuối thật kỹ vì thông thường tác giả sẽ đưa ra phần tóm tắt
3. Scanning
Scanning có nghĩa là đọc quét văn bản để tìm thông tin cụ thể. Cách Scanning:
- Gạch chân các thông tin quan trọng khi đọc văn bản (ngày tháng, số, tên, …)
- Xác định từ khóa ở câu hỏi và Scan để tìm từ khóa trong đoạn văn. Bằng cách này, bạn sẽ tìm thấy câu trả lời nhanh hơn.
Xem thêm: Khóa học IELTS 7.0+ trọn gói, cam kết đầu ra bằng văn bản
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
II. Multiple Choice Questions
1. Tổng quan về dạng đề Multiple Choice
- Multiple Choice được coi là một trong những dạng bài phổ biến nhất trong bài thi IELTS Reading.
- Dạng câu hỏi này kiểm tra khả năng hiểu ý chính của 1 đoạn và sau đó tìm kiếm thông tin cụ thể.
- Các câu hỏi sẽ xuất hiện theo thứ tự thông tin trong đoạn văn
- Có 2 loại câu hỏi Multiple Choice:
+ Chọn 1 đáp án trong 4 lựa chọn (phổ biến nhất)
+ Chọn 2-3 đáp án trong 5-6 lựa chọn (còn gọi là dạng List Selection)
2. Chiến lược làm dạng đề Multiple Choice
Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu đề
Các hướng dẫn trong đề thi sẽ cho bạn biết bạn phải hoàn thành bao nhiêu câu hỏi và các thông tin mà bạn phải tìm hiểu, ví dụ như dưới đây:
→ Số câu hỏi: 4
→ Yêu cầu đề bài: Chọn 1 đáp án trong 4 lựa chọn A-D
→ Số câu hỏi: 3
→ Yêu cầu đề bài: Chọn 1 đáp án trong 4 lựa chọn A-D
Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi, gạch chân từ khóa và dự đoán từ đồng nghĩa của các từ khóa
- Gạch chân các từ khóa là từ để hỏi WH như WHAT, WHERE, WHEN, WHO, WHY, WHICH, WHOM, WHOSE, HOW,…
- Có 2 loại từ khóa khác mà bạn có thể gặp trong IELTS Reading:
- Các từ khóa có thể thay đổi (changeable keywords) thường là tính từ, danh từ hoặc những động từ.
- Các từ khóa không thể thay đổi (unchangeable keywords) thường là tên, ngày tháng, địa chỉ và các thuật ngữ học thuật vì chúng dường như không thể thay thế bằng những từ khác.
Example:
Why did The Stradbroke become two islands? |
→ Keywords:
- Why did The Stradbroke become two islands?
- Changeable keywords: “became”, “two islands”, “why”.
- Unchangeable keywords: “Stradbroke”
Bước 3: Xác định vị trí của từ khóa trong bài đọc
- Để xác định thông tin trả lời câu hỏi, bạn cần xác định đoạn văn có chứa câu hỏi đó bằng tìm các từ khóa cấu tạo nên câu hỏi.
- Hãy tìm kiếm các từ khóa không thể thay đổi trước vì bạn sẽ tìm được chúng ngay trong bài đọc. Điều này sẽ giúp bạn giảm thiểu thời gian đọc bài và xác định thông tin nhanh và chính xác hơn.
Question: The test can predict Alzheimer’s… |
→ Keywords: “The test can predict Alzheimer’s…”
- Changeable keywords: “test”, “predict”
- Unchangeable keywords: “Alzheimer”.
- Scan từ khóa trong đoạn văn:
“The world’s first blood test predicts Alzheimer’s disease before symptoms occur has been developed. The test identifies 10 chemicals in the blood associated with the disease two to three years before symptoms start, but it might be able to predict Alzheimer’s decades earlier.”
Bước 4: Đọc các lựa chọn và gạch chân từ khóa
- Từ khóa trong các lựa chọn thông thường sẽ được paraphrase lại, hãy cố gắng tìm từ đồng nghĩa của các từ khóa đó.
→ Keywords:
- by an intended destruction of the ship of the Cambus Wallace
- by an explosion of dynamite on a ship and following nature erosion
- by the movement sandhills on Stradbroke Island
- by the volcanic eruption on island
Bước 5: So sánh sự khác nhau giữa các lựa chọn và chọn đáp án đúng
- Chỉ ra điểm khác biệt giữa các đáp án sẽ giúp bạn chọn ra câu trả lời đúng.
3. Ví dụ và hướng dẫn làm bài
Bước 1: Đọc kĩ yêu cầu đề
Khi đọc kĩ yêu cầu đề trước khi thi, các bạn sẽ có những đánh giá tổng quan như sau:
- Số câu hỏi: 1
- Yêu cầu đề bài: Chọn 1 đáp án đúng trong 4 lựa chọn A-D
Bước 2: Đọc kỹ câu hỏi, gạch chân từ khóa và dự đoán từ đồng nghĩa của các từ khóa
- Question: “Stephen Hawking has stated that…”
Bước 3: Xác định vị trí của từ khóa trong bài đọc
- Bạn nên tìm từ khóa “Stephen Hawking” trước vì nó là từ khóa không thể thay đổi.
“World-renowned astrophysicist Stephen Hawking believes that once spaceships can exceed the speed of light, humans could feasibly travel millions of years into the future in order to repopulate the earth in the event of a forthcoming apocalypse.”
- Câu trả lời sẽ nằm trong đoạn này do có nhiều từ khóa của câu hỏi xuất hiện. (“Stephen Hawking” and “believes” = stated).
Bước 4: Đọc các lựa chọn và gạch chân từ khóa
→ Keywords:
- human time travel is theoretically possible, but is unlikely to ever actually occur.
- human time travel might be possible, but only moving backward in time.
- human time travel might be possible, but only moving forward in time.
- all-time travel is impossible.
Bước 5: So sánh sự khác nhau giữa các lựa chọn và chọn đáp án đúng
Câu A không đúng vì không có từ khóa nào của câu này xuất hiện trong đoạn
Câu B không đúng vì không tìm được cụm từ đồng nghĩa với từ “only moving backward in time” (có nghĩa là du hành về quá khứ).
Câu C là đáp án đúng. Chúng ta có thể tìm được các từ khóa:
- “Moving forward in time” = “travel millions of years into the future”
- “only” = “once”
- “possible” = “feasibly”
Câu D không đúng vì không tìm ra từ khóa của câu này trong đoạn
Xem thêm: Ưu đãi học phí lên đến 45% khi đăng ký khóa học IELTS ngay hôm nay
4. Bài tập
Questions 1-2
Choose the correct letter, A, B, C or D.
Write your answers in boxes 1-2 on your answer sheet.
- In the paragraph, the writer refers to a shape-matching test in order to illustrate…
- the subjective nature of art appreciation.
- the reliance of modern art on abstract forms.
- our tendency to be influenced by the opinions of others
- a common problem encountered when processing visual data.
- Angelina Hawley-Dolan’s findings indicate that people…
- mostly favor works of art which they know well.
- hold fixed ideas about what makes a good work of art.
- are often misled by their initial expectations of a work of art.
- have the ability to perceive the intention behind works of art.
Đáp án: 1. C; 2. D
Giải thích chi tiết
Questions | Answers | Explanation |
| C. our tendency to be influenced by the opinions of others. | Paragraph 1: “We certainly do have an inclination to follow the crowd. When asked to make simple perceptual decisions such as matching a shape to its rotated image, for example, people often choose a definitively wrong answer if they see others doing the same.”
|
| D. have the ability to perceive the intention behind works of art. | Paragraph 2: “It seems that the viewer can sense the artist’s vision in paintings, even if they can’t explain why.”
|
Hi vọng thông qua Unit 1, các bạn đã nắm được cách làm dạng đề Multiple Choice Questions của IELTS Reading để làm bài hiệu quả.
Chúc các bạn học vui!
Xem thêm: Ưu đãi học phí lên đến 45% khi đăng ký khóa học IELTS ngay hôm nay
Top 10 trung tâm luyện thi Ielts Đà Nẵng tốt nhất không thể bỏ qua