Mục Lục

KHÁM PHÁ THẾ GIỚI TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÚ VỊ NHẤT

Đánh giá post

Hẳn ai cũng biết rằng con chó trong tiếng Anh là dog, vậy bạn có biết con chó con, mèo con, hoặc gà con trong tiếng Anh sẽ là gì không

Vậy nếu bạn còn nhiều thắc mắc tương tự như trên, thì hãy cùng WISE English khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh về con vật ngay bây giờ nhé!

tieng-anh-ve-con-vat

Xem thêm:

BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ CHO NGƯỜI ĐI LÀM

SỔ TAY TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN TỬ CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO

I. Từ vựng về con vật phổ biến

  1. Từ vựng về thú cưng trong nhà

Các chú thú cưng trong nhà chắc chắn không còn quá xa lạ với bất cứ gia đình nào rồi đúng không.

tieng-anh-ve-con-vat

Tuy nhiên “sen” đã bỏ túi những từ vựng tiếng Anh này để gọi tên các “boss” của mình chưa nhỉ?

  • Dog /dɒg/: Chó
  • Puppy /ˈpʌpi/: Chó con
  • Cat /kæt/: Mèo
  • Kitten /ˈkɪtən/: Mèo con
  • Bird /bɜrd/: Chim
  • Hamster /ˈhæmstər/: Chuột Hamster
  • Rabbit /ˈræbɪt/: Thỏ
  • Turtle /ˈtɜrtl/: Rùa
  • Parrot /ˈpærət/: Vẹt
  • Gecko /ˈɡɛkoʊ/: Thằn lằn
  • Mouse /maʊs/: Chuột
  • Hedgehog /ˈhɛdʒhɒɡ/: Nhím
  • Goldfish /ˈɡoʊldˌfɪʃ/: Cá vàng

Xem thêm:

100 TỪ VỰNG TOÁN TIẾNG ANH TIỂU HỌC LỚP 1-5 BÉ CẦN PHẢI BIẾT!

  1. Từ vựng về các con vật nuôi

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về con vật nuôi thân thuộc với chúng ta, cùng tham khảo bên dưới nhé!
  • Calf /kæf/: Con bê
  • Cow /kaʊ/: Bò
  • Sheep /ʃiːp/: Cừu
  • Pig /pɪɡ/: Heo
  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Gà
  • Rooster /ˈruːstər/: Con gà trống
  • Hen /hɛn/: Gà mái
  • Chick /ʧɪk/: Gà con
  • Duck /dʌk/: Vịt
  • Goose /ɡuːs/: Ngỗng
  • Horse /hɔːrs/: Ngựa
  • Donkey /ˈdɒŋki/: Lừa
  • Goat /ɡoʊt/: Dê
  • Rabbit /ˈræbɪt/: Thỏ

Xem thêm:

LỜI CHÚC MỪNG ĐÁM CƯỚI TIẾNG ANH NGỌT NGÀO MÀ KHÔNG “NGẠI NGÙNG”

  1. Từ vựng về các con vật hoang dã

Ngoài những con vật gần gũi xung quanh cuộc sống thì có đa dạng rất nhiều những con vật hoang dã chúng ta ít có cơ hội được gặp chúng:

tieng-anh-ve-con-vat

STTTừ VựngPhiên Âm (Cambridge)Dịch Nghĩa
1Lion/ˈlaɪ.ən/Sư tử
2Tiger/ˈtaɪ.ɡər/Hổ
3Elephant/ˈel.ɪ.fənt/Voi
4Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
5Rhino/ˈraɪ.nəʊ/Tê giác
6Hippopotamus/ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/Hà mã
7Zebra/ˈzebrə/Ngựa vằn
8Penguin/ˈpeŋ.ɡwɪn/Chim cánh cụt
9Polar bear/ˌpəʊ.lə ˈbeər/Gấu Bắc Cực
10Koala/kəˈlɑː.lə/Gấu túi
11Kangaroo/ˌkæŋ.ɡəˈruː/Chuột túi
12Crocodile/ˈkrɒk.ə.daɪl/Cá sấu
13Wolf/wʊlf/Sói
14Fox/fɒks/Cáo
15Owl/aʊl/
16Eagle/ˈiː.ɡəl/Đại bàng
17Rhinoceros/raɪˈnɒs.ərəs/Tê giác
18Ostrich/ˈɒs.trɪtʃ/Đà điểu
19Camel/’kæməl/Lạc đà
20Chimpanzee/,t∫impən’zi/Tinh tinh
Xem qua Khóa Luyện thi TOEIC thần tốc cùng WISE English nhé!
  1. Từ vựng về các con vật lưỡng cư

Các con vật lưỡng cư hẳn không còn lạ lẫm với chúng ta rồi nhỉ?
  • Frog /frɒg/: Con ếch
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn
  • Toad /təʊd/: Con cóc
  • Snake /sneɪk/: Con rắn
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu
  • Chameleon /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
Tham khảo ngay học phí IELTS tại WISE English
  1. Từ vựng về các con vật dưới nước

Hãy kể tên những con vật dưới nước để ước lượng rằng chúng ta biết được bao nhiêu loài nào!!

tieng-anh-ve-con-vat

  • Fish /fɪʃ/: Cá
  • Shark /ʃɑrk/: Cá mập
  • Dolphin /ˈdɒlfɪn/: Cá heo
  • Whale /weɪl/: Cá voi
  • Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
  • Jellyfish /ˈdʒɛlifɪʃ/: Sứa
  • Crab /kræb/: Cua
  • Lobster /ˈlɒbstər/: Tôm hùm
  • Starfish /ˈstɑrfɪʃ/: Sao biển
  • Stingray /stɪŋˌreɪ/: Cá đuối
  • Coral /ˈkɔrəl/: San hô
  • Shrimp /ʃrɪmp/: Tôm
  • Squid /skwɪd/: Mực
  • Seashell /ˈsiʃɛl/: Vỏ sò
  • Sea turtle /siː ˈtɜrtl/: Rùa biển
  • Sea anemone /siː əˈnɛməni/: Hải quỳ
  • Seahorse /ˈsiː.hɔːs/: Cá ngựa
  1. Từ vựng về các loài chim

Ghi nhớ nhanh những từ vựng về các loài chim bạn nhé!
  • Sparrow /ˈspær.oʊ/: Chim sẻ
  • Eagle /ˈiː.ɡəl/: Đại bàng
  • Hawk /hɔːk/: Diều hâu
  • Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: Chim bồ câu
  • Owl /aʊl/: Cú
  • Crow /kroʊ/: Quạ
  • Swallow /ˈswɑː.loʊ/: Yến
  • Parrot /ˈpær.ət/: Vẹt
  • Peacock /ˈpiː.kɑːk/: Công
  • Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡoʊ/: Hồng hạc
  • Penguin /ˈpɛn.ɡwɪn/: Chim cánh cụt
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpɛk.ər/: Chim gõ kiến
  • Stork /stɔːrk/: Cò
  • Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃ.ər/: Chim bói cá
  • Vulture /ˈvʌl.tʃər/: Kền kền
  • Crane /kreɪn/: Sếu

 

tieng-anh-ve-con-vat
tiếng anh về con vật

II. Một số cụm từ tiếng Anh về con vật

Xem qua một số cụm từ dưới đây, WISE tin chắc rằng nó sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Anh đấy!

STTCụm TừDịchVí Dụ
1Duck outTrốn thoát, rút lui.He tried to duck out of doing his chores by pretending to be sick.
(Anh ta cố gắng trốn thoát khỏi việc làm việc nhà của mình bằng cách giả vờ ốm.)
2Fish outLấy ra, hái ra.She used a net to fish out the fallen leaves from the pond.
(Cô ấy dùng một cái lưới để lấy ra lá rụng từ cái ao.)
3Wolf downĂn ngấu nghiến.He was so hungry that he wolfed down his entire plate of food in minutes.
(Anh ta đói quá nên đã ăn ngấu nghiến cả dĩa thức ăn của mình chỉ trong vài phút.)
4Fish forTìm kiếm, câu cá.She was fishing for compliments when she showed off her artwork.
(Cô ấy đang tìm kiếm lời khen ngợi khi cô ấy khoe tác phẩm nghệ thuật của mình.)
5Ferret outTìm ra, lục soát để tìm ra.The detective was able to ferret out the truth about the mysterious disappearance.
(Thám tử đã tìm ra sự thật về sự biến mất bí ẩn.)
6Horse aroundNghịch ngợm, đùa giỡn.The kids were horsing around in the backyard, laughing and playing games.
(Các em nhỏ đang nghịch ngợm trong sân sau, cười và chơi trò chơi.)
7Leech offSống bám vào, tận dụng người khác mà không đóng góp gì.He’s always trying to leech off his friends for free meals and favors.
( Anh ta luôn cố gắng sống bám vào bạn bè của mình để có bữa ăn và ân huệ miễn phí.)

III. Thành ngữ tiếng Anh thông dụng liên quan đến các con vật

Sử dụng những thành ngữ tiếng Anh về con vật sẽ giúp cho giọng văn nói của chúng ta thêm phần thú vị hơn đấy! Hãy cùng WISE English đoán nghĩa của những thành ngữ bên dưới nha!

  • A cat nap.
Một giấc ngủ ngắn.
Ví dụ:
I was feeling tired, so I took a cat nap on the couch.

(Tôi cảm thấy mệt mỏi, vì vậy tôi đã nằm ngủ một giấc ngắn trên ghế.)

  • A dog and pony show.
Dịch: Một buổi biểu diễn hoành tráng nhưng thiếu tính chân thực hoặc không chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The company’s presentation was more like a dog and pony show than a serious business proposal.

( Bài thuyết trình của công ty giống như một buổi biểu diễn hoành tráng hơn là một đề xuất kinh doanh nghiêm túc.)

  • Water off a duck’s back.
Nước đổ đầu vịt.
Ví dụ:
Insults don’t bother him at all. They’re like water off a duck’s back.

( Lời mắng chửi không làm phiền anh ấy chút nào. Đó như là nước đổ đầu vịt.)

tieng-anh-ve-con-vat
tiếng anh về con vật
  • To be like a bear with a sore head.
Tư thái tức giận và không thân thiện.
Ví dụ:
Don’t talk to him right now, he’s like a bear with a sore head.

(Đừng nói chuyện với anh ta lúc này, anh ta giận như gấu. )

  • To have a bee in your bonnet.
Nghi ngờ hoặc suy nghĩ liên tục về một điều gì đó.
Ví dụ:
She’s had a bee in her bonnet about learning to play the guitar for months.

(Cô ấy nghi ngờ mãi về việc học chơi đàn ghi-ta. )

  • The birds and the bees.
Chủ đề giới tính và sự sinh sản.
Ví dụ:
When children reach a certain age, parents often need to have a conversation about the birds and the bees.

( Khi trẻ em đến một tuổi nào đó, cha mẹ thường phải trò chuyện về chủ đề giới tính và sự sinh sản.)

  • The early bird catches the worm.
Người nhanh nhẹn thường có lợi.
Ví dụ:
He always arrives at work early, believing in the saying that the early bird catches the worm.

(Anh ấy luôn đến công việc sớm, tin rằng người nhanh chóng thường có lợi. )

  • The elephant in the room.
Vấn đề quan trọng mà mọi người tránh bàn luận.
Ví dụ:
Although nobody wanted to talk about it, the financial crisis was the elephant in the room during the family meeting.

( Mặc dù không ai muốn nói về điều đó, nhưng tình hình tài chính là vấn đề quan trọng mà mọi người tránh nhắc đến trong cuộc họp gia đình.)

  • To have bigger fish to fry.
Có việc quan trọng hơn để làm.
Ví dụ:
I can’t worry about that small issue right now, I have bigger fish to fry.

(Tôi không thể lo lắng về vấn đề nhỏ này vào lúc này, tôi có việc quan trọng hơn phải lo. )

  • To be as sly as a fox.
Ranh mãnh như cáo.
Ví dụ:
She managed to outsmart everyone at the negotiation table. She’s as sly as a fox.

(Cô ấy đã thắng qua mọi người tại bàn đàm phán. Cô ấy là ranh mãnh như cáo. )

IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh về con vật

Góp nhặt được kha khá từ vựng rồi thì bây giờ chúng ta cùng áp dụng vào làm bài tập nhé!
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:
  • A _________ is a large mammal that lives in the ocean.
  • The _________ has a long, flexible neck and is known for its loud honk.
  • _________ are small insects that can fly and often sting.
  • The _________ is a colorful bird known for its ability to imitate sounds.
  • _________ are small, furry mammals that are often kept as pets
  • The _________ is a large, powerful cat known for its distinctive mane.
  • The _________ is a reptile known for its slow movement and protective shell.
  • A _________ is a large, powerful bird of prey known for its sharp beak and talons.
  • The _________ is a large, herbivorous mammal known for its trunk and tusks.
  • _________ are small, social insects that live in colonies and build intricate nests.
Đáp án:
  • Whale
  • Goose
  • Bees
  • Parrot
  • Hamsters
  • Lion
  • Turtle
  • Eagle
  • Elephant
  • Ants

V. Kết luận

Vậy là chúng ta đã cùng đi qua danh sách bộ từ vựng tiếng Anh về con vật và bổ sung thêm những cụm từ, thành ngữ về con vật. WISE English luôn hi vọng rằng những kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ cho bạn, sẽ là một phần quan trọng trong quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Cố lên nhaa!

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
BeritaCepat24 tidak ada kata rungkad di kamus betpaus patch terbaru pg soft pg soft modal 95k bisa segacor ini bocoran teknik dan jam gacor mahjong ways ilmu hitam ini viral kembali setelah lama tak dipakai mustika hoki mahjong wins 3 dapatkan tips terbaik dari slot gacor terpercaya di mahjong ways 2 jepe paus modal receh di mahjong ways resep rahasia kemenangan puluhan juta game mahjong ways 2 di pg soft member baru pasti wede besar di mahjong ways hari ini tingkatkan peluang menang mahjong ways di sini Update Prediksi Skor & Jadwal Bola 14–15 Juli 2025: Siapa yang Lebih Unggul?
Contact