Tính từ sở hữu – Ngữ pháp tiếng Anh căn bản

5/5 - (1 bình chọn)

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) là một trong những mắt xích để tạo nên câu hoàn chỉnh. Tuy dễ mà khó, khó vì nó đơn giản nên nhiều bạn sẽ bị chủ quan và hay nhầm lẫn. Vì vậy, WISE English sẽ giúp bạn sử dụng tính từ sở hữu sao cho hiệu quả trong bài viết này nha.

tính từ sở hữu

I. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Adjectives) là một thành phần ngữ pháp chỉ sự sở hữu, nó thường đứng trước danh từ và có chức năng bổ nghĩa cho các danh từ đi sau nó. Bên cạnh đó, tính từ sở hữu còn giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể xác định được danh từ đó thuộc về một vật hoặc một người đó.

Ví dụ:

  • My computer is black.
  • I broke my high-end PC.

II. Các tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Mỗi đại từ nhân xưng sẽ có một tính từ sở hữu riêng. Vì vậy, hãy theo dõi tiếp bảng Possessive adjectives tiếng Anh dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

Đại từ nhân xưng
(Personal pronoun)
Tính từ sở hữu
(Possessive adjectives)
Phiên âm
I (Tôi)My (Của tôi)/mai/
You (số ít)

(Bạn, anh, chị, ông, bà,…)

Your

(Của bạn, của anh, của chị, của ông, của bà,…)

/jɔ:/
You (số nhiều)

(Các bạn, các anh các chị,…)

Your

(Của các bạn, của các anh, của các chị,…)

/jɔ:/
They

(Họ, chúng nó,…)

Their

(Của họ, của chúng nó,…)

/ðeə/

 

We

(Ta, chúng ta,…)

Our

(Của ta, của chúng ta,…)

/’auə/
She

(Cô ấy, bà ấy, chị ấy,…)

Her

(Của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy,…)

/hə:/
He

(Anh ấy, ông ấy,…)

His

(Của anh ấy, của ông ấy,…)

/hiz/
It (Nó)Its (Của nó)/its/

Ex: I’m looking for her baby. (Tôi đang chăm sóc con của cô ấy)

Trong ví dụ trên, “her” là tính từ sở hữu đặt trước danh từ “baby”, để chỉ quyền sở hữu “em bé” được chăm sóc là của “cô ấy”.

Ex: Hey, that is my one.
(Này! Cái đó là của tôi)

Trong ví dụ tiếp theo, “my” đứng trước “one” để chỉ một vật nào đó thuộc về người đang nói.

Xem thêm: Khóa học IELTS nâng band nhanh chóng

III. Cách sử dụng tính từ sở hữu

1. Cấu trúc câu

Vị trí của tính từ sở hữu thường đứng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Tính từ sở hữu + danh từ
(Possessive adjectives + nouns)

Ví dụ:

  • This is my book (Đây là cuốn sách của tôi).
  • Her mother is very beautiful (Mẹ của cô ấy rất đẹp).
  • Our car is very modern (Xe của chúng ta rất hiện đại).
  • My phone is very cheap (Điện thoại của tôi rẻ)

2. Các trường hợp sử dụng

a. Sử dụng tính từ với các bộ phận trên cơ thể người:

Ta có thể sử dụng các tính từ sở hữu trong trường hợp khi nói về các bộ phận cơ thể người như ví dụ dưới đây:

  • My head hurts so much. (Đầu của tôi đau quá).
  • He broke his arm. (Tay của anh ấy bị gãy).
  • My hand was stung by a bee. (Tay của tôi bị ong đốt)
  • My hair needs to taken care of. (Tóc của tôi cần phải được chăm sóc).

b. Đứng trước danh từ mà nó sở hữu (danh từ không có mạo từ: a, an, the đi theo)

Đối với những danh từ không có các mạo từ a, an, the đi kèm trong câu thì các tính từ sở hữu sẽ đứng trước các danh từ này như sau:

  • My car is red. (Xe của tôi màu đỏ)
  • My book is a comic book. (Quyển sách của tôi là một cuốn truyện tranh)
  • Our house is on a hill (Nhà của chúng ta nằm trên một quả đồi)
  • His name is Nil (Tên của anh ấy là Nil).

c. Tính từ sở hữu chỉ người hoặc vật “ thuộc về” nó

Đối với khái niệm “thuộc về” nó là chỉ những vật bị sở hữu. Ví dụ:

  • My house, My shoes, Her bag,… Các vật bị sở hữu là house, shoes, bag thuộc về tôi, cô ấy hay một ai đó.
  • My teacher, my brother, my friends,… thì không có nghĩa là teacher, brother, friends thuộc về tôi.

Như vậy, khi giao tiếp chúng ta cần phân biệt được lúc nào các tính từ sở hữu mang ý nghĩa “thuộc về” để tránh xảy ra nhầm lẫn.

d. Tính từ sở hữu phụ thuộc vào đại từ nhân xưng chứ không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu

Ví dụ:

  • She visited her mother last weekend.
    (Cô ấy đã đi thăm mẹ của cô ấy vào cuối tuần trước)
  • She went shopping with her friends last weekend.
    (Cô ấy đi mua sắm với bạn bè của cô ấy vào cuối tuần trước)
  • He played a game with his brother.
    (Anh ấy chơi game với em trai của anh ấy)
  • He played soccer with his friends.
    (Anh ấy chơi đá bóng với các bạn của anh ấy)

Từ các ví dụ trên, ta có thể thấy tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của các vật bị sở hữu mà chúng phụ thuộc vào đại từ nhân xưng.

e. Tính từ sở hữu được thay thế bằng mạo từ “the” trong các câu thành ngữ

Khi giao tiếp người bản xứ thường sử dụng các câu thành ngữ và trong các câu thành ngữ tính từ sở hữu hay được thay thế bằng mạo từ “the”, nhất là những câu thành ngữ chứa “in”.

Ví dụ:

  • She has a hot in the head. (Cô ấy bị cảm)
  • I was shot in the arm. (Tôi bị bắn vào tay)
  • He got red in the nose (Anh ấy bị đỏ mũi)
  • She took me by the hand (Cô ấy nắm lấy tay tôi)
  • The ball struck him in the back (Quả bóng đập vào lưng anh ta)

IV. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Có rất nhiều người học tiếng Anh đã rất lâu nhưng vẫn bị nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu bởi vì cả hai đều chỉ sự sở hữu của ai đó với cái gì, hay thứ gì đó thuộc về ai. Tuy nhiên, cách viết và cách sử dụng của chúng lại khác nhau, cụ thể như sau:

Đại từ nhân xưng
(Personal pronoun)
Tính từ sở hữu
(Possessive Adjective)
Đại từ sở hữu
(Possessive Pronoun)
IMyMine
YouYourYours
HeHisHis
SheHerHers
ItIts
WeOurOurs
TheyTheirTheirs

1. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu được sử dụng trước 1 danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ:

  • This is my house. (Đây là nhà của tôi)
  • Her mother is an amazing woman. (Mẹ của cô ấy là 1 người phụ nữ tuyệt vời)

2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho 1 danh từ khi chúng ta không muốn lặp lại danh từ này lần thứ hai.

Đại từ sở hữu = 1 tính từ sở hữu + 1 danh từ

Ví dụ:

  • This is her new backpack. It’s quite similar to yours. (= … your backpack)
    (Đây là chiếc cặp sách mới của cô ấy. Nó khá là giống với cái của bạn.)
  • Although her room is not spacious, it’s more cozy than mine. (=… my room)
    (Mặc dù phòng của cô ấy không rộng lắm nhưng nó trông ấm cúng hơn phòng của tôi.)

Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

V. Bài tập tính từ sở hữu

1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. I have finished ….. homework tonight.
  2. Linda is talking with ….. mother.
  3. Tom doing homework with ….. sister.
  4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed ….. dogs.
  5. She is wearing shoes, ….. shoes are very lovely.
  6. The cat wagged ….. tail
  7. Next weekend, she is going to visit ….. parents and ….. grandmother.
  8. Every morning, Tom often takes ….. dog for a walk.
  9. Lyly is sick. I will bring her ….. homework.
  10. Jack just gave me a tree in ….. garden.

Đáp án

  1. my
  2. her
  3. his
  4. her – her
  5. her
  6. its
  7. her – her
  8. his
  9. my
  10. his

2. Hoàn thành câu với các từ đã cho trong bảng

her      hers      his      His      my      our      ours      their  

The Mysterious Volkswagen

Last week, we had a party at (1) ______ house. Many people came, and there were lots of cars parked outside. At the end of the party, only three people have left: me, Eric, and Cathy. However, there were four cars. One of them was a Volkswagen. I didn’t remember seeing it before, so I asked whose it was.

Eric said it wasn’t (2) ______ car. (3) ______ is a Chevrolet pickup. When I asked Cathy if it was (4) ______, she said no – (5) ______ car is a Ford Explorer. I knew it wasn’t (6) ______ car, of course. Finally, I called the police, and they came and examined it. They said it belonged to a family on the next street. Someone stole it from (7) ______ house and left it on (8) ______.

Đáp án: 

  1. our
  2. his
  3. his
  4. hers
  5. her
  6. my
  7. their
  8. ours

Trên đây là toàn bộ kiến thức về tính từ sở hữu, WISE hy vọng nó sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai và nắm vững các kiến thức về tính từ sở hữu. Ngoài ra, để bổ sung thêm kiến thức về tính từ các bạn hãy tham khảo ngay các dạng bài dưới đây:

  • Tính từ chỉ trạng thái
  • Tính từ chỉ cảm xúc
  • Trật tự tính từ
  • Tính từ chỉ tính cách

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888