WISE KIDS TEENS

Từ vựng tiếng Anh lớp 2: Trọn bộ từ mới theo sách giáo khoa mới

Đánh giá post

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 2 là nền tảng quan trọng giúp các em tự tin giao tiếp và học tốt môn ngoại ngữ. Ở độ tuổi này, các bé tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng. Một lộ trình học từ vựng khoa học và bài bản sẽ giúp bé phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các từ mới tiếng Anh lớp 2 theo chương trình sách giáo khoa mới, giúp phụ huynh và các em dễ dàng ôn tập và ghi nhớ.

Từ vựng tiếng Anh lớp 2

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ 1 (Family and Friends)

Học kỳ 1 tập trung vào các chủ đề gần gũi với cuộc sống hằng ngày của bé, giúp các em dễ dàng liên hệ và ghi nhớ. Đây là nền tảng vững chắc để bé xây dựng vốn từ ban đầu.

Unit 1: At my birthday party (Tại bữa tiệc sinh nhật của tôi)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Balloon /bəˈluːn/ Danh từ quả bóng bay We have a lot of balloons at the party.
Birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ Danh từ ngày sinh nhật Happy birthday to you!
Candle /ˈkændl/ Danh từ cây nến Blow out the candles on the cake.
Cake /keɪk/ Danh từ bánh kem I want to eat a piece of cake.
Present /ˈpreznt/ Danh từ món quà My mom gives me a beautiful present.
Party /ˈpɑːrti/ Danh từ bữa tiệc The party is so much fun.
Friend /frend/ Danh từ người bạn I’m going to the party with my friends.

Unit 2: In the backyard (Trong sân sau nhà)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Ant /ænt/ Danh từ con kiến Look! An ant is carrying a leaf.
Bee /biː/ Danh từ con ong A bee is flying around the flower.
Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ Danh từ con bướm A colorful butterfly is on the flower.
Flower /ˈflaʊər/ Danh từ bông hoa She is smelling the red flower.
Tree /triː/ Danh từ cái cây The birds are singing on the tree.
Grass /ɡræːs/ Danh từ cỏ We are playing on the grass.
Bug /bʌɡ/ Danh từ côn trùng I see a small bug.

Unit 3: At the seaside (Ở bãi biển)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Beach /biːtʃ/ Danh từ bãi biển We are playing at the beach.
Crab /kræb/ Danh từ con cua The crab has two big claws.
Sand /sænd/ Danh từ cát I like to build castles with sand.
Shell /ʃel/ Danh từ vỏ sò, vỏ ốc I found a beautiful shell on the beach.
Seagull /ˈsiːɡʌl/ Danh từ chim mòng biển A seagull is flying in the sky.
Seaside /ˈsiːsaɪd/ Danh từ bờ biển We are walking along the seaside.
Water /ˈwɔːtər/ Danh từ nước The water is very clear.

Unit 4: In the countryside (Ở nông thôn)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Chicken /ˈtʃɪkɪn/ Danh từ con gà The chicken is eating grains.
Cow /kaʊ/ Danh từ con bò The cow gives us milk.
Duck /dʌk/ Danh từ con vịt The duck is swimming in the pond.
Goat /ɡoʊt/ Danh từ con dê The goat is eating grass.
Horse /hɔːrs/ Danh từ con ngựa A horse is running fast.
Countryside /ˈkʌntrisaɪd/ Danh từ vùng nông thôn I love the peaceful countryside.
Farm /fɑːrm/ Danh từ nông trại We are visiting a big farm.

Unit 5: In the classroom (Trong lớp học)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Book /bʊk/ Danh từ quyển sách Please open your book.
Chair /tʃeər/ Danh từ cái ghế Sit down on the chair.
Pen /pen/ Danh từ cái bút mực I write with a pen.
Pencil /ˈpensl/ Danh từ cái bút chì My pencil is short.
Table /ˈteɪbl/ Danh từ cái bàn Put the books on the table.
Classroom /ˈklæsruːm/ Danh từ phòng học Our classroom is very clean.
Teacher /ˈtiːtʃər/ Danh từ giáo viên The teacher is talking to the students.

Unit 6: On the farm (Tại nông trại)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Corn /kɔːrn/ Danh từ bắp, ngô The farmer is picking corn.
Farm /fɑːrm/ Danh từ nông trại I want to visit a farm.
Pig /pɪɡ/ Danh từ con heo The little pig is sleeping.
Sheep /ʃiːp/ Danh từ con cừu A sheep has a lot of wool.
Tractor /ˈtræktər/ Danh từ máy kéo The tractor is very big.
Barn /bɑːrn/ Danh từ chuồng trại The cow is in the barn.
Farmer /ˈfɑːrmər/ Danh từ nông dân The farmer is working in the field.

Unit 7: In the kitchen (Trong phòng bếp)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Bowl /boʊl/ n. cái tô Put some rice in the bowl.
Fork /fɔːrk/ n. cái dĩa I eat with a fork.
Glass /ɡlæs/ n. cái ly, cốc Can I have a glass of water?
Spoon /spuːn/ n. cái muỗng Use a spoon to eat soup.
Plate /pleɪt/ n. cái đĩa The pizza is on the plate.
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ n. phòng bếp My mother is cooking in the kitchen.
Fridge /frɪdʒ/ n. tủ lạnh The milk is in the fridge.

Unit 8: In the village (Ở trong ngôi làng)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Bridge /brɪdʒ/ n. cây cầu The bridge is made of wood.
House /haʊs/ n. ngôi nhà My family lives in a small house.
River /ˈrɪvər/ n. con sông The river is very long.
Road /roʊd/ n. con đường Be careful when you cross the road.
School /skuːl/ n. trường học I walk to school every day.
Village /ˈvɪlɪdʒ/ n. ngôi làng My grandparents live in a beautiful village.
Park /pɑːrk/ n. công viên Let’s go to the park to play.

Unit 9: In the grocery store (Trong cửa hàng bách hóa)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Apple /ˈæpl/ n. quả táo I like to eat a red apple.
Banana /bəˈnænə/ n. quả chuối A monkey is eating a banana.
Carrot /ˈkærət/ n. củ cà rốt Rabbits love to eat carrots.
Milk /mɪlk/ n. sữa Drink a glass of milk every morning.
Rice /raɪs/ n. gạo We eat rice for lunch.
Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔːr/ n. cửa hàng tạp hóa My mom is at the grocery store.
Bread /bred/ n. bánh mì We buy a loaf of bread.

Unit 10: At the zoo (Trong sở thú)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Elephant /ˈelɪfənt/ n. con voi The elephant is the biggest animal.
Lion /ˈlaɪən/ n. con sư tử The lion is the king of the jungle.
Monkey /ˈmʌŋki/ n. con khỉ A monkey can climb the tree fast.
Snake /sneɪk/ n. con rắn The snake is long.
Tiger /ˈtaɪɡər/ n. con hổ A tiger has black stripes.
Zoo /zuː/ n. sở thú Let’s go to the zoo this weekend.
Animal /ˈænɪml/ n. động vật I like to see many different animals.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 2 học kỳ 2

Học kỳ 2 tiếp tục mở rộng các chủ đề gần gũi như trò chơi, môn học và mua sắm, giúp bé nâng cao khả năng giao tiếp.

Unit 11: In the playground (Trong khu vui chơi)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Ball /bɔːl/ n. quả bóng I can play football with a ball.
Bike /baɪk/ n. xe đạp I ride my bike to the park.
Kite /kaɪt/ n. con diều The kite is flying in the sky.
Playground /ˈpleɪɡraʊnd/ n. sân chơi Let’s play together at the playground.
Swing /swɪŋ/ n. cái xích đu She is sitting on the swing.
Slide /slaɪd/ n. cầu trượt The children are playing on the slide.
Run /rʌn/ v. chạy He can run very fast.

Unit 12: At the café (Tại quán cà phê)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Cookie /ˈkʊki/ n. bánh quy I love chocolate cookies.
Hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/ n. bánh mì kẹp xúc xích My father is eating a hot dog.
Pizza /ˈpiːtsə/ n. bánh pizza I want to have a slice of pizza.
Juice /dʒuːs/ n. nước ép I drink orange juice every morning.
Water /ˈwɔːtər/ n. nước lọc The baby wants a cup of water.
Café /kæˈfeɪ/ n. quán cà phê We are sitting at the café.
Sandwich /ˈsænwɪtʃ/ n. bánh mì kẹp Can I have a chicken sandwich?

Unit 13: In the Maths class (Trong buổi học môn Toán)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Circle /ˈsɜːrkl/ n. hình tròn The clock is a circle.
Oval /ˈoʊvl/ n. hình bầu dục The egg is an oval.
Rectangle /ˈrektæŋɡl/ n. hình chữ nhật The door is a rectangle.
Square /skweər/ n. hình vuông The window is a square.
Triangle /ˈtraɪæŋɡl/ n. hình tam giác The roof is a triangle.
Maths /mæθs/ n. môn toán I love to study Maths.
Shape /ʃeɪp/ n. hình dạng What shape is this?

Unit 14: At home (Ở nhà)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Bedroom /ˈbedruːm/ n. phòng ngủ I’m sleeping in the bedroom.
Bathroom /ˈbæθruːm/ n. phòng tắm My family has two bathrooms.
Kitchen /ˈkɪtʃɪn/ n. phòng bếp My mother is cooking in the kitchen.
Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ n. phòng khách We watch TV in the living room.
Dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ n. phòng ăn We eat dinner in the dining room.
Home /hoʊm/ n. nhà I go home after school.
Door /dɔːr/ n. cánh cửa Open the door, please.

Unit 15: In the clothes shop (Trong cửa hàng quần áo)

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa Câu mẫu
Dress /dres/ n. váy She wears a pink dress.
Hat /hæt/ n. My father is wearing a black hat.
Shoes /ʃuːz/ n. đôi giày My new shoes are blue.
Skirt /skɜːrt/ n. chân váy This skirt is very beautiful.
T-shirt /ˈtiːʃɜːrt/ n. áo phông I have a yellow T-shirt.
Clothes /kloʊðz/ n. quần áo I need to buy new clothes.
Shop /ʃɑːp/ n. cửa hàng Let’s go to the shop.

3. Bài tập thực hành từ vựng tiếng Anh lớp 2

Để giúp các em củng cố kiến thức đã học, dưới đây là một số bài tập thực hành. Phụ huynh có thể tải file PDF để in ra cho bé làm.

Bài 1: Nối từ với nghĩa phù hợp (Matching)

Hãy nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột B.

Cột A Cột B
1. Playground A. Con voi
2. Elephant B. Sân chơi
3. River C. Cây nến
4. Candle D. Con sông
5. Skirt E. Chân váy

Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống (Fill in the blanks)

Sử dụng từ vựng trong ngoặc để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh của câu.

1. We are playing on the ________. (grass / tree)

2. My father is wearing a black ________. (hat / shoes)

3. The monkey is eating a ________. (apple / banana)

4. I like to build castles with ________. (sand / water)

5. My family lives in a small ________. (house / school)

Bài 3: Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng (Unscramble the words)

Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa.

1. x-p-i-z-a-z: ________

2. c-a-r-n-r-o-t: ________

3. r-h-c-i-a: ________

4. b-o-w-l: ________

5. k-u-c-d: ________

Bài 4: Hoàn thành câu (Complete the sentences)

Dựa vào các từ vựng đã học, hãy hoàn thành các câu sau.

1. The farmer is working in the ________.

2. My new ________ are blue.

3. The children are playing on the ________.

4. Use a ________ to eat soup.

5. The door is a ________.

Bài 5: Phân loại từ vựng (Categorize the words)

Hãy sắp xếp các từ sau vào các nhóm chủ đề tương ứng: Crab, Dress, River, Duck, Fork, Bedroom, Bike, Chair.

– Động vật: ________

– Đồ vật: ________

– Nơi chốn: ________

– Quần áo: ________

Đáp án bài tập

Phần này cung cấp đáp án chi tiết cho 5 bài tập trên.

– Bài 1:

1. B

2. A

3. D

4. C

5. E

– Bài 2:

1. grass

2. hat

3. banana

4. sand

5. house

– Bài 3:

1. pizza

2. carrot

3. chair

4. bowl

5. duck

– Bài 4:

1. farm

2. shoes

3. slide/swing

4. spoon

5. rectangle/square (tuỳ chọn)

– Bài 5:

– Động vật: Crab, Duck

– Đồ vật: Fork, Bike, Chair

– Nơi chốn: River, Bedroom

– Quần áo: Dress

4. Khám phá chương trình Tiếng Anh lớp 2 tại WISE English: Vui học, nhớ lâu

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 sách mới là một hành trình quan trọng, nhưng nếu chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng, trẻ rất dễ cảm thấy nhàm chán và mất đi hứng thú. Thấu hiểu điều đó, WISE English đã xây dựng một chương trình đặc biệt cho khóa học tiếng anh cho trẻ em, giúp các em chinh phục từ vựng và kiến thức một cách tự nhiên, hiệu quả.

Chúng tôi áp dụng phương pháp học từ vựng qua âm nhạc, câu chuyện và trò chơi giúp trẻ ghi nhớ một cách sâu sắc và lâu dài. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, các bé sẽ được tiếp cận từ vựng trong bối cảnh thực tế qua những câu chuyện sinh động và các bài hát vui nhộn. Điều này không chỉ giúp trẻ học từ mới mà còn rèn luyện khả năng phát âm, ngữ điệu và phản xạ giao tiếp.

Đặc biệt, chương trình tiếng Anh lớp 2 tại WISE English được thiết kế toàn diện, phát triển đồng đều cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Mỗi buổi học đều tràn đầy năng lượng tích cực với sự đồng hành của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tận tâm, giúp các em phát huy tối đa tiềm năng, xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. trung tâm tiếng anh WISE English tin rằng, niềm vui trong học tập chính là chìa khóa để trẻ gặt hái thành công.

5. Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 2 không còn là gánh nặng khi các em có một lộ trình học đúng đắn và tài liệu đầy đủ. Hy vọng bài viết này sẽ trở thành cẩm nang hữu ích, giúp phụ huynh và các em cùng nhau học tập hiệu quả. Chúc các bé luôn tìm thấy niềm vui trong mỗi giờ học tiếng Anh!

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên hệ