Phim ảnh là chủ đề từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh. Để hiểu rõ nội dung của một bộ phim thì điều quan trọng đầu tiên là bạn phải biết ngữ nghĩa của các từ vựng.
Bài viết này sẽ “Tổng hợp 200+ từ vựng về phim ảnh thông dụng” giúp bạn bổ sung thêm 1 chủ đề từ vựng mới vào “bộ từ điển” của mình, đồng thời giúp việc học từ vựng của bạn trở nên thú vị hơn.
I. Từ vựng về thể loại phim ảnh
Từ vựng chủ đề phim ảnh
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Movie genres | ˈmuvi ˈʒɑnrəz | Thể loại phim |
Action movie | ˈækʃən ˈmuvi | Phim hành động |
Adventure movie | ædˈvɛnʧər ˈmuvi | Phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Biography | baɪˈɑɡrəfi | Phim về tiểu sử |
Cartoon | kɑrˈtun | Phim hoạt hình |
Comedy | ˈkɑmədi | Phim hài |
Courtroom drama | kɔrˌtrum ˈdrɑmə | Phim trinh thám hình sự |
Romance movie | roʊˈmæns ˈmuvi | Phim tâm lý tình cảm |
Crime and Gangster Films | kraɪm ænd ˈɡæŋstər fɪlmz | Phim hình sự |
Documentary | ˌdɑkjəˈmɛntəri | Phim tài liệu |
Sitcom movie | sɪtˌkɑm ˈmuvi | Phim hài dài tập |
Drama movie | ˈdrɑmə ˈmuvi | Phim chính kịch |
Family movie | ˈfæməli ˈmuvi | Phim gia đình |
Historical movie | hɪˈstɔrɪkəl ˈmuvi | Phim cổ trang |
Horror movie | ˈhɔrər ˈmuvi | Phim kinh dị |
Musical movie | mjuzɪkəl ˈmuvi | Phim ca nhạc |
Martial arts | ˈmɑrʃəl ɑrts | Phim võ thuật |
Sci-fi | si-faɪ | Phim khoa học viễn tưởng |
Thriller | ˈθrɪlər | Phim giật gân, ly kỳ |
Tragedy movie | træʤədi ˈmuvi | Phim bi kịch |
War (Anti-war) Films | wɔr (ˈænti-wɔr) fɪlmz | Phim về chiến tranh |
II. Từ vựng những công việc trong chủ đề phim ảnh
Từ vựng về phim ảnh
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Background | ˈbækˌɡraʊnd | bối cảnh |
Cast | kæst | Dàn diễn viên |
Character | ˈkɛrɪktər | Nhân vật |
Cinematographer | ˌsɪnɪməˈtɑɡrəfər | Người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Cameraman | ˈkæmərəmən | Người quay phim |
Director | dəˈrɛktər | Đạo diễn |
Entertainment | ˌɛntərˈteɪnmənt | Giải trí, hãng phim |
Extras | ˈɛkstrəz | Diễn viên quần chúng không có lời thoại |
Film review | fɪlm ˌriˈvju | Bài bình luận phim |
Film critic | fɪlm ˈkrɪtɪk | Người bình luận phim |
Film premiere | fɪlm prɛˈmɪr | Buổi công chiếu phim |
Film buff | fɪlm bʌf | Người am hiểu về phim ảnh |
Filmgoer | Filmgoer | Người rất hay đi xem phim ở rạp |
Plot | plɑt | Cốt truyện, kịch bản |
Screen | skrin | Màn ảnh, màn hình |
Scriptwriter | ˈskrɪpˌtraɪtər | Nhà biên kịch |
Movie star | ˈmuvi stɑr | Ngôi sao, minh tinh màn bạc |
Movie maker | ˈmuvi ˈmeɪkər | Nhà làm phim |
Main actor | meɪn ˈæktər | Nam diễn viên chính |
Main actress | meɪn ˈæktrəs | Nữ diễn viên chính |
Supporting role | səˈpɔrtɪŋ roʊl | Vai phụ |
Producer | prəˈdusər | Nhà sản xuất phim |
Trailer | treɪlər | Đoạn giới thiệu |
Low-budget film | loʊ-ˈbʌʤɪt fɪlm | Phim có kinh phí thấp |
Special effect | spɛʃəl ɪˈfɛkt | Hiệu ứng |
Movie buff | muvi bʌf | Người am hiểu về phim ảnh |
Premiere | prɛˈmɪr | Buổi công chiếu phim |
Soundtrack | ˈsaʊndˌtræk | Nhạc phim |
Subtitle | ˈsʌbˌtaɪtəl | Phụ đề |
III. Một số cụm từ tiếng Anh về phim ảnh
- To catch the latest movie: Xem bộ phim mới nhất
- To come highly recommended: Khuyến khích nên xem, đánh giá cao
- Couldn’t put it down: quá lôi cuốn
- To get a good/bad review: nhận được đánh giá tốt hoặc xấu
- To see a film: xem một bộ phim
- The central character: nhân vật chính, trung tâm
- To be based on: được dựa trên
- To be engrossed in: mải mê với
- a must-see/a smash hit: phim phải xem
- a box-office success/failure: thành công / thất bại phòng vé
- an audience pleaser: khán giả hài lòng
- Well worth seeing: phải xem
- Not to be missed: không thể bỏ lỡ
- an impressive debut: màn ra mắt ấn tượng
IV. Tính từ miêu tả cảm xúc về phim ảnh trong tiếng Anh
4.1 Tính từ miêu tả cảm xúc tích cực về phim ảnh
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
First-rate | fɜrst-reɪt | Xuất sắc, hạng nhất |
Charming | ˈʧɑrmɪŋ | Làm say mê |
Charismatic | kɛrɪzˈmætɪk | Có sức lôi cuốn |
Comical | kɑmɪkəl | Hài hước |
Enjoyable | ɛnˈʤɔɪəbəl | Thú vị |
Tender | ˈtɛndər | Tế nhị |
Sensitive | ˈsɛnsətɪv | Nhạy cảm |
Powerful | ˈpaʊərfəl | Có tác động mạnh |
Surprising | sərˈpraɪzɪŋ | Làm ngạc nhiên |
Imaginative | ɪˈmæʤənətɪv | Giàu tưởng tượng |
Insightful | ˈɪnˌsaɪtfəl | Sâu sắc |
Uproarious | uproarious | Rát buồn cười |
Hilarious | hɪˈlɛriəs | Vui nhộn |
Riveting | ˈrɪvətɪŋ | Thu hút sự chú ý |
Fascinating | ˈfæsəˌneɪtɪŋ | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Dazzling | ˈdæzəlɪŋ | Làm sững sờ, ngạc nhiên |
Legendary | ˈklɛvər | Có tính thần kỳ |
Clever | əˈrɪʤənəl | Hay, tài tình |
Original | əˈrɪʤənəl | Nguyên bản chính |
Intriguing/ Absorbing | ɪnˈtriɡɪŋ/ əbˈzɔrbɪŋ | Hấp dẫn, say mê |
Unpretentious/ unpretending | ˌʌnpriˈtɛnʃəs/ ʌnpriˈtɛndɪŋ | Không phô trương |
True-to-life | tru–tu–laɪf | Chân thực |
Masterpiece | ˈmæstərˌpis | Nổi bật |
4.2 Tính từ miêu tả cảm xúc tiêu cực về phim ảnh
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Disappointing | ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ | Chán ngán, thất vọng |
Bloody | ˈblʌdi | Đẫm máu |
Silly | ˈsɪli | Ngớ ngẩn |
Predictable | prɪˈdɪktəbəl | Có thể đoán được |
Stupid | ˈstupəd | Chán, buồn tẻ |
Uninteresting | əˈnɪntrəstɪŋ | Không hay, không thú vị |
Weak | wik | Nhạt nhẽo |
Incredibly tiresome | ɪnˈkrɛdəbli ˈtaɪərsəm | Cực kỳ mệt mỏi |
Trite | traɪt | Cũ rích, nhàm |
Uneven | əˈnivən | Thất thường,thay đổi |
Cliché ridden | Cliché ˈrɪdən | Sáo rỗng |
Terrible | ˈtɛrəbəl | Tồi tệ |
Awful | ˈɑfəl | Kinh khủng |
Horrible | ˈhɔrəbəl | Đáng ghét |
Disappointing | ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ | Phẫn nộ |
Unbearable | ənˈbɛrəbəl | Đau đớn |
Frustrating | ˈfrʌˌstreɪtɪŋ | Giận dữ |
Infuriating | ɪnˈfjʊriˌeɪtɪŋ | Đố kỵ |
Atrocious | əˈtroʊʃəs | Tệ hại |
Abysmal | əˈbɪzməl | Hoang tưởng |
V. Mẫu câu giao tiếp sử dụng tiếng Anh thường gặp về phim ảnh
- “Have you seen the new superhero movie?” (Bạn đã xem phim siêu anh hùng mới chưa?)
- “I’m a big fan of classic films.” (Tôi là người hâm mộ các phim cổ điển.)
- “The acting in that movie was superb.” (Diễn xuất trong phim đó rất tuyệt vời.)
- “The plot of the film was really intriguing.” (Câu chuyện của phim rất hấp dẫn.)
- “I can’t wait to see the sequel to that film.” (Tôi không thể chờ đợi xem phần tiếp theo của phim đó.
- “I heard the special effects in that movie were amazing.” (Tôi nghe nói hiệu ứng đặc biệt trong phim đó rất tuyệt vời.)
- “Have you seen any good romantic comedies lately?” (Bạn có xem bất kỳ bộ phim tình cảm hài hước tốt gần đây không?)
- “I’m not really into horror movies, they give me nightmares.” (Tôi không thích phim kinh dị, chúng làm tôi khóc thức.)
- “The cinematography in that movie was breathtaking.” (Chất lượng quay phim trong phim đó rất tuyệt vời.)
- “I love watching classic black and white films.” (Tôi thích xem phim màu đen trắng cổ điển.)
- “I really enjoyed the music in that film, it added a lot to the overall atmosphere.” (Tôi rất thích âm nhạc trong phim đó, nó đã thêm rất nhiều vào không khí chung.)
- “The director of that movie did a great job at building suspense and keeping the audience engaged.” (Đạo diễn của phim đó làm việc tốt lắm trong việc xây dựng sự hung hãn và giữ cho khán giả tò mò.)
- “I love the way the costume design enhanced the characters in that film.” (Tôi thích cách thiết kế trang phục đã nâng cao nhân vật trong phim đó.)
- “The special effects team did a fantastic job at bringing the story to life.” (Đội hiệu ứng đặc biệt làm việc tuyệt vời trong việc đem câu chuyện đời sống.)
- “I can’t wait to see what the director does next, their previous films have all been amazing.” (Tôi không thể chờ đợi xem đạo diễn tiếp tục làm gì, các phim trước đó của họ đều rất tuyệt vời.)
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
VI. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề phim ảnh thường gặp
A: Hey, have you seen the new Marvel movie?
B: No, I haven’t had a chance to go to the theater yet. Have you seen it?
A: Yeah, I saw it last weekend. It was amazing!
B: Really? I’ve heard mixed reviews about it.
A: Well, I thought it was great. The special effects were incredible and the storyline was really engaging.
B: That’s good to know. I’m a big Marvel fan, so I’ll have to check it out.
A: You should definitely go see it. It’s definitely worth the price of admission.
B: Thanks for the recommendation. I’ll make sure to catch it on the big screen.
A: No problem. I’m sure you’ll enjoy it.
Dịch nghĩa
A: Này, bạn đã xem bộ phim mới của Marvel chưa?
B: Không, tôi chưa có cơ hội đến rap chiếu phim. Bạn đã thấy nó chưa?
A: Vâng, tôi đã xem nó vào cuối tuần trước. Thật là tuyệt!
B: Thật sao? Tôi đã nghe nhiều ý kiến trái chiều về nó.
A: Chà, tôi nghĩ nó thật tuyệt. Các hiệu ứng đặc biệt thật đáng kinh ngạc và cốt truyện thực sự hấp dẫn.
B: Thật tốt khi biết điều đó. Tôi là một fan hâm mộ lớn của Marvel, vì vậy tôi sẽ phải kiểm tra nó.
A: Bạn chắc chắn nên đi xem nó. Nó chắc chắn đáng giá với mức vé.
B: Cảm ơn vì lời giới thiệu. Tôi chắc chắn sẽ bắt được nó trên màn hình lớn.
A: Không sao. Tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó.
VII. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua những bộ phim
Học từ vựng qua phimHọc từ vựng tiếng Anh qua những bộ phim là một phương pháp học từ vựng vô cùng hiệu quả. Những lợi ích của của phương pháp học này là:
- Giúp người học có cơ hội nghe nhiều từ vựng tiếng Anh như một môi trường hội thoại thật tế.
- Hiểu được ý nghĩa của từ vựng trong một câu hội thoại có nội dung. Điều này giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng.
- Không cảm thấy nhàm chán trong quá trình học từ vựng.
Tuy nhiên, để học từ vựng tiếng Anh qua những bộ phim hiệu quả, bạn cần đảm bảo rằng mình đang xem phim bằng tiếng Anh hoặc có phụ đề tiếng Anh, và cần tìm hiểu ý nghĩa của từ vựng mới mà bạn nghe thấy trong phim. Sau đây là chi tiết các bước thực hiện phương pháp học tiếng Anh qua một bộ phim:
- Bước 1: Chọn một bộ phim tiếng Anh hoặc một bộ phim có phụ đề tiếng Anh: Việc lựa chọn sẽ phụ thuộc vào sở thích và trình độ nghe- hiểu tiếng Anh hiện tại của bạn.
- Bước 2: Xem phim một lần hoàn toàn không có phụ đề: Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào âm thanh và cố gắng hiểu nội dung của phim.
- Bước 3: Xem lại phim với phụ đề tiếng Anh: Nhằm xác định ý nghĩa của từ vựng mới mà bạn đã nghe thấy trong phim.
- Bước 4: Tìm hiểu ý nghĩa của từ vựng mới: Bạn có thể sử dụng từ điển hoặc tra cứu trên mạng để tìm hiểu ý nghĩa của các từ vựng mới có trong bộ phim.
- Bước 5: Thực hành sử dụng từ vựng trong phim bằng cách “nhại phim”: Bằng cách bắt chước các ngữ điệu của nhân vật và đưa các từ vựng vào các câu giao tiếp hằng ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ và đạt được ngữ điệu tự nhiên như người bản ngữ.
Bài tổng hợp 200+ từ vựng về phim ảnh này hy vọng sẽ là một chủ đề từ vựng hấp dẫn và hiệu quả giúp bạn áp dụng trong các bài thi hay các chủ đề giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Tham khảo thêm các từ vựng IELTS theo chủ đề tại đây: Từ vựng IELTS
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.