Mục Lục

Bài mẫu IELTS writing task 2 language chi tiết nhất

5/5 - (1 bình chọn)

IELTS Writing task 2 Language là chủ đề phổ biến và thường gặp trong kỳ thi IELTS. Chủ đề này không quá khó nhưng bạn cũng nên lưu tâm khi triển khai bài viết để có thể ăn điểm với chủ đề này nha. Cùng WISE ENGLISH tìm hiểu qua chủ đề này nhé!

IELTS Writing task 2 language
IELTS Writing task 2 language

1. Từ vựng hay chủ đề IELTS Writing task 2 language

Dưới đây là một số từ vựng hay về IELTS writing task 2 Language mà WISE ENGLISH đã tổng hợp. Bạn hãy lưu ngay lại để có thể bổ sung thêm cho vốn từ vựng của mình nhé.

Linguistic diversity /lɪŋˈɡwɪs.tɪk daɪˈvɜː.sə.ti/: Sự đa dạng ngôn ngữ.

Example: Linguistic diversity is crucial for preserving the cultural heritage of humanity.
(Sự đa dạng ngôn ngữ rất quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa của nhân loại.)

Cultural identity /ˈkʌl.tʃər.əl aɪˈden.tə.ti/: Bản sắc văn hóa.

Example: Language is a key element of cultural identity.

(Ngôn ngữ là một yếu tố quan trọng của bản sắc văn hóa.)

Endangered language /ɪnˈdeɪn.dʒəd ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất.

Example: Governments should invest in preserving endangered languages.

(Chính phủ nên đầu tư vào việc bảo tồn các ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất.)

Global language /ˈɡləʊ.bəl ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ toàn cầu.

Example: English has become the most dominant global language.

(Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ toàn cầu phổ biến nhất.)

Mother tongue /ˈmʌð.ər tʌŋ/: Tiếng mẹ đẻ.

Example: Learning one’s mother tongue is crucial for early cognitive development.

(Học tiếng mẹ đẻ rất quan trọng đối với sự phát triển nhận thức ban đầu.)

Language barrier /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/: Rào cản ngôn ngữ.

Example: A common global language could help eliminate language barriers.

(Một ngôn ngữ toàn cầu chung có thể giúp xóa bỏ rào cản ngôn ngữ.)

Multilingualism /ˌmʌl.tiˈlɪŋ.ɡwɪ.lɪ.zəm/: Tình trạng nói được nhiều ngôn ngữ.

Example: Multilingualism is an asset in the globalized world.

(Khả năng nói được nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trong thế giới toàn cầu hóa.)

Language extinction /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ɪkˈstɪŋk.ʃən/: Sự tuyệt chủng của ngôn ngữ.

Example: Many indigenous languages are on the verge of extinction.

(Nhiều ngôn ngữ bản địa đang trên bờ vực tuyệt chủng.)

Artificial Intelligence in translation /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns ɪn trænsˈleɪ.ʃən/: Trí tuệ nhân tạo trong dịch thuật.

Example: Artificial Intelligence in translation has made communication across languages more efficient.

(Trí tuệ nhân tạo trong dịch thuật đã làm cho việc giao tiếp giữa các ngôn ngữ hiệu quả hơn.)

Neural machine translation /ˈnjʊə.rəl məˈʃiːn trænsˈleɪ.ʃən/: Công nghệ dịch máy dựa trên mạng nơ-ron.

Example: Neural machine translation systems like Google Translate are improving every year.

(Các hệ thống dịch máy dựa trên mạng nơ-ron như Google Translate đang ngày càng cải thiện.)

Language acquisition /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˌæk.wɪˈzɪʃ.ən/: Quá trình tiếp thu ngôn ngữ.

Example: Early exposure to multiple languages enhances language acquisition skills.

(Tiếp xúc với nhiều ngôn ngữ từ sớm sẽ cải thiện kỹ năng tiếp thu ngôn ngữ.)

Dialect /ˈdaɪ.ə.lekt/: Phương ngữ.

Example: Some dialects are disappearing due to urbanization.

(Một số phương ngữ đang biến mất do đô thị hóa.)

Technological advancements in language learning /ˌtek.nəˈlɒdʒ.ɪ.kəl ədˈvɑːns.mənts ɪn ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈlɜː.nɪŋ/: Các tiến bộ công nghệ trong việc học ngôn ngữ.

Example: Technological advancements in language learning, such as language apps, have revolutionized education.

(Các tiến bộ công nghệ trong việc học ngôn ngữ, chẳng hạn như các ứng dụng ngôn ngữ, đã cách mạng hóa giáo dục.)

Speech recognition technology /spiːtʃ ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ nhận diện giọng nói.

Example: Speech recognition technology allows for real-time language translation.

(Công nghệ nhận diện giọng nói cho phép dịch ngôn ngữ theo thời gian thực.)

Cultural homogenization /ˈkʌl.tʃər.əl həˌmɒdʒ.ɪ.naɪˈzeɪ.ʃən/: Sự đồng nhất văn hóa.

Example: The adoption of a single global language might lead to cultural homogenization.

(Việc chấp nhận một ngôn ngữ toàn cầu có thể dẫn đến sự đồng nhất văn hóa.)

Endangered indigenous languages /ɪnˈdeɪn.dʒəd ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/: Các ngôn ngữ bản địa đang gặp nguy hiểm.

Example: Governments must prioritize the preservation of endangered indigenous languages.

(Các chính phủ cần ưu tiên việc bảo tồn các ngôn ngữ bản địa đang gặp nguy hiểm.)

Language evolution /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˌiː.vəˈluː.ʃən/: Sự tiến hóa của ngôn ngữ.

Example: The evolution of language is closely tied to technological advancements.

(Sự tiến hóa của ngôn ngữ gắn liền với các tiến bộ công nghệ.)

Digital communication /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˌkɒm.jʊˈnɪk.eɪ.ʃən/: Giao tiếp kỹ thuật số.

Example: Digital communication has transformed how people learn and use languages.

(Giao tiếp kỹ thuật số đã thay đổi cách con người học và sử dụng ngôn ngữ.)

Semantic understanding in AI /sɪˈmæn.tɪk ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ ɪn ˌeɪ.aɪ/: Hiểu ngữ nghĩa trong AI.

Example: Semantic understanding in AI helps machines comprehend the nuances of human language.

(Hiểu ngữ nghĩa trong AI giúp máy móc hiểu được sự tinh tế của ngôn ngữ con người.)

Polyglot /ˈpɒl.i.ɡlɒt/: Người nói được nhiều ngôn ngữ.

Example: Being a polyglot is increasingly valuable in today’s globalized job market.

(Trở thành người nói được nhiều ngôn ngữ ngày càng có giá trị trong thị trường việc làm toàn cầu hóa.)

Trên đây là WISE đã tổng hợp 1 số từ vựng thường gặp trong IELTS writing task 2 Language mà bạn cần nắm. Nắm vững từ vựng có thể giúp bạn triển khai ý tưởng của mình một cách tốt nhất cho bài thi sắp tới. Nếu bạn cảm thấy ôn luyện không hiệu quả, bạn có thể tham khảo khóa học IELTS 1 kèm 1 của WISE English với đội ngũ giáo viên 8.0+ luôn support nhiệt tình khi bạn có thắc mắc

2. Bài mẫu cho IELTS Writing task 2 Language

Dưới đây là một số bài viết mẫu và phân tích bài viết về IELTS Writing task 2 language hay mà bạn có thể tìm hiểu thêm nhé.

BÀI MẪU 1

Government invest in sports is a waste of money. Government must invest this money in public services instead. To what extent are you agree or disagree?

Phân tích đề bài:

Loại câu hỏi:

  • Discussion (Thảo luận)

Yêu Cầu:

  • Đánh giá liệu việc cha mẹ phải di chuyển nhiều hoặc chuyển đến thành phố khác do công việc có lợi cho gia đình hay không.
  • Đưa ra quan điểm về việc chuyển đến nơi ở mới có ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến trẻ em.
  • Hỗ trợ ý kiến bằng các lý do và ví dụ cụ thể.

Từ khóa chính:

  • “parents travel a lot,” “move to other cities,” “positive for children,” “specific reasons and examples.”

Chiến lược:

  • Phân tích cả mặt tích cực và tiêu cực của việc di chuyển thường xuyên đối với gia đình và trẻ em.
  • Nêu rõ quan điểm cá nhân, đồng thời cung cấp lý do và minh chứng.

Ý tưởng bài viết:

Introduction:

  • Trình bày bối cảnh ngày nay nhiều gia đình phải chuyển nơi ở hoặc cha mẹ thường xuyên đi công tác do yêu cầu công việc.
  • Đề cập đến ý kiến sẽ được thảo luận: việc này có những lợi ích và hạn chế cho gia đình, đặc biệt là trẻ em.

Body Paragraph 1:

For parents and families:

  • Cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp, mức thu nhập tốt hơn.
  • Tiếp xúc với những môi trường văn hóa đa dạng.

For children:

  • Học cách thích nghi với môi trường mới.
  • Tiếp cận giáo dục tốt hơn ở một số nơi.

Body Paragraph 2:

For families:

  • Thời gian dành cho gia đình bị hạn chế, có thể dẫn đến mất cân bằng trong cuộc sống.

For children:

  • Khó khăn trong việc kết bạn và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
  • Cảm giác bất an khi phải thay đổi môi trường liên tục.

Conclution:

  • Tóm tắt quan điểm: mặc dù có những thách thức, việc di chuyển có thể mang lại nhiều lợi ích lâu dài nếu gia đình biết cách tận dụng cơ hội và khắc phục khó khăn.

Bài mẫu trả lời:

Introduction:

In today’s fast-paced world, it is not uncommon for parents to travel frequently or relocate to new cities due to career demands. While such moves may bring opportunities, they also pose significant challenges, especially for children. This essay will discuss both the advantages and disadvantages of this lifestyle and provide my opinion on its overall impact.

Body Paragraph 1:

One major advantage of frequent travel or relocation is the career growth it offers to parents. Job mobility often comes with better financial rewards and professional advancement, which ultimately benefit the entire family. Moreover, moving to different cities allows families to experience diverse cultures and lifestyles, broadening their horizons. For children, these changes can enhance adaptability and resilience. They also gain access to improved education systems and extracurricular opportunities, which may not be available in rural or less developed areas.

Body Paragraph 2:

However, the challenges associated with this lifestyle cannot be overlooked. Families may face emotional strain due to limited time spent together as a result of frequent travel. For children, constant relocation disrupts their social lives, making it difficult to build long-term friendships. Additionally, adapting to new schools and curriculums can be academically challenging, leading to feelings of insecurity and stress.

Body Paragraph 3:

In my view, the impact of relocation or frequent travel depends largely on how families manage these transitions. When approached thoughtfully, moving can be an enriching experience, fostering growth and resilience in both parents and children. However, it is crucial to ensure emotional stability by maintaining open communication and creating a sense of continuity, such as staying connected with friends from previous places.

Conclusion:

In conclusion, while frequent travel or relocation presents challenges like social disruption and emotional stress, it also offers unique opportunities for personal and professional development. By addressing potential difficulties proactively, families can turn these experiences into valuable life lessons for everyone involved.

Từ vựng hay được sử dụng trong bài viết:

Relocation /ˌriː.ləʊˈkeɪ.ʃən/: Việc chuyển nơi ở.

Example: Relocation can open up new opportunities for both parents and children.

(Việc chuyển nơi ở có thể mở ra những cơ hội mới cho cả cha mẹ và con cái.)

Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/: Khả năng thích nghi.

Example: Moving to a new city helps children develop adaptability.

(Chuyển đến một thành phố mới giúp trẻ phát triển khả năng thích nghi.)

Disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/: Sự gián đoạn.

Example: Frequent relocations can cause disruption in children’s education.

(Việc di chuyển thường xuyên có thể gây gián đoạn trong việc học của trẻ.)

Cultural exposure /ˈkʌl.tʃər.əl ɪkˈspəʊ.ʒər/: Tiếp xúc văn hóa.

Example: Traveling to different places provides cultural exposure for the family.

(Du lịch đến nhiều nơi giúp gia đình tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau.)

Emotional stability /ɪˈməʊ.ʃən.əl ˌsteɪˈbɪl.ə.ti/: Sự ổn định cảm xúc.

Example: Frequent moves may affect children’s emotional stability.

(Việc chuyển nơi ở liên tục có thể ảnh hưởng đến sự ổn định cảm xúc của trẻ.)

Bạn đang cần bằng IELTS gấp để chuẩn bị cho hành trang tương lai sắp tới, bạn có thể tham khảo ngay khóa luyện thi IELTS cấp tốc của WISE ENGLISH với lộ trình học cấp tốc và tinh gọn phù hợp với người có nền tảng cơ bản

Trên đây là các bài mẫu đi kèm từ vựng IELTS writing task 2 Language cho bạn có thể tham khảo cách giải quyết vấn đề cho từng loại đề.

3. Tổng kết

Chủ đề IELTS Writing Task 2 Language là một trong những chủ đề thú vị, nơi bạn có thể sử dụng từ vựng nâng cao để cải thiện điểm số của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, WISE ENGLISH đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào quá trình ôn luyện của mình. Chúc bạn ôn thi hiệu quả và đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi sắp tới!

📌 Bạn muốn tham khảo phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm Luyện thi IELTS uy tín và hiệu quả 

Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu IELTS luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.

Đừng quên follow ngay FanpageGroup cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BẠN CÒN BĂN KHOĂN VỀ NỘI DUNG NÀY?

Bạn có thể liên hệ với WISE ENGLISH về nội dung này để nhận giải đáp của các giáo viên band 8.0+

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
uu-dai-giam-45
Contact