WISE KIDS TEENS

100 từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng nhất theo Unit

5/5 - (1 bình chọn)

Học từ vựng là nền tảng cốt lõi giúp các em học sinh lớp 3 xây dựng khả năng giao tiếp và làm quen với ngữ pháp tiếng Anh. Ở độ tuổi này, các em cần tiếp cận những từ mới một cách trực quan và sinh động để ghi nhớ hiệu quả.

Bài viết này là cẩm nang toàn diện, tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo sách giáo khoa mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá danh sách 100 từ vựng tiếng Anh lớp 3 quan trọng nhất, đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt, loại từ và các ví dụ minh họa dễ hiểu. Cuối bài, WISE English sẽ cung cấp thêm bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 và mẹo học hiệu quả, giúp các em nắm vững các từ vựng lớp 3 một cách dễ dàng.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3

MỤC LỤC

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Học kỳ I

Học kỳ này tập trung vào các chủ đề cơ bản và gần gũi với cuộc sống hàng ngày của các em như chào hỏi, giới thiệu bản thân, trường học và đồ vật.

1. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
hello /həˈloʊ/ interjection xin chào
hi /haɪ/ interjection chào
I /aɪ/ pronoun tôi
am /æm/ verb là, thì, ở (đi với I)
goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ interjection tạm biệt
bye /baɪ/ interjection tạm biệt

2. Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
what /wɑːt/ interrogative pronoun cái gì
your /jɔːr/ possessive adjective của bạn
name /neɪm/ noun tên
my /maɪ/ possessive adjective của tôi

3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is my friend

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
this /ðɪs/ determiner, pronoun đây, cái này
is /ɪz/ verb là, thì, ở
a /ə/ article một
my /maɪ/ possessive adjective của tôi
friend /frɛnd/ noun bạn
how /haʊ/ adverb như thế nào, làm sao
fine /faɪn/ adjective khỏe
thank you /θæŋk ju/ expression cảm ơn bạn

4. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4: How old are you?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
old /oʊld/ adjective tuổi, cũ
years /jɪrz/ noun năm
one /wʌn/ number một
two /tuː/ number hai
three /θriː/ number ba
four /fɔːr/ number bốn
five /faɪv/ number năm
six /sɪks/ number sáu
seven /ˈsɛvən/ number bảy
eight /eɪt/ number tám
nine /naɪn/ number chín
ten /tɛn/ number mười

5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Are they your friends?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
they /ðeɪ/ pronoun họ, chúng
are /ɑːr/ verb là, thì, ở (đi với they, we, you)
yes /jɛs/ adverb vâng, có
no /noʊ/ adverb không

6. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up!

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
stand up /stænd ʌp/ verb phrase đứng lên
sit down /sɪt daʊn/ verb phrase ngồi xuống
open /ˈoʊpən/ verb mở
close /kloʊz/ verb đóng
book /bʊk/ noun sách
bag /bæɡ/ noun túi, cặp
on /ɑːn/ preposition trên
the /ðə/ article xác định (cái, con…)

7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7: That’s my school

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
that /ðæt/ determiner, pronoun đó, kia
school /skuːl/ noun trường học
classroom /ˈklæsˌruːm/ noun phòng học
library /ˈlaɪˌbrɛri/ noun thư viện
computer room /kəmˈpjuːtər ruːm/ noun phòng máy tính
gym /dʒɪm/ noun phòng tập thể dục
art room /ɑːrt ruːm/ noun phòng vẽ
music room /ˈmjuːzɪk ruːm/ noun phòng nhạc

8. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8: This is my pen

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
pen /pɛn/ noun bút máy
pencil /ˈpɛnsəl/ noun bút chì
eraser /ɪˈreɪsər/ noun tẩy
ruler /ˈruːlər/ noun thước kẻ
pencil case /ˈpɛnsəl keɪs/ noun hộp bút chì
desk /dɛsk/ noun bàn học
chair /tʃɛər/ noun ghế

9. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9: What color is it?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
color /ˈkʌlər/ noun màu sắc
it /ɪt/ pronoun
red /rɛd/ adjective màu đỏ
blue /bluː/ adjective màu xanh da trời
yellow /ˈjɛloʊ/ adjective màu vàng
green /ɡriːn/ adjective màu xanh lá cây
orange /ˈɔːrɪndʒ/ adjective màu cam
purple /ˈpɜːrpəl/ adjective màu tím
pink /pɪŋk/ adjective màu hồng
black /blæk/ adjective màu đen
white /waɪt/ adjective màu trắng
brown /braʊn/ adjective màu nâu

10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10: What do you do at break time?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
break time /breɪk taɪm/ noun giờ ra chơi
play /pleɪ/ verb chơi
games /ɡeɪmz/ noun trò chơi
chess /tʃɛs/ noun cờ vua
badminton /ˈbædˌmɪntən/ noun cầu lông
basketball /ˈbæskɪtˌbɔːl/ noun bóng rổ
football /ˈfʊtˌbɔːl/ noun bóng đá
sing /sɪŋ/ verb hát
skip /skɪp/ verb nhảy dây
dance /dæns/ verb nhảy múa

II. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Học kỳ II

Học kỳ II tiếp tục mở rộng chủ đề từ mới tiếng Anh lớp 3 về gia đình, nhà cửa, đồ chơi, thú cưng và các hoạt động hàng ngày.

1. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11: This is my family

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
mother /ˈmʌðər/ noun mẹ
father /ˈfɑːðər/ noun bố
brother /ˈbrʌðər/ noun anh/em trai
sister /ˈsɪstər/ noun chị/em gái
grandfather /ˈɡrændˌfɑːðər/ noun ông nội/ngoại
grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ noun bà nội/ngoại
family /ˈfæməli/ noun gia đình

2. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12: This is my house

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
house /haʊs/ noun ngôi nhà
room /ruːm/ noun căn phòng
living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ noun phòng khách
bedroom /ˈbɛdruːm/ noun phòng ngủ
kitchen /ˈkɪtʃən/ noun nhà bếp
bathroom /ˈbæθˌruːm/ noun phòng tắm
garden /ˈɡɑːrdən/ noun khu vườn

3. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13: Where’s my book?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
where /wɛər/ adverb ở đâu
book /bʊk/ noun sách
chair /tʃɛər/ noun ghế
table /ˈteɪbəl/ noun bàn
bed /bɛd/ noun giường
shelf /ʃɛlf/ noun kệ sách
under /ˈʌndər/ preposition bên dưới
in /ɪn/ preposition bên trong
on /ɑːn/ preposition trên

4. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14: Are there any posters in the room?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
poster /ˈpoʊstər/ noun tấm áp phích
any /ˈɛni/ determiner bất kỳ
in /ɪn/ preposition trong
room /ruːm/ noun căn phòng
sofa /ˈsoʊfə/ noun ghế sofa
cupboard /ˈkʌbərd/ noun tủ chén
TV /ˌtiːˈviː/ noun TV
picture /ˈpɪktʃər/ noun bức tranh
there /ðɛər/ adverb có (dùng với to be)

5. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15: Do you have any toys?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
toy /tɔɪ/ noun đồ chơi
ball /bɔːl/ noun quả bóng
car /kɑːr/ noun xe hơi
doll /dɑːl/ noun búp bê
kite /kaɪt/ noun diều
robot /ˈroʊˌbɑːt/ noun người máy
teddy bear /ˈtɛdi bɛər/ noun gấu bông

6. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16: Do you have any pets?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
pet /pɛt/ noun thú cưng
dog /dɔːɡ/ noun con chó
cat /kæt/ noun con mèo
fish /fɪʃ/ noun con cá
bird /bɜːrd/ noun con chim
hamster /ˈhæmstər/ noun chuột hamster

7. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17: What toys do you like?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
like /laɪk/ verb thích
toy /tɔɪ/ noun đồ chơi
plane /pleɪn/ noun máy bay
boat /boʊt/ noun thuyền
train /treɪn/ noun xe lửa
truck /trʌk/ noun xe tải
puzzle /ˈpʌzəl/ noun trò chơi xếp hình

8. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18: What are you doing?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
doing /ˈduːɪŋ/ verb đang làm
reading /ˈriːdɪŋ/ verb đang đọc
writing /ˈraɪtɪŋ/ verb đang viết
drawing /ˈdrɔːɪŋ/ verb đang vẽ
listening /ˈlɪsənɪŋ/ verb đang nghe
talking /ˈtɔːkɪŋ/ verb đang nói chuyện
cooking /ˈkʊkɪŋ/ verb đang nấu ăn

9. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19: They’re in the park

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
park /pɑːrk/ noun công viên
at /æt/ preposition tại, ở
home /hoʊm/ noun nhà
school /skuːl/ noun trường học
street /striːt/ noun đường phố
market /ˈmɑːrkɪt/ noun chợ
zoo /zuː/ noun vườn bách thú

10. Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20: Where’s Sapa?

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
Sapa /sɑːˈpɑː/ proper noun Sa Pa
Vietnam /ˌviː.ətˈnɑːm/ proper noun Việt Nam
capital /ˈkæpɪtəl/ noun thủ đô
city /ˈsɪti/ noun thành phố
town /taʊn/ noun thị trấn
village /ˈvɪlɪdʒ/ noun làng
country /ˈkʌntri/ noun quốc gia

III. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 và đáp án

Sau khi học xong lý thuyết, việc luyện tập là vô cùng quan trọng để các em ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số dạng bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3 mà phụ huynh và học sinh có thể tham khảo.

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với từ vựng đã học.

1. Hello, my ______ is Phong.

2. This is my ______ (bạn bè)

3. How ______ are you?

4. I am ten ______ old.

5. What ______ is the hat?

Bài tập 2: Nối từ với nghĩa phù hợp

Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt tương ứng ở cột B.

A B
1. cat a. con chó
2. fish b. con mèo
3. dog c. con cá
4. bird d. con chim
5. chicken e. con gà

Bài tập 3: Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng

Sắp xếp các chữ cái sau thành từ vựng có nghĩa.

1. a – t – c

2. o – d – g

3. e – p – n

4. e – r – a – s – r

5. r – e – t – s – i – s

Bài tập 4: Trắc nghiệm – Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

1. A: “Are they your friends?” – B: “______”

a. Yes, they are. b. Yes, she is. c. Yes, he is.

2. A: “What’s your name?” – B: “______”

a. My name is Alex. b. I’m ten. c. I’m fine.

Bài tập 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Đây là bạn của tôi.

2. Bố tôi là một giáo viên.

3. Có một quyển sách trên bàn.

4. Con mèo đang ở dưới cái ghế.

5. Em gái tôi có một con búp bê.

IV. Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả

Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 3 thường xuyên là cách hiệu quả để ghi nhớ lâu dài. Các em có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng Flashcards: Ghi từ vựng, phiên âm và nghĩa lên các tấm thẻ nhỏ. Lật thẻ và đoán nghĩa.
  • Học qua bài hát và trò chơi: Nhiều bài hát, video và trò chơi tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho lứa tuổi này, giúp các em học từ vựng một cách vui vẻ.
  • Tận dụng ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng như Monkey Junior, Babilala… có hình ảnh, âm thanh sống động, giúp các em tiếp thu từ vựng tự nhiên.
  • Học theo chủ đề: Thay vì học rời rạc, hãy nhóm các từ vựng theo chủ đề (gia đình, trường học, màu sắc…) để dễ liên kết và ghi nhớ hơn.
  • Phương pháp NLP (Neuro-Linguistic Programming): Đây là phương pháp học từ vựng được WISE English áp dụng. Phương pháp này giúp người học ghi nhớ từ vựng sâu hơn bằng cách kết hợp ngôn ngữ, âm thanh, hình ảnh và cảm xúc.

V. WISE ENGLISH – Khóa học Tiếng Anh trẻ em giúp xây nền tảng từ vựng vững chắc

Ở lứa tuổi lớp 3, việc học từ vựng tiếng Anh cần được thực hiện theo phương pháp trực quan, sinh động để trẻ dễ tiếp thu. Tại WISE ENGLISH, các khóa học Tiếng Anh trẻ em được thiết kế riêng cho từng độ tuổi, kết hợp hình ảnh, âm thanh và trò chơi học tập, giúp bé không chỉ ghi nhớ từ mới nhanh hơn mà còn biết cách vận dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Đặc biệt, lộ trình học tại trung tâm tiếng anh WISE ENGLISH được xây dựng theo phương pháp NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy), giúp trẻ hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên, tạo tiền đề để học tốt hơn ở các cấp sau và sẵn sàng cho những chứng chỉ quốc tế như IELTS trong tương lai.

VI. Kết luận

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 3 là bước đệm quan trọng để các em phát triển khả năng ngôn ngữ trong tương lai. Nền tảng vững chắc này không chỉ hỗ trợ các em trong các bài học trên lớp mà còn chuẩn bị cho những kiến thức phức tạp hơn, ví dụ như các từ vựng tiếng anh lớp 7 unit 3 sau này.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên hệ