WISE KIDS TEENS

Anh văn lớp 3 Unit 15 Global Success – Từ vựng, ngữ pháp và bài tập luyện tập

Đánh giá post

Mỗi đứa trẻ đều có một thế giới đồ chơi riêng, đầy màu sắc và những người bạn đặc biệt. Nhưng liệu các bé đã biết giới thiệu những món đồ chơi yêu thích của mình bằng tiếng Anh chưa? Unit 15 chương trình sách giáo khoa Global Success sẽ giúp bé làm quen với chủ đề quen thuộc này. Bài viết dưới đây sẽ tóm tắt toàn bộ kiến thức quan trọng và cung cấp bài tập thực hành hiệu quả, giúp bé học tốt Anh văn lớp 3 unit 15.

Mục tiêu chính của Unit 15 là:

  • Giúp học sinh nhận biết và gọi tên các món đồ chơi phổ biến.
  • Làm quen với cấu trúc câu hỏi và trả lời về việc sở hữu đồ chơi.
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua các bài học và hoạt động.

Anh văn lớp 3 Unit 15

I. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Global Success

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng về đồ chơi thường gặp trong Tiếng Anh lớp 3 Unit 15 Lesson 1 và các bài học tiếp theo. Phụ huynh có thể khuyến khích các bé vừa học từ vựng tiếng anh lớp 3 vừa tương tác với đồ chơi thật để ghi nhớ tốt hơn.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ minh họa
doll /dɒl/ búp bê I have a new doll. (Tôi có một con búp bê mới.)
teddy bear /ˈtedi beər/ gấu bông My sister loves her teddy bear. (Em gái tôi rất thích con gấu bông của nó.)
robot /ˈrəʊbɒt/ người máy He is playing with his robot. (Cậu ấy đang chơi với người máy của mình.)
kite /kaɪt/ diều We fly a kite in the park. (Chúng tôi thả diều trong công viên.)
ball /bɔːl/ quả bóng Do you have a ball? (Bạn có một quả bóng không?)
car /kɑː(r)/ ô tô My brother has a toy car. (Anh trai tôi có một chiếc ô tô đồ chơi.)
plane /pleɪn/ máy bay I don’t have a toy plane. (Tôi không có một chiếc máy bay đồ chơi.)
train /treɪn/ tàu hỏa The toy train is long. (Tàu hỏa đồ chơi thật dài.)
puzzle /ˈpʌzl/ trò chơi ghép hình Let’s play a puzzle. (Chúng ta hãy chơi trò ghép hình.)

II. Ngữ pháp trọng tâm Unit 15

Bài học ngữ pháp cốt lõi của Unit 15 lớp 3 Global Success Lesson 2 là cách hỏi và trả lời về việc sở hữu đồ vật.

1. Cấu trúc hỏi – đáp về đồ chơi

Công thức này được dùng để hỏi “Bạn có… không?”. Đây là dạng câu hỏi Yes/No question (câu hỏi có/không), nên câu trả lời sẽ rất đơn giản và ngắn gọn. Sau khi nắm vững cấu trúc này, các em sẽ có thể tự tin giao tiếp và trao đổi thông tin về những món đồ chơi của mình với bạn bè.

Cấu trúc câu hỏi: Do you have a/an/any + [toy]? (Bạn có … không?)

Câu trả lời:

Yes, I do. (Vâng, tôi có.)

No, I don’t. (Không, tôi không có.)

Ví dụ:

Do you have a robot? – Yes, I do.

Do you have a kite? – No, I don’t.

2. Cấu trúc câu khẳng định và phủ định: I have/don’t have a/an + [danh từ]

Đây là cách để các em tự nói về những món đồ chơi mình có hoặc không có mà không cần phải chờ người khác hỏi. Sau khi nắm vững cấu trúc này, các em sẽ có thể tự giới thiệu hoặc mô tả về bộ sưu tập đồ chơi của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.

  • Công thức câu khẳng định: Dùng để nói về những món đồ chơi bạn đang sở hữu.

I have a/an + [toy]. (Tôi có một…)

Ví dụ: I have a teddy bear. (Tôi có một con gấu bông.)

  • Công thức câu phủ định: Dùng để nói về những món đồ chơi bạn không sở hữu.

I don’t have a/an + [toy]. (Tôi không có một…)

Ví dụ: I don’t have a plane. (Tôi không có một chiếc máy bay.)

3. Hướng dẫn chi tiết cách dùng “a”, “an”, “any”

Việc sử dụng đúng các mạo từ này sẽ giúp câu văn của các em chính xác và tự nhiên hơn. Việc nắm vững cách dùng của các mạo từ này không chỉ giúp các em nói và viết đúng ngữ pháp mà còn giúp câu văn trở nên chính xác, tự nhiên như người bản xứ.

a, Khi nào dùng “a”?

“A” được dùng trước các danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một phụ âm (ball, car, doll, kite, robot…).

Ví dụ: a ball, a car, a doll.

b, Khi nào dùng “an”?

“An” được dùng trước các danh từ số ít, đếm được và bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u).

Ví dụ: an apple, an elephant.

c, Khi nào dùng “any”?

“Any” thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Nó mang ý nghĩa “bất kỳ”, “một chút nào”.

Ví dụ:

  • Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ món đồ chơi nào không?)
  • I don’t have any toys. (Tôi không có bất kỳ món đồ chơi nào.)
  • Trong Unit 15, từ khóa chính là “Do you have any toys?”, nhưng để đơn giản cho các em lớp 3, chúng ta thường dùng “a” hoặc “an” để hỏi về một món đồ chơi cụ thể. Tuy nhiên, việc giới thiệu về “any” cũng rất hữu ích để các em làm quen.

III. Bài tập tiếng Anh lớp 3 Unit 15 – Luyện tập và củng cố kiến thức

Để củng cố kiến thức đã học, các bé có thể thực hành với các dạng bài tập tiếng anh lớp 3 unit 15 dưới đây.

Bài tập 1

Sắp xếp các chữ cái thành từ đúng Sắp xếp các chữ cái sau đây để tạo thành từ tiếng Anh chỉ đồ chơi đúng:

1. ldol → _______

2. llab → _______

3. rtboos → _______

4. keti → _______

5. rtain → _______

Bài tập 2

Chọn đáp án đúng Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:

1. Do you have a teddy bear?

a. Yes, I do.

b. No, I don’t.

2. Do you have a kite?

a. I have a kite.

b. Yes, I do.

3. Do you have a robot?

a. No, I don’t.

b. Yes, I have.

4. Do you have a train?

a. Yes, I do.

b. No, I have.

Bài tập 3

Điền từ vào chỗ trống Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. I have a toy c_ _.

2. She is playing with her d_ _ _.

3. Do you have a p_ _ _ _ _?

4. He is playing with his toy p_ _ _ _.

Bài tập 4

Viết câu hỏi và câu trả lời Dựa vào gợi ý, viết câu hỏi và câu trả lời hoàn chỉnh.

1. (doll, ✅) → ______________________? – ______________________

2. (plane, ❌) → ______________________? – ______________________

3. (car, ✅) → ______________________? – ______________________

4. (teddy bear, ❌) → ______________________? – ______________________

IV. Mẹo học hiệu quả Unit 15 tại nhà

  • Học qua trò chơi: Chơi “Yes/No Game” cùng bé. Phụ huynh giơ một món đồ chơi bất kỳ và hỏi “Do you have a [toy]?”, bé sẽ trả lời “Yes, I do” nếu có món đó hoặc “No, I don’t” nếu không có.
  • Dùng Flashcards: Chuẩn bị các thẻ hình đồ chơi để bé luyện tập từ vựng mỗi ngày.
  • Luyện tập nghe – nhắc lại: Mở audio sách giáo khoa và khuyến khích bé nghe, sau đó nhắc lại các đoạn hội thoại, đặc biệt là mẫu câu “Do you have any toys?”.
  • Thực hành nhóm: Tổ chức cho bé hỏi và trả lời với bạn bè hoặc anh chị em về những món đồ chơi mình có.

V. Khóa học tiếng Anh WISE English – Bệ phóng cho trẻ lớp 3

Khi bé đã nắm vững các bài học trong sách giáo khoa như Anh văn lớp 3 Unit 15, phụ huynh có thể cân nhắc một lộ trình học chuyên sâu hơn để con phát triển toàn diện. WISE English không chỉ là trung tâm đào tạo IELTS hàng đầu mà còn là nơi giúp các bé từ 6-11 tuổi xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ sớm.

Khóa học tiếng Anh trẻ em tại WISE English được thiết kế riêng, giúp bé:

  • Tối ưu hóa thời gian học: Vận dụng phương pháp Tư duy não bộ (NLP) độc quyền, giúp bé ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nhanh hơn, hiệu quả hơn.
  • Phát triển toàn diện 4 kỹ năng: Chương trình học tập trung vào Nghe – Nói – Đọc – Viết thông qua các hoạt động tương tác, trò chơi, giúp bé hứng thú và tự tin giao tiếp.
  • Lộ trình cá nhân hóa: Phù hợp với năng lực và mục tiêu của từng bé, từ mất gốc đến nâng cao, chuẩn bị tốt nhất cho các chứng chỉ quốc tế như Cambridge (Starters, Movers, Flyers).
  • Đội ngũ giáo viên chuyên môn cao: Giàu kinh nghiệm và tâm lý, tạo môi trường học tập thân thiện, đầy cảm hứng.

WISE English cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất, giúp các bạn nhỏ có một khởi đầu vững chắc trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

VI. Kết luận

Với những kiến thức cơ bản về từ vựng đồ chơi và mẫu câu “Do you have…?”, Anh văn lớp 3 unit 15 là một bài học thú vị giúp các bé tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề gần gũi. Việc ôn tập thường xuyên và thực hành qua các bài tập tiếng anh lớp 3 unit 15 sẽ giúp bé ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh bài bản hơn cho con, các khóa học tiếng Anh tiểu học tại WISE ENGLISH sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học độc quyền, WISE ENGLISH giúp bé phát triển toàn diện 4 kỹ năng, xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

Học IELTS online

Xem thêm

ĐĂNG KÝ TIẾNG ANH CHO TRẺ

WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.

Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ