Phân biệt each và every là một trong những các từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh khiến người học dễ mắc lỗi. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa là “mỗi”, nhưng cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau.
Việc hiểu rõ each và every giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn, đồng thời tránh được những lỗi sai phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
| Summary |
|
Nếu bạn từng bối rối không biết khi nào dùng “each” và khi nào dùng “every”, thì đây chính là bài viết dành cho bạn. Ngoài ra, WISE English cũng thường xuyên chia sẻ các bài học về ngữ pháp và mẹo ghi nhớ nhanh cho người học IELTS – giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn mỗi ngày.

I. EACH là gì? Nghĩa và cách dùng của Each
1. Định nghĩa
Each là một từ tiếng Anh có nghĩa là “mỗi” hoặc “từng”, được dùng để nói về từng cá thể riêng lẻ trong một nhóm gồm hai hoặc nhiều người/vật. Khi sử dụng “each”, người nói muốn nhấn mạnh tính riêng biệt của từng phần tử trong tập hợp đó, chứ không nói đến cả nhóm như một tổng thể.
2. Phần từ loại (part of speech)
Each có thể đóng vai trò là định từ (determiner) hoặc đại từ (pronoun) tùy theo vị trí trong câu:
- Khi là định từ (determiner): “Each” đứng trước danh từ số ít đếm được, để chỉ từng cá thể riêng biệt trong một nhóm.
Cấu trúc:
| Each + danh từ số ít |
Ví dụ:
Each student arrived early. → Mỗi học sinh đều đến sớm.
Each country has its own culture. → Mỗi quốc gia có nền văn hóa riêng.
- Khi là đại từ (pronoun): “Each” đứng độc lập, không kèm danh từ, và thường thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Cấu trúc:
| Each + động từ số ít |
Ví dụ:
Each has his own key. → Mỗi người đều có chìa khóa riêng.
The students each received a certificate. → Mỗi học sinh đều nhận được một chứng chỉ.
3. Cấu trúc chính & ví dụ
| Cấu trúc | Ý nghĩa / lưu ý | Ví dụ |
| Each + danh từ số ít | Dùng cho từng phần tử trong nhóm | Each child got a sticker. |
| Each of + danh từ số nhiều / đại từ | Nhấn mạnh “từng (một) trong số…” | Each of the students was given a book. |
| Đại từ Each | Có thể đứng một mình | Each is responsible for their work. |
| They each + V | Each đứng sau chủ từ (đại từ) | They each received a prize. |
| … a/an + N + each | Each ở cuối câu (phổ biến trong văn nói) | We gave them a pen each. |
4. Vị trí của “Each” trong câu
“Each” là một từ khá linh hoạt trong câu và có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo chức năng:
- Đầu câu: Khi “each” đứng đầu, nó thường được dùng làm định từ hoặc chủ ngữ để nhấn mạnh rằng mọi cá thể trong nhóm đều thực hiện hành động.
Cấu trúc:
| Each + danh từ + động từ (số ít) |
Ví dụ:
Each student must register. → Mỗi học sinh đều phải đăng ký.
Each member has a specific task. → Mỗi thành viên có một nhiệm vụ riêng.
- Giữa câu: Khi “each” nằm giữa câu, nó thường được dùng như trạng từ, đặt sau chủ ngữ và trước động từ chính (hoặc sau trợ động từ), để diễn tả rằng hành động được thực hiện bởi từng người/vật trong nhóm.
Cấu trúc:
| Chủ ngữ + each + động từ |
Ví dụ:
They each took a turn. → Họ lần lượt thực hiện từng lượt.
The students each received a prize. → Mỗi học sinh đều nhận được một phần thưởng.
- Cuối câu: Khi “each” ở cuối câu, nó thường được dùng như trạng từ bổ sung, để chỉ rằng hành động ảnh hưởng đến từng người/vật riêng biệt.
Cấu trúc:
| Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + each |
Ví dụ:
We paid $10 each. → Chúng tôi trả mỗi người 10 đô.
The players received a medal each. → Mỗi cầu thủ nhận được một huy chương.
Mẹo:
- “Each” ở đầu câu → mang tính trang trọng, nhấn mạnh.
- “Each” ở giữa hoặc cuối câu → dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
5. Quy tắc chia động từ / số (Agreement)
“Each” luôn đi với động từ số ít, ngay cả khi nó được dùng với danh từ hoặc đại từ số nhiều.
Khi “each” là chủ ngữ:
Dù chủ ngữ bao gồm nhiều người/vật, động từ vẫn chia ở dạng số ít, vì “each” nhấn mạnh đến từng cá thể riêng lẻ.
Ví dụ:
Each person is responsible for their own actions. → Mỗi người đều chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Each student has a book. → Mỗi học sinh có một quyển sách.
Khi dùng cấu trúc “Each of + danh từ số nhiều”:
Dù danh từ đi sau “of” là số nhiều, động từ vẫn chia ở dạng số ít vì “each” vẫn là chủ ngữ chính.
Cấu trúc:
|
Each of + plural noun + singular verb |
Ví dụ:
Each of the players was ready. → Mỗi cầu thủ đều đã sẵn sàng.
Each of the students has submitted the assignment. → Mỗi học sinh đều đã nộp bài tập.
Lưu ý:
- Không nói: Each of the players were ready.
- Đúng: Each of the players was ready.
- Khi “each” đi sau tân ngữ, chủ ngữ có thể số nhiều, nhưng động từ theo sau “each” vẫn phụ thuộc vào ngữ cảnh (ví dụ: They each have their own room.).
II. EVERY là gì? Nghĩa và cách dùng của Each
1. Định nghĩa
Every có nghĩa là “mọi” hoặc “mỗi”, được dùng để nói về toàn bộ các phần tử trong một nhóm, nhưng người nói nhìn nhóm đó như một tổng thể thống nhất, chứ không tách riêng từng cá thể như “each”.
2. Phần từ loại (Part of speech)
Every chỉ đóng vai trò là định từ (determiner), nghĩa là nó luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- “Every” không thể đứng một mình như một đại từ (khác với “each”).
- Nó không đi kèm với danh từ số nhiều hay không đếm được.
Cấu trúc cơ bản:
| Every + danh từ số ít đếm được |
Ví dụ:
Every student arrived on time. → Mỗi học sinh đều đến đúng giờ.
Every room in this house is clean. → Mỗi căn phòng trong ngôi nhà này đều sạch sẽ.
Ghi nhớ:
Không nói: Every students
Đúng: Every student
3. Cấu trúc chính & ví dụ của “Every”
“Every” thường đi kèm với danh từ số ít đếm được, và có thể kết hợp trong nhiều dạng khác nhau để diễn tả tính tổng quát hoặc tần suất. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất:
| Cấu trúc | Ý nghĩa / Lưu ý | Ví dụ minh họa |
| Every + danh từ số ít | Dùng khi nói về tất cả các phần tử trong nhóm như một khối tổng thể. | Every student must attend. → Mỗi học sinh đều phải tham dự. |
| Every + time/day/year/… | Dùng trong các cụm thời gian để chỉ hành động lặp lại, thói quen. | Every morning I drink coffee. → Mỗi sáng tôi đều uống cà phê. |
| Every single + danh từ số ít | Nhấn mạnh mạnh mẽ hơn “every”, mang sắc thái “từng… một cách nhấn mạnh”. | Every single item was inspected. → Từng món đồ đều được kiểm tra kỹ lưỡng. |
Mẹo ghi nhớ:
- “Every” luôn đi với danh từ số ít.
- Cụm “Every single…” thường dùng trong văn nói để nhấn mạnh tuyệt đối.
4. Vị trí trong câu của “Every”
“Every” chỉ có một vị trí duy nhất trong câu – đứng trước danh từ số ít (với vai trò là định từ). Nó không thể đứng một mình và không thể đi với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
Every person in the room left. → Mỗi người trong phòng đều đã rời đi.
Every car on the street is new. → Mỗi chiếc xe trên đường đều mới.
Sai: Every of us is ready.
Đúng: Each of us is ready.
Ghi nhớ:
- “Every” không bao giờ làm đại từ độc lập (không thể nói Every has a book).
- Khi muốn dùng “every” để thay thế cho danh từ, phải kết hợp với từ khác như “everyone”, “everything”, “everybody”.
5. Quy tắc chia động từ / số (Agreement)
Khi “every” được dùng làm chủ ngữ hoặc trong cụm chủ ngữ, động từ luôn chia ở dạng số ít, dù danh từ sau “every” mang ý nghĩa nhiều hơn một.
Ví dụ:
Every student is responsible for their work. → Mỗi học sinh đều chịu trách nhiệm với công việc của mình.
Every book on the shelf belongs to me. → Mỗi quyển sách trên kệ đều thuộc về tôi.
Every country has its own flag. → Mỗi quốc gia có lá cờ riêng của mình.
III. Phân biệt Each và Every trong tiếng Anh
Đây là phần trọng tâm giúp bạn nắm rõ cách phân biệt each và every toàn diện nhất. Cả hai từ đều mang nghĩa “mỗi”, nhưng khác nhau về ngữ pháp, ý nghĩa, cách dùng, và cảm xúc trong câu.
Hãy cùng so sánh chi tiết qua các tiêu chí dưới đây.
1. Bảng so sánh tổng quát giữa Each và Every
| Tiêu chí | Each | Every |
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ trong nhóm | Nhấn mạnh toàn thể nhóm, nhìn chung mọi thành viên |
| Loại từ | Có thể là định từ hoặc đại từ | Chỉ là định từ, không làm đại từ |
| Cấu trúc | Each + N(singular) hoặc Each of + N(plural) | Every + N(singular) |
| Đi với “of” | Có thể: Each of them | Không dùng: Every of them |
| Vị trí trong câu | Linh hoạt – đầu, giữa, hoặc cuối câu | Chỉ đứng trước danh từ |
| Động từ đi kèm | Luôn chia số ít | Luôn chia số ít |
| Ví dụ | Each of the players has a role. | Every player has a role. |
-> Cả each và every đều dùng với động từ số ít, nhưng each linh hoạt hơn về vị trí và chức năng.
2. So sánh về ý nghĩa trong ngữ cảnh
| Ví dụ câu | Giải thích ý nghĩa |
| Each child received a gift. | Dùng each để nhấn mạnh từng đứa trẻ riêng biệt – tức là mỗi bé nhận một món quà khác nhau. Ở đây người nói muốn tập trung vào tính cá nhân của từng phần tử trong nhóm. |
| Every child received a gift. | Dùng every để nhấn mạnh toàn thể – nghĩa là tất cả các đứa trẻ trong nhóm đều nhận được quà (nhưng không nói chi tiết từng bé nhận gì). Câu này thể hiện ý “toàn bộ nhóm” hơn là từng cá thể. |
- Dùng “each” khi muốn nói về từng cá nhân riêng lẻ, ví dụ trong lớp học, bạn muốn nhấn mạnh rằng mỗi học sinh có bài tập riêng, hay mỗi nhân viên có nhiệm vụ khác nhau.
-> Each student has their own project.
- Dùng “every” khi muốn nói về toàn thể nhóm, ví dụ khi tất cả các học sinh đều cùng tham gia một hoạt động, bạn nói:
-> Every student attended the meeting.
Mẹo ghi nhớ nhanh khi phân biệt “each” và “every”:
- Each → emphasize individual → nhấn mạnh từng phần tử riêng lẻ.
- Every → emphasize group → nhấn mạnh toàn thể tập thể.
3. Phạm vi bao quát (Scope)
| Khía cạnh | Each | Every |
| Phạm vi mô tả | Nhìn từng phần tử trong tổng thể (vi mô). | Nhìn tổng thể nhóm (vĩ mô). |
| Ví dụ | Each leaf is unique. → Từng chiếc lá đều khác nhau. | Every leaf is green. → Tất cả các lá cây đều xanh. |
- Nếu bạn muốn mô tả chi tiết hoặc nhấn mạnh từng cá thể – hãy chọn each.
- Nếu bạn muốn đưa ra một nhận định chung hoặc quy luật tổng quát – hãy dùng every.
Ví dụ:
“Each employee has a different role.” → Nói rõ từng nhân viên có nhiệm vụ riêng.
“Every employee follows the same rule.” → Nói về quy tắc áp dụng cho toàn bộ nhân viên.
4. Mức độ nhấn mạnh (Emphasis)
| Khía cạnh | Each | Every |
| Trọng tâm | Sự riêng biệt của từng phần tử. | Tính bao trùm, tổng quát của nhóm. |
| Dùng trong văn phong | Thường mang sắc thái cụ thể, chi tiết, phân tích kỹ lưỡng. | Dùng khi nói chung, khái quát bao gồm toàn bộ. |
| Ví dụ | Each student has a unique learning style. → Nhấn mạnh từng học sinh có cách học khác nhau. | Every student should study hard. → Nhấn mạnh toàn thể học sinh nên học chăm chỉ. |
- Nếu bạn muốn làm nổi bật sự khác biệt giữa các phần tử, chọn each.
- Nếu bạn muốn nhấn mạnh điểm chung của cả nhóm, chọn every.
Mẹo tổng hợp:
- Khi so sánh hoặc nói đến sự khác biệt, hãy dùng each.
- Khi nói đến điểm chung hoặc quy tắc tổng quát, hãy dùng every.
5. Khả năng làm đại từ (Pronoun usage)
| Tiêu chí | Each | Every |
| Có thể làm đại từ không? | Có – Each có thể đứng độc lập như một đại từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến. | Không – Every chỉ là định từ (determiner), luôn phải đi kèm với danh từ. |
| Ví dụ | – Each is responsible for his work. → Mỗi người tự chịu trách nhiệm cho công việc của mình. – They each have their own ideas. → Họ, mỗi người, đều có ý tưởng riêng. |
– Every is responsible… → Sai ngữ pháp, vì “every” không thể đứng một mình. |
| Từ thay thế tương ứng của Every | —– | Có thể dùng các từ mở rộng được hình thành từ every: everyone, everything, everywhere. |
Ghi nhớ nhanh:
- Nếu muốn thay thế danh từ bằng đại từ, chỉ each mới có thể làm được.
- Every chỉ dùng khi đứng trước danh từ, không bao giờ đứng độc lập.
6. Biểu cảm và sắc thái cảm xúc (Tone & Emotion)
| Đặc điểm | Each | Every |
| Cảm xúc | Mang sắc thái thân mật, cá nhân hóa. | Mang sắc thái khái quát, khách quan. |
| Ví dụ | I appreciate each of your efforts. → Cảm ơn từng cá nhân một cách thân mật. | I appreciate every effort made. → Cảm ơn chung cho tất cả. |
-> Dùng each khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm đến từng người.
-> Dùng every khi bạn nói chung cho toàn thể.
Mẹo: Để phân biệt each và every chính xác, bạn hãy ghi nhớ:
- Each → khi muốn nói “từng cá thể riêng biệt”, có thể làm đại từ, và đi với of.
- Every → khi muốn nói “toàn thể nhóm”, chỉ là định từ, thường dùng trong cụm tần suất/thói quen.
IV. Bài tập áp dụng phân biệt Each và Every (kèm đáp án)
Sau khi đã nắm vững lý thuyết, đây là lúc bạn luyện tập để hiểu sâu hơn cách phân biệt each và every trong câu.
Bộ bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện đúng ngữ cảnh, sử dụng chính xác từng từ và tránh những lỗi sai phổ biến. Hãy hoàn thành từng phần, sau đó so sánh với đáp án để tự kiểm tra và cải thiện kỹ năng nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống (Chọn “each” hoặc “every”)
Hướng dẫn: Điền “each” hoặc “every” vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và phù hợp nghĩa.
1. ______ student in this class has a laptop.
2. The teacher gave ______ of us a different topic to present.
3. I go jogging ______ morning before work.
4. ______ person should do their best in the exam.
5. We gave them a bottle of water ______.
6. ______ of the answers is correct.
7. The manager spoke to ______ employee individually.
Bài tập 2: Sửa lỗi sai (Nhận diện và sửa cách dùng sai)
Hướng dẫn: Xác định câu sai và viết lại cho đúng.
1. Every of my friends likes pizza.
2. Each students has their own ID card.
3. She meets her grandparents each Sundays.
4. Each of the child received a gift.
5. I visit my grandparents each two weeks.
6. Every are ready to start the project.
7. Each of my brothers are studying abroad.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (Trắc nghiệm)
Hướng dẫn: Khoanh tròn vào đáp án đúng nhất.
1. ______ of them is responsible for a different task.
a) Every b) Each
2. ______ car in this parking lot belongs to a different owner.
a) Every b) Each
3. ______ of the students was given a certificate.
a) Each b) Every
4. He works out ______ day to stay healthy.
a) Each b) Every
5. ______ book on the shelf is interesting.
a) Each b) Every
6. ______ of my friends has a different hobby.
a) Each b) Every
7. ______ time I see her, she smiles.
a) Every b) Each
Bài tập 4: Viết lại câu với từ còn lại nhưng giữ nguyên ý nghĩa
Hướng dẫn: Viết lại câu dùng “each” hoặc “every” sao cho nghĩa không đổi.
1. Every student got a certificate.
→ ___________________________________________
2. Each child received a balloon.
→ ___________________________________________
3. I go to the gym every evening.
→ ___________________________________________
4. Each of them was given a task.
→ ___________________________________________
5. I talk to my parents every day.
→ ___________________________________________
6. Each of my classmates has a pen.
→ ___________________________________________
7. She visits her grandmother every weekend.
→ ___________________________________________
Đáp án & Giải thích nhanh
Bài 1:
1. Every – nói chung cho cả lớp.
2. Each – từng người một.
3. Every – diễn tả thói quen/tần suất.
4. Every – mọi người, tổng thể.
5. Each – nhấn từng cá nhân.
6. Each – từng đáp án riêng biệt.
7. Each – từng nhân viên một.
Bài 2:
1. Every of my friends → Each of my friends
2. Each students → Each student
3. Each Sundays → Each Sunday
4. Each of the child → Each of the children
5. Each two weeks → Every two weeks
6. Every are ready → Everyone is ready
7. Each of my brothers are → Each of my brothers is
Bài 3:
1. b) Each 2. b) Each 3. a) Each 4. b) Every 5. b) Every 6. a) Each 7. a) Every
Bài 4:
1. → Each student got a certificate.
2. → Every child received a balloon.
3. → I go to the gym each evening.
4. → Every one of them was given a task.
5. → I talk to my parents each day.
6. → Every classmate of mine has a pen.
7. → She visits her grandmother each weekend.
V. Ứng dụng cách phân biệt Each và Every trong Khóa Học IELTS
Hiểu rõ cách phân biệt each và every không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn, mà còn cải thiện điểm Grammar Range and Accuracy trong các bài thi IELTS thực tế.
Ví dụ:
Each country has its own culture → Nhấn mạnh từng quốc gia riêng biệt.
Every country has its own culture → Nhấn mạnh toàn thể các quốc gia.
Những khác biệt nhỏ như vậy giúp bạn sử dụng ngữ pháp tinh tế, tự nhiên hơn – yếu tố quan trọng để đạt band điểm cao trong IELTS Writing và Speaking.
Trong các Khóa học IELTS tại WISE English, giảng viên luôn hướng dẫn học viên nhận biết và ứng dụng chính xác những điểm ngữ pháp tưởng chừng đơn giản như each và every, bởi đó chính là nền tảng giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Kết bài:
Qua bài viết này, trung tâm tiếng anh WISE English hy vọng bạn đã hiểu rõ cách phân biệt each và every trong tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng:
- Each → nhấn mạnh từng cá thể riêng lẻ.
- Every → nhấn mạnh toàn thể nhóm, bao quát.
Việc phân biệt each và every chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết và giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn còn thấy mơ hồ về phân biệt every và each, hãy luyện tập thêm qua các ví dụ và bài tập trên nhé!


