Đánh giá post
Trong xã hội ngày nay, shopping là nhu cầu tất yếu của mọi người. Theo nhu cầu sống của mọi người dần được nâng cao, thì 1 tín đồ mua sắm như bạn chắc hẳn không thể bỏ qua loạt những từ vựng về shopping bên dưới đây!

Xem thêm:
“RUNG ĐỘNG” VỚI 100 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU TRONG TIẾNG ANH
NẰM LÒNG 100 TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT: TỪ VỰNG, MẪU CÂU TIẾNG ANH
MỤC LỤC
I. Từ vựng về các địa điểm mua sắm
Khi đi mua sắm, chúng ta thường hay ít để ý tới những vật dụng và không giab xung quanh nhỉ. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng và phổ biến liên quan đến không gian mua sắm:
STT | Từ Vựng | Phiên Âm | Dịch Nghĩa |
1 | Mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
2 | Aisle | /aɪl/ | Lối đi trong cửa hàng |
3 | Department store | /dɪˈpɑːt.mənt stɔːr/ | Cửa hàng thời trang |
4 | Boutique | /buːˈtiːk/ | Cửa hàng thời trang cao cấp |
5 | Shelf | /ʃelf/ | Kệ, giá hàng |
6 | Display | /dɪˈspleɪ/ | Trưng bày sản phẩm |
7 | Showcase | /ˈʃoʊ.keɪs/ | Kệ trưng bày sản phẩm |
8 | Checkout counter | /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.t̬ɚ/ | Quầy thanh toán |
9 | Cash register | /kæʃ ˈredʒ.ɪs.t̬ɚ/ | Máy tính tiền |
10 | Shopping cart | /ˈʃɑːp.ɪŋ ˌkɑːrt/ | Xe đẩy mua sắm |
11 | Shopping basket | /ˈʃɑːp.ɪŋ ˌbæs.kɪt/ | Giỏ mua sắm |
12 | Escalator | /ˈes.kə.leɪ.t̬ɚ/ | Thang cuốn |
13 | Elevator | /ˈel.ɪ.veɪ.t̬ɚ/ | Thang máy |
14 | Customer | /ˈkʌs.tə.mɚ/ | Khách hàng |
15 | Cashier | /ˈkæʃɪr/ | Nhân viên tính tiền |
16 | Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá |
17 | Sale rack | /seɪl ræk/ | Kệ hàng giảm giá |
18 | Outlet store | /ˈaʊt.let stɔːr/ | Cửa hàng giảm giá |
19 | Catalog | /ˈkæt̬.ə.lɑːɡ/ | Danh mục sản phẩm |
20 | Checkout lane | /ˈtʃek.aʊt leɪn/ | Làn thanh toán |
II. Từ vựng về mua hàng trực tuyến/Shopping Online

Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
Shopping trực tuyến đang là xu hướng mua sắm phổ biến và tiện lợi, nó mang tới nhiều lợi ích và sự đa dạng về sản phẩm cho người tiêu dùng. Cùng khám phá các từ vựng shopping trực tuyến dưới đây, để trong trường hợp cần thiết thì chúng ta sẽ dễ dàng sử dụng nhé!
-
Online shopping – /ˈɒn.luːn ˈʃɒp.ɪŋ/ – Mua sắm trực tuyến
-
E-commerce – /ˈiː ˌkɒm.ɜːs/ – Thương mại điện tử
-
Website – /ˈweb.saɪt/ – Trang web
-
Online store – /ˈɒn.luːn stɔːr/ – Cửa hàng trực tuyến
-
Shopping cart – /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ – Giỏ hàng
-
Checkout – /ˈtʃekaʊt/ – Thanh toán
-
Payment gateway – /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ – Cổng thanh toán
-
Credit card – /ˈkred.ɪt kɑːd/ – Thẻ tín dụng
-
Debit card – /ˈdeb.ɪt kɑːd/ – Thẻ ghi nợ
-
PayPal – /ˈpeɪ.pæl/ – Hệ thống thanh toán PayPal
-
Bank transfer – /bæŋk ˈtræns.fɜːr/ – Chuyển khoản ngân hàng
-
Shipping – /ˈʃɪp.ɪŋ/ – Vận chuyển
-
Delivery – /dɪˈlɪvəri/ – Giao hàng
-
Tracking number – /ˈtræk.ɪŋ ˌnʌm.bər/ – Mã theo dõi
-
Return policy – /rɪˈtɜːn ˌpɒl.ə.si/ – Chính sách đổi trả
-
Refund – /rɪˈfʌnd/ – Hoàn tiền
-
Wishlist – /ˈwɪʃ.lɪst/ – Danh sách ưa thích
-
Customer reviews – /ˈkʌs.tə.mə ˌrɪvjuːz/ – Đánh giá của khách hàng
-
Online marketplace – /ˈɒn.luːn ˈmɑː.kɪt.pleɪs/ – Chợ trực tuyến
-
Retailer – /ˈriːˌteɪlər/ – Người bán lẻ
-
Product listing – /ˈprɒd.ʌkt ˈlɪs.tɪŋ/ – Danh sách sản phẩm
-
Discount code – /ˈdɪs.kaʊnt koʊd/ – Mã giảm giá
-
Sale – /seɪl/ – Giảm giá
-
Flash sale – /flæʃ seɪl/ – Chương trình giảm giá
-
Cyber Monday – /ˈsaɪ.bər ˌmʌn.deɪ/ – Ngày mua sắm trực tuyến
-
Black Friday – /blæk ˈfraɪ.deɪ/ – Ngày giảm giá Black Friday
-
Mobile shopping – /ˈmoʊ.bəl ˈʃɒp.ɪŋ/ – Mua sắm trên điện thoại di động
-
Shopping app – /ˈʃɒp.ɪŋ æp/ – Ứng dụng mua sắm
-
Secure payment – /sɪˈkjʊr ˈpeɪ.mənt/ – Thanh toán an toàn
-
Digital wallet – /ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈwɒl.ɪt/ – Ví điện tử
-
Online customer service – /ˈɒn.luːn ˈkʌs.tə.mə ˈsɜː.vɪs/ – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
-
Shipping address – /ˈʃɪp.ɪŋ ˈæd.res/ – Địa chỉ giao hàng
-
Add to cart – /æd tuː kɑːt/ – Thêm vào giỏ hàng
-
Product description – /ˈprɒd.ʌkt dɪˈskrɪp.ʃən/ – Mô tả sản phẩm

III. Từ vựng về mua sắm thời trang
Với các chị em tín đồ thời trang, thì “nhặt” ngay những từ vựng về mua sắm để có thể “bắn” tiếng Anh khi đi du lịch nhé!
-
Fashion – /ˈfæʃ.ən/ – Thời trang
-
Apparel – /əˈpær.əl/ – Trang phục
-
Garment – /ˈɡɑː.mənt/ – Hàng may mặc
-
Wardrobe – /ˈwɔːd.roʊb/ – Tủ quần áo
-
Designer – /dɪˈzaɪn.ər/ – Nhà thiết kế
-
Style – /staɪl/ – Phong cách
-
Trend – /trend/ – Xu hướng
-
Couture – /kuːˈtʊr/ – Thời trang cao cấp
-
Ready-to-wear – /ˌred.i.təˈwer/ – Quần áo sẵn sàng mặc
-
Boutique – /buːˈtiːk/ – Cửa hàng thời trang cao cấp
-
Collection – /kəˈlek.ʃən/ – Bộ sưu tập
-
Runway – /ˈrʌn.weɪ/ – Sàn diễn thời trang
-
Mannequin – /ˈmæn.ɪ.kɪn/ – Búp bê trưng bày thời trang
-
Dress – /dres/ – Váy
-
Suit – /suːt/ – Áo vest
-
Jacket – /ˈdʒæk.ɪt/ – Áo khoác
-
Trousers – /ˈtraʊ.zərz/ – Quần dài
-
Shirt – /ʃɜːrt/ – Áo sơ mi
-
Blouse – /blaʊs/ – Áo blusa
-
Skirt – /skɜːrt/ – Váy ngắn
-
Jeans – /dʒiːnz/ – Quần bò
-
Accessories – /əkˈses.əriz/ – Phụ kiện
-
Handbag – /ˈhænd.bæɡ/ – Túi xách
-
Shoes – /ʃuːz/ – Giày dép
-
Hat – /hæt/ – Mũ
-
Scarf – /skɑːrf/ – Khăn choàng
-
Jewelry – /ˈdʒuː.əl.ri/ – Trang sức
-
Necklace – /ˈnek.ləs/ – Dây chuyền
-
Earrings – /ˈɪr.ɪŋz/ – Bông tai
-
Bracelet – /ˈbreɪs.lət/ – Vòng cổ tay
-
Sunglasses – /ˈsʌŋ.ɡlæs.ɪz/ – Kính râm
-
Watch – /wɑːtʃ/ – Đồng hồ
-
Dressing room – /ˈdres.ɪŋ ruːm/ – Phòng thử đồ
-
Fitting – /ˈfɪtɪŋ/ – Việc thử đồ
-
Size – /saɪz/ – Kích cỡ
-
Alterations – /ˌɔːl.təˈreɪ.ʃənz/ – Sửa đổi quần áo
-
Clearance sale – /ˈklɪr.əns seɪl/ – Cuộc giảm giá hàng tồn kho
-
Window display – /ˈwɪn.doʊ dɪsˈpleɪ/ – Trưng bày cửa sổ cửa hàng
-
Fashionista – /ˌfæʃ.əˈniː.stə/ – Người yêu thời trang
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ
BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
IV. Từ vựng về thực phẩm
Tổng hợp bộ từ vựng về thực phẩm thường hay có trong siêu thị.
-
Shopping list – /ˈʃɒpɪŋ lɪst/ – Danh sách mua sắm
-
Produce – /prəˈdjuːs/ – Sản phẩm nông sản
-
Fresh vegetables – /freʃ ˈvedʒtəblz/ – Rau sạch
-
Dairy products – /ˈdeəri ˈprɒdʌkts/ – Sản phẩm sữa
-
Canned goods – /kænd ɡʊdz/ – Hàng hóa đóng hộp
-
Frozen foods – /ˈfroʊzən fuːdz/ – Thực phẩm đông lạnh
-
Condiments – /ˈkɒndɪmənts/ – Sốt gia vị
-
Baking supplies – /ˈbeɪkɪŋ səˈplaɪz/ – Nguyên liệu làm bánh
-
Snacks – /snæks/ – Thức ăn vặt
-
Beverages – /ˈbevərɪdʒɪz/ – Đồ uống
-
Soft drinks – /sɔft drɪŋks/ – Nước ngọt
-
Bottled water – /ˈbɒtld ˈwɔːtər/ – Nước đóng chai
-
Juice – /dʒuːs/ – Nước trái cây
-
Milk – /mɪlk/ – Sữa
-
Cheese – /tʃiːz/ – Phô mai
-
Yogurt – /ˈjoʊɡərt/ – Sữa chua
-
Deli counter – /ˈdeli ˈkaʊntər/ – Quầy thực phẩm đã chế biến
-
Bakery – /ˈbeɪkəri/ – Tiệm bánh
-
Butcher – /ˈbʊtʃər/ – Tiệm thịt
-
Seafood – /ˈsiːfuːd/ – Hải sản
-
Organic – /ɔːˈɡænɪk/ – Hữu cơ
-
Non-perishable – /ˌnɒn ˈperɪʃəbl/ – Hàng không dễ hỏng
-
Expiration date – /ˌɪkˌspɪəˈreɪʃən deɪt/ – Ngày hết hạn sử dụng
-
Sale – /seɪl/ – Cuộc giảm giá
-
Discount – /ˈdɪskaʊnt/ – Giảm giá
-
Loyalty card – /ˈlɔɪəlti kɑːrd/ – Thẻ thành viên
V. Từ vựng về thanh toán khi đi Shopping
Dưới đây WISE English sẽ chia sẻ cho bạn bộ từ vựng về thanh toán mà bạn cần biết, được chia thành những nhóm nhỏ và chi tiết để bạn dễ nắm nhất có thể.
1. Từ vựng về giá cả
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Price | /praɪs/ | Giá cả | The price of this shirt is 300.000vnd. |
2 | Cost | /kɒst/ | Chi phí | The cost of repairing the car was high. |
3 | Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị | This antique vase has a high value. |
4 | Retail price | /ˈriːteɪl praɪs/ | Giá bán lẻ | The retail price of the phone is $500. |
5 | Wholesale price | /ˈhoʊlseɪl praɪs/ | Giá bán buôn | We buy products at a wholesale price. |
6 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá | I got a 20% discount on these shoes. |
7 | Sale | /seɪl/ | Cuộc giảm giá | There’s a big sale at the mall this weekend. |
8 | Retailer | /ˈriːteɪlər/ | Người bán lẻ | The retailer sells electronics and clothing. |
9 | Wholesaler | /ˈhoʊlseɪlər/ | Người bán buôn | The wholesaler supplies products to stores. |
10 | Price tag | /praɪs tæɡ/ | Nhãn giá | Check the price tag before buying. |
11 | Competitive pricing | /kəmˈpetɪtɪv ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá cạnh tranh | They use competitive pricing to attract customers. |
12 | Price hike | /praɪs haɪk/ | Sự tăng giá | The price hike was unexpected. |
13 | Price drop | /praɪs drɒp/ | Sự giảm giá | The price drop made the product affordable. |
2. Từ vựng về giảm giá
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Clearance | /ˈklɪərəns/ | Hàng tồn kho | The clearance section has great bargains. |
2 | Bargain | /ˈbɑːrɡɪn/ | Món hời/mặc cả | I found a real bargain at the thrift store. |
3 | Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Khuyến mãi | They’re running a promotion on electronics. |
4 | Markdown | /ˈmɑːrkdaʊn/ | Giảm giá đột ngột | The store marked down the prices for clearance. |
5 | Special offer | /ˈspeʃəl ˈɔːfər/ | Ưu đãi đặc biệt | They have a special offer on holiday packages. |
6 | Coupon | /ˈkuːpɑːn/ | Phiếu giảm giá | I used a coupon to get a discount on groceries. |
7 | Voucher | /ˈvaʊtʃər/ | Phiếu quà tặng | I received a voucher for a free spa treatment. |
8 | Flash sale | /flæʃ seɪl/ | Cuộc giảm giá siêu nhanh | The flash sale only lasts for an hour. |
9 | Black Friday | /blæk ˈfraɪ.deɪ/ | Ngày mua sắm hấp dẫn (thường diễn ra vào tháng 11) | Black Friday deals are known for their discounts. |
10 | Cyber Monday | /ˈsaɪbər ˈmʌndeɪ/ | Ngày mua sắm trực tuyến (thường diễn ra vào thứ hai sau Black Friday) | Many online retailers offer great deals on Cyber Monday. |
11 | Discount code | /ˈdɪskaʊnt koʊd/ | Mã giảm giá | Use this discount code at checkout. |
12 | Buy one get one (BOGO) | /baɪ wʌn ɡet wʌn/ (BOGO) | Mua 1 tặng 1 | It’s a BOGO sale, so you get one free when you buy one. |
13 | Bulk discount | /bʌlk ˈdɪskaʊnt/ | Giảm giá số lượng | We offer a bulk discount for large orders. |
14 | Loyalty program | /ˈlɔɪəlti ˈproʊɡræm/ | Chương trình khách hàng thân thiết | Join our loyalty program for exclusive rewards. |
15 | Limited time offer | /ˈlɪmɪtɪd taɪm ˈɔːfər/ | Ưu đãi có thời hạn | Hurry, it’s a limited time offer! |
16 | Outlet | /ˈaʊtlet/ | Cửa hàng giảm giá | The outlet store has discounted designer goods. |

Tham khảo:
3. Từ vựng Dành riêng cho hàng hóa cao cấp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | High-priced | /haɪ praɪst/ | Giá cao | High-priced electronics often have more features. |
2 | Pricy | /ˈpraɪsi/ | Đắt đỏ | The restaurant is known for its pricy menu. |
3 | Premium | /ˈpriːmiəm/ | Hàng hóa cao cấp | The premium quality of the leather makes it expensive. |
4 | Luxury | /ˈlʌkʃəri/ | Xa xỉ | Staying at a luxury resort is a treat. |
5 | Exorbitant | /ɪkˈsɔːbɪtənt/ | Quá đắt | The price of that artwork is exorbitant. |
6 | Lavish | /ˈlævɪʃ/ | Phung phí | They threw a lavish party for their anniversary. |
7 | Overpriced | /ˌoʊvərˈpraɪst/ | Đắt hơn giá trị thực sự | The restaurant is overpriced for the quality of food. |
8 | Splurge | /splɜːrdʒ/ | Sự tiêu xài lớn | Sometimes it’s nice to splurge on a luxury vacation. |
9 | High-end | /haɪ ɛnd/ | Cao cấp | High-end fashion brands are known for quality. |
10 | Staggering | /ˈstæɡərɪŋ/ | Đáng kinh ngạc | The company’s profits are staggering. |
11 | Exclusive | /ɪkˈskluːsɪv/ | Độc quyền | The club is exclusive and requires a membership. |
VI. 25 mẫu câu giao tiếp đơn giản về mua sắm khi đi du lịch
Để việc du lịch trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn trong giao tiếp, cùng bỏ túi những mẫu câu đơn giản trong giao tiếp khi đi mua sắm dưới đây nhé!
-
How much does this cost?
(Món đồ này bao nhiêu tiền?)
-
Can I see that shirt in a different color?
(Tôi có thể xem cái áo sơ mi đó màu khác được không?)
-
Do you have this in my size?
(Bạn có cái này theo size của tôi không?)
-
Is there a sale going on right now?
(Hiện tại có chương trình giảm giá không?)
-
I’d like to return this, please.
(Tôi muốn đổi trả cái này, vui lòng.)
-
Can I try these shoes on?
(Tôi có thể thử giày này không?)
-
Do you accept credit cards?
(Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?)
What’s the exchange rate for dollars to Vietnam?
(Tỷ giá đổi từ Đôla sang tiền Việt là bao nhiêu?)
-
Where can I find the fitting rooms?
(Tôi có thể tìm phòng thử đồ ở đâu?)
-
Do you have any discounts for tourists?
(Có giảm giá gì cho du khách không?)
-
What time does the store close?
(Cửa hàng đóng cửa vào lúc mấy giờ?)
-
Can you recommend a good place to buy souvenirs?
(Bạn có thể gợi ý nơi mua quà lưu niệm tốt không?)
-
I’m just browsing, thank you.
(Tôi chỉ xem qua thôi, cảm ơn.)
-
How do I get to the nearest shopping mall?
(Làm thế nào để đi đến trung tâm mua sắm gần nhất?)
-
Can I get a receipt, please?
(Tôi có thể nhận hóa đơn được không?)
-
Is there a discount for buying in bulk?
(Có giảm giá cho việc mua số lượng nhiều không?)
-
Can you give me a discount?
(Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)

Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE EnglishTìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
-
Do you have any sales or promotions today?
(Hôm nay có chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi gì không?)
-
Where can I find the nearest ATM?
(Tôi có thể tìm máy rút tiền gần nhất ở đâu?)
-
What’s the price range for these items?
(Khoảng giá cho những món này là bao nhiêu?)
-
Can I pay with cash?
(Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt không?)
-
Is there a warranty for this product?
(Có bảo hành cho sản phẩm này không?)
-
I’ll take two of these, please.
(Tôi sẽ mua hai cái này, vui lòng.)
-
What are your store hours?
(Giờ mở cửa của cửa hàng là mấy giờ?)
-
Could you gift-wrap this for me?
(Bạn có thể gói quà cho tôi được không?)
-
Can I get a discount if I buy more?
(Nếu tôi mua nhiều hơn, có được giảm giá không?)
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE EnglishChinh phục IELTS 7.0 chỉ sau 150 ngày cùng Trung tâm Anh ngữ WISE English
VII. Cách học từ vựng về shopping hiệu quả nhất
Học từ vựng nói chung hoặc từ vựng về shopping nói riêng thì cũng đều có điểm chung chính là thực hành và sử dụng chúng càng nhiều càng tốt. Tạo môi trường cho bản thân được “va chạm” với tiếng Anh, bạn sẽ thấy bản thân cải thiện lên từng ngày, 1 cách tự nhiên nhất.
Dưới đây là vài tips vận dụng từ vựng shopping trong môi trường thực tế, bạn có thể tham khảo:
1. Tư duy bằng tiếng Anh
Hãy bắt đầu với những từ ngữ đơn giản, và không dịch tiếng Anh sang tiếng Việt. Thời gian dịch mọi thứ sang tiếng Việt sẽ tạo thói quen và làm chậm đi quá trình học tiếng Anh.
Ví dụ:
Khi bạn đi siêu thị tới các hàng trái, để luyện tập tiếng Anh. Thay vì nhìn quả Cam và nghĩ nó dịch sang tiếng là gì, thì bạn thử mặc định nó luôn là Orange. Về lâu dài, từ vựng đó sẽ ngấm dần trong đầu của bạn.
2. Luyện nói một mình
Khi bạn suy nghĩ bằng tiếng Anh, hãy nói suy nghĩ của mình ra. Chắc chắn sẽ không ai phán xét, nhưng làm như vậy sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
VII. Kết luận
Vậy là WISE English cũng đã tổng hợp và gửi gắm đến bạn bộ 200+ từ vựng về shopping với các từ vựng, mẫu câu giao tiếp và cách học hiệu quả. Hi vọng nó sẽ là 1 phần hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh, để tự tin khi giao tiếp.
Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.