Ở độ tuổi lớp 2, trẻ bắt đầu hình thành khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ rất tốt. Việc làm quen với bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 không chỉ giúp bé nói đúng, viết chuẩn mà còn rèn thói quen tư duy bằng tiếng Anh ngay từ nhỏ.
Tuy nhiên, nếu chỉ học lý thuyết, trẻ sẽ nhanh chán và dễ quên. Vì vậy, bài viết này tổng hợp trọn bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 có đáp án, được thiết kế theo chủ điểm ngữ pháp trọng tâm của chương trình mới. Mỗi phần đều có bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp bé học mà chơi – chơi mà học.
I. Tổng quan về bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 bao gồm các cấu trúc đơn giản, xoay quanh việc miêu tả người, vật, cảm xúc và hành động quen thuộc hằng ngày. Những chủ điểm thường gặp trong chương trình học gồm:
|
Mục tiêu chính của việc làm bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 là giúp trẻ ghi nhớ cấu trúc qua lặp lại, hiểu cách sử dụng trong giao tiếp thật, không chỉ học thuộc lòng.
II. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 đại từ nhân xưng – Personal Pronouns
1. Kiến thức trọng tâm
Đại từ | Nghĩa | Ví dụ |
I | Tôi | I am Nam. |
You | Bạn | You are my friend. |
He | Anh ấy | He is tall. |
She | Cô ấy | She is my sister. |
It | Nó (vật/con vật) | It is a cat. |
We | Chúng tôi | We are friends. |
They | Họ / Chúng | They are students. |
2. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền đại từ phù hợp vào chỗ trống.
1. ___ am seven years old.
2. ___ is my teacher.
3. ___ are my friends.
4. ___ is a dog.
5. ___ are happy.
6. ___ am Nam.
7. ___ is my father.
8. ___ are my students.
9. ___ is a cat.
10. ___ are my family.
Đáp án: I – She – They – It – We – I – He – You – It – We
III. Bài tập động từ “to be” – Am / Is / Are
1. Ghi nhớ nhanh
I → am He / She / It → is We / You / They → are |
2. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền “am / is / are” vào chỗ trống.
1. I ___ happy.
2. She ___ my teacher.
3. They ___ students.
4. He ___ tall.
5. We ___ friends.
6. You ___ kind.
7. It ___ a cat.
8. I ___ tired.
9. They ___ funny.
10. She ___ seven years old.
Đáp án: am – is – are – is – are – are – is – am – are – is
Bài 2: Viết lại câu cho đúng.
1. He are my friend. → ______
2. We am students. → ______
3. I is happy. → ______
4. They is teachers. → ______
5. She are nice. → ______
Đáp án: He is my friend. / We are students. / I am happy. / They are teachers. / She is nice.
IV. Bài tập danh từ số ít – số nhiều (Singular – Plural)
1. Ghi nhớ quy tắc
- Thêm s vào danh từ thường: book → books
- Thêm es nếu kết thúc bằng ch, sh, s, x, z: box → boxes
2. Bài tập áp dụng
Bài 1: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau.
1. dog → ______
2. box → ______
3. bus → ______
4. cat → ______
5. pencil → ______
6. fox → ______
7. watch → ______
8. toy → ______
9. glass → ______
10. book → ______
Đáp án: dogs – boxes – buses – cats – pencils – foxes – watches – toys – glasses – books
Bài 2: Điền “is / are” phù hợp.
1. There ___ one cat.
2. There ___ three dogs.
3. There ___ a book on the table.
4. There ___ five chairs.
5. There ___ an apple.
Đáp án: is – are – is – are – is
V. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 về tính từ mô tả (Adjectives)
1. Ghi nhớ nhanh
Tính từ giúp bé miêu tả người, vật hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
She is happy.
The cat is small.
It is a red ball.
2. Bài tập thực hành
Bài 1: Điền tính từ thích hợp.
1. The dog is ______. (big/small)
2. She is ______. (happy/sad)
3. It is a ______ car. (blue/yellow)
4. My father is ______. (tall/short)
5. The ice cream is ______. (cold/hot)
6. The boy is ______. (strong/weak)
7. The flower is ______. (beautiful/ugly)
8. The cat is ______. (fat/thin)
9. The day is ______. (sunny/rainy)
10. The apple is ______. (red/green)
Đáp án: big – happy – blue – tall – cold – strong – beautiful – fat – sunny – red
VI. Bài tập chỉ đồ vật – This / That / These / Those
1. Cách dùng
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
This | Cái này (gần) | This is my pen. |
That | Cái kia (xa) | That is a bag. |
These | Những cái này | These are my toys. |
Those | Những cái kia | Those are my shoes. |
2. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn từ đúng.
1. ___ is my book. (This / These)
2. ___ are my cats. (This / These)
3. ___ is a car. (That / Those)
4. ___ are my friends. (That / Those)
5. ___ is my bag. (This / Those)
Đáp án: This – These – That – Those – This
Bài 2: Viết lại câu đúng.
1. These is my toys. → ______
2. That are my shoes. → ______
3. This are my pens. → ______
4. Those is my dolls. → ______
5. These are my books. → ______
Đáp án: These are my toys. / Those are my shoes. / These are my pens. / Those are my dolls. / These are my books.
VII. Bài tập câu hỏi Yes/No & Wh-Questions
1. Yes/No Questions
Bài 1: Trả lời câu hỏi.
1. Is it a pen? → ______
2. Are they students? → ______
3. Is she your mother? → ______
4. Are you happy? → ______
5. Is he tall? → ______
Gợi ý đáp án: Yes, it is. / Yes, they are. / Yes, she is. / Yes, I am. / No, he isn’t.
2. Wh-Questions
Từ hỏi | Nghĩa | Ví dụ |
What | Cái gì | What is this? – It’s a book. |
Who | Ai | Who is he? – He is my teacher. |
Where | Ở đâu | Where is the cat? – It’s on the chair. |
How | Thế nào | How are you? – I’m fine. |
Bài 1. Đặt câu hỏi phù hợp cho đáp án.
1. ______ – It’s a pen.
2. ______ – She is my mother.
3. ______ – It’s on the table.
4. ______ – I’m fine.
5. ______ – He is my father.
Đáp án: What is this? / Who is she? / Where is it? / How are you? / Who is he?
VIII. Bài tập “There is / There are”
1. Ghi nhớ
- “There is” dùng cho một vật.
- “There are” dùng cho nhiều vật.
2. Bài tập luyện tập
Bài 1: Điền “There is / There are”.
1. ___ one cat.
2. ___ three dogs.
3. ___ a book on the table.
4. ___ five pencils.
5. ___ two apples.
6. ___ one bird.
7. ___ four chairs.
8. ___ many toys.
9. ___ one car.
10. ___ six books.
Đáp án: There is – There are – There is – There are – There are – There is – There are – There are – There is – There are
IX. Giúp bé học ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 hiệu quả cùng WISE English
Nếu bạn đang tìm cách giúp con nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 mà vẫn giữ được hứng thú học tập, WISE English là lựa chọn lý tưởng. Trung tâm mang đến khóa học tiếng Anh thiếu nhi được thiết kế dành riêng cho học sinh tiểu học, giúp trẻ vừa học vừa chơi, dễ dàng ghi nhớ cấu trúc câu và từ vựng trong thực tế.
Với phương pháp NLP (Lập trình Ngôn ngữ Tư duy) độc quyền, WISE English giúp trẻ tăng khả năng ghi nhớ tự nhiên, hình thành phản xạ tiếng Anh nhanh hơn và tự tin giao tiếp ngay từ những năm đầu học ngoại ngữ. Giáo trình học được xây dựng theo chuẩn Oxford – Cambridge, bám sát chương trình phổ thông, giúp bé học chắc kiến thức trên lớp và mở rộng vốn ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Ngoài ra, các buổi học tại trung tâm tiếng Anh WISE English được tổ chức qua hoạt động tương tác, trò chơi, bài hát và kể chuyện, giúp trẻ “thấm” ngữ pháp mà không bị gò bó. Bé không chỉ học đúng – hiểu kỹ, mà còn yêu thích tiếng Anh và chủ động sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Hãy để con bạn bắt đầu hành trình tiếng Anh đầy hứng khởi với WISE English – nơi mỗi bài học ngữ pháp đều trở thành niềm vui khám phá!
WISE Kids Teens tiên phong ứng dụng phương pháp học tiếng Anh cho trẻ theo TƯ DUY NÃO BỘ (NLP) và NGÔN NGỮ (LINGUISTICS) giúp trẻ phát triển toàn diện 4 kỹ năng, tự tin giao tiếp.











Kết bài
Thông qua bộ bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 trên, trẻ sẽ vừa rèn phản xạ vừa củng cố nền tảng ngữ pháp vững chắc. Mỗi ngày chỉ cần 15 phút ôn tập, kết hợp cùng trò chơi, hát hoặc kể chuyện, con sẽ nói đúng, viết chuẩn và yêu thích tiếng Anh tự nhiên.
Phụ huynh hãy cùng con ôn luyện thường xuyên để biến tiếng Anh thành niềm vui mỗi ngày – không chỉ là môn học, mà là cánh cửa mở ra thế giới mới cho trẻ.