Mục Lục

Bảng Chủ Ngữ Tân Ngữ Tính Từ Sở Hữu – Hướng Dẫn Chi Tiết A-Z

5/5 - (1 bình chọn)

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc phân biệt và sử dụng đúng các đại từ như I, me, my, mine hay he, him, his luôn là một thách thức đối với nhiều người học. Dù là kiến thức ngữ pháp nền tảng, sự nhầm lẫn giữa bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu có thể dẫn đến những lỗi sai cơ bản, làm giảm sự tự tin khi giao tiếp và viết lách.

Bài viết này được thiết kế để trở thành cẩm nang toàn diện của bạn. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng loại từ, từ bảng chủ ngữ trong tiếng Anh đến cách dùng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu, để bạn không chỉ ghi nhớ mà còn thực sự hiểu và áp dụng chúng một cách chính xác. Với các giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ độc đáo, bạn sẽ sớm làm chủ kiến thức này, mở ra cánh cửa giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn.

I. Bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu

Chủ ngữ (Subject Pronouns) Tân ngữ (Object Pronouns) Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
I me my mine
You you your yours
He him his his
She her her hers
It it its
We us our ours
They them their theirs

Lưu ý: Đại từ sở hữu của “it’ không tồn tại trong tiếng Anh thông dụng.

II. Giải thích chi tiết từng loại và ví dụ minh họa

1. Chủ ngữ (Subject Pronouns)

Chủ ngữ là những đại từ đóng vai trò là chủ thể của hành động trong câu. Chúng trả lời cho câu hỏi “ai” hoặc “cái gì” thực hiện hành động.

– Chức năng: Đại từ nhân xưng này là chủ thể thực hiện hành động, quyết định hành động của cả câu.

– Vị trí: Luôn đứng đầu câu hoặc trước động từ chính.

Ví dụ:

– I am a student. (Tôi là học sinh) → I là chủ ngữ, thực hiện hành động “am” (là).

– They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên) → They là chủ ngữ, thực hiện hành động “are playing” (đang chơi).

– He goes to the library every weekend. (Anh ấy đi thư viện vào mỗi cuối tuần) → He là chủ ngữ, thực hiện hành động “goes” (đi).

2. Tân ngữ (Object Pronouns)

Tân ngữ là những đại từ chỉ đối tượng chịu tác động của hành động. Chúng giúp bạn tránh lặp lại tên riêng hoặc danh từ đã được nhắc đến.

– Chức năng: Đại từ nhân xưng này đóng vai trò là đối tượng chịu tác động của hành động.

– Vị trí: Thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ.

Ví dụ:

– She loves me. (Cô ấy yêu tôi) → Me là tân ngữ, chịu tác động của hành động “loves” (yêu).

– The teacher is looking at them. (Giáo viên đang nhìn họ) → Them là tân ngữ, đứng sau giới từ “at”.

– Could you please help us with this project? (Bạn có thể giúp chúng tôi với dự án này không?) → Us là tân ngữ, chịu tác động của hành động “help” (giúp).

3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Đúng như tên gọi, tính từ sở hữu dùng để chỉ rõ một người hay vật thuộc về ai, của ai. Đặc biệt, chúng không bao giờ đứng một mình.

– Chức năng: Chỉ sự sở hữu, bổ nghĩa cho danh từ.

– Vị trí: Luôn đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

– This is my book. (Đây là quyển sách của tôi) → My bổ nghĩa cho danh từ “book”.

– That is her house over there. (Ngôi nhà đằng kia là của cô ấy) → Her bổ nghĩa cho danh từ “house”.

– They are working on their new project. (Họ đang làm việc trên dự án mới của họ) → Their bổ nghĩa cho cụm danh từ “new project”.

4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu có chức năng thay thế cho cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ”, giúp câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn, tránh lặp từ.

– Chức năng: Thay thế cho cả cụm “tính từ sở hữu + danh từ” để tránh lặp từ.

– Vị trí: Có thể đứng độc lập ở cuối câu hoặc trong câu mà không cần danh từ đi kèm.

Ví dụ:

– This book is mine. (Quyển sách này là của tôi) → Mine thay thế cho “my book”.

– That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy) → Hers thay thế cho “her car”.

– Our project is better than theirs. (Dự án của chúng tôi tốt hơn của họ) → Theirs thay thế cho “their project”.

III. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục

Phân biệt và sử dụng đúng các loại đại từ này là yếu tố then chốt để viết câu chuẩn ngữ pháp. Dưới đây là những lỗi sai phổ biến nhất mà người học thường mắc phải, cùng với cách phân tích chuyên sâu và giải pháp chi tiết để bạn có thể khắc phục triệt để.

1. Lỗi 1: Dùng sai vị trí của chủ ngữ và tân ngữ.

Lỗi này thường xảy ra khi người học quên đi vai trò cốt lõi của chủ ngữ (thực hiện hành động) và tân ngữ (chịu tác động).

– Sai: Me go to school.

– Đúng: I go to school. (Tôi đi học)

Phân tích lỗi:

– Câu trên muốn diễn tả hành động “đi học” do “tôi” thực hiện. Vì “tôi” là người chủ động, từ cần dùng phải là chủ ngữ (I).

– “Me” là tân ngữ, chỉ có thể đứng sau động từ hoặc giới từ. Ví dụ: “The teacher told me to go home.” (Giáo viên bảo tôi về nhà.)

Cách khắc phục:

– Khi bắt đầu một câu, hãy luôn tự hỏi: Ai/cái gì đang thực hiện hành động này?. Câu trả lời sẽ là chủ ngữ.

– Khi muốn chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng, hãy nhớ dùng tân ngữ và đặt nó sau động từ chính.

2. Lỗi 2: Nhầm lẫn giữa “its” và “it’s”.

Đây là một trong những lỗi chính tả phổ biến nhất, gây ra bởi dấu nháy đơn (‘). Tuy nhiên, chức năng của hai từ này hoàn toàn khác nhau và dễ phân biệt khi bạn nắm vững quy tắc.

Its (Tính từ sở hữu):

– Đặc điểm: Không có dấu phẩy. Dùng để chỉ sự sở hữu của một vật, một con vật hoặc một khái niệm.

– Ví dụ: The dog wagged its tail. (Con chó vẫy đuôi của nó). Từ “its” bổ nghĩa cho danh từ “tail” (cái đuôi của nó).

It’s (Viết tắt của “it is” hoặc “it has”):

– Đặc điểm: Có dấu phẩy. Là hình thức rút gọn của “it is” hoặc “it has”, thường dùng để bắt đầu một câu hoặc mệnh đề.

– Ví dụ: It’s raining today. (Hôm nay trời đang mưa).

– Ví dụ: It’s been a long time. (Đã lâu rồi).

Cách khắc phục:

– Quy tắc vàng: Hãy thử thay thế từ bạn đang dùng bằng “it is” hoặc “it has”. Nếu câu vẫn có nghĩa, dùng “it’s”.

Ví dụ: Câu “The dog wagged it’s tail” sẽ trở nên vô nghĩa nếu bạn thay “it’s” bằng “it is” hoặc “it has”. Do đó, câu đúng phải là “The dog wagged its tail”.

3. Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và tân ngữ.

Đây là một trong những lỗi ngữ pháp phức tạp nhất, đặc biệt với các cặp từ như her (vừa là tân ngữ, vừa là tính từ sở hữu) và his (vừa là tân ngữ, vừa là tính từ sở hữu, và cả đại từ sở hữu). Việc nhầm lẫn chức năng của chúng sẽ dẫn đến sai nghĩa của câu.

– Sai: She likes his.

– Đúng: She likes him. (Cô ấy thích anh ấy)

Phân tích lỗi:

– Trong câu này, chúng ta muốn nói “cô ấy thích anh ấy” – tức là “anh ấy” là đối tượng chịu tác động của hành động “thích”.

– Vì vậy, từ cần dùng phải là tân ngữ của “he”, đó là him.

– “His” là tính từ sở hữu, luôn phải đi kèm với một danh từ (ví dụ: “his car” – xe của anh ấy). Do đó, đứng một mình “his” trong trường hợp này là hoàn toàn sai.

4. Lỗi 4: Lạm dụng đại từ sở hữu.

Đại từ sở hữu mang chức năng thay thế cả một cụm từ, giúp câu văn trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nếu lạm dụng hoặc dùng sai vị trí, nó sẽ làm câu sai ngữ pháp.

– Sai: Mine car is red. (Thừa từ ‘car’).

– Đúng: My car is red. (Xe của tôi màu đỏ).

– Đúng: That red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ đó là của tôi).

Phân tích lỗi:

– Lỗi sai ở đây là sử dụng cả đại từ sở hữu “mine” và danh từ “car” cùng một lúc. Điều này là thừa và sai ngữ pháp.

– “Mine” bản thân nó đã mang ý nghĩa là “my + noun” (tức là “my car”).

– Do đó, chúng ta không thể dùng cả hai từ này cùng một lúc.

Cách khắc phục:

– Ghi nhớ: Đại từ sở hữu là một từ “độc lập”. Nó có thể đứng một mình ở cuối câu hoặc thay thế cho một cụm tính từ sở hữu + danh từ đã được nhắc đến trước đó.

– Quy tắc: Chỉ sử dụng đại từ sở hữu khi bạn muốn tránh lặp lại một danh từ, không phải để bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đó.

IV. Mẹo ghi nhớ nhanh

Dưới đây là một số mẹo đơn giản và chi tiết hơn để bạn ghi nhớ và áp dụng ngay lập tức:

1. Chủ ngữ: “Tôi là người chủ động, làm gì đó.”

– Hãy tưởng tượng mình là nhân vật chính của một bộ phim. Mọi hành động đều do bạn thực hiện. “I” là ngôi sao của câu.

– Áp dụng: Khi bắt đầu một câu, hãy tự hỏi: “Ai/cái gì đang thực hiện hành động này?”. Ví dụ: “Ai đi học?”, câu trả lời là “Tôi”, vậy dùng “I”.

Tân ngữ: “Tôi là đối tượng, chịu tác động.”

– Hãy tưởng tượng bạn là người nhận được một món quà. Người khác “tặng” cho bạn. Bạn là đối tượng nhận quà. “Me” là người nhận.

– Áp dụng: Khi bạn đứng sau một động từ hành động (như “love”, “give”, “help”) hoặc một giới từ (như “to”, “for”, “with”), hãy nghĩ đến việc bạn đang “chịu tác động” của hành động đó.

2. Tính từ sở hữu: “Cái gì đó là của tôi, luôn đi kèm danh từ.”

– Hãy hình dung tính từ sở hữu như một “tấm thẻ” đi kèm, luôn phải dính chặt vào danh từ. “My” phải đi kèm với “book”, “car”, “phone” để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh. “My” không thể đứng một mình.

– Áp dụng: Khi bạn muốn nói một món đồ là của ai đó, hãy luôn nhớ tìm “đôi bạn cùng tiến” là tính từ sở hữu và danh từ đi kèm. “My book”, “your pencil”, “her bag”.

3. Đại từ sở hữu: “Cái gì đó là của tôi, không cần danh từ đi kèm.”

– Hãy tưởng tượng đại từ sở hữu là một “chiếc túi thần kỳ” chứa cả tính từ sở hữu và danh từ bên trong. “Mine” = “my + book”, “yours” = “your + car”.

– Áp dụng: Sử dụng nó khi bạn muốn tránh lặp lại từ. Ví dụ: “This is my book. That book is mine.” (Từ “mine” ở đây đã thay thế cho “my book” ở câu trước).

Bạn có thể ghi nhớ câu thần chú đơn giản này: “Chủ trước – Tân sau – Sở hữu đi cặp – Đại từ một mình.”

Để kiểm tra lại kiến thức, bạn hãy thử làm các bài tập dưới đây nhé!

V. Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. This is ___ (I) book.

2. She loves ___ (he).

3. That car is ___ (we).

4. Can you give ___ (she) the pen?

5. This phone is ___ (you).

6. The dog is playing with ___ (it) toy.

7. They invited ___ (we) to the party.

8. Is that seat ___ (they)?

9. He is looking for ___ (he) keys.

10. Please give the book to ___ (I).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. This is (my/mine) car.

2. The teacher is looking at (they/them).

3. That house is (their/theirs).

4. I will call (he/him) later.

5. Is this (her/hers) pencil?

6. (She/Her) and I went to the cinema.

7. We met (she/her) yesterday.

8. That umbrella is (mine/my).

9. The cat is eating (it’s/its) food.

10. (He/His) parents are doctors.

Đáp án bài tập 1

1. my

2. him

3. ours

4. her

5. yours

6. its

7. us

8. theirs

9. his

10. me

Đáp án bài tập 2

1. my

2. them

3. theirs

4. him

5. her

6. She

7. her

8. mine

9. its

10. His

VI. Học IELTS cùng WISE ENGLISH – Làm chủ ngữ pháp từ Bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu đến giao tiếp trôi chảy

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, việc nắm chắc nền tảng ngữ pháp cơ bản là bước khởi đầu quan trọng. Những kiến thức tưởng chừng đơn giản như bảng chủ ngữ tân ngữ, bảng chủ ngữ trong tiếng Anh hay cách dùng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu lại chính là “xương sống” giúp bạn viết câu đúng, nói trôi chảy và tránh những lỗi sai cơ bản.

Tại WISE ENGLISH, chúng tôi xây dựng lộ trình học IELTS khoa học, bắt đầu từ việc củng cố những nền tảng như bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu, đến phát triển kỹ năng tư duy phản xạ bằng tiếng Anh. Khóa học IELTS của WISE không chỉ giúp bạn hiểu ngữ pháp để làm bài thi, mà còn biến kiến thức này thành công cụ giao tiếp thực tế.

– Phương pháp học Tư duy não bộ (NLP) độc quyền: Giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, áp dụng nhanh hơn.

– Giáo trình thiết kế chuyên biệt cho người Việt: Đảm bảo học viên vừa học ngữ pháp vừa luyện phản xạ sử dụng ngay trong giao tiếp.

– Đội ngũ giảng viên IELTS 8.0+: Hướng dẫn chi tiết cách viết, nói, sử dụng ngữ pháp chuẩn xác trong bài thi.

Bạn muốn phân biệt chính xác chủ ngữ – tân ngữ – tính từ sở hữu, hay muốn tự tin viết luận và giao tiếp trôi chảy trong kỳ thi IELTS? Hãy để WISE ENGLISH đồng hành cùng bạn thông qua Khóa học IELTS, nơi giúp bạn nâng cao toàn diện kỹ năng và chinh phục mục tiêu mong muốn.

uu-dai-giam-45

VII. Kết luận

Việc nắm vững bảng chủ ngữ tân ngữ tính từ sở hữu là nền tảng vững chắc để bạn chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy thường xuyên ôn tập, áp dụng vào các bài tập và tự viết câu để ghi nhớ kiến thức lâu hơn.

Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn hãy luôn tự hỏi mình những câu hỏi sau khi viết:

– “Từ này đóng vai trò gì trong câu?”

– “Nó có cần đi kèm với một danh từ không?”

– “Nó có đang thay thế một cụm từ đã nhắc đến không?”

Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng các từ này một cách tự nhiên và chính xác.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Liên hệ