CÁCH SỬ DỤNG OTHER VÀ ANOTHER, OTHERS, THE OTHER, THE OTHERS 2023

Đánh giá post

Other và another là những phần ngữ pháp thường xuyên xuất hiện trong các đề thi, đặc biệt là TOEICIELTS kèm theo đó là others, the other và the others. Các phần ngữ pháp này thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh về cách sử dụng. Vậy bạn đã biết cách sử dụng other và another chính xác chưa?

Trong bài viết này Trung tâm Anh Ngữ WISE ENGLISH sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp quan trọng này nhé!

other-va-another

I. Tổng quan về “Other” và “Another”

cach-su-dung-other-va-another
Cách sử dụng other và another

1.1. Là những từ đồng nghĩa nhưng có sự khác nhau về cách sử dụng

Another là một từ xác định (determiner) đứng trước danh từ số ít (singular nouns) hoặc đại từ (pronouns). Nó vừa mang nghĩa của tính từ vừa mang nghĩa danh từ: người khác, cái khác.

Ví dụ: Your pen is out of ink, I’ll take another for you. (Viết bạn hết mực rồi, tôi sẽ lấy cái khác cho bạn)

Other cũng là một dạng từ xác định (determiner), đứng trước danh từ số nhiều (plural nouns), danh từ không đếm được (uncountable) và đại từ (pronouns). Nó mang ý nghĩa với vai trò tính từ: người hoặc vật đã được thêm vào hay những điều đã được nói trước đó cũng như hàm ý trước đó.

Ví dụ: I have other books for you to read. (Tôi có nhiều sách khác nữa cho bạn đọc.)

1.2. Thường được sử dụng để chỉ sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng

“Another” và “other” đều có thể được sử dụng để chỉ sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng, tuy nhiên, chúng được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.

Ví dụ sử dụng “another”:

  • I already finished one book, so I’ll start reading another one. (Tôi đã đọc xong một cuốn sách, vì vậy tôi sẽ bắt đầu đọc một cuốn sách khác.)
  • This shirt is too small, I need to buy another one. (Áo sơ mi này quá nhỏ, tôi cần mua một cái khác.)
  • I’m tired of eating pizza, let’s order another type of food. (Tôi chán ăn pizza rồi, hãy đặt món ăn khác.)

Ví dụ sử dụng “other”:

  • She has a lot of hobbies, including reading, writing, and other creative pursuits. (Cô ấy có rất nhiều sở thích, bao gồm đọc sách, viết và những hoạt động sáng tạo khác.)
  • The store sells clothes, shoes, and other accessories. (Cửa hàng bán quần áo, giày dép và các phụ kiện khác.)
  • I don’t like this option, let’s consider the other alternatives. (Tôi không thích lựa chọn này, hãy xem xét những phương án khác.)

Xem thêm:

13 CẤU TRÚC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO CỰC KỲ QUAN TRỌNG

II. Cách sử dụng của “another”

other-va-another
Another – 1 cái khác

2.1. “Another” được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng trong cùng một loại

Công thứcVí dụ
Another + one: được dùng khi thay một danh từ hoặc cụm danh từ đã đề cập đến trước đó để tránh việc lặp lại.I have already watched this film twice, so I want another one. 

(Tôi đã uống đã xem phim này 2 lần rồi, vì vậy tôi muốn đổi phim khác.)

Her car was broken. I think she needs another one. 

(Xe cô ấy bị hỏng. Tôi nghĩ cô ấy nên mua xe mới.)

2.2. “Another” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự lựa chọn thêm một đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng.

Công thứcVí dụ
Another + danh từ số ít (singular noun): thêm 1 người, 1 vật khác tương tựI think you should go to another beach. It would be better. 

(Tôi nghĩ bạn nên đi đến bãi biển khác. Điều này sẽ ổn hơn.)

Would you like another drink? 

(Bạn có muốn thêm một cốc nữa không?)

Another (đại từ ):  Khi “another” đóng vai trò là đại từ sẽ không có danh từ đằng sau và vẫn mang nghĩa tương tự như trên.This book is boring. Give me another. 

(Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi.)

She doesn’t like this book, so she takes another. 

(Cô ấy không thích sách này nên cô ấy chọn quyển khác.)

Another + số đếm (number) + danh từ số nhiều (plural noun): Được dùng để diễn tả về thời gian, khoảng cách, tiền bạc ở số ít và số nhiều với nghĩa thêm nữa.What will you gain in another 2 years? 

(Bạn sẽ đạt được gì trong 2 năm nữa?)

III. Cách sử dụng của “other”

other-va-another
Other – cái khác

3.1. Other được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng trong nhiều loại khác nhau

Công thứcVí dụ
Other + danh từ không đếm được (uncountable nouns)Reading helps people reduce stress, other reading has the opposite effect.

(Đọc sách giúp con người giải tỏa căng thẳng, những loại khác lại có tác dụng ngược lại.)

3.2. “Other” cũng có thể được sử dụng để chỉ sự lựa chọn giữa nhiều đối tượng, vật, người hoặc ý tưởng khác nhau.

Công thứcVí dụ
Other + danh từ số nhiều (plural nouns): được dùng khi đề cập về một cái khác hoặc thêm một cái, thì “other” sử dụng khi nói nhiều hơn một cái.I have other books for you to read. (Tôi có nhiều sách khác nữa cho bạn đọc.)
Other + từ xác định (determiners) + danh từ số ít (singular nouns): I can play two musical instruments. One is guitar and the other is violin. 

(Tôi có thể chơi 2 nhạc cụ. Thứ nhất là đàn ghi-ta và thứ hai là đàn dương cầm.)

Other + ones: dùng để thay cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập trước đó.I don’t like this book. I want other ones, please.

(Tôi không thích sách này. Cho tôi những quyển sách khác đi, làm ơn.)

Other được sử dụng như đại từ (pronoun) nhằm thay thế “other ones” hay “other + danh từ số nhiều” và “other” ở dạng số nhiều (plural form) là “others”.I don’t want to put on these shirts, let’s ask for others

(Tôi không muốn mặc những áo thun này, hãy hỏi những cái khác đi.)

3.3. Phân biệt “Other” và “Others”

“Other” thường kết hợp với một danh từ hoặc đại từ.

“Others” vì là một đại từ nên sau nó không dùng danh từ.

Ví dụ: 

  • Those books aren’t interesting. Do you want to choose any other books? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)
  • Those books aren’t interesting. Do you want to choose any others? (Những quyển sách kia không thú vị. Bạn còn những quyển nào khác không?)

Về ngữ nghĩa, cả 2 trường hợp đều sử dụng diễn đạt ý nghĩa thống nhất. Điều mọi người cần chú ý là sau other là một danh từ số nhiều (Shirts) trong khi đó sau others sẽ không có một danh từ nào.

Tham khảo thêm:

TOP 10 CUỐN SÁCH NGỮ PHÁP TIẾNG ANH HỮU ÍCH NHẤT

IV. Cách sử dụng “The other

4.1. Cách dùng The other: 

Công thứcVí dụ
The other + danh từ số ít: cái còn lại trong hai cái, hoặc người còn lại trong hai người.This company is new. The other company is about 20 years old.

(Cái công ty nào mới. Còn cái còn lại thì đã khoảng 20 năm tuổi rồi.)

The other + danh từ số nhiều: những cái còn lại hoặc những người còn lại trong một nhóm có nhiều thứ hoặc nhiều ngườiJack and John are here, but where are the other men(Jack và John ở đây, nhưng những người đàn ông kia đâu?)

The red car and black car were broken. The other cars are still good to use.

(Xe màu đỏ và màu đen bị hỏng. Những xe còn lại thì vẫn rất tốt để sử dụng.)

The other được sử dụng như một đại từ (pronoun)She had a book in one hand and a laptop in the other. 

(Cô ấy 1 tay cầm một quyển sách và 1 tay cầm 1 máy tính xách tay.)

She has 2 laptops, one is grey and the other is black.

(Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)

4.2. Phân biệt giữa The other và The others:

The other và the others cũng là một cặp từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn cho người học. Ở trên chúng ta tìm hiểu về The other, Vậy The others khác với The other ở điểm nào? 2 cặp từ này khác nhau ở điểm The others được sử dụng để thay cho cụm từ “The other people”.

Ví dụ: 

  • Some of them like reading books and the others prefer to play games. (Một số người thích đọc sách, còn những người khác thì thích chơi trò chơi hơn.)
  • Where are the others going tonight? Restaurant or coffee shop? (Mọi người sẽ đi đâu tối nay? Nhà hàng hay quán cà phê?

V. Một số lỗi thường hay gặp:

Chúng ta cùng nhau điểm lại những kiến thức về cách dùng các từ another/other/others/the other/the others. Tuy chúng ta đã phân biệt được cách sử dụng của các từ trên nhưng trong quá trình sử dụng chúng ta cũng sẽ không tránh khỏi việc mắc những lỗi không đáng có.

Vì vậy, Trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH sẽ điểm qua một số lỗi thường gặp.

Các trường hợp thường gặpVí dụ

“other” đóng vai trò như một đại từ thì nó có dạng số nhiều là others nhưng nếu ta sử dụng other như một từ xác định (determiner) thì nó chỉ có dạng số ít.

She has no other T-shirt. 

(Cô ấy không còn những cái áo thun khác.)

She has no other T-shirt. 

(Cô ấy không có áo thun nào nữa cả.)

I don’t like this book, let’s ask for others. 

(Tôi không thích quyển sách này, hỏi quyển khác xem sao.)

I don’t like those books, let’s ask for others.

(Tôi không thích những quyển sách này, hỏi những quyển khác xem sao.)

“other” luôn có từ xác định (determiner) đứng trước và đứng sau là một danh từ đếm được số ít. Trong trường hợp danh từ là danh từ chưa xác định thì phải thay “other” bằng “another”.She has 2 laptops, one is grey and the other is black. 

(Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)

She has 2 laptops, one is grey and the other is black. 

(Cô ấy có hai laptop, một cái màu xám và một cái màu đen.)

At this summer, I’ll work another job. 

(Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)

At this summer, I’ll work another job. (Mùa hè này, tôi sẽ làm việc khác.)

“another” = an + other nhưng khi viết phải viết liền “another” chứ không tách ra “an other”Give me another book, please. 

(Đưa cho tôi quyển sách khác.)

Give me another apple, please. 

(Đưa cho tôi quyển sách khác.) 

Sau “another” là danh từ số ít còn khi đề cập đến danh từ số nhiều thì dùng “other”Other books may be more amazing than them. 

(Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)

Other books may be more interesting than that. 

(Có lẽ những quyển sách khác sẽ thú vị hơn.)

Lưu ý:

  • Có là (những) thứ cuối cùng trong nhóm (nhằm quyết định dùng “the”).
  • Số ít hay số nhiều (nhằm quyết định dùng “another” hay “other”).
  • Phía sau có danh từ (nếu danh từ số nhiều thì dùng “other” chứ không dùng “others”).

VI. Bài tập về other và another cũng như các cặp từ khác:

Bài tập 1: Sử dụng another, other, other, the other và the others điền vào chỗ trống sao cho đúng:

Three of my friends live in Boston. One is a doctor, one is a dentist, and __1_doesn’t have a job. The friend without a job’s name is Craig. Craig needs a job. He also has_2__problem: he needs a new girlfriend. His last girlfriend left him because she met__3_man.__4_man was rich and handsome. I told Craig not to worry about it; there are many__5__girls in the world.

Bài tập 2: Điền another/ other/ the other/the others/others vào chỗ trống các câu dưới đây:

1. Yes, I know Brigit, but who is ……… woman next to her?

2. She’s seeing …………… man.’ Does her boyfriend know?’

3. Tom and Jane have 4 children. They put the children to bed while………… did the cooking.

4. Rachel and Jeff are watching TV. …………. girls are out.

5. You’ve already had six whiskies. ‘ only six? Give me…………. !

6. We still need ………….. piano player.

7. We don’t like these curtains.Could you show us some …………?

8. I’ve found one of my black shoes, but I can’t find…………

9. I have two cars. One is red and ………… is blue.

10. I have read this book. Can you recommend ………… one?

11. We need to find…………solution to this problem.

12. Some of my friends are here.………… are coming later.

13. I don’t like these shoes. Can I see …………ones?

14. I don’t like this shirt. Can I try …………one?

15. I have two dogs. One is a poodle and ………… is a husky.

Đáp án: 

Bài 1:

Three of my friends live in Boston. One is a doctor, one is a dentist, and the other doesn’t have a job. The friend without a job’s name is Craig. Craig needs a job. He also has another problem: he needs a new girlfriend. His last girlfriend left him because she met another man. The other man was rich and handsome. I told Craig not to worry about it; there are many other girls in the world.

Bài 2: 

1. Yes, I know Brigit, but who is the other woman next to her?

2. She’s seeing another man.’ Does her boyfriend know?’

3. Tom and Jane have 4 children. They put the children to bed while the others did the cooking.

4. Rachel and Jeff are watching TV. The other girls are out.

5. You’ve already had six whiskies. ‘ only six? Give me another !

6. We still need another piano player.

7. We don’t like these curtains.Could you show us some other ?

8. I’ve found one of my black shoes, but I can’t find the other.

9. I have two cars. One is red and the other is blue.

10. I have read this book. Can you recommend another one?

11. We need to find another solution to this problem.

12. Some of my friends are here the others are coming later.

13. I don’t like these shoes. Can I see other ones?

14. I don’t like this shirt. Can I try another one?

15. I have two dogs. One is a poodle and the other is a husky.

Tìm hiểu thêm:

TỔNG HỢP 120 CÂU THÀNH NGỮ TIẾNG ANH (IDIOMS) THÔNG DỤNG NHẤT

WISE ENGLISH mong rằng qua sự tổng hợp và biên tập kiến thức, cùng những mẹo nhỏ ghi nhớ hay ho chúng tôi đã chia sẻ trên đây, đã giúp các bạn có thêm một nguồn thông tin hữu ích cho hành trình học Tiếng Anh của mình.

Bên cạnh đó, hiểu được những khó khăn của học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả, WISE ENGLISH đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với phương pháp học theo Tư duy não bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistics), rút ngắn 80% thời gian học nhưng vẫn đem lại hiệu quả cao.

WISE ENGLISH tin rằng, các khóa học ở Trung tâm sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước của mình.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm:

10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.

Học IELTS online

Xem thêm

uu-dai-giam-45
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Xem thêm

Bài viết liên quan

Giờ
Phút
Giây
Giờ
Phút
Giây
Hotline: 0901270888