[Mới nhất 2023] Cách tính điểm IELTS Speaking và thang điểm IELTS

5/5 - (1 bình chọn)

Để thuần thục kỹ năng IELTS Speaking là một điều không hề dễ dàng. Và để đạt điểm cao thì ngoài việc luyện tập thường xuyên, bạn còn cần phải hiểu rõ cách tính điểm IELTS Speaking hay tiêu chí chấm IELTS Speaking.

Chính vì vậy, WISE ENGLISH xin gửi tới bạn bài viết về các tiêu chí và cách tính điểm IELTS Speaking và những Tips Speaking để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking chuẩn và chính xác nhất 2023.

cach-tinh-diem-ielts-speaking
Cách tính điểm IELTS Speaking và thang điểm IELTS Speaking 2023′

Xem thêm:

Cách tính điểm IELTS Writing

Cách tính điểm IELTS Listening

I. Tiêu chí chấm Speaking IELTS

Tiêu chí chấmGiải thích
Fluency And CoherenceĐộ trôi chảy và độ mạch lạc trong việc diễn đạt ý kiến, ý tưởng.
– Fluency (Độ trôi chảy): Khả năng nói liên tục, tự nhiên và mượt mà, không bị gián đoạn hay giật gân trong suy nghĩ và diễn đạt.
– Coherence (Độ mạch lạc): Khả năng sắp xếp ý kiến, ý tưởng một cách logic, có cấu trúc, liên kết hợp lý giữa các ý để tạo nên một bài nói mạch lạc, dễ hiểu và dễ theo dõi.
Lexical ResourceKhả năng sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và chính xác để diễn đạt ý kiến và ý tưởng.
– Từ vựng phong phú: Sử dụng các từ vựng đa dạng và không lặp lại quá nhiều từ.
– Từ vựng chính xác: Sử dụng từ vựng đúng ngữ nghĩa và ngữ cảnh, tránh sai lầm và sử dụng từ đúng ý nghĩa.
PronunciationKhả năng phát âm chính xác và dễ hiểu các âm, từ, câu trong tiếng Anh.
– Phát âm chính xác: Điều quan trọng là phát âm đúng các âm và từ, tránh nhầm lẫn giữa các âm có sự tương đồng.
– Phát âm dễ hiểu: Phát âm sao cho người nghe dễ hiểu, không bị nhầm lẫn và không gây khó khăn trong việc lắng nghe.
Grammatical Range And AccuracyĐộ chính xác và đa dạng trong việc sử dụng ngữ pháp.
– Độ chính xác: Sử dụng ngữ pháp chính xác, tránh sai lầm cơ bản và các lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.
– Đa dạng trong ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, không lặp lại một cách quá mức và biết sử dụng những cấu trúc phức tạp để nâng cao sự sáng tạo trong diễn đạt.

Các tiêu chí này giúp đánh giá và xác định mức độ thành thạo tiếng Anh của thí sinh trong kỹ năng nói và cách thức họ sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp trong bài thi IELTS Speaking.

II. Cách tính điểm IELTS Speaking band 0 – 9

1. Fluency And Coherence – Độ trôi chảy và độ mạch lạc

Band điểmSự trôi chảy, lưu loát (Fluency and Coherence)
9.0
  • Bạn phải nói năng lưu loát, không vấp, ngập ngừng quá lâu.
  • Câu nói mạch lạc, logic.
  • Phát triển ý tưởng hợp lý và đầy đủ.
8.0
  • Nói lưu loát và ít có lỗi lắp bắp, ít ngập ngừng do tìm từ vựng.
  • Phát triển ideas topic một cách mạch lạc.
7.0
  • Nói đủ, chi tiết nhưng không được gượng hay không mạch lạc.
  • Đôi lúc sẽ ngập ngừng do từ vựng hay ngữ pháp.
  • Sử dụng ngữ pháp chuẩn, linh hoạt.
6.0
  • Có thể nói câu dài, nhiều ý và chi tiết tuy nhiên một số chỗ thiếu mạch lạc.
  • Câu trúc câu, ideas đa dạng nhưng không hoàn toàn hợp lý.
5.0
  • Mạch nói đôi khi lúng túng, nói chậm ý để duy trì câu nói.
  • Sử dụng môt số cấu trúc liên kết, đánh dấu.
  • Nói câu đơn giản một cách lưu loát, lúng túng với các phần phức tạp hơn.
4.0
  • Thường xuyên lúng túng trong câu nói.
  • Các câu nói thường bị lặp từ, lặp cấu trúc, vài chỗ không mạch lạc.
3.0
  • Nói chậm, ít từ vựng với thời gian suy nghĩ, ngắt quãng lâu.
  • Khả năng liên kết câu còn hạn chế. Các câu nói đơn giản.
  • Phản xạ chậm và thường không thể truyền đạt đầy đủ thông tin.
2.0
  • Ngập ngừng quá lâu trong phần thi nói.
  • Giao tiếp không tốt.
1.0
  • Giao tiếp kém, hầu như không nói được câu hoàn chỉnh.
  • Không có trình độ.
0
  • Không tham gia kỳ thi

2. Lexical Resource – Khả năng bạn sử dụng vốn từ vựng

Band điểmTừ vựng (Lexical Resource)
9
  • Phải sử dụng từ vựng hoàn toàn chuẩn xác một cách linh hoạt.
  • Dùng ngôn từ bản ngữ (phrasal verb, idiom) chính xác và tự nhiên.
8
  • Sử dụng từ ngữ linh hoạt đủ để truyền đạt nghĩa chính xác.
  • Ít lỗi sai khi dùng ngôn từ bản ngữ.
7
  • Sử dụng từ vựng linh hoạt với đề tài đa dạng.
  • Có sử dụng ngôn từ bản ngữ nhưng vẫn mắc một vài lỗi không phù hợp.
  • Diễn giải hiệu quả.
6
  • Vốn từ khá phong phú để thảo luận các chủ đề và diễn đạt đúng ý mong muốn.
  • Diễn giải phần Speaking tương đối thành công.
5
  • Có thể nói nhiều chủ đề khác nhau từ quen thuộc đến xa lạ nhưng vốn từ hạn chế.
  • Ở mức khá khi diễn giải.
4
  • Có thể nói các chủ đề quen thuộc, chỉ truyền đạt được ý cơ bản trong các chủ đề lạ và thường xuyên chọn sai từ.
  • Không nỗ lực diễn giải.
3
  • Sử dụng từ vựng cơ bản để truyền đạt thông tin.
  • Vốn từ chỉ đủ để thảo luận về các chủ đề quen thuộc.
2
  • Chỉ nói được các từ vựng độc lập, giống học vẹt.
1
  • Không giao tiếp được.
  • Không có trình độ.
0
  • Không tham dự kỳ thi.

3. Pronunciation – Phát âm

Band điểmSự trôi chảy, lưu loát (Fluency and Coherence)
9
  • Phát âm chính xác, tinh tế.
  • Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm suốt phần thi.
8
  • Thành tố phát âm đa dạng.
  • Sai ít lỗi trong việc linh hoạt khi phát âm.
  • Giọng nói rõ, dễ nghe.
7
  • Thể hiện tích cực như Band 6 và đạt ít yêu cầu từ Band 8.
6
  • Sử dụng thành tố phát âm đa dạng nhưng chưa kiểm soát tốt.
  • Phát âm dễ hiểu, một số lỗi phát âm sai, không rõ ràng.
5
  • Thể hiện tích cực như Band 4 và đạt 1 ít yêu cầu từ Band 6
4
  • Phát âm còn hạn chế.
  • Nỗ lực kiểm soát nhưng vẫn mắc nhiều lỗi phát âm.
  • Phát âm sai, gây khó khăn cho người nghe.
3
  • Thể hiện như Band 2 và đạt ít yêu cầu từ Band 4.
2
  • Phần nói khó nghe hiểu được.
1
  • Khả năng giao tiếp kém.
  • Không có trình độ.
0
  • Không tham gia kỳ thi.

4. Grammatical Range And Accuracy – Độ chính xác và sự đa dạng trong ngữ pháp

Band điểmSự trôi chảy, lưu loát (Fluency and Coherence)
9
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên đa dạng và hợp lý.
  • Duy trì sự chính xác tuyệt đối trong cấu trúc ngữ pháp, ngoại trừ một số lỗi đặc trưng mà cả người bản ngữ thậm chí cũng nhầm lẫn.
8
  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt và đa dạng.
  • Hầu hết các câu không có nhiều lỗi sai, chỉ có một vài lỗi không phù hợp.
7
  • Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp đa dạng.
  • Các câu phần lớn không có lỗi sai, có lặp lại một vài lỗi ngữ pháp nhưng không nghiêm trọng.
6
  • Phối hợp được cấu trúc ngữ pháp đơn giản và phức tạp, tuy nhiên độ linh hoạt có hạn.
  • Với cấu trúc phức tạp thường mắc lỗi sai, không có vấn đề gì với việc nắm bắt ý.
5
  • Sử dụng cấu trúc ngữ pháp cơ bản chính xác, phù hợp.
  • Bị hạn chế nhiều với cấu trúc phức tạp, có nhiều lỗi sai và có thể gây ra vấn đề cho việc nắm bắt ý.
4
  • Sử dụng cấu trúc đơn giản, rất hiếm dùng cấu trúc phức tạp.
  • Có thể dẫn đến hiểu lầm vì mắc khá nhiều lỗi.
3
  • Chủ yếu nhờ vào các mẫu sẵn có, vẫn rất nỗ lực sử dụng cấu trúc câu đơn giản nhưng ít thành công.
  • Trừ các câu học thuộc thì vẫn sai rất nhiều.
2
  • Cấu trúc câu cơ bản vẫn không thể sử dụng được.
1
  • Khả năng giao tiếp kém.
  • Không có trình độ.
0
  • Không tham dự kỳ thi.

Bạn đừng bỏ qua:

Cách tính điểm IELTS Reading

III. Cách tính tổng điểm qua 4 tiêu chí chấm Speaking IELTS

Mỗi tiêu chí chấm IELTS Speaking nhận điểm từ 0-9. Sau đó, điểm của bạn sẽ được tính bằng trung bình cộng để xác định tổng điểm của phần thi. Ví dụ, nếu bạn nhận được các điểm như sau:

Độ trôi chảy và độ mạch lạc – 7
Cách phát âm – 6
Khả năng dùng từ – 7
Độ chính xác và đa dạng trong ngữ pháp – 8

➡Tổng điểm IELTS Speaking của bạn sẽ là (7 + 6 + 7 + 8)/4 = 7

Ngoài ra, thang điểm IELTS Speaking được làm tròn như sau:

0.0 ≤ n < 0.25: làm tròn xuống số nguyên đằng trước.
0.25 ≤ n < 0.5: làm tròn lên mức 0.5.
0.5 ≤ n < 0.75: làm tròn xuống mức 0.5.
0.75 ≤ n < 1.0: làm tròn lên số nguyên tiếp theo.

IV. Cách đạt điểm cao trong IELTS Speaking

cach-tinh-diem-ielts-speaking
Cách tính điểm IELTS Speaking

Bạn muốn phần thi IELTS Speaking đạt điểm cao? Nhưng bạn lại không biết làm như thế nào cho hiệu quả. Đây là một số mẹo hữu ích sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn và đạt điểm số thật cao, tham khảo nhé!

Tiêu chíCách rèn luyện
Khả năng dùng từ vựng
  • Chỉ sử dụng những từ vựng khó nếu bạn đã nắm chắc được ngữ nghĩa, bối cảnh sử dụng phù hợp.
  • Không quá lạm dụng thành ngữ, từ vựng “màu mè”. Bởi nó sẽ gây mất tự nhiên trong giao tiếp, mất điểm không đáng có.
  • Vận dụng những cụm từ thường đi với nhau (collocation) một cách linh hoạt.
  • Thông qua các chương trình thực tế, phim ảnh, show truyền hình,…của người bản xứ để ghi nhớ và áp dụng các cấu trúc câu thường gặp.
Độ trôi chảy, mạch lạc
  • Thí sinh bắt buộc phải luyện tập Speaking nhiều chủ đề khác nhau, với bạn hoặc một mình để làm chủ kỹ năng phản xạ.
  • Để tránh bị lạc đề ở giai đoạn mới luyện tập, bạn nên nhìn vào outline.
  • Chú ý phải tiếp cận vấn đề một cách nhanh nhất, nhưng không nói quá nhanh, quá cường điệu, thiếu trọng tâm hay quá dài dòng.
  • Để tăng độ thuyết phục bạn nên mở rộng ý bằng cách nêu ví dụ hoặc giải thích, phân tích sâu hơn về ý đã trình bày.
  • Cũng qua các chương trình thực tế, phim ảnh, bạn sẽ học hỏi được tốc độ nói, phong cách giao tiếp của người bản xứ.
Sự chính xác, đa dạng trong ngữ pháp
  • Các thì, cấu trúc câu,… cần phải nắm vững.
  • Tránh sử dụng câu đơn nhiều lần, dễ gây cảm giác đơn điệu.
  • Gạch đầu dòng những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và vận dụng vào bài nói trong khi luyện tập.
Khả năng phát âm
  • Rèn luyện ngữ điệu, cách phát âm như người bản xứ.
  • Thu âm bài Speaking để theo dõi sự tiến bộ của bản thân, và nhớ nhờ bạn bè hoặc người có chuyên môn nhận xét, đánh giá.
  • Khi học từ vựng nhớ tra kỹ cách phát âm từ vựng trên từ điển Oxford/ Cambridge.

V. Những lợi ích khi đạt điểm cao trong IELTS Speaking

Đạt điểm cao trong IELTS Speaking mang lại nhiều lợi ích cho thí sinh, không chỉ trong kỳ thi IELTS mà còn trong cuộc sống và sự nghiệp. Dưới đây là những lợi ích chính khi đạt điểm cao trong IELTS Speaking:

1. Đáp ứng yêu cầu du học và định cư:

Nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh, việc đạt điểm cao trong IELTS Speaking là yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn có khả năng giao tiếp mạnh mẽ và tự tin trong môi trường ngôn ngữ mới.

2. Nâng cao cơ hội việc làm:

Đối với nhiều vị trí công việc quốc tế hoặc yêu cầu giao tiếp với người nước ngoài, điểm cao trong IELTS Speaking sẽ là một lợi thế. Nó chứng tỏ khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn là xuất sắc và có thể thích ứng trong môi trường chuyên nghiệp đa văn hóa.

3. Tăng khả năng giao tiếp hàng ngày:

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh tốt sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc tham gia các cuộc hội thoại hàng ngày với người nước ngoài, làm việc nhóm, hoặc thậm chí trong việc du lịch và gặp gỡ bạn bè quốc tế.

4. Mở rộng kiến thức và văn hóa:

Trong quá trình học tiếng Anh để chuẩn bị cho IELTS Speaking, bạn sẽ được tiếp xúc với nhiều khía cạnh văn hóa và kiến thức mới. Điều này giúp bạn trở nên thông thái hơn và hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh.

cach-tinh-diem-ielts-speaking-1
Cách tính điểm IELTS Speaking

5. Tự tin khi tham gia các kỳ thi khác:

Đạt điểm cao trong IELTS Speaking sẽ giúp bạn xây dựng lòng tự tin và tâm lý tự tin khi tham gia các kỳ thi hoặc phỏng vấn tiếng Anh khác trong tương lai.

6. Cải thiện kỹ năng giao tiếp chung:

Việc luyện tập IELTS Speaking giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp chung, như cách tổ chức ý, trình bày thông tin một cách rõ ràng và thu hút người nghe.

7. Phát triển khả năng suy luận và lập luận:

Trong quá trình trả lời câu hỏi và thảo luận trong IELTS Speaking, bạn phải phát triển khả năng suy luận và lập luận một cách nhanh chóng và logic để đưa ra câu trả lời chính xác và thú vị.

Như vậy, đạt điểm cao trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn đạt được mục tiêu trong kỳ thi, mà còn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

VI. Kết luận

Trên đây là những chia sẻ về cách tính điểm IELTS Speaking, các tiêu chí chấm Speaking IELTS cũng như các tips để đạt điểm cao trong bài thi mà WISE ENGLISH đã biên soạn ra. Các bạn hãy lấy những tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking và các tips này làm kim chỉ nam để luyện tập tốt và đạt điểm thi cao nhé.

Đừng quên follow ngay các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Tìm hiểu thêm:

Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi

10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888