Mục Lục

Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chuẩn nhất 2025

5/5 - (1 bình chọn)

Bạn biết thang điểm IELTS được tính như thế nào không? Nhiều người cứ nghĩ đơn giản là cộng điểm các kỹ năng rồi chia đều, nhưng thật ra có vài cú twist thú vị đấy! Một chút xíu khác biệt giữa 6.75 hay 7.0 cũng có thể quyết định rất nhiều đến hồ sơ du học hay xin việc.

Học IELTS thì vui thật, nhưng hiểu rõ thang điểm mới là bước đầu để biết mình đang ở đâu và cần cố gắng thế nào. Nghe hấp dẫn chưa? Cùng WISE ENGLISH khám phá thang điểm ấy rõ ràng hơn nhé!

thang diem ielts
THANG ĐIỂM IELTS – CÁCH TÍNH ĐIỂM IELTS CHUẨN NHẤT

1. Thang điểm IELTS chuẩn nhất

Thang điểm IELTS có tổng cộng 9 mức điểm, trong đó điểm 1.0 là thấp nhất đến điểm 9.0 cao nhất. Mỗi mức điểm phản ánh một trình độ tiếng Anh nhất định. Ví dụ, band 7.0 cho thấy thí sinh có khả năng tiếng Anh khá tốt.

Bài thi IELTS tính điểm riêng cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Mỗi kỹ năng sẽ có cách tính điểm khác nhau. Điểm của mỗi kỹ năng phụ thuộc vào số câu trả lời đúng trong phần thi đó. Số câu trả lời đúng sau đó được quy đổi thành thang điểm IELTS theo một bảng quy đổi riêng.

Cách tính điểm IELTS overall và từng kỹ năng sẽ được phân tích chi tiết trong bài viết này giúp thí sinh đang tìm hiểu hoặc chưa biết cách tính điểm như thế nào.

Cách tính điểm IELTS chi tiết:

Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/4

Điểm IELTS Overall sẽ được làm tròn theo quy ước.

Band điểm IELTS có thể được hiểu như sau:

  • 1.0: Không có khả năng sử dụng tiếng Anh
  • 2.0: Sử dụng tiếng Anh kém
  • 3.0: Sử dụng tiếng Anh cực kỳ hạn chế
  • 4.0: Sử dụng tiếng Anh hạn chế
  • 5.0: Sử dụng tiếng Anh bình thường
  • 6.0: Sử dụng tiếng Anh khá
  • 7.0: Sử dụng tiếng Anh tốt
  • 8.0: Sử dụng tiếng Anh rất tốt
  • 9.0: Sử dụng tiếng Anh thành thạo

Cách tính điểm IELTS tổng thể

Điểm IELTS được xác định dựa trên trung bình cộng của bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Điểm này sẽ được làm tròn đến mức 0.5 gần nhất.

Ví dụ:
Nếu thí sinh đạt điểm như sau:

  • Reading: 6.5
  • Writing: 7.0
  • Listening: 7.5
  • Speaking: 6.0

Tổng điểm trung bình sẽ là: (6.5 + 7.0 + 7.5 + 6.0) / 4 = 6.75
Điểm cuối cùng được làm tròn thành 7.0.

Nếu bạn đang có ý định du học hoặc định cư ở nước ngoài thì bạn không thể bỏ qua: IELTS General Training mà bạn nên biết, IELTS dành cho người định cư. Nếu bạn đang trong thời gian học tập và ôn luyện IELTS, bạn có thể tìm hiểu thêm về Lộ trình học IELTS 7.0 trong 150 ngày cho người mất gốc.

THANG ĐIỂM IELTS
THANG ĐIỂM IELTS

2. Cách tính điểm IELTS các kỹ năng

Thang điểm IELTS được tính dựa theo 4 kỹ năng là writing, listening, reading, speaking. Mỗi kỹ năng tương ứng với các cách tính điểm khác nhau. WISE ENGLISH đã tổng hợp các cách tính điểm mỗi kỹ năng dưới đây. Cùng tính với WISE nhé.

2.1. Cách tính điểm IELTS Writing

Trước khi bước qua cách tính điểm IELTS Writing thì WISE English muốn cho bạn hiểu rõ hơn về cách tính band điểm của từng tiêu chí

 Band score 5.0Band score 6.0Band score 7Band score 8
Task Response– Không hoàn thành yêu cầu, có thể đi đúng hướng nhưng không đề cập được vấn đề cụ thể trong đề bài.
– Có quan điểm nhưng không rõ ràng.
– Có thể không có phần kết luận.
– Không phát triển ý chính.
– Một số chi tiết không liên quan.
– Có tiếp cận đề tài và vấn đề đặt ra trong đề bài.
– Có thể hiện quan điểm rõ ràng.
– Có phần kết luận, dù có thể bị trùng lặp hoặc không rõ ràng.
– Các ý chính phù hợp.
– Các ý chính chưa được phát triển đầy đủ.
– Tiếp cận mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài.
– Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài. Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn.
– Các ý chính phù hợp.
– Các ý chưa được phát triển đầy đủ.
– Tiếp cận hiệu quả mọi vấn đề và câu hỏi trong đề bài.
– Thể hiện quan điểm rõ ràng xuyên suốt bài.
– Các ý được củng cố trong mỗi đoạn văn.
– Các ý chính phù hợp.
– Các ý được phát triển, mở rộng và củng cố đầy đủ.
Coherence and Cohesion– Có bố cục thông tin.
– Chia đoạn văn hạn chế.
– Các từ/cụm từ nối có nhiều lỗi hoặc không phù hợp.
– Bị lặp từ do thường xuyên thiếu đại từ thay thế.
– Bố cục thông tin rõ ràng.
– Chia đoạn văn logic.
– Sử dụng phương tiện tiện liên kết hiệu quả nhưng có một vài lỗi trong việc nối giữa các câu và trong câu.
– Có đại từ thay thế nhưng một số chỗ không rõ ràng.
– Bố cục thông tin logic.
– Chia đoạn tốt.
– Có luận điểm chính cho mỗi đoạn văn.
– Sử dụng các phương tiện liên kết một cách đa dạng.
– Một số phương tiện liên kết bị lạm dụng hoặc dùng chưa chuẩn xác.
– Dùng tốt đại từ thay thế.
– Bố cục thông tin và luận điểm logic.
– Chia đoạn hiệu quả.
– Sử dụng thuần thục các phương tiện liên kết và dẫn dắt.
– Đại từ thay thế hoàn toàn chính xác.
Lexical Resource– Vốn từ hạn chế.
– Thường xuyên có lỗi chính tả hoặc hình thái từ.
– Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.
– Vốn từ tương đối đa dạng.
– Có sử dụng chưa chính xác một số từ học thuật.
– Một số lỗi chính tả và hình thái từ.
– Diễn đạt rõ ràng.
– Vốn từ đa dạng và tương đối chính xác.
– Có sử dụng từ ngữ học thuật.
– Có phong cách và khả năng kết hợp trong sử dụng từ ngữ.
– Đôi chỗ có lỗi đánh vần hoặc lựa chọn từ chưa chính xác.
– Vốn từ đa dạng và chính xác.
– Sử dụng từ ngữ học thuật thành thạo.
– Rất ít lỗi sai chính tả và sai hình thái từ.
Grammatical Range and Accuracy– Vốn cấu trúc câu hạn chế.
– Có sử dụng không thành công một số cấu trúc câu phức tạp.
– Nhiều lỗi ngữ pháp.
– Lỗi ngắt nghỉ câu.
– Gây khó khăn cho việc đọc hiểu.
– Sử dụng cả cấu trúc đơn giản và phức tạp.
– Đôi chỗ có lỗi ngữ pháp.
– Đôi chỗ có lỗi ngắt nghỉ câu.
– Diễn đạt rõ ràng.
– Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức tạp.
– Phần lớn các câu không có lỗi sai
– Khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt.
– Đôi chỗ có lỗi sai về ngữ pháp hoặc ngắt nghỉ câu.
– Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp.
– Hầu hết các câu không có lỗi sai.

Trong bài thi IELTS Writing, điểm số của Task 1 và Task 2 được đánh giá dựa trên các tiêu chí riêng biệt. Điểm của mỗi task sẽ được tính trung bình từ các tiêu chí này và làm tròn đến 0.5. Điểm tổng cuối cùng cho phần Writing là trung bình cộng của cả hai task, cũng được làm tròn tương tự.

Cách tính điểm:

Ví dụ, nếu trong Task 1 bạn đạt lần lượt các điểm số 5, 6, 5, và 7 ở các tiêu chí, điểm trung bình của Task 1 sẽ là: (5 + 6 + 5 + 7)/4 = 5.5

Tuy nhiên, điểm Writing cuối cùng bạn nhận được chỉ hiển thị điểm tổng hợp, không tách riêng từng task. Đặc biệt, Task 2 có trọng số gấp đôi Task 1. Do đó, việc quản lý thời gian hợp lý giữa hai phần rất quan trọng. Thời gian đề xuất là 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.

Ví dụ về trọng số điểm:

Nếu bạn đạt 5 điểm cho Task 1 và 6 điểm cho Task 2, điểm tổng sẽ là: (5 + 6 × 2)/3 = 5.7, làm tròn thành 6.0.

Ngược lại, nếu Task 1 là 6 điểm và Task 2 là 5 điểm, điểm tổng sẽ là: (6 + 5 × 2)/3 = 5.3, làm tròn thành 5.5.

Như bạn thấy, sự khác biệt trong điểm Task 2 có ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng, bởi trọng số của nó cao hơn.

Lưu ý khi cải thiện điểm Writing:

Hiểu rõ cách tính điểm sẽ giúp bạn xác định được các yếu tố cần tập trung. Ví dụ:

Nếu bạn không viết phần tổng quan trong Task 1, điểm tiêu chí Task Achievement có thể bị giảm xuống mức 5.0.

Để cải thiện điểm, bạn cần luyện tập đều đặn, chú trọng sửa lỗi và nâng cao chất lượng bài viết ở từng tiêu chí như: Grammar, Coherence, và Task Response.

Nếu bạn cảm thấy vẫn chưa hiểu rõ toàn bộ cách tính điểm IELTS Writing thì có thể đọc chi tiết hơn tại đây.

2.2. Cách tính điểm IELTS speaking

Mỗi tiêu chí chấm IELTS Speaking nhận điểm từ 0-9. Sau đó, điểm của bạn sẽ được tính bằng trung bình cộng để xác định tổng điểm của phần thi. Ví dụ, nếu bạn nhận được các điểm như sau:

Độ trôi chảy và độ mạch lạc – 7
Cách phát âm – 6
Khả năng dùng từ – 7
Độ chính xác và đa dạng trong ngữ pháp – 8

Tổng điểm IELTS Speaking của bạn sẽ là (7 + 6 + 7 + 8)/4 = 7

Ngoài ra, thang điểm IELTS Speaking được làm tròn như sau:

  • 0.0 ≤ n < 0.25: làm tròn xuống số nguyên đằng trước.
  • 0.25 ≤ n < 0.5: làm tròn lên mức 0.5.
  • 0.5 ≤ n < 0.75: làm tròn xuống mức 0.5.
  • 0.75 ≤ n < 1.0: làm tròn lên số nguyên tiếp theo.

Nếu bạn cảm thấy vẫn chưa hiểu rõ toàn bộ cách tính điểm IELTS Speaking thì có thể đọc chi tiết hơn tại đây.

2.3. Cách tính điểm IELTS Reading

Đối với điểm IELTS Reading dễ dàng hơn với các kỹ năng khác, vì Reading dựa vào kết quả đáp án bạn chọn, tổng số câu để trả lời là 40 câu, tương ứng từng mức câu đúng sẽ có quy đổi sang mức thang điểm IELTS Reading đó.

Correct answer (Số câu trả lời đúng)Band score (Điểm số tương ứng)
3 – 42.5
5 – 63.0
7 – 93.5
10 – 124.0
13 – 154.5
16 – 195.0
20 – 225.5
23 – 266.0
27 – 296.5
30 – 327.0
33 – 347.5
35 – 368.0
37 – 38 8.5
39 – 409.0

Khả năng đọc tiếng Anh của thí sinh được chia thành 9 mức điểm, mỗi mức phản ánh trình độ và khả năng hiểu văn bản khác nhau:

Band 1 (0-1.0): Ở mức này, người đọc chỉ có thể nhận biết một số từ hoặc câu rất đơn giản, với sự hiểu biết hạn chế về ngôn ngữ.

Band 2 (1.5-2.0): Khả năng đọc ở mức cơ bản, người học chỉ hiểu được thông tin đơn giản nhưng gặp khó khăn với văn bản phức tạp hơn.

Band 3 (2.5-3.0): Người học có thể tiếp thu một số thông tin chi tiết trong văn bản đơn giản nhưng khả năng đọc vẫn cần cải thiện đáng kể.

Band 4 (3.5-4.0): Ở mức này, thí sinh đã có thể đọc hiểu các văn bản quen thuộc như bài báo, câu chuyện ngắn hoặc tạp chí.

Band 5 (4.5-5.0): Khả năng đọc nâng cao hơn, người học có thể hiểu các văn bản tương đối phức tạp và xác định được thông tin chính.

Band 6 (5.5-6.0): Người đọc hiểu được văn bản chuyên ngành và phức tạp, tuy nhiên vẫn cần nâng cao vốn từ vựng và sự hiểu biết sâu hơn.

Band 7 (6.5-7.0): Đây là trình độ đọc tốt, khi người học có thể phân tích và hiểu rõ các văn bản khó, bao gồm ngữ pháp và từ vựng phức tạp.

Band 8 (7.5-8.0): Thí sinh ở mức này có khả năng đọc hiểu các văn bản chuyên sâu và trừu tượng, nắm bắt được ý kiến và quan điểm phức tạp.

Band 9 (8.5-9.0): Đây là mức cao nhất, thể hiện khả năng đọc xuất sắc. Người đọc có thể hiểu hoàn toàn các văn bản phức tạp, chuyên ngành và mang tính học thuật cao.

Nếu bạn cảm thấy vẫn chưa hiểu rõ toàn bộ cách tính điểm IELTS Reading thì có thể đọc chi tiết hơn tại đây.

2.4. Cách tính điểm IELTS Listening

Với một câu trả lời đúng thí sinh sẽ được 1 điểm, 40 điểm là tối đa và sẽ quy đổi sang thang điểm từ 1.0 đến 9.0 và được tính dựa theo tổng số câu trả lời đúng.

Dưới đây bảng quy đổi điểm IELTS Listening giúp các bạn hình dung rõ hơn:

Số câu trả lời đúngĐiểm quy đổi
39 – 409.0
37 – 388.5
35 – 368.0
32 – 347.5
30 – 317
26 – 296.5
23 – 256
18 – 225.5
16 – 175.0
13 – 154.5
11 – 124.0
8 – 103.5
6 -73.0
4 – 52.5

Bảng quy đổi điểm IELTS Listening này chỉ là tham khảo cho các bạn, bởi trong thực tế các trường hợp sai khác của mỗi đề thi sẽ khiến bảng quy đổi sẽ chênh lệch 0.5 so với bảng điểm ở trên nên cách tính điểm IELTS Listening sẽ thay đổi.

Nếu bạn cảm thấy vẫn chưa hiểu rõ toàn bộ cách tính điểm IELTS Listening thì có thể đọc chi tiết hơn tại đây.

3. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Kết quả điểm số IELTS thể hiện rõ khả năng sử dụng tiếng Anh của từng thí sinh. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của từng mức điểm qua góc nhìn mới mẻ hơn:

  • 0 điểm: Đây là trường hợp hầu như không xảy ra, chỉ xuất hiện khi thí sinh không tham gia thi, để trống hoàn toàn bài làm.
  • 1 điểm: Tiếng Anh gần như là “điểm mù” ở mức này, với chỉ một vài từ đơn giản được nhận biết, nhưng không đủ để áp dụng vào bất kỳ tình huống nào.
  • 2 điểm: Việc sử dụng tiếng Anh còn rất rời rạc, khó khăn lớn trong giao tiếp. Người học chỉ có thể ghép nối một số từ hoặc cấu trúc ngắn, không thực sự diễn đạt được ý tưởng.
  • 3 điểm: Khả năng giao tiếp có chút cải thiện, nhưng chỉ trong các tình huống rất quen thuộc. Khi vượt khỏi phạm vi này, việc hiểu và phản hồi vẫn là một thử thách lớn.
  • 4 điểm: Mức này phản ánh khả năng sử dụng tiếng Anh khá hạn chế. Tuy có thể trao đổi cơ bản trong những tình huống cụ thể, người học vẫn gặp khó khăn với các chủ đề phức tạp hơn.
  • 5 điểm: Đây là mức trung bình, khi thí sinh đã có thể sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực quen thuộc. Tuy nhiên, lỗi sai xảy ra khá thường xuyên và đôi khi làm giảm hiệu quả giao tiếp.
  • 6 điểm: Với khả năng khá ổn định, người học ở mức này có thể giao tiếp tốt trong cả những tình huống phức tạp. Dẫu vậy, sự chính xác và mạch lạc đôi lúc vẫn chưa đạt đến mức hoàn hảo.
  • 7 điểm: Thể hiện sự thành thạo đáng kể, người ở trình độ này nắm chắc các kỹ năng ngôn ngữ. Tuy nhiên, vẫn có những khoảnh khắc thiếu chính xác hoặc không phù hợp trong một số tình huống cụ thể.
  • 8 điểm: Gần như hoàn thiện, mức điểm này cho thấy một sự am hiểu sâu sắc và khả năng sử dụng tiếng Anh rất tốt. Chỉ một số lỗi nhỏ xảy ra, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả giao tiếp.
  • 9 điểm: Đây là đỉnh cao của bảng điểm, biểu thị khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ – thành thạo và linh hoạt trong mọi bối cảnh.

Qua các mức điểm trên, bạn có thể xác định rõ ràng trình độ của mình cũng như hiểu rõ mục tiêu cần đạt được.

Nếu bạn đang không biết trình độ của bản thân ở mức thang điểm nào IELTS, bạn có thể kiểm tra test IELTS miễn phí của WISE ENGLISH để định hướng việc học IELTS của mình tốt hơn. Dù bạn đang ở đâu trên hành trình học tiếng Anh, hãy luôn nỗ lực để chinh phục mục tiêu cao hơn!

4. Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS điểm cao

Hiện nay, ở Việt Nam, trong khoảng 2 năm trở lại đây nhu cầu học IELTS ngày càng cao, đặc biệt target điểm IELTS cao cũng có nhiều bạn đạt được. Dưới đây là những lợi ích khi sở hữu chứng chỉ IELTS nhất định các bạn phải biết:

  • Không phải thi tốt nghiệp cấp 3 môn tiếng Anh và xét tuyển thẳng vào Đại học: Theo quy định Bộ Giáo dục đào tạo Việt Nam, học sinh sở hữu chứng chỉ IELTS 4.5 trở lên không phải thi tốt nghiệp cấp 3 môn tiếng Anh. Bên cạnh đó, điểm IELTS sẽ được sử dụng thay thế điểm tiếng Anh để xét tuyển vào Đại học tại một số trường top như ĐHKTQD, ĐH Ngoại thương…
  • Sử dụng thành thạo cả 4 kỹ năng tiếng Anh: Nghe, nói, đọc, viết: Trong bài thi IELTS, bạn sẽ được kiểm tra đầy đủ 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết. Chính vì vậy, khi học IELTS, các bạn sẽ tự tin rằng mình có thành thạo cả 4 kỹ năng này.
  • Đủ điều kiện ra trường: Các trường đại học lớn tại Việt Nam có yêu cầu đầu ra điểm IELTS khoảng 4.5 – 6.5 IELTS tùy theo trường, chuyên ngành. Nếu các bạn muốn mình hoàn thành và đủ điều kiện ra trường thì chắc chắn phải sở hữu chứng chỉ IELTS. Ngoài ra bạn nên tham khảo cách quy đổi điểm IELTS trong xét tuyển đại học nhằm giúp bạn có định hướng rõ ràng, đặt ra mục tiêu cụ thể trong chặng đường học tập phía trước.
  • Cơ hội nghề nghiệp mở rộng: Sở hữu chứng chỉ IELTS với số điểm ấn tượng là bạn có một lợi thế to lớn khi đi xin việc làm, nhà tuyển dụng luôn ưu tiên những ứng cử viên có IELTS và cơ hội nghề nghiệp mức lượng cao luôn mở rộng cửa với bạn.
  • Học IELTS sớm giúp hình thành tư duy logic: Theo các chuyên gia nghiên cứu giáo dục, thời điểm thích hợp để học và đăng ký thi IELTS là đối với các bạn học sinh lớp 6 – 7 và đây cũng là thời điểm quan trọng giúp các bạn hình thành tư duy, phản xạ cho trí não. Các bạn học IELTS sẽ có lợi thế về tư duy logic hay sự tự tin và khả năng thuyết trình, lập luận chặt chẽ. Đây là những yếu tố cực kỳ cần thiết để giúp quá trình học tập và làm việc phát triển tốt nhất.

Nếu bạn có dự định thi lấy bằng tiếp theo, thì bạn có thể tìm hiểu thêm về Lịch thi IELTS 2025 BC và IDP trên toàn quốc [CẬP NHẬT LIÊN TỤC]

5. Các câu hỏi thường gặp khi tính điểm IELTS

Đôi khi, các bạn sẽ có các thắc mắc về vấn đề thang điểm IELTS này. WISE ENGLISH đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp ở các học viên của mình. Cùng xem qua có giống thắc mắc của bạn không nhé.

Tổng điểm IELTS được coi là cao nhất là 9.0 overall khi được tính trung bình cộng của 4 kỹ năng.

Tổng điểm IELTS thấp nhất là 0 điểm, điều đó xảy ra khi bạn không tham gia thi và khi tham gia bạn không trả lời bất cứ câu trả lời nào.

Nếu bạn có sự chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi IELTS của mình thì chắc chắn đó sẽ là kỳ thi dễ dàng để có được điểm số bạn mong muốn.

Nếu kết quả trả về không đúng với dự tính của bạn, có thể sẽ có sai sót trong khi chấm điểm, bạn có thể tiến hành đăng ký phúc khảo IELTS tại địa chỉ đăng ký thi IELTS mà mình đã tham gia.

Bạn có thể nộp đơn xin phúc khảo điểm IELTS tại trung tâm khảo thí trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi.

Không có kết quả kiểm tra nào khác có thể được tính vào điểm IELTS vì IELTS là một kỳ thi kiểm tra trình độ thông thạo tiếng Anh cá nhân.

Qua nội dung bài viết này, WISE ENGLISH hy vọng rằng bạn đã có đầy đủ các kiến thức cũng như tổng quan về thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS để có thể dự đoán được mức khả năng của bản thân trước kỳ thi IELTS.

Để đạt điểm số cao thì bạn cần nỗ lực gấp nhiều lần để thành thạo cả 4 kỹ năng. Hãy đăng ký ngay các khóa học IELTS cấp tốc để có người cùng đồng hành với bạn trong quá trình ôn luyện và sẵn sàng tham gia các kỳ thi sắp tới nhé!

Nếu bạn cảm thấy tự học và ôn luyện IELTS tại nhà không hiệu quả, WISE đã tổng hợp lại các trung tâm ôn luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất hiện nay để bạn có thể chuẩn bị trước cho kỳ thi chính thức tốt nhất.

Đừng quên theo dõi các bài viết mới và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+  và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
  • All
  • Chia sẻ kinh nghiệm IELTS
  • IELTS Speaking
  • KIẾN THỨC TỔNG HỢP
  • Kiến thức IELTS
  • Luyện thi IELTS
  • Tin mới
  • Tin nổi bật
  • Tin tức
uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ