TẤT TẦN TẬT VỀ LIÊN TỪ TƯƠNG QUAN TRONG TIẾNG ANH

Đánh giá post

Liên từ tương quan (Correlative conjunction) là một phần quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh. Chúng được sử dụng để liên kết các ý tưởng trong một văn bản hoặc câu trả lời. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi sử dụng các liên từ này. Trong bài viết này, WISE English sẻ cùng các bạn tìm hiểu về các liên từ tương quan cơ bản trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

 

lien tu tuong quan
lien-tu-tuong-quan.jpg

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

I. Khái niệm về liên từ tương quan (Correlative conjunction)

Liên từ tương quan (Correlative conjunction) là các từ được sử dụng để kết nối các ý tưởng trong một văn bản hoặc câu trả lời. Chúng giúp cho người đọc hoặc người nghe hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng từ vựng và giúp cho ngữ pháp câu văn trở nên tự nhiên và dễ đọc.

II. Cấu trúc liên từ tương quan trong tiếng Anh

Cấu trúc các loại liên từ tương quan trong tiếng Anh thường có dạng sau:

 

Cách dùngVí dụ
Liên từ tương quan đồng nghĩaAndKết nối các ý tưởng cùng loại với nhau.I like to swim and to jog in the morning.
As well asThêm vào ý tưởng trước đó một ý tưởng tương tự khác.She is good at singing as well as playing the piano.
Both…andKết nối hai ý tưởng cùng loại nhưng không đồng nhất.He is both intelligent and hardworking.
Not only…but alsoKết nối hai ý tưởng khác loại nhau. She is not only beautiful but also talented.
Toothêm vào ý tưởng trước đó một ý tưởng tương tự khác.I love to read books too.
Liên từ tương quan trái nghĩaAlthough/Even though/ThoughĐưa ra ý tưởng trái ngược với ý tưởng trước đó.Although it’s raining, I’m still going for a walk.
Despite/In spite ofĐưa ra ý tưởng trái ngược với ý tưởng trước đó, tuy nhiên vẫn xảy ra điều gì đó.Despite the bad weather, we still had a good time.
WhereasSo sánh hai ý tưởng trái ngược với nhau.She likes to stay at home, whereas her sister likes to go out.
However/YetĐưa ra ý tưởng trái ngược với ý tưởng trước đó.He is busy, yet he always finds time to exercise.
Liên từ tương quan đồng thờiAsChỉ thời gian hoặc những hành động đang diễn ra cùng lúc.chỉ thời gian hoặc những hành động đang diễn ra cùng lúc.
WhileChỉ hai hành động đang diễn ra cùng một thời điểm.He was reading a book while listening to music.
WhenChỉ một hành động diễn ra đồng thời với một hành động khác.When I arrived, he was cooking dinner.
AfterChỉ một hành động diễn ra sau một hành động khác.After he finished his homework, he went to bed.
BeforeChỉ một hành động diễn ra trước một hành động khác.After he finished his homework, he went to bed.

Xem thêm: Liên từ phù thuộc (Subordinators – s) trong tiếng Anh và những điều cần biết.

Chú ý rằng, để sử dụng các liên từ tương quan một cách chính xác, bạn cần phải hiểu được ý nghĩa của từng liên từ và cách áp dụng chúng vào trong câu.

III. Cách sử dụng liên từ tương quan

Liên từ tương quan là những từ dùng để kết nối các ý trong câu, đoạn văn, giúp cho người đọc hoặc người nghe có thể hiểu được mối quan hệ giữa các ý và sự tương quan giữa chúng. Dưới đây là một số liên từ tương quan phổ biến và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh:

And: Liên kết các ý cùng loại với nhau. Ví dụ: “I went to the store and bought some milk.”

But: Diễn tả sự đối lập giữa hai ý. Ví dụ: “I want to go to the party, but I have to study for my exam.”

Or: Liên kết các ý tương tự nhau, đưa ra các sự lựa chọn. Ví dụ: “Do you want to eat pizza or pasta for dinner?”

So: Kết luận hoặc kết quả của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: “It was raining, so we decided to stay inside.”

Therefore: Kết luận hoặc kết quả của một hành động hoặc sự việc. Ví dụ: “I am tired, therefore I am going to bed early tonight.”

However: Diễn tả sự đối lập hoặc ngược lại của ý trước đó. Ví dụ: “I don’t usually like spicy food, however, I really enjoyed the curry we had for dinner.”

Moreover: Diễn tả sự bổ sung thêm cho ý trước đó. Ví dụ: “She is a great singer and moreover, she is a talented songwriter.”

Nevertheless: Diễn tả sự đối lập hoặc phản đối của ý trước đó. Ví dụ: “The weather was bad, nevertheless, we still went for a walk.”

Furthermore: Diễn tả sự bổ sung thêm cho ý trước đó. Ví dụ: “He is a great athlete and furthermore, he is an excellent student.”

In addition: Diễn tả sự bổ sung thêm cho ý trước đó. Ví dụ: “I need to buy some groceries, and in addition, I need to get some gas for my car.”

Để sử dụng được các liên từ tương quan thì các bạn cần nắm rõ định nghĩa về Correlative conjunction là gì, các liên từ tương quan thường gặp. Như vậy bạn mới có thể sử dụng đúng Correlative conjunction. Các liên từ tương quan giúp cho việc viết và nói tiếng Anh trở nên thông suốt và logic hơn. Chúng cũng giúp cho người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi được ý tưởng và sự phát triển của câu chuyện.

IV. Những lưu ý khi sử dụng liên từ tương quan

Liên từ tương quan (Correlative conjunction) là những từ được sử dụng để kết nối các câu hoặc các từ trong câu để tạo ra một ý nghĩa hoàn chỉnh và rõ ràng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng liên từ tương quan trong tiếng Anh:

Chọn đúng loại liên từ: Có nhiều loại liên từ trong tiếng Anh như and, but, or, so, yet, for, nor, v.v. Mỗi loại liên từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng, vì vậy bạn cần chọn đúng loại liên từ để phù hợp với ý nghĩa của câu.

Sử dụng dấu phẩy đúng cách: Khi sử dụng liên từ để nối hai câu với nhau, bạn cần sử dụng dấu phẩy đúng cách để phân tách hai câu. Nếu không sử dụng dấu phẩy hoặc sử dụng sai cách, câu của bạn có thể bị mơ hồ hoặc khó hiểu.

Tránh lặp lại liên từ quá nhiều: Việc sử dụng quá nhiều liên từ trong một câu có thể làm cho câu trở nên khó đọc và khó hiểu. Bạn nên cân nhắc sử dụng các từ khác như danh từ, đại từ hoặc trạng từ để thay thế cho liên từ.

Sử dụng liên từ để nối các ý trong một câu: Ngoài việc sử dụng liên từ để nối các câu với nhau, bạn cũng có thể sử dụng liên từ để nối các ý trong một câu. Điều này giúp cho câu của bạn trở nên rõ ràng hơn và dễ hiểu hơn.

Hiểu rõ ý nghĩa của liên từ: Mỗi liên từ có ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng liên từ để sử dụng đúng cách và tránh gây hiểu nhầm cho người đọc hoặc người nghe.

Sử dụng liên từ để tạo sự mạch lạc cho văn bản: Sử dụng liên từ một cách hợp lý và thông minh sẽ giúp cho văn bản của bạn trở nên mạch lạc, dễ hiểu và thuyết phục hơn.

Sử dụng liên từ để thể hiện sự tương quan giữa các ý: Liên từ không chỉ giúp nối các ý lại với nhau, mà còn thể hiện sự tương quan giữa các ý. Ví dụ, khi sử dụng từ “although” (mặc dù), bạn đang muốn diễn tả sự tương phản giữa hai ý. Khi sử dụng từ “because” (vì), bạn đang muốn diễn tả sự liên hệ nhân quả giữa hai ý.

Sử dụng liên từ để thể hiện thứ tự thời gian hoặc thứ tự các sự kiện: Liên từ như “first”, “then”, “next”, “finally” được sử dụng để thể hiện thứ tự thời gian hoặc thứ tự các sự kiện. 

Việc sử dụng liên từ này giúp cho văn bản của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

Tóm lại, việc sử dụng liên từ tương quan trong tiếng Anh là rất quan trọng để tạo ra văn bản mạch lạc, rõ ràng và dễ hiểu. Bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của từng loại liên từ và sử dụng chúng một cách hợp lý và thông minh để tạo sự mạch lạc cho văn bản của mình.

Xem thêm: Tổng hợp 12 kinh nghiệm thi IELTS Speaking hiệu quả nhất .  

lien-tu-tuong-quan 1

V. Bài tập về liên từ tương quan (CÓ ĐÁP ÁN)

Dưới đây là một số bài tập về liên từ tương quan trong tiếng Anh:

  1. Complete the sentences with the appropriate correlating conjunctions:

a) Not only _____ she studying for her exams, _____ she’s also working part-time.

b) The film was boring, _____ the popcorn was stale.

c) _____ you come to the party, _____ I’ll be happy.

d) I’ll buy a new car _____ my old one breaks down.

 

2. Choose the correct conjunction to complete the sentence:

a) My sister is allergic to peanuts _____ she can’t eat peanut butter.

b) _____ I love chocolate, I try not to eat it too often.

c) I don’t like coffee, _____ I love the smell of it.

d) My boss is very demanding, _____ he pays well.

 

3. Rewrite the following sentences using the appropriate correlating conjunction:

a) He doesn’t like coffee. He loves tea.

b) She’s both a musician and an artist.

c) The book was both long and difficult to read.

d) He’s not only a great actor, but he’s also a talented musician.

 

4. Combine the following sentences using a correlating conjunction:

a) I want to go on vacation. I need to save more money.

b) The weather was hot. The hotel room was air-conditioned.

c) He likes to play soccer. He also enjoys playing basketball.

d) The movie was scary. The music was creepy.

 

5. Choose the correct correlating conjunction to complete the sentence:

a) I’ll either have coffee _____ tea for breakfast.

b) He’s not only a great chef, _____ he’s also a talented musician.

c) _____ you eat breakfast, _____ you’ll have more energy for the day.

d) The concert was amazing, _____ the tickets were expensive.

6. Rewrite the following sentences using the appropriate correlating conjunction:

a) She’s not only a nurse, but she’s also a part-time model.

b) He wants to go to the beach. He also wants to go to the mountains.

c) The cake was both delicious and beautiful.

d) She’s a great athlete. She’s also very smart.

 

7. Complete the sentences with the appropriate correlating conjunctions:

a) _____ the weather is nice, _____ we’ll go for a walk in the park.

b) I don’t like coffee, _____ I do like tea.

c) _____ you want to come to the party, _____ you should RSVP soon.

d) They can either take the train, _____ they can drive.

8. Combine the following sentences using a correlating conjunction:

a) She loves to dance. She also loves to sing.

b) He’s a great musician. He’s also an excellent songwriter.

c) I like to read books. I also like to watch movies.

d) She’s a talented artist. She’s also a skilled writer.

Answers:

  1. a) is, but; b) but; c) If, then; d) unless
  2. a) so; b) although; c) but; d) but
  3. a) He doesn’t like coffee, but he loves tea.
  4. b) She’s both a musician and an artist.
  5. c) The book was both long and difficult to read.
  6. d) He’s not only a great actor, but he’s also a talented musician.
  7. a) I want to go on vacation, but I need to save more money.
  8. b) The weather was hot, but the hotel room was air-conditioned.
  9. c) He likes to play soccer, and he also enjoys playing basketball.
  10. d) The movie was scary, and the music was creepy.
  11. a) or; b) but; c) If, then; d) but
  12. a) She’s not only a nurse, but she’s also a part-time model.
  13. b) He wants to go to both the beach and the mountains.
  14. c) The cake was both delicious and beautiful.
  15. d) She’s both a great athlete and very smart.
  16. a) If, then; b) but; c) If, then; d) or
  17. a) She loves to dance and sing.
  18. b) He’s both a great musician and an excellent songwriter.
  19. c) I like to both read books and watch movies.
  20. d) She’s both a talented artist and a skilled writer.

Trên đây là toàn bộ bài viết về liên từ tương quan trong tiếng Anh mà WISE English đến cho các bạn. Hy vọng, sẽ đem đến những kiến thức bổ ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh, làm bài IELTS đạt kết quả cao.

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888