Trong tiếng Anh, cấu trúc like là một cấu trúc ngữ pháp khá thú vị. Nó không chỉ được sử dụng để so sánh, mà còn có thể ứng dụng trong việc diễn đạt ý nghĩa và mô tả. Chính vì vậy, cấu trúc này thường gây hiện tượng nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì sự linh hoạt và đa dạng của nó.
Vì vậy, hãy cùng WISE English khám phá sâu hơn về cấu trúc like và tìm hiểu cách sử dụng nó một cách chính xác nhất.
Xem thêm:
I. Khái quát về cấu trúc like trong tiếng Anh
II. Các loại cấu trúc like phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc like to verb
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sở thích, quyết định, hoặc xu hướng cá nhân trong tiếng Anh
S + like + (tân ngữ) + to Verb (nguyên thể) |
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cấu trúc like to verb:
Cách dùng | Ví dụ | Nghĩa |
Diễn đạt sở thích hoặc niềm vui cá nhân | I like to swim in the ocean. | Tôi thích bơi biển. |
She likes to read novels. | Cô ấy thích đọc tiểu thuyết. | |
Diễn đạt sự quen thuộc hoặc thói quen cá nhân | They like to go for a walk after dinner. | Họ thích đi dạo sau bữa tối. |
He likes to watch movies on weekends. | Anh ấy thích xem phim vào cuối tuần. | |
Diễn đạt ý định hoặc kế hoạch tương lai | We like to visit new places during our vacations. | Chúng tôi thích thăm những địa điểm mới trong kỳ nghỉ của mình. |
She likes to cook a special meal for her birthday. | Cô ấy dự định nấu một bữa ăn đặc biệt cho ngày sinh nhật của mình. | |
Diễn đạt xu hướng hoặc sự khuyến nghị cá nhân | If you want to stay healthy, you should like to eat fruits and vegetables. | Nếu bạn muốn duy trì sức khỏe, bạn nên thích ăn trái cây và rau. |
I think you would like to visit the art museum; it’s really interesting. | Tôi nghĩ bạn nên thăm bảo tàng nghệ thuật; nó thực sự thú vị. |
Cấu trúc like v ing
Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt sở thích, quyết định, hoặc mô tả hành động đang diễn ra hoặc thường xuyên trong tiếng Anh
S + like + (tân ngữ) + V_ing |
Cách dùng | Ví dụ | Nghĩa |
Diễn đạt sở thích hoặc niềm vui cá nhân | I like swimming in the ocean. | Tôi thích bơi biển. |
She likes reading novels. | Cô ấy thích đọc tiểu thuyết. | |
Diễn đạt sự quen thuộc hoặc thói quen cá nhân | They like going for a walk after dinner. | Họ thích đi dạo sau bữa tối. |
He likes watching movies on weekends. | Anh ấy thích xem phim vào cuối tuần. | |
Diễn đạt sự thích ứng hoặc phản ứng hiện tại | She doesn’t like being criticized. | Cô ấy không thích bị phê phán. |
I like listening to music when I’m stressed. | Tôi thích nghe nhạc khi căng thẳng. | |
Diễn đạt sự thay đổi hoặc sự thay đổi trong tâm trạng | The weather was so nice that I felt like dancing. | Thời tiết quá đẹp nên tôi cảm thấy muốn nhảy múa. |
After the good news, he felt like celebrating. | Sau tin tức tốt, anh ấy muốn tổ chức một buổi kỷ niệm. | |
Diễn đạt quyết định hoặc kế hoạch tương lai | We felt like going to the beach tomorrow. | Chúng tôi cảm thấy muốn đến bãi biển vào ngày mai. |
They feel like having pizza for dinner tonight. | Họ muốn ăn pizza tối nay. |
Luyện thi IELTS 6.5 chỉ trong 150 ngày cùng WISE English
III. Một số cấu trúc like mở rộng khác
Cấu trúc | Ví dụ | Nghĩa |
Cấu trúc “feel like” | I feel like going for a run this morning. | Tôi có cảm giác muốn chạy bộ vào buổi sáng nay. |
She felt like taking a long vacation after a year of hard work. | Cô ấy muốn nghỉ dưỡng lâu dài sau một năm làm việc chăm chỉ. | |
Cấu trúc “look like” | The new restaurant looks like a cozy place to have dinner. | Nhà hàng mới trông giống như một nơi ấm cúng để ăn tối. |
He looks like his father when he smiles. | Anh ấy giống bố anh ấy khi anh ấy cười. | |
Cấu trúc “sound like” | Her laughter sounded like music to my ears. | Tiếng cười của cô ấy nghe như âm nhạc với tai tôi. |
The thunder sounded like a giant drum in the distance. | Tiếng sấm nghe như một cái trống khổng lồ ở xa. | |
Cấu trúc “seem like” | It seems like he’s really passionate about his job. | Có vẻ anh ấy rất đam mê với công việc của mình. |
The problem seems like it’s getting worse. | Vấn đề có vẻ đang trở nên tồi tệ hơn. | |
Cấu trúc “act like” | She acts like she knows everything about the topic. | Cô ấy hành xử như là cô ấy biết mọi thứ về chủ đề. |
He acts like a gentleman around strangers. | Anh ấy đối xử như một người quý ông khi gặp người lạ. |
Tìm hiểu ngay top 10 Trung Tâm IELTS TPHCM nổi tiếng và uy tín nhất nhé!
IV. Phân biệt cấu trúc “like” và “as” trong so sánh
Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cấu trúc này:
Cấu trúc Like | Cấu trúc As | |
Công thức | Like + danh từ hoặc đại từ | As + tính từ hoặc phó từ + as |
Cách sử dụng | Được sử dụng để so sánh hai thứ gì đó dựa trên những đặc điểm giống nhau giữa chúng. | Được sử dụng để so sánh hai thứ gì đó bằng cách diễn đạt mức độ tương tự hoặc khác biệt giữa chúng. Nó tạo ra một câu trúc so sánh chính thống hơn. |
Ví dụ |
|
|
- Cấu trúc like thường sử dụng trong ngữ cảnh không chính thống và không đòi hỏi cấu trúc câu chính thống, trong khi cấu trúc as thường sử dụng trong văn viết hơn và theo một cấu trúc câu cụ thể hơn.
- “As… as” thường được sử dụng khi bạn muốn so sánh sự tương tự hoặc khác biệt về mức độ. Ví dụ: “She is as intelligent as he is” (Cô ấy thông minh như anh ấy).
V. Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cấu trúc like
- She _ to read books in her free time.
- They _ going to the beach on weekends.
- It _ he’s really excited about the upcoming trip.
- He _ a cup of coffee in the morning to wake up.
- The music at the party _ a lot of fun.
- likes
- like
- seems like
- likes
- sounded like
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc like v ing để hoàn thành các câu tình huống sau
- Thích xem phim vào buổi tối.
- Thích thăm các bảo tàng nghệ thuật.
- Thích ăn kem vào mùa hè.
- Thích học ngoại ngữ mới.
- Thích đi dạo sau bữa tối.
- I like watching movies in the evening.
- I like visiting art museums.
- I like eating ice cream in the summer.
- I like learning new languages.
- I like going for a walk after dinner.
Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc like to
- She _ (play) the guitar in the evenings.
- They _ (travel) to different countries during their vacations.
- I _ (read) a good book before bedtime.
- He _ (cook) a special dinner for his anniversary.
- We _ (exercise) every morning to stay healthy.
- likes to play
- like to travel
- like to read
- likes to cook
- like to exercise
VI. Kết luận
Tham khảo ngay các Khóa học IELTS tại WISE English