Từ đồng nghĩa TOEIC luôn xuất hiện trong đề thi để làm khó các thí sinh trong việc lựa chọn đáp án. Vì vậy, để có đáp án chính xác nhất thì các bạn cần phải tăng vốn từ vựng cũng như từ đồng nghĩa.
Việc thành thạo sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn tránh khỏi tình trạng trên, giao tiếp trở nên trơn tru, văn phong phù hợp ngữ cảnh, hơn nữa giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Hiểu được điều đó, WISE ENGLISH đã tổng hợp 10+ cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh thường gặp để giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cũng như tiết kiệm thời gian làm bài.
I. Các cụm từ đồng nghĩa TOEIC
1. Shipment = delivery: Sự giao hàng
- shipment (n) /ˈʃɪp.mənt/ : sự giao hàng
- delivery (n) /dɪˈlɪv.ər.i/ : sự giao hàng
Xem thêm: TOEIC là gì? Những điều cần biết về kỳ thi TOEIC
Xem thêm: Lộ trình học TOEIC từ con số 0 lên 750+ trong vòng 108 buổi
2. Energy = power: Năng lượng
- energy (n) /ˈen.ə.dʒi/ : năng lượng
- power (n) /paʊər/ : năng lượng
Đọc thêm: Hướng dẫn cách đăng ký thi TOEIC
3. Applicant = candidate: Ứng cử viên
- applicant (n) /ˈæp.lɪ.kənt/ : ứng cử viên
- candidate (n) /ˈkæn.dɪ.dət/ : ứng cử viên
Tham khảo: Thang điểm và cách tính điểm TOEIC
4. Postpone = delay: Trì hoãn
- postpone (v) /pəʊstˈpəʊn/ : trì hoãn
- delay (v) /dɪˈleɪ/ : trì hoãn
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
>>> Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC Reading tại đây
5. Provide = supply: Cung cấp
- provide (v) /prəˈvaɪd/ : cung cấp
- supply (v) /səˈplaɪ/ : cung cấp

Xem thêm: 8 sai lầm khi tự học TOEIC khiến bạn không bao giờ tiến bộ
6. Purchase = buy: Mua hàng
- purchase (v) /ˈpɜː.tʃəs/ : mua hàng
- buy (v) /baɪ/ : mua hàng
7. Signature = autograph: Chữ ký
- signature (n) /ˈsɪɡ.nə.tʃər/ : chữ ký
- autograph (n) /ˈɔː.tə.ɡrɑːf/ : chữ ký
Bài viết hữu ích nên đọc: 7 lợi ích vàng của chứng chỉ TOEIC mà bạn nên biết
8. Giant = huge: Lớn; khổng lồ
- giant (adj) /ˈdʒaɪ.ənt/ : lớn; khổng lồ
- huge (adj) /hjuːdʒ/ : lớn; khổng lồ
Sách hay: Top 10 đầu sách tự học TOEIC hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
9. Venue = place: Địa điểm
- venue (n) /ˈven.juː/ : địa điểm
- place (n) /pleɪs/ : địa điểm
10. Initial = original: Ban đầu; gốc; nguyên sơ
- initial (adj) /ɪˈnɪʃ.əl/ : ban đầu; gốc; nguyên sơ
- original (adj) /əˈrɪdʒ.ən.əl/ :ban đầu; gốc; nguyên sơ
Biết vận dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa thường gặp trong TOEIC sẽ giúp chúng ta tránh lặp từ, khiến bài nói, bài viết ấn tượng hơn. Hy vọng bài viết giúp ích cho các bạn, chúc các bạn đạt điểm tối đa trong bài thi của mình nhé!
>>> Xem thêm: Cấu trúc đề thi TOEIC Listening tại đây
Theo dõi Fanpage WISE ENGLISH hoặc Cộng Đồng Nâng Band IELTS Thần Tốc để cập nhật thêm nhiều TIPS và TỪ VỰNG hay, bổ ích mỗi ngày nhé!