Động từ nhận thức – Mental Verb là gì? Nghe có vẻ lạ vì trước giờ chúng ta hay nghe động từ tobe, động từ khiếm khuyết, động từ thường hay nội/ ngoại động từ mà thôi. Liệu nó có dễ dàng phân biệt và sử dụng hay không? Cùng WISE ENGLISH khám phá nhé!
I. Động từ nhận thức (Mental Verb) là gì?
1. Định nghĩa
Nhận thức hay tinh thần dùng để chỉ những gì liên quan đến tâm trí. Do vậy, nó được dùng để nói đến trạng thái nhận thức. Động từ nhận thức mang ý nghĩa liên quan đến hoạt động như suy nghĩ, lập kế hoạch, hiểu biết, khám phá.
2. Chức năng
Những động từ nhận thức (Mental Verbs) này mang lại ý nghĩa hầu như không phù hợp để đánh giá hành động bên ngoài vì chúng không phải là những hành động cụ thể. Tuy nhiên, chúng ta có thể đánh giá các loại động từ này thông qua kiến thức của mình. Động từ chỉ hoạt động nhận thức sẽ cung cấp các ý nghĩa được kết nối với khả năng cảm giác của chúng ta khi quyết định, hiểu và lập kế hoạch về một vấn đề hay sự việc nào đó.
II. Động từ nhận thức thường gặp
Feel | /fiːl/ | cảm giác, cảm thấy |
Like | /laɪk/ | thích |
Love | /lʌv/ | yêu |
Hate | /heɪt/ | ghét |
Realize | /ˈriːəlaɪz/ | nhận ra |
Mind | /maɪnd/ | suy nghĩ |
Know | /nəʊ/ | biết |
Hope | /həʊp/ | hy vọng |
Wish | /wɪʃ/ | mong ước, ước muốn |
Understand | /ˌʌndəˈstænd/ | hiểu |
Impress | /ɪmˈpres/ | ấn tượng |
Remember | /rɪˈmembə(r)/ | nhớ |
Forget | /fəˈɡet/ | quên |
Surprise | /səˈpraɪz/ | ngạc nhiên |
Concern | /kənˈsɜːn/ | quan tâm |
Recognize | /ˈrekəɡnaɪz/ | nhận thức |
Concern | /kənˈsɜːn/ | quan tâm |
Taste | /teɪst/ | có vị |
Hear | /hɪə(r)/ | nghe |
Smell | /smel/ | ngửi, có mùi |
See | /siː/ | thấy |
Look | /lʊk/ | trông có vẻ, nhìn |
Please | /pliːz/ | xin |
Learn | /lɜːn/ | học |
Notice | /nəʊtɪs/ | thông báo |
Promise | /ˈprɒmɪs/ | hứa |
Dream | /driːm/ | mơ, mơ ước |
Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | tưởng tượng |
Prefer | /prɪˈfɜː(r)/ | ưa thích |
Own | /əʊn/ | sở hữu |
Doubt | /daʊt/ | nghi ngờ |
Want | /wɒnt/ | muốn |
Dislike | /dɪsˈlaɪk/ | không thích |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
Perceive | /pəˈsiːv/ | nhận ra, cảm thấy |
III. Cách dùng động từ nhận thức
Có 2 cách cơ bản là V-ing và Verb theo sau các động từ nhận thức, và ý nghĩa của 2 cách này khác nhau:
- V-ing: Nhằm diễn tả hành động diễn tiến trong một khoảng thời gian.
- Verb: diễn tả hành động mà chúng ta nhận biết là đã hoàn tất.
1. V-ing
Cấu trúc: Động từ nhận thức + someone/something + Ving…
Ví dụ:
- Sitting silently, we heard the rain falling. (Ngồi im lặng, chúng tôi nghe tiếng mưa rơi).
- When walking into the house, I smelt something burning. (Khi bước vào nhà, tôi ngửi thấy mùi cái gì đang cháy).
2. Verb
Cấu trúc: Động từ nhận thức + someone/something + V…
Ví dụ:
- I think he won that debate competition. (Tôi nghĩ anh ấy đã thắng cuộc thi tranh biện).
- All of us heard him sing at the concert last week. (Tất cả chúng tôi đã nghe anh ấy hát ở buổi hòa nhạc tuần trước).
Lưu ý: đôi khi trong một số trường hợp, chúng ta dùng cả V-ing và V.
Ví dụ: You might see the children play on the road sometimes. (Bạn có thể nhìn thấy bọn trẻ con chơi trên đường).
Hoặc: You might see the children playing on the road sometimes. (Bạn có thể nhìn thấy bọn trẻ con đang chơi trên đường).
Xem thêm: Khóa học tiếng anh giao tiếp cho mọi người
3. Bài tập về động từ chỉ hoạt động nhận thức
Exercise 1: Circle the mental verb in each sentence given below (Hãy gạch chân dưới những động từ chỉ hoạt động nhận thức trong các câu dưới đây)
- I admire her achievement in this game.
- I remember your first birthday.
- We don’t agree with your verdict.
- I thought about the answers for the exam last week.
- Tim dreamt about his future work.
- Jack pondered this answer.
- Anthony enjoys the drama movie.
- I didn’t feel comfortable with my ex-boyfriend when I met him 2 days ago.
- Mary promises to finish her homework.
- I love both dogs and cats but if I have to choose one, I prefer dogs to cats
Exercise 2: Put the below metal verbs in each sentence (Hãy điền những động từ chỉ hoạt động nhận thức sao cho phù hợp)
- Alex suddenly ………. something touches him on the shoulder. (feel)
- Did you ………. anyone go out? (notice)
- I ………. my brother walking along the street. (see)
- Andrew said that he ………. me in the crowd. (recognize)
- I can’t ………. it raining outside. (hear)
- I ………. what you mean (know)
- Tell me the way you ………. me in the past
- Wish you ………. the meal! (enjoy)
- I ………. how my boyfriend tried so hard when he was playing ball with his friends (like)
- I catch you ……. a look at me as you perfectly …….. ( steal-smile)
Đáp án:
1. admire 2. remember 3. agree 4. thought 5. dreamt 6. pondered 7. enjoys 8. feel 9. promises 10. prefer | 11. felt 12. notice 13. saw 14.recognized 15. hear 16. know 17. loved/ used to love 18. enjoy 19. like 20. stealing-smile |
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Trên đây WISE ENGLISH đã tổng hợp kiến thức và tài liệu đầy đủ về động từ nhận thức (Mental Verb). Mong rằng có thể giúp bạn nắm rõ hơn về khái niệm, ngữ pháp cũng như cách sử dụng Mental Verb.
Ngoài ra đừng quên theo dõi các bài viết mới của WISE và follow Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+, kênh Youtube của WISE ENGLISH để nhận được nhiều thông tin và tài liệu bổ ích nhé!
Tìm hiểu thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua