IELTS Speaking Accommodation là một trong những nội dung quen thuộc và hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking, nhất là dạo gần đây. Để “ăn điểm” ở phần này, mình nghĩ bạn nên chuẩn bị một list từ vựng thật xịn và nắm chắc ngữ pháp để diễn đạt mượt mà hơn.
Trong bài viết này, WISE ENGLISH sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng cần thiết về chủ đề IELTS Speaking Accommodation, kèm theo ví dụ dễ hiểu và một số bài tập thực hành. Hy vọng những tips này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi nhé!
1. Từ vựng thường dùng trong IELTS Speaking Accommodation
WISE English sẽ chia sẽ cho bạn một số từ vựng thường được bắt gặp trong cuộc sống với chủ đề IELTS speaking Accommodation, giúp bạn cải thiện hơn trong quá trình ôn thi IELTS:
1.1. Từ vựng hay gặp cho chủ đề IELTS Speaking Accommodation
Dưới đây là một số từ vựng bạn có thể sử dụng cho IELTS Speaking chủ đề Accommodation:
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Apartment | Noun | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ | I live in a small apartment near the city center. |
Detached house | Noun | /dɪˈtætʃt haʊs/ | Nhà biệt lập | They recently moved into a detached house in the suburbs. |
Landlord | Noun | /ˈlændlɔːd/ | Chủ nhà (cho thuê) | The landlord is very kind and quick to fix any problems in the apartment. |
Tenant | Noun | /ˈtenənt/ | Người thuê nhà | The tenant must pay rent by the first of each month. |
Furnished | Adjective | /ˈfɜːnɪʃt/ | Có sẵn nội thất | The apartment comes fully furnished, so you don’t need to buy anything. |
Mortgage | Noun | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | Khoản vay mua nhà | They took out a mortgage to buy their first house. |
Affordable | Adjective | /əˈfɔːdəbl/ | Phải chăng, hợp túi tiền | This area is popular because housing is affordable for young families. |
Neighborhood | Noun | /ˈneɪbəhʊd/ | Khu dân cư | I live in a quiet neighborhood with lots of parks and schools. |
Renovate | Verb | /ˈrenəveɪt/ | Cải tạo, sửa chữa | They decided to renovate their old house instead of moving. |
Cosy | Adjective | /ˈkəʊzi/ | Ấm cúng | The living room is small but very cosy and inviting. |
📌 Có thể sẽ mang đến cho bạn nhiều điều hữu ích: Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
1.2. Từ vựng cho thời đại công nghệ
Dưới đây là một số từ vựng trong thời đại công nghệ phát triển hiện nay:
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smart home | Noun | /smɑːt həʊm/ | Nhà thông minh | Many people prefer a smart home for its convenience and energy efficiency. |
Home automation | Noun | /həʊm ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa trong nhà | Home automation systems can control lighting, security, and appliances. |
Energy-efficient | Adjective | /ˈenədʒi ɪˈfɪʃnt/ | Tiết kiệm năng lượng | Energy-efficient homes are becoming increasingly popular. |
Voice control | Noun | /vɔɪs kənˈtrəʊl/ | Điều khiển bằng giọng nói | I use voice control to adjust the lighting in my living room. |
Smart thermostat | Noun | /smɑːt ˈθɜːməstæt/ | Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh | The smart thermostat adjusts the temperature based on the time of day. |
Solar panels | Noun | /ˈsəʊlə ˈpænlz/ | Tấm pin năng lượng mặt trời | Installing solar panels can significantly reduce electricity bills. |
Wireless charging | Noun | /ˈwaɪələs ˈtʃɑːdʒɪŋ/ | Sạc không dây | My apartment has wireless charging stations in every room. |
Remote access | Noun | /rɪˈməʊt ˈækses/ | Truy cập từ xa | I can lock and unlock my doors using remote access from my smartphone. |
Motion sensors | Noun | /ˈməʊʃn ˈsensəz/ | Cảm biến chuyển động | The motion sensors automatically turn on the lights when someone enters. |
Sustainable materials | Noun | /səˈsteɪnəbl məˈtɪəriəlz/ | Vật liệu bền vững | This eco-friendly house is built with sustainable materials. |
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Accommodation
Dưới đây là các câu hỏi thường gặp và bài trả lời mẫu mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng mang đến nhiều hữu ích cho bạn:
Câu hỏi: Do you live in a house or an apartment? |
Trả lời:
I live in an apartment, which is part of a modern smart home complex. It’s equipped with cutting-edge technologies like voice-controlled lighting, a smart thermostat, and even automated curtains. I find it incredibly convenient, especially since I don’t have to worry about maintenance or security—everything is handled through the building’s centralized system.
Dịch:
Tôi sống trong một căn hộ thuộc một khu nhà thông minh hiện đại. Căn hộ được trang bị các công nghệ tiên tiến như đèn điều khiển bằng giọng nói, bộ điều chỉnh nhiệt thông minh và cả rèm cửa tự động. Tôi thấy rất tiện lợi, đặc biệt là không phải lo về bảo trì hay an ninh vì tất cả đều được quản lý qua hệ thống trung tâm của tòa nhà.
Từ vựng:
- Smart home complex: Khu nhà thông minh
- Cutting-edge technologies: Công nghệ tiên tiến
- Voice-controlled lighting: Đèn điều khiển bằng giọng nói
- Smart thermostat: Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh
- Automated curtains: Rèm cửa tự động
Câu hỏi: Tell me about where you live. |
Trả lời:
I live in a vibrant neighborhood on the outskirts of the city. My apartment building is surrounded by green spaces, including a community park and a rooftop garden, which I think adds a touch of tranquility to urban living. The building is also energy-efficient, with solar panels and motion sensors that reduce electricity consumption. It’s a great blend of modernity and sustainability.
Dịch:
Tôi sống ở một khu dân cư sôi động ở ngoại ô thành phố. Tòa nhà căn hộ của tôi được bao quanh bởi không gian xanh, bao gồm một công viên cộng đồng và một khu vườn trên mái, điều mà tôi nghĩ đã mang lại sự yên bình cho cuộc sống đô thị. Tòa nhà cũng tiết kiệm năng lượng, với các tấm pin mặt trời và cảm biến chuyển động giúp giảm tiêu thụ điện. Đây là sự kết hợp tuyệt vời giữa hiện đại và bền vững.
Từ vựng:
- Vibrant neighborhood: Khu dân cư sôi động
- Rooftop garden: Khu vườn trên mái
- Energy-efficient: Tiết kiệm năng lượng
- Solar panels: Tấm pin mặt trời
- Motion sensors: Cảm biến chuyển động
- Sustainability: Sự bền vững
Câu hỏi: What kind of accommodation do most people live in your city? |
Trả lời:
Most people in my city live in apartments due to limited land availability and urbanization. High-rise buildings with modern amenities, like gyms, swimming pools, and coworking spaces, are quite popular. However, in suburban areas, detached houses are still preferred, especially by families looking for larger spaces and private gardens.
Dịch:
Hầu hết mọi người trong thành phố tôi sống ở các căn hộ do quỹ đất hạn chế và sự đô thị hóa. Các tòa nhà cao tầng với tiện nghi hiện đại, như phòng gym, hồ bơi và không gian làm việc chung, khá phổ biến. Tuy nhiên, ở khu vực ngoại ô, nhà biệt lập vẫn được ưa chuộng, đặc biệt là các gia đình muốn có không gian rộng lớn hơn và vườn riêng.
Từ vựng:
- Limited land availability: Quỹ đất hạn chế
- Urbanization: Đô thị hóa
- High-rise buildings: Tòa nhà cao tầng
- Modern amenities: Tiện nghi hiện đại
- Detached houses: Nhà biệt lập
📌 Ngoài ra, WISE ENGLISH còn có tổng hợp các chủ đề khác mà bạn có thể tham khảo như:
- IELTS Speaking Topic Part 1: Các chủ đề bắt buộc phải biết
- Cách trả lời IELTS Speaking Topic Hobbies hay giúp bạn nâng band nhanh chóng
- Làm chủ bài thi IELTS Speaking Topic Study với bài mẫu chi tiết nhất
- IELTS Speaking chủ đề Transportation: Gợi ý câu hỏi và câu trả lời chi tiết
3. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 2
Câu hỏi: Describe a house or an apartment you would like to live in. |
Trả lời:
I’d love to live in a minimalist, eco-friendly house near the beach. It would have large glass windows to let in natural light, solar panels on the roof, and a smart irrigation system for a small garden. Inside, I’d want a cozy open-plan living area with a smart home setup, including automated blinds and an energy-efficient HVAC system. The idea of waking up to the sound of waves is just perfect for me.
Dịch:
Tôi muốn sống trong một ngôi nhà tối giản, thân thiện với môi trường gần biển. Ngôi nhà sẽ có các cửa sổ lớn để đón ánh sáng tự nhiên, các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái và hệ thống tưới tự động cho một khu vườn nhỏ. Bên trong, tôi muốn có một không gian sống mở, ấm cúng với hệ thống nhà thông minh, bao gồm rèm cửa tự động và hệ thống HVAC tiết kiệm năng lượng. Ý tưởng thức dậy với tiếng sóng biển thật hoàn hảo đối với tôi.
Từ vựng:
- Minimalist: Tối giản
- Eco-friendly: Thân thiện với môi trường
- Smart irrigation system: Hệ thống tưới tự động thông minh
- Open-plan living area: Không gian sống mở
- Energy-efficient HVAC system: Hệ thống điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng
📌 Có thể bạn sẽ muốn biết thêm các chủ đề như:
- Trọn bộ 50+ IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp nhất 2024
- IELTS Speaking chủ đề Media: Câu trả lời mẫu chuẩn band cao
- IELTS Speaking chủ đề Books: Câu trả lời mẫu xuất sắc giúp bạn đạt band 7.0+
- IELTS Speaking Topic Holiday: Câu trả lời mẫu hay cho từng phần đầy đủ nhất
4. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 3
Câu hỏi: Is it better to own your own home or to rent? |
Trả lời:
It depends on your circumstances. Owning a home provides stability and a sense of accomplishment, but it comes with significant financial responsibility, such as mortgages and maintenance. Renting, on the other hand, offers flexibility and fewer commitments, which can be ideal for people who move frequently or are not ready for a long-term investment.
Dịch:
Điều này phụ thuộc vào hoàn cảnh của bạn. Sở hữu một ngôi nhà mang lại sự ổn định và cảm giác thành tựu, nhưng đi kèm với đó là trách nhiệm tài chính lớn, như khoản vay thế chấp và chi phí bảo trì. Ngược lại, thuê nhà mang lại sự linh hoạt và ít ràng buộc hơn, điều này lý tưởng cho những người hay di chuyển hoặc chưa sẵn sàng cho một khoản đầu tư dài hạn.
Từ vựng:
- Stability: Sự ổn định
- Sense of accomplishment: Cảm giác thành tựu
- Financial responsibility: Trách nhiệm tài chính
- Mortgage: Khoản vay thế chấp
- Flexibility: Sự linh hoạt
- Long-term investment: Đầu tư dài hạn
Câu hỏi: How are relations between neighbors different in cities and in the countryside? |
Câu trả lời:
In cities, relationships between neighbors are often more distant due to the fast-paced lifestyle and lack of communal spaces. People tend to value privacy and might not interact often. In contrast, in the countryside, neighbors usually form closer bonds, often helping each other out with daily tasks and participating in community events. This sense of camaraderie is one of the reasons many people enjoy rural living.
Dịch:
Ở thành phố, mối quan hệ giữa hàng xóm thường xa cách hơn do lối sống hối hả và thiếu không gian chung. Mọi người có xu hướng coi trọng sự riêng tư và có thể không thường xuyên tương tác với nhau. Ngược lại, ở nông thôn, hàng xóm thường gắn bó chặt chẽ hơn, hay giúp đỡ nhau trong các công việc hàng ngày và tham gia các sự kiện cộng đồng. Chính cảm giác thân thiện này là lý do khiến nhiều người thích sống ở vùng quê.
Từ vựng:
- Fast-paced lifestyle: Lối sống hối hả
- Communal spaces: Không gian chung
- Value privacy: Coi trọng sự riêng tư
- Camaraderie: Sự thân thiện/gắn bó
- Rural living: Cuộc sống nông thôn
📌 Bạn nên biết:
- [BẬT MÍ] Câu trả lời hay về IELTS Speaking topic part 3 cho mọi chủ đề
- [TỔNG HỢP] IELTS Speaking Shopping part 1,2,3 đầy đủ nhất
- [TỔNG HỢP] IELTS speaking leisure time part 1,2,3: từ vựng và bài mẫu mới nhất
- [BẬT MÍ] Cách làm IELTS speaking Health part 1,2,3 đầy đủ nhất mà bạn nên biết
5. Ôn thi Speaking chủ đề Accommodation với WISE ENGLISH
WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.
>>> Xem thêm: khóa học IELTS tại WISE ENGLISH
Bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng và bài mẫu cho chủ đề IELTS Speaking Accommodation part 1,2,3 đầy đủ nhất. Hy vọng với bài viết này đã cung cấp đầy đủ nội dung và mang lại giá trị hữu ích cho bạn trong quá trình ôn thi của bạn.
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
📌 Các bài viết liên quan:
[CẬP NHẬT] Top 15 trung tâm luyện thi IELTS TPHCM tốt nhất 2024