IELTS Speaking Festivals là một chủ đề khá thú vị nhưng cũng đầy thách thức, bởi bạn cần vận dụng nhiều từ vựng liên quan đến văn hóa, phong tục và các hoạt động lễ hội. Để trả lời tốt, bạn nên chuẩn bị sẵn ý tưởng về các lễ hội phổ biến như Tết Nguyên Đán, Giáng sinh hay Halloween và luyện nói thật nhiều để phát triển khả năng diễn đạt. Nếu bạn vẫn chưa tự tin với phần Speaking của mình, đừng lo lắng!
Tại WISE ENGLISH, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách trả lời từng dạng câu hỏi trong IELTS Speaking. Cùng WISE ENGLISH khám phá chủ đề Festivals và chinh phục kỳ thi IELTS nhé!
1. Từ vựng thông dụng cho IELTS Speaking topic Festivals
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng của chủ đề IELTS Speaking topic Festivals mà bạn cần nắm:
1.1. Từ vựng thường gặp trong chủ đề IELTS Speaking Fesivals
Từ vựng | Loại từ | IPA | Ý nghĩa | Ví dụ |
Festival | Danh từ | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội | The festival is celebrated every year in our town with colorful parades and music. |
Celebration | Danh từ | /ˌselɪˈbreɪʃn/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm | The celebration lasted for three days, attracting thousands of visitors. |
Parade | Danh từ | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành | The street parade was the highlight of the festival. |
Tradition | Danh từ | /trəˈdɪʃn/ | Truyền thống | It’s a long-standing tradition in our family to visit the temple during the New Year. |
Ritual | Danh từ | /ˈrɪtʃuəl/ | Nghi lễ | The priest performed a sacred ritual before the festival began. |
Custom | Danh từ | /ˈkʌstəm/ | Phong tục | Exchanging gifts is a common custom during Christmas. |
Fireworks | Danh từ | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa | The festival ended with a spectacular fireworks display. |
Procession | Danh từ | /prəˈseʃn/ | Đoàn rước | There was a procession of monks through the streets during the religious festival. |
Perform | Động từ | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn | The artists will perform traditional dances during the festival. |
Sacred | Tính từ | /ˈseɪkrɪd/ | Thiêng liêng | Many festivals are held in sacred places such as temples and shrines. |
Carnival | Danh từ | /ˈkɑːnɪvl/ | Lễ hội hóa trang | The Rio carnival is one of the most famous festivals in the world. |
Harvest festival | Danh từ | /ˈhɑːvɪst ˈfestɪvl/ | Lễ hội mùa gặt | Villagers gathered to celebrate the annual harvest festival with food and music. |
Lantern | Danh từ | /ˈlæntən/ | Đèn lồng | During the Mid-Autumn Festival, children carry colorful lanterns through the streets. |
Feast | Danh từ | /fiːst/ | Bữa tiệc lớn, bữa tiệc lễ hội | There was a grand feast at the end of the festival. |
Commemorate | Động từ | /kəˈmeməreɪt/ | Kỷ niệm, tưởng nhớ | The festival was held to commemorate the town’s founding 200 years ago. |
Cultural heritage | Danh từ | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa | This festival is part of the country’s cultural heritage. |
Costume | Danh từ | /ˈkɒstjuːm/ | Trang phục | The performers wore traditional costumes representing their region. |
Ornament | Danh từ | /ˈɔːnəmənt/ | Đồ trang trí | The streets were decorated with colorful ornaments for the festival. |
Host | Động từ | /həʊst/ | Tổ chức | Our city will host the international music festival next year. |
Festival-goer | Danh từ | /ˈfestɪvl ˈɡəʊər/ | Người tham gia lễ hội | Thousands of festival-goers attended the event despite the rain. |
Iconic | Tính từ | /aɪˈkɒnɪk/ | Mang tính biểu tượng | The dragon dance is an iconic feature of the Lunar New Year festival. |
Float | Danh từ | /fləʊt/ | Xe diễu hành | The children loved watching the beautifully decorated floats during the parade. |
Festivity | Danh từ | /feˈstɪvɪti/ | Hoạt động lễ hội | The city was filled with festivities throughout the weekend. |
Reunion | Danh từ | /riːˈjuːnjən/ | Đoàn tụ | Festivals are a great time for family reunions. |
📌 Ngoài ra, WISE ENGLISH còn có tổng hợp các chủ đề khác mà bạn có thể tham khảo như:
- IELTS Speaking Topic Part 1: Các chủ đề bắt buộc phải biết
- Cách trả lờiIELTS Speaking Topic Hobbieshay giúp bạn nâng band nhanh chóng
- Làm chủ bài thi IELTS Speaking Topic Study với bài mẫu chi tiết nhất
- IELTS Speaking chủ đề Transportation: Gợi ý câu hỏi và câu trả lời chi tiết
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 leisure time
Dưới đây là các bài mẫu về IELTS speaking topic Festivals, bạn có thể tham khảo
What’s your favorite holiday? What do people do to celebrate this holiday in your country? What is the importance of holidays? Do you like festivals? Which are your favorite festivals? Are there many celebrations in your country? |
Dưới đây là câu trả lời mẫu cho các câu hỏi về IELTS Speaking topic Festivals, áp dụng ngôn ngữ mới, từ vựng phong phú và cấu trúc hiện đại. Mỗi câu trả lời đi kèm bản dịch tiếng Việt và từ vựng nổi bật.
What’s your favorite holiday? |
Answer:
My favorite holiday is Tet, the Lunar New Year in Vietnam. It’s a time when families get together to celebrate the arrival of spring. I love it because of the lively atmosphere, delicious traditional food, and the chance to spend quality time with my loved ones. One of the highlights of Tet is receiving lì xì, or red envelopes with money, from older family members, which is believed to bring good luck.
Dịch nghĩa:
Kỳ nghỉ yêu thích của tôi là Tết Nguyên Đán ở Việt Nam. Đây là dịp các gia đình sum họp để chào đón mùa xuân. Tôi thích lễ hội này vì không khí sôi động, những món ăn truyền thống ngon lành và cơ hội dành thời gian bên người thân yêu. Một trong những điểm đặc biệt của Tết là nhận lì xì từ người lớn, điều này được cho là mang lại may mắn.
Từ vựng nổi bật:
- Lively atmosphere /ˈlaɪv.li ˈæt.mə.sfɪər/ (adj + n): không khí sôi động
- Traditional food /trəˈdɪʃ.ən.əl fuːd/ (adj + n): món ăn truyền thống
- Red envelope /red ˈen.və.ləʊp/ (n): phong bao lì xì
- Good luck /ɡʊd lʌk/ (n): may mắn
2. What do people do to celebrate this holiday in your country? |
Answer:
During Tet, people engage in various activities. They clean and decorate their houses, prepare traditional dishes like bánh chưng and bánh tét, and visit relatives and friends. Temples are also crowded with people praying for a prosperous year ahead. Additionally, fireworks displays are held on New Year’s Eve, creating a vibrant start to the new year.
Dịch:
Trong dịp Tết, mọi người tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau. Họ dọn dẹp và trang trí nhà cửa, chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét, đồng thời thăm họ hàng và bạn bè. Các ngôi chùa cũng đông đúc người đến cầu mong một năm mới thịnh vượng. Ngoài ra, màn bắn pháo hoa được tổ chức vào đêm giao thừa, tạo nên khởi đầu đầy sôi động cho năm mới.
Từ vựng nổi bật:
- Prosperous year /ˈprɒs.pər.əs jɪər/ (adj + n): năm thịnh vượng
- Fireworks display /ˈfaɪə.wɜːks dɪˈspleɪ/ (n): màn bắn pháo hoa
- Traditional dishes /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈdɪʃɪz/ (adj + n): các món ăn truyền thống
- New Year’s Eve /njuː jɪərz iːv/ (n): đêm giao thừa
3. What is the importance of holidays? |
Answer:
Holidays play a crucial role in our lives. They allow people to relax, spend time with loved ones, and take a break from their busy routines. Additionally, holidays are an opportunity to preserve cultural traditions and foster a sense of community. Without holidays, life would be monotonous, and people might lose touch with their cultural heritage.
Dịch:
Các kỳ nghỉ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Chúng giúp mọi người thư giãn, dành thời gian cho người thân và tạm dừng các công việc bận rộn. Ngoài ra, kỳ nghỉ còn là cơ hội để giữ gìn truyền thống văn hóa và tăng cường tinh thần cộng đồng. Nếu không có các kỳ nghỉ, cuộc sống sẽ trở nên đơn điệu và mọi người có thể mất kết nối với di sản văn hóa của mình.
Từ vựng nổi bật:
- Cultural traditions /ˈkʌl.tʃər.əl trəˈdɪʃ.ənz/ (adj + n): truyền thống văn hóa
- Sense of community /sens əv kəˈmjuː.nə.ti/ (n): tinh thần cộng đồng
- Busy routine /ˈbɪz.i ruːˈtiːn/ (adj + n): công việc bận rộn
- Monotonous life /məˈnɒt.ən.əs laɪf/ (adj + n): cuộc sống đơn điệu
4. Do you like festivals? |
Answer:
Yes, I love festivals because they bring joy and excitement to life. Festivals are a great way to bond with family and friends, experience cultural traditions, and break away from the daily grind. Moreover, they provide a platform for people to express their creativity through costumes, music, and performances.
Dịch:
Vâng, tôi rất thích các lễ hội vì chúng mang lại niềm vui và sự phấn khởi cho cuộc sống. Lễ hội là cơ hội tuyệt vời để gắn kết với gia đình và bạn bè, trải nghiệm các truyền thống văn hóa và thoát khỏi công việc thường ngày. Hơn nữa, lễ hội còn là nơi mọi người thể hiện sự sáng tạo qua trang phục, âm nhạc và các màn trình diễn.
Từ vựng nổi bật:
- Bring joy and excitement /brɪŋ dʒɔɪ ənd ɪkˈsaɪt.mənt/ (v + n): mang lại niềm vui và sự phấn khởi
- Bond with family /bɒnd wɪð ˈfæm.əl.i/ (v + n): gắn kết với gia đình
- Daily grind /ˈdeɪ.li ɡraɪnd/ (n): công việc hàng ngày nhàm chán
- Express creativity /ɪkˈspres ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.ti/ (v + n): thể hiện sự sáng tạo
5. Which are your favorite festivals? |
Answer:
My favorite festivals are Tet and the Mid-Autumn Festival. While Tet is about family reunions and new beginnings, the Mid-Autumn Festival is a fun event for children with lantern parades and mooncakes. I particularly enjoy the festive atmosphere, the colorful decorations, and the delicious food during these festivals.
Dịch:
Lễ hội yêu thích của tôi là Tết và Tết Trung Thu. Trong khi Tết là dịp đoàn tụ gia đình và khởi đầu mới, Tết Trung Thu là một sự kiện vui vẻ cho trẻ em với những cuộc rước đèn và bánh trung thu. Tôi đặc biệt thích không khí lễ hội, những trang trí đầy màu sắc và các món ăn ngon trong các dịp này.
Từ vựng nổi bật:
- Family reunion /ˈfæm.əl.i riːˈjuː.njən/ (n): sự đoàn tụ gia đình
- New beginnings /njuː bɪˈɡɪn.ɪŋz/ (n): khởi đầu mới
- Lantern parade /ˈlæn.tən pəˈreɪd/ (n): cuộc rước đèn
- Festive atmosphere /ˈfes.tɪv ˈæt.mə.sfɪər/ (adj + n): không khí lễ hội
6. Are there many celebrations in your country? |
Answer:
Yes, there are numerous celebrations throughout the year in Vietnam. Apart from Tet, which is the most significant, we have other festivals such as the Mid-Autumn Festival, the Hung Kings’ Commemoration Day, and various regional festivals. These celebrations are deeply rooted in our history and culture, making them an integral part of Vietnamese life.
Dịch:
Có, ở Việt Nam có rất nhiều lễ hội quanh năm. Ngoài Tết là lễ hội quan trọng nhất, chúng tôi còn có các lễ hội khác như Tết Trung Thu, Giỗ Tổ Hùng Vương và các lễ hội vùng miền khác. Những lễ hội này ăn sâu vào lịch sử và văn hóa, khiến chúng trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống người Việt.
Từ vựng nổi bật:
- Significant festival /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt ˈfes.tɪ.vəl/ (adj + n): lễ hội quan trọng
- Deeply rooted /ˈdiːp.li ˈruː.tɪd/ (adj): ăn sâu vào
- Integral part /ˈɪn.tɪ.ɡrəl pɑːt/ (adj + n): phần không thể thiếu
3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 Leisure time
Dưới đây là một câu trả lời mẫu cho IELTS speaking topic Leisure time mà bạn có thể tham khảo:
Describe an important festival in your country. You should say:
|
Answer:
One of the most important festivals in Vietnam is Tet, or the Lunar New Year. This festival usually takes place in late January or early February, depending on the lunar calendar. Tet marks the beginning of a new year and is the most significant cultural event for Vietnamese people.
In the days leading up to Tet, families thoroughly clean and decorate their homes with red and yellow ornaments, believed to bring luck and prosperity. On the eve of Tet, people gather for a big family meal, which often includes traditional dishes like Banh Chung (square sticky rice cake) and banh tet (cylindrical sticky rice cake). During the festival, people visit relatives, friends, and temples to wish for a prosperous new year. One special tradition is giving li xi, or red envelopes with money, to children and younger family members as a symbol of good fortune.
Tet is crucial in Vietnam because it’s not only a celebration of a new year but also a time for family reunions, showing respect for ancestors, and strengthening social bonds. It fosters a strong sense of community and reminds people of the values of love, togetherness, and hope for a better future.
Dịch:
Một trong những lễ hội quan trọng nhất ở Việt Nam là Tết Nguyên Đán. Lễ hội này thường diễn ra vào cuối tháng Giêng hoặc đầu tháng Hai, tùy theo lịch âm. Tết đánh dấu sự khởi đầu của một năm mới và là sự kiện văn hóa quan trọng nhất đối với người Việt.
Trong những ngày trước Tết, các gia đình dọn dẹp và trang trí nhà cửa bằng các đồ trang trí màu đỏ và vàng, được cho là mang lại may mắn và thịnh vượng. Vào đêm giao thừa, mọi người quây quần bên nhau cho bữa ăn lớn của gia đình, bao gồm các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét. Trong suốt lễ hội, mọi người đi thăm họ hàng, bạn bè và chùa chiền để cầu chúc một năm mới an khang thịnh vượng. Một truyền thống đặc biệt là tặng lì xì cho trẻ em và người nhỏ tuổi hơn như một biểu tượng của may mắn.
Tết rất quan trọng ở Việt Nam vì đây không chỉ là lễ kỷ niệm năm mới mà còn là dịp để đoàn tụ gia đình, bày tỏ lòng kính trọng với tổ tiên và củng cố mối quan hệ xã hội. Lễ hội tạo ra tinh thần cộng đồng mạnh mẽ và nhắc nhở mọi người về các giá trị yêu thương, đoàn kết và hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
📌 Có thể bạn sẽ muốn biết thêm các chủ đề như:
- Trọn bộ 50+ IELTS Speaking Topic Part 2 thường gặp nhất 2024
- IELTS Speaking chủ đề Media: Câu trả lời mẫu chuẩn band cao
- IELTS Speaking chủ đề Books: Câu trả lời mẫu xuất sắc giúp bạn đạt band 7.0+
- IELTS Speaking Topic Holiday: Câu trả lời mẫu hay cho từng phần đầy đủ nhất
4. Bài mẫu IELTS speaking topic Festivals
How has the way we spend free time changed over the years? Is leisure time important to everyone? Why? Do women have more leisure time than men? Do you think only old people have time for leisure? Is there any difference in spending free time now with the past? |
Dưới đây là câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 3 – Leisure Time, sử dụng từ vựng phong phú, hiện đại, và liên quan đến xu hướng thời đại. Mỗi câu trả lời kèm bản dịch và từ vựng nổi bật.
1. How has the way we spend free time changed over the years? |
Answer:
The way we spend free time has evolved dramatically due to technological advancements. In the past, people often engaged in simple activities like reading books or outdoor games. Today, many individuals spend their leisure time on digital platforms, such as streaming services, social media scrolling, or playing augmented reality games. Moreover, the rise of remote hobbies, like virtual cooking classes or online book clubs, has transformed how we connect and unwind. These changes reflect a shift towards convenience and digitalization.
Dịch:
Cách chúng ta sử dụng thời gian rảnh đã thay đổi đáng kể nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ. Trước đây, mọi người thường tham gia các hoạt động đơn giản như đọc sách hoặc chơi các trò chơi ngoài trời. Ngày nay, nhiều người dành thời gian giải trí trên các nền tảng kỹ thuật số, như dịch vụ phát trực tuyến, lướt mạng xã hội, hoặc chơi các trò chơi thực tế tăng cường.
Hơn nữa, sự phát triển của các sở thích từ xa, như lớp học nấu ăn trực tuyến hoặc câu lạc bộ sách online, đã thay đổi cách chúng ta kết nối và thư giãn. Những thay đổi này phản ánh sự chuyển dịch hướng tới sự tiện lợi và số hóa.
Từ vựng nổi bật:
Technological advancements: Tiến bộ công nghệ
Digital platforms: Các nền tảng kỹ thuật số
Social media scrolling: Lướt mạng xã hội
Augmented reality games: Trò chơi thực tế tăng cường
Remote hobbies: Sở thích từ xa
📌 Bạn có thể muốn biết: [BẬT MÍ] Câu trả lời hay về IELTS Speaking topic part 3 cho mọi chủ đề
2. Is leisure time important to everyone? Why? |
Answer:
Yes, leisure time is vital for everyone because it serves as a reset button for both the mind and body. For students, it provides a break from academic stress; for working adults, it alleviates burnout. In fact, engaging in hobbies, like mindfulness apps or fitness trackers, can significantly improve mental well-being. Leisure time isn’t a luxury; it’s a necessity in maintaining productivity and a balanced lifestyle.
Dịch:
Vâng, thời gian giải trí rất quan trọng đối với tất cả mọi người vì nó như một nút tái tạo năng lượng cho cả tâm trí và cơ thể. Với học sinh, đó là cách thoát khỏi căng thẳng học tập; với người đi làm, nó giảm bớt sự kiệt sức. Thực tế, tham gia vào các sở thích như sử dụng ứng dụng thiền định hoặc thiết bị theo dõi sức khỏe có thể cải thiện đáng kể sức khỏe tinh thần. Thời gian giải trí không phải là xa xỉ, mà là một nhu cầu thiết yếu để duy trì năng suất và một lối sống cân bằng.
Từ vựng nổi bật:
Reset button: Nút tái tạo năng lượng
Academic stress: Căng thẳng học tập
Burnout: Sự kiệt sức
Mindfulness apps: Ứng dụng thiền định
Fitness trackers: Thiết bị theo dõi sức khỏe
3. Do women have more leisure time than men? |
Answer:
Not necessarily. The amount of leisure time often depends on individual circumstances rather than gender. However, societal expectations sometimes place a heavier burden on women due to household responsibilities and caregiving roles. That said, with the increasing use of smart home devices and outsourcing services, women are finding more ways to reclaim their leisure time. On the other hand, men may also face pressures from demanding jobs, reducing their free time.
Dịch:
Không nhất thiết phải như vậy. Thời gian rảnh thường phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân hơn là giới tính. Tuy nhiên, kỳ vọng xã hội đôi khi đặt gánh nặng lớn hơn lên phụ nữ do các trách nhiệm gia đình và vai trò chăm sóc. Tuy nhiên, với sự gia tăng của các thiết bị nhà thông minh và dịch vụ thuê ngoài, phụ nữ đang tìm cách lấy lại thời gian rảnh của mình. Mặt khác, nam giới cũng có thể đối mặt với áp lực từ công việc đòi hỏi cao, làm giảm thời gian rảnh rỗi của họ.
Từ vựng nổi bật:
Household responsibilities: Trách nhiệm gia đình
Caregiving roles: Vai trò chăm sóc
Smart home devices: Thiết bị nhà thông minh
Outsourcing services: Dịch vụ thuê ngoài
4. Do you think only old people have time for leisure? |
Answer:
Absolutely not. Leisure time is essential for all age groups, but how it’s spent varies. Younger people often gravitate towards digital leisure like gaming or social media, while older individuals may prefer activities such as gardening or reading. The misconception that only old people have leisure time might come from the fact that retirees have more flexible schedules. However, in reality, everyone needs leisure time regardless of age.
Dịch:
Hoàn toàn không. Thời gian giải trí cần thiết cho mọi độ tuổi, nhưng cách sử dụng nó khác nhau. Người trẻ thường hướng tới giải trí kỹ thuật số như chơi game hoặc mạng xã hội, trong khi người lớn tuổi có thể thích các hoạt động như làm vườn hoặc đọc sách. Quan niệm sai lầm rằng chỉ người già mới có thời gian giải trí có thể xuất phát từ việc những người về hưu có lịch trình linh hoạt hơn. Tuy nhiên, trên thực tế, ai cũng cần thời gian giải trí, bất kể tuổi tác.
Từ vựng nổi bật:
Digital leisure: Giải trí kỹ thuật số
Retirees: Người về hưu
Flexible schedules: Lịch trình linh hoạt
5. Is there any difference in spending free time now with the past? |
Answer:
Yes, there are significant differences. In the past, free time was often spent on communal or outdoor activities, like picnics or local sports. Today, the rise of individualized entertainment, such as binge-watching series or exploring the metaverse, has become more common. Technology has not only diversified options but also made leisure time more personalized and accessible.
Dịch:
Có, có những khác biệt đáng kể. Trước đây, thời gian rảnh thường được dành cho các hoạt động cộng đồng hoặc ngoài trời, như dã ngoại hoặc thể thao địa phương. Ngày nay, sự gia tăng của các hình thức giải trí cá nhân hóa, như xem phim dài tập hoặc khám phá vũ trụ ảo, đã trở nên phổ biến hơn. Công nghệ không chỉ đa dạng hóa các lựa chọn mà còn làm cho thời gian giải trí trở nên cá nhân hóa và dễ tiếp cận hơn.
Từ vựng nổi bật:
Communal activities: Các hoạt động cộng đồng
Individualized entertainment: Giải trí cá nhân hóa
Binge-watching series: Xem phim dài tập liên tục
The metaverse: Vũ trụ ảo
6. Tổng kết
WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học của WISE ENGLISH dựa trên Khoa Học Tư Duy Não Bộ (NLP) và Ngôn Ngữ (Linguistics) để giúp học viên tiếp cận tiếng Anh dễ dàng hơn, chủ động hơn trong môi trường học này.
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking Festivals nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
📌 Bạn có thể tìm hiểu thêm về Khóa học IELTS tại WISE ENGLISH, WISE đã xây dựng một lộ trình chi tiết nhất cho người mất gốc đến band điểm 7.0+
Để giúp bạn ôn luyện hiệu quả cho kỳ thi, WISE ENGLISH cung cấp nguồn tài liệu luyện thi hữu ích bao gồm các Hội thảo sự kiện IELTS, Khóa học luyện thi được gợi ý dựa trên nhu cầu và trình độ của mỗi cá nhân.
Đừng quên follow ngay Fanpage,Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
📌 Các chủ đề liên quan mà bạn có thể quan tâm:
- Chi tiết cấu trúc đề thi IELTS 2024 và dạng câu hỏi mà bạn cần biết
- Top 6 website cung cấp đề thi thử IELTS Online miễn phí 2024
- Tổng hợp đề thi IELTS cập nhật mới nhất