So sánh tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh

Đánh giá post

Trong tiếng Anh, thường chúng ta sẽ bắt gặp tân ngữ ở những bài tập hoặc giao tiếp hằng ngày, tưởng chừng đây là một điểm ngữ pháp cơ bản nhưng thật ra lại gây nhiều nhầm lẫn, khó phân biệt giữa tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Thấu hiểu vấn đề này, WISE English đã tổng hợp lại những kiến thức về tân ngữ và so sánh tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp để chia sẻ đến bạn, cùng tham khảo nhé!

tan-ngu-truc-tiep-va-tan-ngu-gian-tiep

I. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) là từ hoặc cụm từ chỉ người hay vật bị tác động bởi hành động của chủ ngữ, nhằm làm rõ nghĩa của động từ, bổ sung ý nghĩa cho câu. Đối với câu sử dụng ngoại động từ như eat, break, make… thì bắt buộc cần phải có tân ngữ để hoàn thiện nghĩa của câu, nhưng với những câu dùng nội động từ như run, cry, fall thì có hoặc không có tân ngữ đều được.

Tân ngữ bao gồm 2 loại:

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object)
  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%

II. Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

1. Tân ngữ trực tiếp – Direct object là gì?

Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là những danh từ hoặc đại từ chỉ người (vật) chịu tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ, thường đứng ngay sau động từ hành động.

– Tân ngữ trực tiếp trả lời cho câu hỏi “cái gì/ ai tiếp nhận hành động?”.

Ví dụ:

Andy is building his house.

Andy đang xây nhà của anh ấy.

Trong câu trên:

  • Andy là chủ ngữ thực hiện hành động.
  • Is building là cụm động từ ở thì hiện tại tiếp diễn.
  • His house là cụm danh từ chỉ vật nhận sự tác động từ động từ building. Do đó, his house là tân ngữ trực tiếp (Direct object) của câu.

2. Tân ngữ gián tiếp – Indirect object là gì?

Tân ngữ gián tiếp (Indirect object) là những danh từ hoặc đại từ chỉ người (vật) nhận tác động gián tiếp từ hoạt động của chủ ngữ, tức là thông qua một đối tượng đã nhận hành động trực tiếp.

– Tân ngữ gián tiếp phụ thuộc vào tân ngữ trực tiếp và là câu trả lời của các câu hỏi “cho ai/ cho cái gì/ để làm gì?”.

Ví dụ: 

She gives her daughter a doll.

Cô ấy mua cho con gái mình một con búp bê.

Trong câu trên:

  • She là chủ ngữ thực hiện hành động.
  • Gives là động từ diễn tả hành động ở thì hiện tại đơn.
  • A doll là danh từ nhận hành động của chủ ngữ và là tân ngữ trực tiếp.
  • Her daughter là tân ngữ gián tiếp nhận hành động mua một con búp bê của chủ ngữ.

– Tân ngữ gián tiếp có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp được ngăn cách bởi giới từ như: for, to hoặc đứng sau mà không có giới từ.

Ví dụ:

  • Mai sent her friend a message.

Mai gửi cho bạn của cô ấy một tin nhắn.

Trong câu này, a message là tân ngữ trực tiếp nhận hành động sent, her friends là tân ngữ gián tiếp nhận hành động gửi tin nhắn của chủ ngữ Mai.

  • Mai sent this message to her friend.

Với câu trên, to her friend được gọi là cụm giới từ trong câu có chứa tân ngữ gián tiếp là her friend.

Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc

III.Hình thức của tân ngữ trong tiếng Anh

Tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp có thể đóng các vai trò như sau trong câu:

1. Danh từ

Ví dụ:

  • Nam repairs his motorbike.

Nam sửa xe của anh ấy.

His motorbike là tân ngữ trực tiếp.

  • I send my brother a present.

Tôi gửi cho anh trai tôi một món quà.

A present là tân ngữ trực tiếp, my brother là tân ngữ gián tiếp.

2. Đại từ

Ví dụ: 

  • He met her yesterday.

Anh ấy gặp cô ta hôm qua.

Her là tân ngữ trực tiếp.

  • Jay told me the story.

Jay kể cho tôi câu chuyện.

Me là tân ngữ gián tiếp, the story là tân ngữ trực tiếp.

3. Danh động từ

Ví dụ: 

Tom loves playing football.

Tom thích chơi đá bóng.

Playing football là tân ngữ trực tiếp.

4. Cụm từ

Ví dụ: 

I don’t know how to do that.

Tôi không biết cách làm việc đó.

How to do that là cụm cụm từ làm tân ngữ trực tiếp.

5. Tính từ dùng như danh từ

Ví dụ:

They help the poor in Africa.

Họ giúp những người khó khăn ở châu Phi.

The poor là tân ngữ trực tiếp.

6. Động từ nguyên thể

Ví dụ:

We do not need to go.

Chúng ta không cần đi.

To go là tân ngữ trực tiếp.

7. Mệnh đề

She will tell you where she wants to go.

Cô ấy sẽ nói cho bạn biết nơi cô ấy muốn đi.

Where she wants to go là tân ngữ trực tiếp.

IV. Bài tập về tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp

Để nhận biết và phân loại thật tốt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, chúng ta sẽ cùng vận dụng kiến thức về hai loại từ này để thực hành các bài tập sau nhé!

Bài 1: Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ trong ngoặc

1. ……….is dancing. (John)
2. ……….is black. (the car)
3. ………. are on the table. (the books)
4. ………. is eating. (the cat)
5. ………. are cooking a meal. (my sister and I)
6. ………. are in the garage. (the motorbikes)
7. ………. is riding his motorbike. (Nick)
8. ………. is from England. (Jessica)
9. ………. has a sister. (Diana)
10. Have ………. got a bike, Marry?

Bài 2: Điền đại từ thích hợp vào chỗ trống

1. ……….am sitting on the chair.
2. ………. are listening to the radio.
3. Are………. from Australia?
4. ………. is going to school.
5. ………. are cooking dinner.
6. ………. was a nice day yesterday.
7. ………. are watching TV.
8. Is  ……….Marry’s sister?
9. ………. are playing in the room.
10. Are ………. in the supermarket?

Bài 3: Tìm đại từ thay thế cho danh từ cho trước

1. I →
2. you →
3. he →
4. she →
5. it →
6. we →
7. they →

Đáp án:

Bài 1:

1. He is dancing. – Anh ấy đang nhẩy.
John sẽ được đề cập đến là He: đại từ chủ ngữ ở ngôi thứ 3 số ít làm chủ ngữ cho câu.
2. It is black. – Nó (là) mầu đen. The car là một vật.
It là đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu
3. They are on the table. – Chúng đang ở trên bàn.
The books là số nhiều They: đại từ chủ ngữ làm chủ ngữ trong câu.
4. It is eating. – Nó đang ăn.
The cat là một con vật nuôi trong nhà, nó có thể được gọi là he/she nhưng trong trường hợp này chúng ta không biết giới tính của nó nên thay thế bằng It: đại từ chủ ngữ.
5. We are cooking a meal. – Chúng tôi đang nấu một bữa ăn.
My sister and I là 2 người – số nhiều  nên dùng We: đại từ chủ ngữ
6. They are in the garage. – Chúng đang ở trong gara.
The motorbikes có s là số nhiều nên dùng They: đại từ chủ ngữ của câu.
7. He is riding his motorbike. – Anh ấy đang lái chiếc xe máy của anh ấy.
Nick là tên đàn ông, ngôi thứ 3 số ít – He: đại từ chủ ngữ
8. She is from England. – Cô ấy đến từ nước Anh.
Jessica là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ
9. She has a sister. – Cô ấy có một người chị/em gái.
Diana là tên phụ nữ, ngôi thứ 3 số ít – She: đại từ chủ ngữ
10. Have you got a bike, Marry? – Bạn có chiếc xe đạp nào không, Marry?

Đây là một câu hỏi mà người hỏi đang nói với Marry do đó sử dụng đại từ chủ ngữ là You để thay thế cho Marry khi nói. Người nói nhắc đến Marry ở cuối câu là để chỉ rõ Marry là người đang được hỏi, không nhầm với người khác.

Bài 2:

1. I am sitting on the chair. Tôi đang ngồi trên ghế.
2. We are listening to the radio. Chúng tôi đang nghe đài.
3. Are you from Australia? Có phải bạn đến từ nước Úc.
4. He is going to school. Anh ấy đang đến trường.
5. They are cooking dinner. Họ đang nấu bữa tối.
6. It was a nice day yesterday. Hôm qua là một ngày tuyệt vời.
7. We are watching TV. Chúng tôi đang xem TV.
8. Is she Marry’s sister? Có phải cô ấy là chị/em gái của Marry.
9. You are playing in the room. Bạn đang chơi trong phòng
10. Are they in the supermarket? Có phải họ đang ở siêu thị không?

Bài 3:

1. I → me
2. you → you
3. he → him
4. she → her
5. it → it
6. we → us
7. they → them

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-new

LÊN ĐẾN

45%

HỌC PHÍ

Qua những kiến thức về định nghĩa và cách sử dụng của tân ngữ mà WISE English đã tổng kết trong bài viết trên, hy vọng bạn có thể dễ dàng hơn trong việc phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp và hoàn thiện hơn trong việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp. Chúc các bạn học vui!

Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.

tang-sach-ielts-tu-a-z-free

Xem thêm:

Học IELTS online
Tài Liệu Ielts

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay

"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

Bài viết liên quan

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Hotline: 0901270888