Chuyên ngành kinh tế có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng trong các giao dịch hằng ngày. Nếu nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế chắc chắn bạn sẽ giúp bạn rất nhiều trong quá trình học tập và làm việc.
Hãy cùng WISE ENGLISH tìm hiểu chi tiết về các từ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng bên dưới bài viết này nhé!

Xem thêm:
200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DƯỢC VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG|200+ TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU THÔNG DỤNG
I. Tiếng Anh kinh tế là gì?
Tiếng Anh kinh tế được gọi là “Economics” là một ngành học đặc biệt trong lĩnh vực ngôn ngữ chuyên nghiệp, tập trung vào việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và tài chính.

Các chủ đề thường được giảng dạy trong tiếng Anh chuyên ngành kinh tế bao gồm: kinh tế học, quản lý kinh doanh, tài chính, ngân hàng, thương mại quốc tế, quản lý chuỗi cung ứng, và thị trường tài chính.
Người học tiếng Anh kinh tế cần phát triển khả năng hiểu và sử dụng các thuật ngữ và ngữ cảnh kinh tế, cũng như kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống liên quan đến kinh tế.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế là quan trọng trong môi trường kinh doanh quốc tế và tài chính, nơi mà tiếng Anh thường được sử dụng làm ngôn ngữ chính trong giao tiếp và trao đổi thông tin. Nó cũng là một kỹ năng quan trọng cho việc nghiên cứu, học tập và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kinh tế.
II. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế đã được WISE ENGLISH tổng hợp ngay dưới đây. Hãy nhanh tay lưu lại vào sổ tay nhé!
Từ vựng | Cách phát âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Aggregate demand | /ˈæɡrɪɡət dɪˈmænd/ | Tổng cầu |
Allocation | /ˌæləˈkeɪʃn/ | Phân bổ |
Appreciation | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự đánh giá cao |
Assets | /ˈæsets/ | Tài sản |
Balance of payments | /ˈbæləns əv ˈpeɪmənts/ | Cán cân thanh toán |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Collateral | /kəˈlætərəl/ | Tài sản thế chấp |
Commodity | /kəˈmɒdəti/ | Hàng hóa |
Consumer | /kənˈsjuːmər/ | Người tiêu dùng |
Corporation | /ˌkɔːrpəˈreɪʃn/ | Công ty |
Currency | /ˈkʌrənsi/ | Tiền tệ |
Debt | /det/ | Nợ |
Deficit | /ˈdefɪsɪt/ | Thiếu hụt |
Demand | /dɪˈmænd/ | Cầu |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Sự suy giảm giá trị |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | Phân phối |
Dividend | /ˈdɪvɪdend/ | Cổ tức |
Economic growth | /ˌiːkəˌnɒmɪk ɡroʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Elasticity | /ɪˌlæsˈtɪsəti/ | Độ co giãn |
Entrepreneur | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Expenditure | /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi tiêu |
Export | /ˈekspɔːrt/ | Xuất khẩu |
Financial statement | /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
Fiscal policy | /ˈfɪskəl ˈpɒləsi/ | Chính sách tài khóa |
Free trade | /friː treɪd/ | Thương mại tự do |
Globalization | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | Toàn cầu hóa |
Gross domestic product | /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɒdʌkt/ | Sản phẩm quốc nội tổng hợp |
Import | /ˈɪmpɔːrt/ | Nhập khẩu |
Inflation | /ɪnˈfleɪʃn/ | Lạm phát |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Interest | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất |
Investment | /ɪnˈvestmənt/ | Đầu tư |
Labor market | /ˈleɪbər ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường lao động |
Macroeconomics | /ˌmækrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Market | /ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường |
Monetary policy | /ˈmʌnɪteri ˈpɒləsi/ | Chính sách tiền tệ |
Monopoly | /məˈnɑːpəli/ | Độc quyền |
Net income | /net ˈɪnkʌm/ | Lợi nhuận ròng |
Opportunity cost | /ˌɒpərˈtjuːnɪti kɒst/ | Chi phí cơ hội |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Sản lượng |
Price | /praɪs/ | Giá |
Producer | /prəˈduːsər/ | Nhà sản xuất |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất |
Profit | /ˈprɒfɪt/ | Lợi nhuận |
Quota | /ˈkwoʊtə/ | Hạn ngạch |
Recession | /rɪˈseʃn/ | Suy thoái |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Risk | /rɪsk/ | Rủi ro |
Stock market | /stɑːk ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường chứng khoán |
Subsidy | /ˈsʌbsədi/ | Tiền trợ cấp |
Supply | /səˈplaɪ/ | Cung |
Surplus | /ˈsɜːrpləs/ | Thặng dư |
Tax | /tæks/ | Thuế |
Trade deficit | /treɪd ˈdefɪsɪt/ | Thiếu hụt thương mại |
Unemployment | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ | Thất nghiệp |
Utility | /juːˈtɪləti/ | Tiện ích |
Value added | /ˈvæljuː ˈædɪd/ | Gia trị gia tăng |
Wealth | /welθ/ | Sự giàu có |
World Bank | /wɜːrld bæŋk/ | Ngân hàng Thế giới |
Yield | /jiːld/ | Lợi suất |
GDP (Gross Domestic Product) | /ˌɡrəʊs dəˌmes.tɪk ˈprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm quốc nội |
GNP (Gross National Product) | /ˌɡrəʊs ˈnæʃ.ən.əl prɒd.ʌkt/ | Sản phẩm quốc gia |
CPI (Consumer Price Index) | /kənˌsjuː.mə ˈpraɪs ˌɪn.deks/ | Chỉ số giá tiêu dùng |
PPI (Producer Price Index) | /prəˈdʒuː.sər ˈpraɪs ˌɪn.deks/ | Chỉ số giá sản xuất |
Balance of Trade | /ˈbæləns əv treɪd/ | Cán cân thương mại |
Tham khảo thêm:
III. Mẫu câu giao tiếp với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

1. Can you explain the concept of supply and demand? (Bạn có thể giải thích khái niệm cung và cầu không?)
2. What is the current inflation rate in our country? (Tỷ lệ lạm phát hiện tại ở nước ta là bao nhiêu?)
3. How does fiscal policy affect economic growth? (Chính sách tài khóa làm ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng kinh tế?)
4. We need to analyze the market trends before launching the new product. (Chúng ta cần phân tích xu hướng thị trường trước khi tung sản phẩm mới.)
5. The government implemented a tariff on imported goods to protect domestic industries.(Chính phủ áp đặt thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước.)
6. Our company aims to increase market share through strategic partnerships. (Công ty chúng tôi nhằm mục tiêu tăng cường thị phần thông qua các đối tác chiến lược.)
7. The central bank raised interest rates to curb inflation. (Ngân hàng trung ương đã tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.)
8. We need to diversify our investment portfolio to reduce risk. (Chúng ta cần đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.)
9. The company reported a significant increase in net income this quarter. (Công ty báo cáo mức tăng đáng kể về lợi nhuận ròng trong quý này.)
10. The trade deficit has widened due to increased imports and decreased exports.(Thâm hụt thương mại đã mở rộng do sự tăng nhập khẩu và giảm xuất khẩu.)
IV. Nguồn tài liệu học từ vựng chuyên ngành kinh tế
1. Sách “English for Economics” của Mirjana Bošnjak, Irena Pavlović và Svetlana Brozović
English for Economics là một cuốn sách được thiết kế dành riêng cho sinh viên kinh tế chuẩn bị bước vào chương trình học đại học bằng tiếng Anh ở trình độ trung bình. Nó cung cấp các thông tin bài học thực hành một cách cẩn thận mà tất cả học sinh cần, chẳng hạn như nghe bài giảng và phát biểu trong hội thảo. Ngoài ra còn có sự tập trung xuyên suốt vào các từ vựng kinh tế quan trọng mà sinh viên sẽ cần.
2. Sách “Check your vocabulary for business and administration”
Cuốn sách này cung cấp rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Vậy nên, chắc chắn khi sử dụng cuốn sách này bạn sẽ học được nhiều từ vựng phục vụ cho công việc sau này của bạn.
3. Sách “Business vocabulary in use – Cambridge University Press”
Nội dung cuốn sách cung cấp cho người học những từ vựng chuyên ngành kinh tế nên khi dùng kiến thức sẽ được bổ sung.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm kiếm các tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế qua các thư viện ở trường đại học hoặc thư viện công cộng. Đối với nguồn tài liệu trực tuyến, hãy kiểm tra các trang web như Amazon, Google Books hoặc các trang web chia sẻ tài liệu học như Scribd,…
V. Bài tập tiếng anh chuyên ngành kinh tế
Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tương ứng
1. Inflation | a. A period of temporary economic decline |
2. Investment | b. The total value of goods and services produced by a country |
3. Recession | c. The financial gain from a business or investment |
4. Profit | d. A general increase in prices |
5. GDP (Gross Domestic Product) | e. The act of putting money into something |
6. Trade-off | f. The sacrifice of one thing for another |
Bài 2: Hãy tìm ra từ vựng chính xác cho mỗi câu dưới đây.
1. The government uses ____________ to control the money supply and interest rates. (Chính phủ sử dụng ____________ để kiểm soát nguồn tiền và lãi suất.)
2. The study of how individuals and businesses make decisions regarding the allocation of scarce resources is known as ____________. (Nghiên cứu về cách cá nhân và doanh nghiệp đưa ra quyết định về phân bổ tài nguyên khan hiếm được gọi là ____________.)
3. ____________ refers to the total market value of all final goods and services produced within a country in a specific period. (____________ ám chỉ tổng giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể.)
4. The difference between a country’s total exports and total imports is called the ____________. (Sự khác biệt giữa tổng số hàng xuất khẩu và tổng số hàng nhập khẩu của một quốc gia được gọi là ____________.)
5. The act of combining labor, capital, and resources to produce goods and services is known as ____________. (Hành động kết hợp lao động, vốn và nguồn lực để sản xuất hàng hóa và dịch vụ được gọi là ____________.)
6. The ____________ is the measure of the average prices of goods and services in an economy over a period of time. (____________ là chỉ số đo trung bình giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian.)
7. The study of how scarce resources are allocated to satisfy unlimited wants and needs is known as ____________. (Nghiên cứu về cách phân bổ tài nguyên khan hiếm để đáp ứng nhu cầu vô hạn được gọi là ____________.)
Với các từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế được cung cấp trong nội dung bài viết. WISE ENGLISH hy vọng các bạn đã tiếp thu thêm nhiều từ vựng về lĩnh vực kinh tế để áp dụng vào đời sống và công việc hằng ngày.
Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
Xem thêm:
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI TOEIC TPHCM UY TÍN
TOP 15 TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS TPHCM TỐT NHẤT 2023