Tính từ chỉ tính cách là một trong những loại tính từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Thường thường, khi gặp trường hợp giới thiệu bản thân hoặc nói về người khác, các bạn thường dùng những từ như: Kind, smart, funny… nhưng việc sử dụng những từ ngữ đã sử dụng nhiều, lặp đi lặp lại không tạo được ấn tượng gây ra nhàm chán hoặc không được đánh giá cao trong các bài thi. Hiểu được vấn đề này, WISE English chia sẻ đến bạn bài tổng hợp những tính từ chỉ tính cách được dùng nhiều nhất, cùng tham khảo nhé!

I. Một số tính từ chỉ tính cách thông dụng
Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là tính từ mang tính chất miêu tả, bày tỏ thái độ, quan điểm về tính cách của người khác. Hoặc dùng để bộc bạch tính cách của chính người nói.
Sau đây là một số tính từ chỉ tính cách con người thông dụng được chia theo từng nhóm để giúp các bạn có thể dễ dàng phân biệt hơn.
Cheerful /’t∫iəful/: vui mừng, hớn hở, tươi cười, phấn khởi
Funny /’fʌni/: Vui vẻ
Happy /’hæpi/: vui vẻ
Humorous /’hju:mərəs/: Hài hước
Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan
Witty /ˈwɪti/: dí dỏm
1. Tính từ chỉ tính cách thân thiện
Adaptable /ə’dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứng
Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến
Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến
Gentle /ˈdʒentl/: hiền hòa, dịu dàng
Friendly /frendli/: thân thiện
Tìm hiểu: Khóa học IELTS giảm đến 45%
2. Tính từ chỉ tính cách tích cực
Brave /breɪv/: dũng cảm, can đảm
Brilliant /ˈbrɪliənt/: tài ba, xuất chúng
Boundless /’baundlis/: vô hạn, bao la, không bờ bến
Bright /braɪt/: sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời,
rạng rỡ
Calm /kɑːm/: điềm tĩnh
Cautious /ˈkɔːʃəs/: cẩn trọng
Charming /ˈtʃɑːmɪŋ/: mê hoặc, quyến rũ
Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: trẻ con
Clever /ˈklevər/: khôn ngoan
Considerate /kənˈsɪdərət/: chu đáo
Cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/: có tinh thần hợp tác
Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ
Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo
Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo
Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng
Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời
Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy
Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ
Honest /ˈɒnɪst/: trung thực
Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú
Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư
Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng
Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng
Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành
Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành
Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung
Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời
Naive /naɪˈiːv/: ngây thơ
Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước
Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn
Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc
Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo
Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng
Soft /’sɒfti/: Dịu dàng
Studious /ˈstjuːdiəs/: chăm học
Strict /strɪkt/: nghiêm khắc
Strong /strɒŋ/: mạnh mẽ
Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/: mong manh, dễ bị tổn thương
Weak /wiːk/: yếu đuổi
Wise /waɪz/: thông thái
Tolerant /ˈtɒlərənt/: khoan dung
Trustworthy /ˈtrʌstwɜːði/: đáng tin cậy
3. Tính từ chỉ tính cách hướng nội
Above-board /ə’bʌv’bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
Cagey /’keidʒi/ or cagy /’keidʒi/: kín đáo, khó gần, không cởi mở
Cold /kould/: lạnh lùng
Introverted /’intrəvə:tid/: hướng nội, nhút nhát
Independent /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
Individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân
Gullible /ˈɡʌləbl/: đơn thuần, cả tin
Lonely /ˈləʊnli/: cô đơn
Mysterious /mɪˈstɪəriəs/: bí ẩn
Quiet /ˈkwaɪət/: im lặng
Shy /ʃaɪ/: nhút nhát
Thoughtful /ˈθɔːtfl/: trầm tư, chín chắn
Understanding /,ʌndə’stændiη/: hiểu biết
Xem thêm: Khóa học IELTS cấp tốc cho người mất gốc
4. Tính từ chỉ tính cách hướng ngoại
Adventurous /ədˈventʃərəs/: thích phiêu lưu
Active /’æktiv/: tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi
Agreeable /ə’gri:əbl/: dễ chịu, dễ thương, vui lòng, sẵn sàng, tán thành
Aggressive /ə’gresiv/: tháo vát, xông xáo, năng nổ
Alert /ə’lə:t/: cảnh giác, lanh lợi, tỉnh táo
Alluring /ə’lujəriη/: quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòng
Beneficent /bi’nefisənt/: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ
Benign /bi’nain/ or benignant /bi’nignənt/: tốt, nhân từ, dịu hiền
Capable /’keipəbl/: có năng lực, thạo, giỏi, có khả năng
Carefree /ˈkeəfriː/: vô lo vô nghĩ
Curious /ˈkjʊəriəs/: tò mò
Easy-going /ˌiːzi.ˈɡəʊɪŋ/: dễ tính, hướng ngoại
Extroverted /’ekstrəvə:tid/: Hướng ngoại
Eager /ˈiːɡər/: nhiệt tình
Energetic /ˌenəˈdʒetɪk/: hoạt bát
Enthusiastic /in,θju:zi’æstik/: Nhiệt tình, hăng hái
Generous /ˈdʒenərəs/: rộng rãi, rộng lượng
Open-minded /,əʊpən’maindid/: Cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng
Out going /aʊt ‘gəʊiη/: Cởi mở, thoải mái
Helpful /ˈhelpfl/: hay giúp đỡ
Kind /kaind/ : Tốt bụng
Mischievous /ˈmɪstʃɪvəs/: tinh nghịch
Resourceful /rɪˈsɔːsfl/: tháo vát, khôn khéo
Self-confident /ˌself.ˈkɒnfɪdənt/: tự tin
Timid /ˈtɪmɪd/: rụt rè
Talkative /ˈtɔːkətɪv/: hoạt ngôn
Upbeat /’ʌpbi:t/: lạc quan, vui vẻ
Vigorous /’vigərəs/: hoạt bát, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
Vivacious /vi’vei∫əs/: sôi nổi, hoạt bát, lanh lợi
Tính từ chỉ tính cách kiêu ngạo
Arrogant /’ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Bossy /ˈbɒsi/: hay sai bảo người khác
Conceited /kənˈsiːtɪd/: tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
Haughty /’hɔ:ti/: kiêu căng, ngạo nghễ
Vain /vein/: kiêu ngạo, tự phụ
5. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực
Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng
Angry /’æηgri/: giận dữ, tức giận, cáu
Artful /’ɑ:tful/: xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
Ashamed /ə’∫eimd/: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
Avaricious /,ævə’ri∫əs/: hám lợi, tham lam
Awful /’ɔ:ful/: rất khó chịu, khó chịu vô cùng
Bad-tempered /’bæd’tempəd/: hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
Badly-behaved /’bædli bɪˈheɪvd/: thô lỗ
Blackguardly /’blægɑ:dli/: đê tiện, tục tĩu
Blunt /blʌnt/: không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo (lời nói)
Brash /bræ∫/ (Ame.): hỗn láo, hỗn xược
Careless /’keəlis/: bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
Caddish /’kædi∫/: vô giáo dục, đểu cáng
Capricious /kə’pri∫əs/: thất thường, đồng bóng
Crazy /ˈkreɪ.zi/: điên, điên cuồng, ngu xuẩn
Cross /krɔs/: bực mình, cáu gắt (to be cross with somebody: cáu với ai đó)
Crotchety /’krɔt∫iti/: cộc cằn
Crude /kru:d/: thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
Cunning /’kʌniη/: xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá
Cold-blooded /kould blʌdid/: nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnh
Coherent /kou’hiərənt/: mạch lạc, chặt chẽ
Clumsy /’klʌmzi/: vụng về, lóng ngóng
Cynical /’sinikəl/: hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt
Demanding /dɪˈmɑːndɪŋ/: hay đòi hỏi
Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc
Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn
Greedy /’gri:di/: tham lam
Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị
Lazy /ˈleɪzi/: lười nhác
Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
Rude /ruːd/: thô lỗ
Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ
Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
Stubborn /ˈstʌbən/: ương bướng, không biết nghe lời
Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện
Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ
II. Bài mẫu sử dụng tính từ chỉ tính cách
Có quá nhiều tính từ chỉ tính cách con người luôn làm bạn đau đầu tìm phương pháp học thuộc? Không chỉ học riêng mỗi từ, mà các bạn hãy học cách kết hợp chúng để thành những đoạn văn hoàn chỉnh. Việc đưa từ vựng vào văn cảnh sẽ giúp nhớ từ lâu hơn.
Dưới đây là bài viết mẫu miêu tả con người con người có sử dụng các tính từ chỉ tính cách mà bạn có thể tham khảo:
My Best Friend
Hoa and I are best friends, we’ve been playing together since we were kids. She has very beautiful white skin and brown eyes. Hoa is clever. The vases she plugged, and the cakes she made were great. Not only that, but Hoa is also smart. She solves problems very quickly. Hoa is an introvert. She is cold and has little contact with strangers. But she’s different to me. She shared with me everything and cared for me as a family member. We have a lot in common, we love a band, food, and books. For me, Hoa is a kind and observant girl. I love my best friend. Hopefully, we will forever be good friends with each other.
Dịch nghĩa: Tôi và Hoa là bạn thân, chơi với nhau từ khi còn bé. Cô có một làn da trắng và đôi mắt nâu rất đẹp. Hoa thật khéo. Những lọ hoa cô ấy cắm, những chiếc bánh cô ấy làm rất tuyệt. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh. Hoa là người hướng nội. Cô ấy lạnh lùng và ít tiếp xúc với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm tôi như người thân trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi yêu một ban nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và tinh ý. Tôi yêu người bạn thân nhất của tôi . Mong rằng chúng ta sẽ mãi mãi là bạn tốt của nhau.
Để miêu tả một cách thật chính xác về con người hay sự vật, sự việc thì ngoài tính từ chỉ tính cách, bẹn nên mở rộng thêm vốn từ về tính từ chỉ trạng thái, tính từ ghép, tính từ sở hữu…
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER LÊN ĐẾN 45% HỌC PHÍ
GIẢM GIÁ
Vừa rồi là những tính từ chỉ tính cách thường gặp mà WISE đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng những kiến thức vừa rồi có thể giúp bạn củng cố và mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh của mình.
Follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS – Chiến Thuật IELTS 8.0+ và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé.
Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 – 7.0+ trong vòng 150 buổi
- 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua