Các từ loại trong tiếng Anh đều đóng góp một vai trò quan trọng trong việc hình thành câu. Khi nắm vững các từ loại bạn có thể đạt được điểm số cao trong các kỳ thi IELTS, TOEIC. Hãy cùng WISE ENGLISH củng cố thêm kiến thức về 9 từ loại tiếng Anh dưới bài viết này nhé!
I. Từ loại tiếng Anh là gì?
Từ loại tiếng Anh được gọi là “parts of speech”, đây là nhóm từ dùng để xác định chức năng và vai trò của từ trong câu.
Các từ loại tiếng Anh (part of speech) | Chức năng | Ví dụ về từ loại |
Động từ (Verb) | Diễn tả hành động, quá trình, hoặc trạng thái | run (chạy), eat (ăn), sleep (ngủ),… |
Danh từ (Noun) | Đại diện cho người, vật, địa điểm, ý tưởng, và sự trừu tượng | cat (mèo), book (sách),… |
Tính từ (Adjective) | Mô tả và bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ | beautiful (đẹp), happy (vui), big (lớn) |
Từ hạn định (Determiner) | Giới hạn hoặc xác định một danh từ | a/an, the, some, many, those |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc trạng từ khác | slowly (chầm chậm), happily (hạnh phúc), very (rất),… |
Đại từ (Pronoun) | Thay thế danh từ | I, you, we, he, she, we |
Giới từ (Preposition) | Liên kết các từ và cụm từ với nhau trong câu | in (trong), on (trên), at (ở),… |
Liên từ (Conjunction) | Kết nối các từ, cụm từ, hay mệnh đề trong câu | and (và), but (nhưng), or (hoặc) |
Thán từ (Interjection) | Câu cảm thán ngắn, đôi khi được chèn vào câu | wow!, ouch!, hi!, yeah |
II. Các từ loại trong tiếng Anh
1. Danh từ trong từ loại tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được gọi là “noun”. Danh từ đại diện cho người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc sự trừu tượng. Danh từ thường được sử dụng để đặt tên cho các đối tượng trong câu và chúng có thể làm chủ từ của câu hoặc làm đối tượng của động từ.
Vị trí của danh từ:
- Đứng ở đầu câu làm chủ ngữ (S); sau trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn (nếu có)
- Sau tính từ thường và tính từ sở hữu
- Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau bổ nghĩa cho động từ
- Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”
- Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”
Cách nhận biết:
Hậu tố danh từ | Ví dụ |
-er/-or | teacher (giáo viên), actor (diễn viên) |
-ist | scientist (nhà khoa học), artist (nghệ sĩ) |
-ian | musician (nhạc sĩ), technician (kỹ thuật viên) |
-ment | development (sự phát triển), achievement (thành tựu) |
-ness | happiness (hạnh phúc), kindness (từ thiện) |
-ity/-ty | ability (khả năng), responsibility (trách nhiệm) |
-ion/-sion/-tion | decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận) |
-ance/-ence | importance (sự quan trọng), existence (sự tồn tại) |
-ship | friendship (tình bạn), leadership (lãnh đạo) |
Xem thêm
2. Động từ trong từ loại tiếng anh
Động từ trong từ loại tiếng Anh được gọi là “verb”. Động từ là một loại từ có khả năng biểu đạt hành động, quá trình, trạng thái, sự thay đổi hoặc sự hiện diện của một người, vật hoặc sự việc.
Động từ có vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh, chúng thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự thay đổi, trạng thái và quá trình. Động từ thường được chia thành các dạng khác nhau để phù hợp với thì, ngôi, số và thể của chủ ngữ trong câu.
Vị trí của động từ:
- Động từ thường đứng sau chủ ngữ.
- Động từ đứng sau các trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes, rarely, …)
Cách nhận biết:
Hậu tố động từ | Ví dụ |
-ate | communicate (giao tiếp), collaborate (cộng tác) |
-ify/-fy | simplify (đơn giản hóa), amplify (mở rộng) |
-en | deepen (làm sâu thêm), widen (mở rộng) |
-ize/-ise | organize (tổ chức), prioritize (ưu tiên) |
-ate/-ute | calculate (tính toán), contribute (đóng góp) |
-ify/-fy | clarify (làm rõ), intensify (tăng cường) |
-ize/-ise | realize (nhận ra), recognize (nhận biết) |
-ize/-ise | emphasize (nhấn mạnh), mobilize (huy động) |
-en | strengthen (củng cố), lengthen (làm dài thêm) |
Xem thêm
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
3. Tính từ của các từ loại trong tiếng Anh
Tính từ được gọi là “adjective”. Tính từ là một từ loại tiếng Anh được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa hoặc miêu tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của một người, vật, hoặc sự việc.
Tính từ có thể biểu thị các thuộc tính như màu sắc (blue, red), kích thước (big, small), tình trạng (happy, sad), tuổi tác (young, old), nguồn gốc (American, French),…
Ngoài ra, tính từ cũng có thể được sử dụng để so sánh sự khác nhau giữa các danh từ, thông qua các hình thức so sánh như cấp so sánh hơn (comparative) và cấp so sánh nhất (superlative).
Vị trí của tính từ:
- Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.
- Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.
- Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
- Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Cách nhận biết:
Hậu tố tính từ | Ví dụ |
-able/-ible | comfortable (thoải mái), incredible (không thể tin được) |
-al | natural (tự nhiên), cultural (văn hóa) |
-ful | beautiful (đẹp), careful (cẩn thận) |
-ic | fantastic (tuyệt vời), specific (cụ thể) |
-ive | active (năng động), creative (sáng tạo) |
-ous/-ious | famous (nổi tiếng), curious (tò mò) |
-ly | friendly (thân thiện), lively (sống động) |
-ary | ordinary (bình thường), necessary (cần thiết) |
-y | happy (hạnh phúc), rainy (mưa) |
Xem thêm
4. Trạng từ
Trạng từ là một loại từ được sử dụng để mô tả, bổ nghĩa hoặc chỉ định các thông tin về thời gian, cách thức, mức độ, tần suất hoặc địa điểm của một hành động, sự việc hoặc một tính chất.
Vị trí của trạng từ:
- Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes…)
- Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.
- Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.
- Trạng từ đứng ở cuối câu.
- Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.
Cách nhận biết: Một số hậu tố phổ biến của trạng từ trong tiếng Anh là -ly, -ily, -fully, -ward(s), -wise
5. Giới từ
Giới từ là một loại từ trong ngữ pháp, thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa các từ hoặc cụm từ khác trong câu.
Vị trí của giới từ:
- Đứng trước danh từ, động từ thường
- Đứng trước đại từ
- Đứng trước cụm từ
- Đứng ở cuối câu
Cách nhận biết:
Hậu tố của trạng từ | Ví dụ |
-ly | slowly (chậm chạp), happily (vui vẻ) |
-ward(s) | backward(s) (ngược lại), forward(s) (về phía trước) |
-wise | clockwise (theo chiều kim đồng hồ), otherwise (nếu không) |
-ly | kindly (tử tế), beautifully (xinh đẹp) |
-fully | carefully (cẩn thận), thankfully (biết ơn) |
-ment | frequently (thường xuyên), recently (gần đây) |
-ily | happily (vui mừng), lazily (lười biếng) |
-lessly | effortlessly (dễ dàng), selflessly (vô tư) |
Xem thêm
6. Đại từ
Đại từ là một loại từ trong ngữ pháp được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu nhằm tránh lặp lại từ đó. Đại từ được sử dụng để chỉ người, vật, sự vật, sự việc hoặc ý kiến mà không cần xác định rõ danh từ cụ thể.
Phân loại đại từ:
- Đại từ nhân xưng: Đại từ nhân xưng được sử dụng để thay thế cho người hoặc nhóm người. Ví dụ: “I” (tôi), “you” (bạn), “he” (anh ấy), “she” (cô ấy), “we” (chúng tôi), “they” (họ).
- Đại từ xem xét: Đại từ xem xét được sử dụng để thay thế cho người, vật hoặc sự vật mà người nói hoặc người viết đang đề cập đến. Ví dụ: “this” (đây), “that” (đó), “these” (những cái này), “those” (những cái kia).
- Đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các câu trong một câu phức. Ví dụ: “who” (ai), “which” (nào), “whom” (ai), “whose” (của ai), “that” (mà).
- Đại từ sở hữu: Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc quan hệ. Ví dụ: “mine” (của tôi), “yours” (của bạn), “his” (của anh ấy), “hers” (của cô ấy), “theirs” (của họ).
- Đại từ phản thân: Đại từ phản thân được sử dụng để chỉ người nói hoặc người thực hiện hành động. Ví dụ: “myself” (tự tôi), “yourself” (tự bạn), “himself” (tự anh ấy), “herself” (tự cô ấy), “ourselves” (tự chúng tôi).
7. Từ hạn định của các từ loại trong tiếng Anh
Từ hạn định (determiner) là một loại từ được sử dụng để đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để xác định, giới hạn hoặc chỉ rõ về danh từ đó. Từ hạn định giúp chúng ta biết xem danh từ đang đề cập đến là cụ thể hay không cụ thể và có giới hạn ra sao.
Một số từ hạn định phổ biến bao gồm:
- Từ hạn định xác định: Điều chỉnh danh từ một cách cụ thể và định rõ.
Ví dụ: “the” (cái, những), “this” (này), “that” (đó), “these” (những cái này), “those” (những cái kia). Ví dụ: “the book” (quyển sách), “this car” (chiếc ô tô này), “those people” (những người kia).
- Từ hạn định không xác định: Điều chỉnh danh từ một cách không cụ thể và không định rõ.
Ví dụ: “a” (một), “an” (một). Ví dụ: “a dog” (một con chó), “an apple” (một quả táo).
- Từ hạn định số lượng: Điều chỉnh danh từ để xác định số lượng.
Ví dụ: “some” (một số), “any” (bất kỳ), “several” (một số), “many” (nhiều), “few” (một ít), “all” (tất cả). Ví dụ: “some books” (một số quyển sách), “any apples” (bất kỳ quả táo nào), “several friends” (một số người bạn).
- Từ hạn định sở hữu: Điều chỉnh danh từ để chỉ sở hữu hoặc quan hệ.
Ví dụ: “my” (của tôi), “your” (của bạn), “his” (của anh ấy), “her” (của cô ấy), “our” (của chúng tôi), “their” (của họ). Ví dụ: “my house” (ngôi nhà của tôi), “your car” (chiếc ô tô của bạn), “their cat” (con mèo của họ).
8. Liên từ
Liên từ là một loại từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu với nhau trong một câu hoặc văn bản. Liên từ giúp thiết lập mối quan hệ, sự liên kết và sự suy nghĩ logic giữa các thành phần ngôn ngữ khác nhau.
Loại liên từ | Ví dụ |
Liên từ hợp lý | and (và): “I like coffee and tea.” |
Liên từ phụ thuộc | if (nếu): “I will come if you invite me.” |
Liên từ đồng nghĩa | either…or (hoặc…hoặc): “Either you help or you leave.” |
Liên từ chuyển tiếp | however (tuy nhiên): “I wanted to go; however, I had to stay.” |
9. Thán từ
Thán từ là một loại từ được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, cảm nhận hoặc tình trạng tâm trạng một cách cô độc, thường không kết hợp với các thành phần ngữ pháp khác trong câu.
Một số thán từ phổ biến:
- Oh! (Ôi!): Thán từ diễn đạt sự ngạc nhiên, kinh ngạc hoặc chú ý. “Oh! I didn’t expect to see you here.”
- Wow! (Ồ!): Thán từ diễn đạt sự kinh ngạc, sửng sốt hoặc vui mừng. “Wow! That’s an amazing performance!”
- Ah! (A ha!): Thán từ diễn đạt sự nhận ra, hiểu rõ hoặc giải phóng. “Ah! Now I understand what you mean.”
III. Bài tập về các từ loại tiếng Anh
- Xác định từ loại của từ tạo thành từ đuôi -er:
- a) Teacher
- b) Faster
- c) Worker
- d) Runner
- Xác định từ loại của từ tạo thành từ đuôi -ly:
- a) Quickly
- b) Beautifully
- c) Slowly
- d) Happy
- Xác định từ loại của từ tạo thành từ đuôi -tion
- a) Action
- b) Decide
- c) Creation
- d) Careful
- Xếp các từ sau để hoàn thành câu
- a) going / She / is / to / the / store
- b) doesn’t / He / like / coffee.
- c) watched / We / a / movie / last night
Với những nội dung bổ ích về các từ loại trong tiếng Anh được đề cập ở bài viết này. WISE ENGLISH hy vọng các bạn độc giả đã “Nhận biết 9 từ loại tiếng Anh có trong câu” để tiếp thu thêm những kiến thức mới trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.
Đừng quên Follow ngay Fanpage, Cộng Đồng Học IELTS 8.0 Đà Nẵng và Website của WISE ENGLISH để cập nhật các bài viết mới nhất nhé!
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ