IELTS là một trong những bài thi quốc tế được sử dụng rộng rãi để đo lường trình độ tiếng Anh của người học. Chủ đề Work – công việc là một trong những chủ đề quan trọng trong IELTS Writing và Speaking. Vì vậy, hôm nay cùng WISE English tìm hiểu về từ vựng chủ đề work nhé!
I. 150+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề Work – Công việc
- Career: Nghề nghiệp
- Job: Công việc
- Employer: Nhà tuyển dụng
- Employee: Nhân viên
- Hire: Tuyển dụng
- Recruit: Tuyển dụng
- Resume: Hồ sơ xin việc
- Cover letter: Thư xin việc
- Interview: Phỏng vấn
- Salary: Lương
- Work experience: Kinh nghiệm làm việc
- Skills: Kỹ năng
- Qualification: Trình độ
- Degree: Bằng cấp
- Certificate: Chứng chỉ
- Training: Đào tạo
- Development: Phát triển
- Advancement: Sự tiến bộ
- Promotion: Sự thăng chức
- Field: Lĩnh vực
- Industry: Ngành nghề
- Sector: Lĩnh vực
- Profession: Nghề nghiệp
- Trade: Nghề
- Business: Kinh doanh
- Enterprise: Doanh nghiệp
- Corporation: Tập đoàn
- Partnership: Hợp tác
- Part-time job: Công việc bán thời gian
- Freelancer: Làm việc tự do
- Temporary job: Công việc tạm thời
- Full-time job: Công việc toàn thời gian
- Internship: Thực tập
- Apprenticeship: Học việc
- Self-employment: Tự kinh doanh
- Entrepreneurship: Sáng lập
- Gig economy: Kinh tế gig
- Remote work: Làm việc từ xa
- Duties: Nhiệm vụ
- Responsibilities: Trách nhiệm
- Task: Nhiệm vụ
- Assignment: Bài tập
- Project: Dự án
- Deadline: Hạn chót
- Overtimes: Làm thêm giờ
- Shift: Ca làm việc
- Schedule: Lịch trình
- Flexible schedule: Lịch trình linh hoạt
- Office: Văn phòng
- Workspace: Không gian làm việc
- Meeting: Họp
- Conference: Hội nghị
- Presentation: Trình bày
- Business trip: Chuyến công tác
- Commute: Đi làm
- Break: Giờ nghỉ
- Lunch break: Giờ nghỉ trưa
- Vacation: Kỳ nghỉ
- Colleague: Đồng nghiệp
- Boss: Sếp
- Supervisor: Giám sát
- Manager: Quản lý
- Executive: Quản trị viên
- CEO: Giám đốc điều hành
- HR: Nhân sự
- Team: Nhóm
- Department: Phòng ban
- Division: Bộ phận
- Performance: Hiệu suất
- Efficiency: Hiệu suất
- Effectiveness: Hiệu quả
- Productivity: Năng suất
- Goal: Mục tiêu
- Objective: Mục tiêu
- Strategy: Chiến lược
- Plan: Kế hoạch
- Budget: Ngân sách
- Resource: Tài nguyên
- Benefit: Lợi ích
- Perks: Phúc lợi
- Insurance: Bảo hiểm
- Sick leave: Nghỉ bệnh
- Vacation time: Thời gian nghỉ
- Bonus: Thưởng
- Raise: Tăng lương
- Promotion: Thăng chức
- Training: Đào tạo
- Skill: Kỹ năng
- Competence: Kỹ năng
- Expertise: Chuyên môn
- Qualification: Chứng chỉ
- Degree: Bằng cấp
- Certificate: Chứng nhận
- Training program: Chương trình đào tạo
- Workshop: Hội thảo
- Seminar: Hội thảo
- Webinar: Hội thảo trực tuyến
- Industry: Ngành nghề
- Market: Thị trường
- Competition: Đấu tranh
- Customer: Khách hàng
- Vendor: Nhà cung cấp
- Partner: Đối tác
- Contract: Hợp đồng
- Agreement: Thỏa thuận
- Negotiation: Thương lượng
- Deal: Giao dịch
- Sales: Bán hàng
- Marketing: Tiếp thị
- Advertising: Quảng cáo
- Public relations: Quan hệ công chúng
- Brand: Thương hiệu
- Product: Sản phẩm
- Service: Dịch vụ
- Market research: Nghiên cứu thị trường
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- Consumer: Người tiêu dùng
- Supply chain: Chuỗi cung ứng
- Inventory: Hàng tồn kho
- Logistics: Hậu cần
- Distribution: Phân phối
- Manufacture: Sản xuất
- Production: Sản xuất
- Quality control: Điều khiển chất lượng
- Standard: Tiêu chuẩn
- Certification: Chứng nhận
- Budget: Ngân sách
- Finance: Tài chính
- Accounting: Kế toán
- Audit: Kiểm toán
- Tax: Thuế
- Investment: Đầu tư
- Profit: Lợi nhuận
- Loss: Sự mất mát
- Expense: Chi phí
- Revenue: Doanh thu
- Management: Quản lý
- Supervision: Giám sát
- Leadership: Lãnh đạo
- Team: Nhóm
- Collaboration: Hợp tác
- Communication: Giao tiếp
- Presentation: Trình bày
- Meeting: Cuộc họp
- Decision-making: Quyết định
- Problem-solving: Giải quyết vấn đề
- Innovation: Sáng tạo
- Creativity: Sáng tạo

Xem thêm bài viết về các từ vựng hay: 300+ Từ Vựng Chủ Đề Shopping Thông Dụng – Siêu Dễ Học
II. Bài mẫu IELTS về Chủ đề Work – Công việc
Task 1: Many people believe that it is better to do one job for life, while others think that it is good to change jobs frequently. Discuss both views and give your opinion.
The debate about the benefits of sticking to one job for life versus changing jobs frequently has been a topic of discussion for many years. On the one hand, some people argue that staying with one company for an extended period of time offers numerous benefits. Firstly, it provides stability and security, both financially and emotionally. Secondly, employees who stay with one company for a long time often receive promotions and salary increases, leading to higher earning potential and job satisfaction.
On the other hand, others believe that changing jobs frequently is the best option. Firstly, they argue that this allows individuals to gain a wider range of experiences, improving their skills and knowledge. Secondly, changing jobs often can lead to higher salaries, as individuals are able to negotiate better compensation packages with each new employer. Lastly, some people believe that switching jobs provides a fresh start and a new challenge, which can be motivating and help prevent boredom in the workplace.
In my opinion, I believe that a balance between staying with one job for life and changing jobs frequently is the best option. While stability and security are important, it is also important to keep learning and growing in one’s career. Furthermore, changing jobs can provide individuals with new opportunities and experiences, but it is also important to avoid job hopping and to choose new roles carefully to ensure career progression.
In conclusion, the debate about whether it is better to stay with one job for life or to change jobs frequently is complex, and both perspectives have valid points. Ultimately, the best approach may depend on individual circumstances and career goals.
III. Bài tập về từ vựng chủ đề work
a. What is the place where you go to work called?
- School
- Home
- Office
- Park
b. What is another word for “job”?
- Career
- Hobby
- Game
- Party
c. What do you call the person who you work for?
- Boss
- Teacher
- Parent
- Friend
d. What do you call a document that shows how much money you have earned from your job?
- Report
- Receipt
- Invoice
- Paycheck
e. What do you call the time you take off from work?
- Vacation
- School
- Weekend
- Meeting
f. What do you call the process of finding a job?
- Hiring
- Recruiting
- Job search
- Interview
g. What do you call the set of skills and knowledge that you have to perform your job?
- Experience
- Education
- Training
- Qualification
IV. Các lưu ý khi học từ vựng ielts chủ đề work
Khi học từ vựng cho chủ đề Work-công việc trong IELTS, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:
- Topic talk about your job : Trước khi học từ vựng, bạn cần phải tìm hiểu về nội dung của chủ đề và biết được những từ vựng nào sẽ được sử dụng trong bài viết. Chẳng hạn, tìm hiểu về chủ đề Job của bạn là giáo viên, thì điều bạn cần quan tâm là những từ vựng nào liên quan đến ngành giáo dục của mình.
- Học từ vựng mới mỗi ngày: Hãy học một số từ vựng mới mỗi ngày và ghi chú chúng trong một từ điển cá nhân.
- Sử dụng từ vựng trong kỹ năng nghe và nói: Hãy sử dụng từ vựng mới mà bạn đã học trong các hoạt động nghe và nói.
- Ôn tập thường xuyên: Hãy ôn tập từ vựng mới mà bạn đã học để giữ chúng trong bộ nhớ của mình.
- Sử dụng từ vựng trong context: Hãy sử dụng từ vựng trong các câu có nội dung và trong context để tăng hiểu biết và ghi nhớ từ vựng mới.
Trên đây là bài viết về từ vựng ielts chủ đề work, mà WISE English cung cấp đến cho các bạn. Hy vọng sẽ đem đến những kiến thức cần thiết về vốn từ vựng chủ đề job mà bạn đang tìm kiếm trong chặng đường học IELTS của mình.
Follow Fanpage WISE ENGLISH hoặc Group cộng đồng nâng band của WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Để biết thêm nhiều về những câu hỏi tiếng Anh về trái cây.
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.