Ngày nay, shopping là hoạt động không thể thiếu đối với cuộc sống của con người. Từ những nhu yếu phẩm cần thiết hằng ngày cho đến các loại dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu tâm sinh lý của con người đều có sự tham gia của hoạt động shopping. Shopping trở thành một cách để giải tỏa căng thẳng cực kỳ hiệu quả. Với tốc độ phát triển vô cùng mạnh mẽ, hiện nay shopping không chỉ tồn tại ở hình thức offline trong 1 khu vực nhỏ như chợ, siêu thị, cửa hàng mà còn được mở rộng với hình thức shopping online giữa các tỉnh thành trong nước hay giữa các quốc gia với nhau.
Bạn đã bao giờ rất muốn mua một thứ gì đó ở một cửa hàng nước ngoài nhưng không biết cách đặt nó? Việc mua sắm sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn biết các từ vựng được sử dụng phổ biến trong shopping. Cùng tham khảo bài viết “300+ Từ Vựng Chủ Đề Shopping Thông Dụng – Siêu Dễ Học” của WISE ENGLISH dưới đây nhé.
I. Những từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping thông dụng
Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Mall | mɔl | Trung tâm thương mại |
Grocery store | ˈɡroʊsəri stɔr | Cửa hàng tạp hóa |
Boutique | buˈtik | Cửa hàng bán quần áo |
Retail store | ˈriˌteɪl stɔr | Cửa hàng bán lẻ |
Supermarket | ˈsupərˌmɑrkɪt | Siêu thị lớn |
Discount store | dɪˈskaʊnt stɔr | Cửa hàng hàng bán hàng giá rẻ |
Online shopping | ˈɔnˌlaɪn ˈʃɑpɪŋ | Mua hàng trực tiếp qua mạng |
Shopping cart | ˈʃɑpɪŋ kɑrt | Xe đẩy |
Checkout | ʧɛˌkaʊt | Quầy thanh toán |
Credit card | ˈkrɛdət kɑrd | Thẻ tín dụng |
Cash | kæʃ | Tiền mặt |
Coupon | ˈkuˌpɔn | Phiếu giảm giá |
Sale | seɪl | Bán hàng giá rẻ |
Clearance | ˈklɪrəns | Bán hạ giá |
Refund | ˈriˌfʌnd | Trả tiền lại |
Exchange | ɪksˈʧeɪnʤ | Trao đổi |
Return | rɪˈtɜrn | Trả lại hàng hóa |
II. Từ vựng về chủ đề shopping online

Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
E-commerce | i-ˈkɑmərs | Thương mại điện tử |
Website | ˈwɛbˌsaɪt | Trang web |
Online store | ˈɔnˌlaɪn stɔr | Cửa hàng trực tuyến |
Shopping cart | ˈʃɑpɪŋ kɑrt | Giỏ mua hàng trực tuyến |
Checkout | ˈʧɛˌkaʊt | Thanh toán trực tuyến |
Payment gateway | ˈpeɪmənt ˈɡeɪˌtweɪ | Cổng thanh toán trực tuyến |
Credit card | ˈkrɛdət kɑrd | Thẻ tín dụng |
Debit card | ˈdɛbɪt kɑrd | Thẻ ghi nợ |
PayPal | PayPal | Hình thức thanh toán trực tiếp qua |
Coupon code | ˈkuˌpɔn koʊd | Mã giảm giá |
Shipping | ˈʃɪpɪŋ | Vận chuyển |
Delivery | dɪˈlɪvəri | Giao hàng |
Tracking number | ˈtrækɪŋ ˈnʌmbər | Số theo dõi đơn hàng |
Return policy | rɪˈtɜrn ˈpɑləsi | Chính sách đổi/trả hàng |
Customer service | ˈkʌstəmər ˈsɜrvəs | Dịch vụ khách hàng |
Reviews | ˈreɪtɪŋz | Đánh giá sản phẩm |
III. Từ vựng chủ đề shopping trong bài thi IELTS
3.1 Từ vựng IELTS chủ đề giá cả shopping

Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Price | praɪs | Giá |
Price tag | praɪs tæɡ | Giá hiển thị trên hàng hóa |
Price range | praɪs reɪnʤ | Khoảng giá |
Priceless | ˈspɛʃəl ˈɔfər | Vô giá |
Promotion | prəˈmoʊʃən | Khuyến mãi |
Special offer | ˈspɛʃəl ˈɔfər | Ưu đãi đặc biệt |
Affordable | əˈfɔrdəbəl | Mức giá hợp lý |
Bargain | ˈbɑrɡən | Một món hàng rẻ |
Value | ˈvælju | Giá trị |
Cheap | ʧip | Rẻ |
Costly | ˈkɑstli | Đắt hàng |
Expensive | ɪkˈspɛnsɪv | Đắt tiền |
Reasonable | ˈrizənəbəl | Mức giá hợp lý |
High-end | haɪ-ɛnd | Cao cấp |
Luxurious | ləɡʒˈəriəs | Sang trọng |
Quality | ˈkwɑləti | Chất lượng |
Value for money | ˈvælju fɔr ˈmʌni | Giá trị vốn đầu tư |
3.2 Từ vựng IELTS chủ đề sản phẩm shopping

Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Goods/ commodity | ɡʊdz/ kəˈmɑdəti | Hàng hóa |
Brand | brænd | Thương hiệu |
Model | ˈmɑdəl | Mẫu |
Size | saɪz | Kích cỡ |
Color | ˈkʌlər | Màu sắc |
Material | məˈtɪriəl | Chất liệu |
Style | staɪl | Kiểu |
Design | dɪˈzaɪn | Thiết kế |
Feature | ˈfiʧər | Đặc tính |
Quality | ˈkwɑləti | Chất lượng |
Warranty | ˈwɔrənti | Bảo hành |
Product categories | ˈprɑdəkt ˈkætəˌɡɔriz | Danh mục sản phẩm |
Apparel | əˈpærəl | Quần áo |
Books | bʊks | Sách |
Electronics | ɪˌlɛkˈtrɑnɪks | Điện tử |
Furniture | ˈfɜrnɪʧər | Đồ gỗ |
Home goods | hoʊm ɡʊdz | Hàng gia dụng |
Jewelry | ˈʤuəlri | Trang sức |
Office supplies | ˈɔfəs səˈplaɪz | Văn phòng phẩm |
Sports equipment | spɔrts ɪˈkwɪpmənt | Dụng cụ thể thao |
Outfit | ˈaʊtˌfɪt | Trang phục |
Trendy | ˈtrɛndi | Thời trang |
Off the peg/rack = on the high street | ɔf ðə pɛɡ/ræk = ɑn ðə haɪ strit | Quần áo bình dân |
Genuine and authentic goods = Real goods | ˈʤɛnjəwən ænd əˈθɛntɪk ɡʊdz | Hàng thật |
Shelves | ʃɛlvz | Kệ hàng |
Trolley | ˈtrɑli | Xe đẩy |
3.3 Từ vựng IELTS chủ đề thanh toán trong shopping

Từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Payment | ˈpeɪmənt | Thanh toán |
Cash | kæʃ | Tiền mặt |
Credit card | ˈkrɛdət kɑrd | Thẻ tín dụng |
Debit card | ˈdɛbɪt kɑrd | Thẻ ghi nợ |
Check | ʧɛk | Séc |
Electronic payment | ɪˌlɛkˈtrɑnɪk ˈpeɪmənt | Thanh toán điện tử |
Online payment | ɔnˌlaɪn ˈpeɪmənt | Thanh toán trực tuyến |
Mobile payment | moʊbəl ˈpeɪmənt | Thanh toán di động |
Invoice = Bill = Receipt | ˈ ɪnvɔɪs = bɪl = rɪˈsit | Hóa đơn |
Voucher | ˈvaʊʧər | Phiếu giảm giá |
Promo code | proʊˌmoʊ koʊd | Mã khuyến mãi |
Transaction | trænˈzækʃən | Giao dịch |
Transaction fee | trænˈzækʃən fi | Phí giao dịch |
Cashier | kæˈʃɪr | Người thu ngân |
Queue | kju | Xếp hàng |
Return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng | rɪˈtɜrn ænd ɪksˈʧeɪnʤ ˈpɑləsiz | Chính sách đổi trả hàng |
IV. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong chủ đề shopping
4.1 Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng của nhân viên cửa hàng
- Hello, welcome to our store. How can I help you today? (Xin chào, chào mừng bạn đến cửa hàng của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)
- Can I see your ID, please? (Tôi có thể xem CMND của bạn không, xin lỗi?)
- Would you like to try this on? (Bạn có muốn thử mặc món hàng này không?)
- Do you have any questions about this product? (Bạn có câu hỏi gì về sản phẩm này không?)
- Do you need any help finding anything? (Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?
- Would you like me to help bring things to the car?” (Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)
- Can I help you with the payment? (Tôi có thể giúp bạn với việc thanh toán không?)
- Do you have any coupons? (Bạn có phiếu giảm giá không?)
- Do you have your grocery card? (Bạn có thẻ thành viên không?)
- Here’s your receipt and the bag with your purchase. Thank you for shopping with us. (Đây là hoá đơn và túi xách của bạn. Cám ơn bạn đã mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi.)
- Please let me know if you need any assistance. (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần sự giúp đỡ gì đó.)
- Would you like paper or plastic bags? (Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)
4.2 Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khách hàng thường dùng khi shopping
- How much does this cost? (Món hàng này bao nhiêu tiền?)
- “Can I help you find something?” (Tôi có thể giúp bạn tìm điều gì đó không?)
- Do you have this in a different size? (Bạn có kích cỡ khác không?)
- “What is your budget for this purchase?” (Bạn có mức ngân sách bao nhiêu cho mua hàng này?)
- I’d like to return this, please. (Xin lỗi, tôi muốn trả lại món hàng này.)
- Can I pay with my credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
- “Can I show you some similar options?” (Tôi có thể cho bạn xem một số tùy chọn tương tự không?)
- Do you have any sales or promotions going on? (Bạn có bất kỳ khuyến mãi hay quảng cáo gì không?)
- Can I get a receipt, please? (Xin lỗi, tôi có thể nhận hoá đơn không?)
- “Would you like to pay with cash or credit card?” (Bạn có muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)
- Is this item in stock? (Món hàng này còn hàng không?)
- Are you going to have a sale soon? (Cửa hàng các bạn sắp có khuyến mãi bây giờ phải không?)
- I can’t find my size here. Can you check if you have this in a size S? (Tôi không thấy cỡ của mình ở đây. Bạn có thể kiểm tra cái này có cỡ S không?)
- Yes, please help me bring things to the car. (Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)
- I’m just looking around, thanks. (Tôi chỉ xem quanh, cám ơn.)
- “Please let us know if you have any issues with your purchase.” (Xin vui lòng cho chúng tôi biết nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì với mua hàng của bạn.)
V. Đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề shopping thông dụng
- Dưới đây là 1 đoạn giao tiếp xảy ra trong một cửa hàng quần áo:
Clerk: Hi, can I help you find something?
Customer: Yes, I’m looking for a dress. Do you have any recommendations?
Clerk: Sure, we have a wide range of dress in different styles and sizes. Do you have a specific fit or brand in mind?
Customer: I usually like a luxury style, and I prefer brands like Dior or Gucci.
Clerk: Okay, we have a few options in those brands.
Customer: Great, thanks. I’ll take a look.
Clerk: Let me know if you need any help or have any questions.
Customer: Actually, do you have these dress in a size M?
Clerk: Let me check. (checks and returns) Yes, we have a few pairs in that size.
Customer: Perfect, I’ll try those on. Thanks for your help.
Clerk: No problem, happy shopping! Let me know if you need anything else.
Dịch nghĩa:
Nhân viên bán hàng: Xin chào, tôi có thể giúp bạn tìm điều gì đó không?
Khách hàng: Vâng, tôi đang tìm một chiếc váy. Bạn có khuyến nghị gì không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, chúng tôi có một loạt váy trong nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau. Bạn có ý định mua theo kiểu dáng cụ thể hay thương hiệu nào không?
Khách hàng: Tôi thường thích kiểu phong cách sang trọng, và tôi thích các thương hiệu như Dior hay Gucci.
Nhân viên bán hàng: Được, chúng tôi có một số tùy chọn trong các thương hiệu đó.
Khách hàng: Tuyệt, cảm ơn. Tôi sẽ xem qua.
Nhân viên bán hàng: Hãy cho tôi biết nếu bạn cần trợ giúp hoặc có câu hỏi gì.
Khách hàng: Thực ra, bạn có cùng chiếc váy này trong kích cỡ M không?
Nhân viên bán hàng: Tôi sẽ kiểm tra. (kiểm tra và trả lại) Vâng, chúng tôi có một vài cái trong kích cỡ đó.
Khách hàng: Tuyệt, tôi sẽ thử cái đó lên. Cảm ơn sự trợ giúp của bạn.
Nhân viên bán hàng: Không sao, chúc bạn mua sắm vui vẻ! Cho tôi biết nếu bạn cần thứ gì khác.
Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

LÊN ĐẾN
45%
HỌC PHÍ
- Dưới đây là 1 đoạn giao tiếp xảy ra trong một cửa hàng thực phẩm:
Customer: Hi, I’m looking for some cucumber. Do you have any in stock?
Clerk: Yes, we have cucumber in stock. They’re in the produce section over there.
Customer: Great, thank you. How much do they cost per pound?
Clerk: The cucumber are $5.99 per pound.
Customer: Okay, I’ll take two pounds. Do you have any discounts or promotions going on right now?
Clerk: Yes, we have a buy one, get one free promotion on all produce this week. So, you’ll get two pounds of cucumber for the price of one.
Customer: That’s fantastic! I’ll take advantage of that offer. Thank you.
Clerk: No problem. That’ll be $5.99 for the two pounds of cucumber. Is there anything else I can help you with?
Customer: No, that’s it for now. Thanks again.
Clerk: You’re welcome. Have a great day!
Dịch nghĩa:
Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm một ít dưa chuột. Bạn có cái nào trong kho không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, chúng tôi có dưa chuột trong kho. Họ đang ở khu sản xuất đằng kia.
Khách hàng: Tuyệt vời, cảm ơn bạn. Họ có giá bao nhiêu cho mỗi kí?
Nhân viên bán hàng: Cà chua hữu cơ có giá 5,99 USD/kí.
Khách hàng: Được rồi, tôi sẽ lấy hai kí. Bạn có bất kỳ giảm giá hoặc khuyến mãi nào đang diễn ra ngay bây giờ không?
Nhân viên bán hàng: Vâng, chúng tôi có chương trình khuyến mãi mua một tặng một cho tất cả các sản phẩm trong tuần này. Vì vậy, bạn sẽ nhận được hai kí dưa chuột với giá của một kí.
Khách hàng: Thật tuyệt vời! Tôi sẽ tận dụng ưu đãi đó. Cảm ơn bạn.
Nhân viên bán hàng: Không có vấn đề. Đó sẽ là 5,99 đô la cho hai cân dưa chuột. Có bất cứ điều gì khác tôi có thể giúp bạn với?
Khách hàng: Không, tạm thời là vậy. Cảm ơn một lần nữa.
Nhân viên bán hàng: Không có chi. Có một ngày tuyệt vời!
VI. Một số website học từ vựng tiếng Anh chủ đề shopping miễn phí
6.1 Vocabulary.com
Trang web học từ vựng tiếng Anh – Vocabulary.com là website học từ vựng tiếng Anh miễn phí rất nổi tiếng hiện nay. Thư viện từ vựng khổng lồ hơn 15000 từ được chia thành các chủ đề khác nhau. Thông qua các trò chơi tìm nghĩa của từ, trang này sẽ giúp bạn học thêm nhiều từ vựng mới và ghi nhớ từ vựng được lâu hơn, làm cho việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn.
Truy cập: Website học từ vựng Vocabulary
6.2 BBC Learning English
BBC Learning English là trang web học từ vựng tiếng Anh quen thuộc hiện nay, đặc biệt là với các bạn đang ôn thi IELTS. Với nguồn tài liệu phong phú bao gồm từ vựng phiên âm chuẩn Anh-Anh, video bài giảng, các bài tập kiểm tra từ vựng sau mỗi bài học,..sẽ giúp việc học từ vựng trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
Truy cập: Website học từ vựng BBC Learning English
6.3 Just The Word
Just The Word là một trang web học từ vựng tiếng Anh được nhiều người tin cậy nhất hiện nay. Sử dụng cách thức tra cứu từ vựng nhanh chóng và đơn giản bằng cách đưa ra các ví dụ liên quan sẽ giúp việc ghi nhớ từ vựng dễ dàng và lâu hơn. Bên cạnh đó, giao diện của website rất đơn giản, cực kỳ thân thiện với mọi người dùng.
Truy cập: Website học từ vựng Just The Word
VII. Những cuốn sách học từ vựng chủ đề shopping hay.
Hiện nay, việc tìm kiếm một cuốn sách học từ vựng rất dễ dàng nhưng để lựa chọn một cuốn sách hiệu quả là một vấn đề khá khó khăn với nhiều người. Thấu hiểu những khó khăn này, WISE ENGLISH đề xuất cho bạn 5 cuốn sách học từ vựng IELTS hiệu quả.
- Sách “Check your English Vocabulary for IELTS”: được biên soạn bởi Rawdon Wyatt, đây là cuốn sách dành riêng cho người bắt đầu luyện thi IELTS. Sách tổng hợp đa dạng các từ vựng cần thiết và được chia thành nhiều danh mục từ vựng chủ đề như shopping, animal, education,… bên cạnh đó, còn được trình bày theo nhóm tương ứng với các đoạn văn ngữ cảnh các từ vựng, đoạn văn ngữ cảnh giúp bạn nắm bắt được nghĩa của từ, cách sử dụng rõ ràng hơn.
- Sách học từ vựng IELTS “Vocabulary for IELTS By Collins”: là cuốn sách học từ vựng IELTS cực kỳ hiệu quả dành cho những ai muốn chinh phục các Band điểm cao trong kì thi IELTS. Cuốn sách này được thiết kế dành riêng cho người học đang ở trình độ 5.0-5.5 muốn đạt band 6.0+.
- Sách học từ vựng IELTS hiệu quả “English Collocations in Use Advanced – Cambridge”: được biên soạn bởi Cambridge, nó là một trong những đầu sách hiếm hoi tổng hợp cho người học về Collocation – những cụm từ thường đi đôi với nhau. Đây chính là một trong các cuốn sách học từ vựng IELTS hiệu quả mà bất kì người học IELTS nào cũng nên trang bị cho mình.
- Sách học từ vựng IELTS “Vocabulary for IELTS by Cambridge”: là cuốn sách học từ vựng IELTS không thể thiếu đối với bất kì thí sinh IELTS nào. Cuốn sách được biên soạn bởi Pauline Cullen, tác giả hàng đầu mà các sĩ tử IELTS . Cuốn Sách bao gồm 25 units: 20 units đầu chia theo các chủ đề vocabulary IELTS (từ vựng IELTS) thường gặp, 5 units còn lại chia theo kiến thức ngôn ngữ.
- Sách “Vocabulary for IELTS Advanced – Cambridge”: là một trong các cuốn sách nổi tiếng dành cho các bạn đọc IELTS được Cambridge biên soạn. Đây là cuốn sách từ vựng nâng cao theo các chủ đề, vì vậy Band điểm từ vựng của cuốn sách sẽ dành riêng cho mục tiêu 6.5+ trở lên.
Tham khảo chi tiết và download 5 bộ sách chinh phục từ vựng IELTS tại đây nhé: REVIEW 5 SÁCH HỌC TỪ VỰNG IELTS HIỆU QUẢ
VIII. Phương pháp học từ vựng tiếng anh về shopping hiệu quả:
- Sử dụng flashcards: Đây là phương pháp tạo ra các flashcard với từ vựng tiếng Anh và ý nghĩa của chúng trên một mặt, và các câu ví dụ trên mặt khác. Rút ra các flashcard và dùng chúng để thực hành nhớ từ vựng và sử dụng chúng trong câu. Phương pháp này được xem là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất đối với việc học từ vựng tiếng Anh.
- Học từng vựng qua bài hát hoặc bài rap: Tìm kiếm các bài hát hoặc bài rap về chủ đề shopping và học các từ vựng mới qua lời bài hát đó.
Xem thêm: Học tiếng Anh qua bài hát – top 30 bài hát hay và dễ học nhất
- Học qua app trò chơi: Tìm kiếm các trò chơi trực tuyến hoặc tạo ra các trò chơi bằng tay với chủ đề từ vựng shopping để giúp việc học từ vựng một cách thú vị và dễ dàng hơn. Đây được nghiên cứu là phương pháp học từ vựng vừa học vừa chơi hiệu quả đối với những người gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng.
- Phương pháp học từ vựng qua chuyện “chêm”: dựa vào nguyên lý chêm những từ vựng tiếng Anh về mua sắm vào các câu chuyện được sáng tạo ra sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa. Hãy xem ví dụ dưới đây: “Hôm trước, tôi đã tới a boutique để mua sắm quần áo. Khi bước vào cửa hàng tôi đã thấy có rất nhiều products mới được trưng bày trên shelf. Có rất nhiều loại quần áo được discount. Sau khi đi 1 vòng cửa hàng tôi đã chọn ra được một dress phù hợp cho bản thân. Trước khi rời cửa hàng, tôi đã tiến hành thanh toán bằng cash. Tôi đã có một ngày shopping tuyệt vời!
Xem thêm Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả vượt trội!
IX. Các lưu ý cần tránh khi học từ vựng
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, nhiều bạn dễ gặp phải những sai lầm gây ảnh hưởng đến chất lượng học tập, học trước quên sau. Chính vì vậy WISE ENGLISH mách nhỏ cho bạn các lưu ý cần tránh sau đây:
- Không nên học nhiều từ vựng một lúc. Học từ vựng cần phải làm từng bước, bắt đầu với những từ vựng cơ bản và dần lên từng bậc cao hơn.
- Không nên học từ vựng mới mà không áp dụng ngay trong ngôn ngữ thực tế. Để từ vựng có thể được ghi nhớ tốt hơn, bạn nên sử dụng nó trong câu hội thoại hoặc viết bài tập.
- Không nên học từ vựng mà không biết nghĩa của chúng. Để hiểu rõ về từ vựng mới, bạn nên tìm hiểu về nghĩa của chúng trước khi học.
- Không nên học từ vựng mà không biết cách sử dụng chúng trong câu. Để sử dụng từ vựng một cách chính xác, bạn nên biết cách sử dụng chúng trong câu và các quy tắc ngữ pháp liên quan.
- Không nên học từ vựng mà không biết cách phát âm chúng.
Trên đây, WISE ENGLISH đã tổng hợp và cung cấp cho bạn đầy đủ 300+ từ vựng chủ đề shopping thông dụng – siêu dễ đọc bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết của WISE sẽ giúp ích cho quá trình rèn luyện và học tập tiếng Anh của các bạn cũng như bổ sung cho bạn 1 vốn từ vựng để bạn vận dụng vào các hoạt động shopping hằng ngày. WISE sẽ thường xuyên cập nhật thêm từ vựng shopping sau mỗi tuần. Các bạn đừng quên kiểm tra thêm các bài viết của chúng tôi để tăng khả năng tiếng Anh của mình nha!
Tham khảo thêm các từ vựng IELTS theo chủ đề tại đây: Từ vựng IELTS
Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!
Xem thêm: 10 Trung Tâm Luyện Thi Ielts Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.