Bạn không biết làm thế nào để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán? Đừng lo, bởi vì WISE English sẽ giới thiệu cho bạn bộ vựng chuyên ngành kế toán đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nhưng đừng nghĩ rằng đây là tất cả những gì bạn cần. Để thực sự thăng tiến trong hành trình nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành, hãy dành thời gian để đọc và tìm hiểu những kiến thức mới mẻ hơn nữa nhé!
1. 4 lí do nên học tiếng Anh chuyên ngành kế toán
Tiếng Anh ngành kế toán là một kỹ năng quan trọng mở ra nhiều cơ hội trong lĩnh vực kế toán đang ngày càng quan trọng và phức tạp. Dưới dây là những lợi ích mà bạn sẽ nhận được khi đầu tư thời gian và nỗ lực để học tiếng Anh trong ngành nghề này:
1.1 Nâng cao cơ hội nghề nghiệp

Kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành mà còn mở rộng tầm nhìn về cơ hội nghề nghiệp. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tham gia vào các dự án quốc tế, làm việc với các doanh nghiệp đa quốc gia, và thậm chí có cơ hội để làm việc ở nước ngoài.
1.2 Tăng cường hiệu suất công việc
Học tiếng Anh ngành kế toán không chỉ là về việc biết các từ vựng chuyên ngành, mà còn là về khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Việc này sẽ giúp tăng cường hiệu suất công việc của bạn, làm cho bạn trở thành một phần quan trọng trong đội ngũ kế toán.
1.3. Cơ hội tiếp cận nguồn tài nguyên học tập mới

Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán mở ra cánh cửa cho bạn tiếp cận tài nguyên học thuật chất lượng. Với khả năng đọc hiểu tốt bạn có thể đọc các tài liệu, sách báo, và nghiên cứu mới nhất trong lĩnh vực kế toán từ các nguồn đáng tin cậy trên toàn thế giới. Qua đó, bạn có thể cập nhật kiến thức và tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình.
1.4. Giao tiếp trong môi trường quốc tế
Trong thời đại toàn cầu hóa, khả năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế là quan trọng. Khi sở hữu tốt các kỹ năng tiếng Anh, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thảo luận, và làm việc với đồng nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau.
Học tiếng Anh không chỉ đơn giản là một việc cần thiết cho nghề nghiệp mà nó còn mở ra nhiều cơ hội mới hấp dẫn trên hành trình phát triển bản thân của bạn. Vậy nên, hãy tận dụng thời gian và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh ngành kế toán ngay hôm nay.
2. 120 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng nhất

Nâng band thần tốc cùng khóa học kèm IELTS cấp tốc 1:1
2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán – kiểm toán
STT
|
Từ Vựng
|
Phát Âm
|
Nghĩa
|
1
|
Assets
|
/ˈæs.ɪts/
|
Tài sản
|
2
|
Liabilities
|
/laɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
|
Nghĩa vụ
|
3
|
Revenue
|
/ˈrev.ən.juː/
|
Doanh thu
|
4
|
Expenses
|
/ɪkˈspen.sɪz/
|
Chi phí
|
5
|
Profit
|
/ˈprɒf.ɪt/
|
Lợi nhuận
|
6
|
Loss
|
/lɒs/
|
Tổn thất
|
7
|
Balance Sheet
|
/ˈbæl.əns ʃiːt/
|
Bảng cân đối
|
8
|
Income Statement
|
/ˈɪn.kʌm ˈstæt.mənt/
|
Bảng kê khai thu nhập
|
9
|
Audit
|
/ˈɔː.dɪt/
|
Kiểm toán
|
10
|
Taxation
|
/ˌtækˈseɪ.ʒən/
|
Thuế
|
11
|
Depreciation
|
/dɪˌpriː.siˈeɪ.ʃən/
|
Khấu hao
|
12
|
Cash Flow
|
/kæʃ floʊ/
|
Luồng tiền
|
13
|
Equity
|
/ˈek.wə.ti/
|
Vốn chủ sở hữu
|
14
|
Gross Profit
|
/ɡroʊs ˈprɒf.ɪt/
|
Lợi nhuận gộp
|
15
|
Net Income
|
/net ˈɪn.kʌm/
|
Thu nhập ròng
|
16
|
Accrual
|
/əˈkruː.əl/
|
Phát sinh (kế toán)
|
17
|
Ledger
|
/ˈledʒ.ɚ/
|
Sổ cái
|
18
|
Receivables
|
/rɪˈsiː.və.bəl/
|
Công nợ
|
19
|
Payables
|
/ˈpeɪ.ə.bəl/
|
Nợ phải trả
|
20
|
Journal Entry
|
/ˈdʒɝː.nəl ˈen.tri/
|
Ghi sổ
|
21
|
Cash Basis Accounting
|
/kæʃ ˈbeɪ.sɪs əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán theo phương pháp ngày toàn
|
22
|
GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)
|
/ɡæp/
|
Nguyên tắc kế toán được chấp nhận phổ biến
|
23
|
Double Entry Accounting
|
/ˈdʌb.əl ˈen.tri əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán theo phương pháp ghi nợ và ghi có
|
24
|
Financial Statements
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənts/
|
Báo cáo tài chính
|
25
|
Budget
|
/ˈbʌdʒ.ɪt/
|
Ngân sách
|
26
|
Audit Trail
|
/ˈɔː.dɪt treɪl/
|
Dấu vết kiểm toán
|
27
|
Cash Equivalent
|
/kæʃ ɪˈkwɪv.ə.lənt/
|
Tương đương tiền mặt
|
28
|
Financial Ratio
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈreɪ.ʃoʊ/
|
Tỷ lệ tài chính
|
29
|
Amortization
|
/əˌmɔːr.t̬əˈzeɪ.ʃən/
|
Phương pháp trả góp
|
30
|
Forecast
|
/ˈfɔːr.kæst/
|
Dự báo
|
2.2. Từ vựng kế toán tiếng Anh về chủ đề vốn và tiền lệ
STT
|
Từ Vựng
|
Phát Âm
|
Nghĩa
|
1
|
Capital
|
/ˈkæp.ɪ.təl/
|
Vốn
|
2
|
Equity
|
/ˈek.wɪ.ti/
|
Vốn chủ sở hữu
|
3
|
Debt
|
/det/
|
Nợ
|
4
|
Debtor
|
/ˈdet.ər/
|
Người nợ
|
5
|
Creditor
|
/ˈkre.dɪ.tər/
|
Người chủ nợ
|
6
|
Loan
|
/loʊn/
|
Khoản vay
|
7
|
Interest
|
/ˈɪn.trəst/
|
Lãi suất
|
8
|
Principal
|
/ˈprɪn.sə.pəl/
|
Số gốc
|
9
|
Mortgage
|
/ˈmɔːr.ɡɪdʒ/
|
Thế chấp
|
10
|
Investment
|
/ɪnˈvest.mənt/
|
Đầu tư
|
11
|
Dividend
|
/ˈdɪv.ɪ.dend/
|
Cổ tức
|
12
|
Return on Investment
|
/rɪˈtɜːrn ɒn ɪnˈvest.mənt/
|
Lợi nhuận từ đầu tư
|
13
|
Stock
|
/stɒk/
|
Cổ phiếu
|
14
|
Bond
|
/bɒnd/
|
Trái phiếu
|
15
|
Treasury Stock
|
/ˈtreʒ.ər.i stɒk/
|
Cổ phiếu quỹ
|
16
|
Cash Flow
|
/kæʃ floʊ/
|
Luồng tiền
|
17
|
Operating Cash Flow
|
/ˈɑː.pəˌreɪ.t̬ɪŋ kæʃ floʊ/
|
Luồng tiền hoạt động
|
18
|
Free Cash Flow
|
/friː kæʃ floʊ/
|
Luồng tiền tự do
|
19
|
Liquidity
|
/lɪˈkwɪd.ə.ti/
|
Tính thanh khoản
|
20
|
Solvency
|
/ˈsɒl.vən.si/
|
Tính thanh toán
|
21
|
Cash Reserve
|
/kæʃ ˈrɪz.ɜːrv/
|
Dự trữ tiền mặt
|
22
|
Working Capital
|
/ˈwɜː.kɪŋ ˈkæp.ɪ.təl/
|
Vốn làm việc
|
23
|
Current Assets
|
/ˈkɜː.rənt ˈæs.ets/
|
Tài sản ngắn hạn
|
24
|
Current Liabilities
|
/ˈkɜː.rənt ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
|
Nghĩa vụ ngắn hạn
|
25
|
Return on Equity
|
/rɪˈtɜːrn ɒn ˈek.wɪ.ti/
|
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
|
26
|
Depreciation
|
/dɪˌpriː.siˈeɪ.ʃən/
|
Khấu hao
|
27
|
Amortization
|
/əˌmɔːr.t̬əˈzeɪ.ʃən/
|
Phương pháp trả góp
|
28
|
Overhead
|
/ˈoʊ.vɚ.hed/
|
Chi phí quản lý
|
29
|
Write-off
|
/raɪt ɒf/
|
Ghi giảm giá
|
30
|
Accounting Cycle
|
/əˈkaʊn.t̬ɪŋ ˈsaɪ.kəl/
|
Chu kỳ kế toán
|
BỎ TÚI 150+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH F&B THÔNG DỤNG NHẤT
2.3. Từ vựng tiếng Anh về chi phí trong chuyên ngành kế toán
STT
|
Từ Vựng
|
Phát Âm
|
Nghĩa
|
1
|
Cost
|
/kɒst/
|
Chi phí
|
2
|
Expense
|
/ɪkˈspens/
|
Chi phí
|
3
|
Fixed Costs
|
/fɪkst kɒsts/
|
Chi phí cố định
|
4
|
Variable Costs
|
/ˈver.i.ə.bəl kɒsts/
|
Chi phí biến động
|
5
|
Direct Costs
|
/daɪˈrekt kɒsts/
|
Chi phí trực tiếp
|
6
|
Indirect Costs
|
/ɪnˈdaɪ.rekt kɒsts/
|
Chi phí gián tiếp
|
7
|
Overhead Costs
|
/ˈoʊ.vɚ.hed kɒsts/
|
Chi phí quản lý
|
8
|
Production Costs
|
/prəˈdʌk.ʃən kɒsts/
|
Chi phí sản xuất
|
9
|
Manufacturing Costs
|
/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ kɒsts/
|
Chi phí sản xuất
|
10
|
Operating Costs
|
/ˈɑː.pəˌreɪ.tɪŋ kɒsts/
|
Chi phí hoạt động
|
11
|
Administrative Costs
|
/ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv kɒsts/
|
Chi phí hành chính
|
12
|
Distribution Costs
|
/ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən kɒsts/
|
Chi phí phân phối
|
13
|
Sunk Costs
|
/sʌŋk kɒsts/
|
Chi phí sunk (chi phí không thể thu hồi)
|
14
|
Marginal Costs
|
/ˈmɑː.dʒɪnl kɒsts/
|
Chi phí biên
|
15
|
Incremental Costs
|
/ˌɪn.krɪˈmen.təl kɒsts/
|
Chi phí tăng cường
|
16
|
Historical Costs
|
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl kɒsts/
|
Chi phí lịch sử
|
17
|
Opportunity Costs
|
/ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti kɒsts/
|
Chi phí cơ hội
|
18
|
Relevant Costs
|
/ˈrel.ɪ.vənt kɒsts/
|
Chi phí liên quan
|
19
|
Controllable Costs
|
/kənˈtroʊ.lə.bəl kɒsts/
|
Chi phí có thể kiểm soát
|
20
|
Non-controllable Costs
|
/nɒn kənˈtroʊ.lə.bəl kɒsts/
|
Chi phí không thể kiểm soát
|
21
|
Average Costs
|
/ˈæv.ər.ɪdʒ kɒsts/
|
Chi phí trung bình
|
22
|
Incremental Costs
|
/ˌɪn.krɪˈmen.təl kɒsts/
|
Chi phí gia tăng
|
23
|
Marginal Costs
|
/ˈmɑː.dʒɪnl kɒsts/
|
Chi phí biên
|
24
|
Differential Costs
|
/ˌdɪfəˈrenʃəl kɒsts/
|
Chi phí chênh lệch
|
25
|
Discretionary Costs
|
/dɪˈskreʃəneri kɒsts/
|
Chi phí tùy ý
|
26
|
Joint Costs
|
/dʒɔɪnt kɒsts/
|
Chi phí chung
|
27
|
Period Costs
|
/ˈpɪri.əd kɒsts/
|
Chi phí kỳ
|
28
|
Prepaid Expenses
|
/priːˈpeɪd ɪkˈspensɪz/
|
Chi phí trả trước
|
29
|
Uncontrollable Costs
|
/ʌn.kənˈtroʊ.lə.bəl kɒsts/
|
Chi phí không thể kiểm soát
|
30
|
Production Overhead
|
/prəˈdʌk.ʃən ˈoʊ.vɚ.hed/
|
Chi phí quản lý sản xuất
|
2.4. Từ vựng tiếng Anh về nghiệp vụ kế toán
STT
|
Từ Vựng
|
Phát Âm
|
Nghĩa
|
1
|
Transaction
|
/trænˈzæk.ʃən/
|
Giao dịch
|
2
|
Ledger
|
/ˈledʒ.ɚ/
|
Sổ cái
|
3
|
Journal Entry
|
/ˈdʒɝː.nəl ˈen.tri/
|
Ghi sổ
|
4
|
Posting
|
/ˈpoʊ.stɪŋ/
|
Ghi sổ (phần của quy trình kế toán)
|
5
|
Reconciliation
|
/ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/
|
Cân đối
|
6
|
Trial Balance
|
/ˈtraɪ.əl ˈbæl.əns/
|
Cân đối thử nghiệm
|
7
|
Bank Reconciliation
|
/bæŋk ˌrek.ənˌsɪl.iˈeɪ.ʃən/
|
Cân đối tài khoản ngân hàng
|
8
|
Accrual Accounting
|
/əˈkruː.əl əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán phát sinh (kế toán tích lũy)
|
9
|
Cash Basis Accounting
|
/kæʃ ˈbeɪ.sɪs əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán theo nguyên tắc tiền mặt
|
10
|
Depreciation
|
/dɪˌpriː.siˈeɪ.ʃən/
|
Khấu hao
|
11
|
Amortization
|
/əˌmɔːr.t̬əˈzeɪ.ʃən/
|
Phương pháp trả góp
|
12
|
Reversing Entry
|
/rɪˈvɜː.sɪŋ ˈen.tri/
|
Ghi sổ đảo chiều
|
13
|
Invoice
|
/ˈɪn.vɔɪs/
|
Hóa đơn
|
14
|
Receipt
|
/rɪˈsiːt/
|
Biên nhận
|
15
|
Financial Statement
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈsteɪt.mənt/
|
Báo cáo tài chính
|
16
|
Closing Entry
|
/ˈkloʊ.zɪŋ ˈen.tri/
|
Ghi sổ đóng sổ
|
17
|
Chart of Accounts
|
/tʃɑːt əv əˈkaʊnts/
|
Kế hoạch tài khoản
|
18
|
General Ledger
|
/ˈdʒen.ər.əl ˈledʒ.ɚ/
|
Sổ cái tổng hợp
|
19
|
Double Entry Accounting
|
/ˈdʌb.əl ˈen.tri əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán ghi nợ và ghi có
|
20
|
Adjusting Entry
|
/əˈdʒʌs.tɪŋ ˈen.tri/
|
Ghi sổ điều chỉnh
|
21
|
Auditing
|
/ˈɑː.dɪt.ɪŋ/
|
Kiểm toán
|
22
|
Forensic Accounting
|
/fəˈren.zɪk əˈkaʊn.tɪŋ/
|
Kế toán hình sự
|
23
|
Budgeting
|
/ˈbʌdʒ.ɪt.ɪŋ/
|
Lập ngân sách
|
24
|
Financial Planning
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈplæn.ɪŋ/
|
Lập kế hoạch tài chính
|
25
|
Internal Controls
|
/ɪnˈtɜːr.nəl kənˈtroʊlz/
|
Kiểm soát nội bộ
|
26
|
Cash Management
|
/kæʃ ˈmæn.ɪdʒ.mənt/
|
Quản lý tiền mặt
|
27
|
Payroll
|
/ˈpeɪ.roʊl/
|
Bảng lương
|
28
|
Tax Planning
|
/tæks ˈplæn.ɪŋ/
|
Lập kế hoạch thuế
|
29
|
Financial Forecasting
|
/faɪˈnæn.ʃəl ˈfɔːr.kæs.tɪŋ/
|
Dự báo tài chính
|
30
|
Compliance
|
/kəmˈplaɪ.əns/
|
Tuân thủ
|
3. Các thuật ngữ viết tắt chuyên ngành kế toán

– CPA (Certified Public Accountant): Kế toán viên công chứng
– GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Nguyên tắc kế toán chung được chấp nhận
– IFRS (International Financial Reporting Standards): Tiêu chuẩn báo cáo tài chính quốc tế
– AR (Accounts Receivable): Các khoản phải thu
– AP (Accounts Payable): Các khoản phải trả
– COGS (Cost of Goods Sold): Chi phí hàng bán được
– EBIT (Earnings Before Interest and Taxes): Lợi nhuận trước thuế và lãi suất
– EPS (Earnings Per Share): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
– FIFO (First In, First Out): Phương pháp hàng tồn kho nhập trước ra trước
– LIFO (Last In, First Out): Phương pháp hàng tồn kho nhập sau ra trước
– ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
– ROE (Return on Equity): Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
– T-Account (Transaction Account): Sổ cái giao dịch
– GAAS (Generally Accepted Auditing Standards): Tiêu chuẩn kiểm toán chung được chấp nhận
– VAT (Value Added Tax): Thuế giá trị gia tăng
– CAPM (Capital Asset Pricing Model): Mô hình định giá tài sản vốn
– DCF (Discounted Cash Flow): Dòng tiền chiết khấu
– GAO (Government Accountability Office): Văn phòng kiểm toán chính phủ
– CMA (Certified Management Accountant): Kế toán quản trị viên chứng chỉ
– EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization): Lợi nhuận trước thuế, lãi suất, khấu hao và tựa trừ
– SEC (Securities and Exchange Commission): Ủy ban chứng khoán và trao đổi
– CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
– P&L (Profit and Loss): Bảng lợi nhuận và lỗ
– SOX (Sarbanes-Oxley Act): Đạo luật Sarbanes-Oxley
– WIP (Work in Progress): Công việc đang tiến hành
– ACC (Accounting): Kế toán
– APR (Annual Percentage Rate): Tỷ suất lãi suất hàng năm
– ROA (Return on Assets): Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
– IRS (Internal Revenue Service): Cơ quan thuế nội bộ
– KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số hiệu suất chính
4. Các nguồn học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả
Tiếng Anh chuyên ngành kế toán là một lĩnh vực quan trọng đòi hỏi sự hiểu biết chuyên sâu không chỉ về ngôn ngữ mà còn về kiến thức kế toán phức tạp. Để nắm vững khía cạnh chuyên môn trong lĩnh vực này, bạn phải biết sử dụng các nguồn học một cách hiệu quả.
Dưới đây là một số nguồn học mà bạn có thể khám phá:
4.1. Sách chuyên ngành

BỎ TÚI NGAY TỪ VỰNG NGÀNH ĐIỆN ẢNH TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT!
– “Financial Accounting” by Walter T. Harrison, Jr. and Charles T. Horngren: Sách này giúp bạn hiểu rõ về kế toán tài chính, một phần quan trọng của lĩnh vực kế toán.
– “Management Accounting: Information for Decision-Making and Strategy Execution” by Anthony A. Atkinson: Nó tập trung vào kế toán quản lý, mang lại cái nhìn sâu sắc về việc quản lý thông tin để đưa ra quyết định chiến lược.
4.2. Trang Web và Blog chuyên ngành

– Journal of Accountancy: Trang web này cung cấp cho bạn các bài viết mới nhất về kế toán và kiểm toán.
– AccountingWEB: Đây là một cộng đồng trực tuyến nơi chia sẻ thông tin, tin tức và tài nguyên về kế toán.
4.3. Khóa học trực tuyến
– Coursera: Nơi bạn có thể tham gia các khóa học trực tuyến từ các trường đại học uy tín trên thế giới, như “Financial Accounting” của Wharton School.
– Udemy: Cung cấp nhiều khóa học từ người giảng dạy độc lập, như “Accounting in 60 Minutes – A Brief Introduction.”
4.4. Tài liệu và bài nghiên cứu

– Financial Accounting Standards Board (FASB): Trang web này cung cấp cho bạn các tiêu chuẩn kế toán tài chính cần thiết để hiểu rõ hơn về quy tắc và quy định.
– Google Scholar: Tại đây bạn có thể tìm kiếm, đọc các bài nghiên cứu và bài viết khoa học về kế toán.
4.5. Ứng dụng và Postcast
– Accounting Tools: Đây là một ứng dụng di động cung cấp các công cụ kế toán cơ bản và giải thích chi tiết về các khái niệm.
– The Accounting Best Practices Podcast: Podcast này sẽ mang đến cho bạn những cuộc trò chuyện thú vị và chi tiết về các thực hành kế toán hiệu quả.
Khi sử dụng những nguồn này, bạn hãy thực hành liên tục và áp dụng kiến thức vào công việc kế toán và cuộc sống hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.
Thông qua bài viết này, WISE English hy vọng bạn đã có thể tích lũy thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Để có thể ghi nhớ tốt bộ từ vựng này bạn hãy trau dồi và sử dụng thường xuyên vào công việc hàng ngày. WISE English chúc bạn có thể áp dụng chúng một cách tốt nhất và luôn tự tin khi sử dụng tiếng Anh trong chuyên ngành kế toán.