Mục Lục

ALLOW + GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ALLOW MÀ BẠN NÊN BIẾT

5/5 - (1 bình chọn)

Khi muốn diễn đạt “cho phép ai làm gì” trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng động từ Allow. Vậy Allow + gì? Sau Allow là to V hay Ving? Hoặc Allow kết hợp với giới từ gì để thể hiện sự lịch sự khi đề nghị giúp đỡ? Đồng hành cùng WISE ENGLISH để tìm hiểu chi tiết cấu trúc Allow này để có thể sử dụng chính xác và tự tin hơn nhé!

Allow + gì trong tiếng Anh
Allow + gì trong tiếng Anh

I. Allow là gì?

1. Khái niệm và cách dùng của Allow

Allow / əˈlau / trong tiếng Anh mang nghĩa là chấp thuận, cho phép, thừa nhận.

Ví dụ:

The manager allowed the team to leave early. (Người quản lý đã cho phép đội rời đi sớm.)

This software allows users to edit documents easily. (Phần mềm này cho phép người dùng chỉnh sửa tài liệu một cách dễ dàng.)

Cách dùng Allow:

  • Diễn tả sự cho phép, đồng ý cho ai đó làm việc gì đó
  • Sự cân nhắc tính toán khi đưa ra một quyết định nào đó
  • Thể hiện sự lịch sự khi đưa ra đề nghị giúp đỡ một ai đó

2. Một số từ đồng nghĩa với Allow

Let /lɛt/ Accept /əkˈsɛpt/ Agree to /əˈɡriː tuː/
Give /ɡɪv/ Admit /ədˈmɪt/ Permit /pərˈmɪt/
Authorize /ˈɔːθəraɪz/ Enable /ɪˈneɪbəl/ Grant /ɡrænt/
Consent /kənˈsɛnt/ Approve /əˈpruːv/ Sanction /ˈsæŋkʃən/
Green-light /grēn′līt′/ Suffer /ˈsʌfər/ Tolerate /ˈtɑləˌreɪt/

II. Allow + gì trong tiếng Anh?

Để có thể trả lời câu hỏi trên, bạn cần phải hiểu rõ cấu trúc của Allow được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh:

1. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Dạng 1: diễn tả sự cho phép ai đó làm việc gì

S + Allow + Sb + to V + Sth

Phủ định: S + doesn’t/don’t + Allow + Sb + to V + Sth

Ví dụ:

The teacher allowed the students to use their notes during the exam.

(Giáo viên cho phép học sinh sử dụng ghi chú của họ trong kỳ thi.)

My boss allowed me to leave work early to attend a family event.

(Sếp của tôi đã cho phép tôi rời khỏi công việc sớm để tham dự một sự kiện gia đình.)

Dạng 2: Diễn tả việc cho phép một hành động xảy ra mà không cần chỉ rõ đối tượng

S + Allow + V-ing

Ví dụ:

The company allows working from home on Fridays.

(Công ty cho phép làm việc từ xa vào các ngày thứ Sáu.)

The company allows working from home on Fridays.

(Công ty cho phép làm việc từ xa vào các ngày thứ Sáu.)

Dạng 3: Nói về sự cân nhắc, tính đến khi đánh giá hoặc đưa ra quyết định

S + Allow + for + Sb/Sth

Ví dụ:

The project plan allows for potential delays.

(Kế hoạch dự án đã dự phòng cho khả năng bị chậm trễ.)

We need to allow for extra time when traveling to avoid traffic jams.

(Chúng ta cần tính thêm thời gian khi di chuyển để tránh tắc đường.)

Dạng 4: Diễn tả việc cho phép ai đó thực hiện một hành động liên quan đến các trạng từ như “out,” “up,” hoặc “in” như ra ngoài, di chuyển hoặc đi vào một khu vực nào đó

S + Allow + Sb + out/up/in

Ví dụ:

Allow + Sb + out:

The supervisor allowed the workers out of the factory for their lunch break.

(Người giám sát đã cho phép công nhân ra ngoài nhà máy để nghỉ trưa.)

Allow + Sb + up:

The teacher allowed the children up from their seats to participate in the activity.

(Giáo viên đã cho phép các em học sinh đứng dậy khỏi chỗ ngồi để tham gia hoạt động.)

Allow + Sb + in:

The security guard allowed visitors in after checking their identification.

(Nhân viên an ninh đã cho phép khách vào sau khi kiểm tra giấy tờ tùy thân của họ.)

Dạng 5: Thường được sử dụng trong bối cảnh nói về mức độ hoặc số lượng được phép, đặc biệt là trong các chính sách hoặc quy định

S + Allow + of + St ( Noun/ Noun phrase / Verb-ing)

Ví dụ:

This rule allows of no exceptions.

(Quy tắc này không cho phép bất cứ trường hợp ngoại lệ nào)

The classroom rules Allow of speaking only when teachers ask students to do so.

(Quy định của lớp học chỉ cho phép trường hợp duy nhất học sinh có thể nói chuyện trong giờ học chính là khi giáo viên mời các em phát biểu.)

2. Cấu trúc Allow trong câu bị động

Cấu trúc câu bị động với “allow” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc một hành động hoặc tình huống được phép xảy ra mà không cần chỉ rõ người hoặc đối tượng cho phép.

Bị động của cấu trúc Allow
Bị động của cấu trúc Allow

Ví dụ:

The students are allowed to leave early.

(Các học sinh được phép rời khỏi sớm.)

The new policy is allowed to be implemented next year.

(Chính sách mới được phép được thực hiện vào năm tới.)

Smoking is not allowed in this area.

(Việc hút thuốc không được phép ở khu vực này.)

Employees are allowed to work from home during the pandemic.

(Nhân viên được phép làm việc từ xa trong thời gian đại dịch.)

Đọc thêm: PASSIVE VOICE (CÂU BỊ ĐỘNG) TỔNG HỢP TOÀN BỘ KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP

III. Phân biệt Allow, Permit, Let và Advise

a. Allow và Permit

Cả Allow và Permit đều có nghĩa là cho phép, thừa nhận và chúng có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ:

The city allows parking on the streets after 6 PM = The city permits parking on the streets after 6 PM. (Thành phố cho phép đậu xe trên đường phố sau 6 giờ tối.)

Khác nhau:

  • “Permit” thường xuất hiện trong các câu trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc liên quan đến quy định pháp lý.
  • “Allow” có thể kết hợp với trạng từ để mô tả cách thức cho phép một hành động xảy ra, trong khi “permit” không thường được sử dụng với trạng từ.

Ví dụ:

The city permits the construction of new buildings following strict regulations. (Thành phố cho phép xây dựng các tòa nhà mới theo các quy định nghiêm ngặt.)

The policy allows employees to work remotely if they meet the performance criteria. (Chính sách cho phép nhân viên làm việc từ xa nếu họ đạt được các tiêu chí hiệu suất.)

  • Trong trường hợp câu bị động có chủ ngữ “It,” chúng ta thường sử dụng cấu trúc với “permit” thay vì “allow.”

It is permitted to use mobile phones in the lobby. (Việc sử dụng điện thoại di động trong sảnh được cho phép.)

b. Allow và Let

Cả AllowLet đều có nghĩa là cho phép, thừa nhận và chúng có thể thay thế cho nhau.

Khác nhau:

Allow + to V thường sử dụng với câu trang trọng, lịch sự, còn Let + V thường được dùng trong câu văn thân thiện, giao tiếp hàng ngày

My parents allow me to stay out late on weekends as long as I let them know where I am.

(Bố mẹ tôi cho phép tôi ra ngoài muộn vào cuối tuần miễn là tôi báo cho họ biết tôi đang ở đâu.)

Let me help you with those bags.

(Để tôi giúp bạn mang những túi đồ này nhé.)

c. Allow và Advise

Cả AllowAdvise đều đi với To V. Và cả hai đều liên quan đến việc ảnh hưởng đến hành động của người khác, nhưng chúng có mục đích và cách sử dụng khác nhau: một bên là cho phép hành động, và bên kia là khuyên nên thực hiện hành động

Ví dụ:

The school allows students to choose their own elective courses.

(Trường học cho phép học sinh tự chọn các môn học tự chọn của mình.)

The school advises students to choose elective courses that match their career goals.

(Trường học khuyên học sinh nên chọn các môn học tự chọn phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của họ.)

IV. Allow đi kèm với từ/cụm từ gì?

Bạn có thể tham khảo thêm một số idioms và phrasal verbs liên quan đến Allow thường được sử dụng trong tiếng Anh để bổ sung vào vốn kiến thức và làm nổi bật câu trả lời của bạn:

  • Idioms:

Allow for the unexpected: chuẩn bị cho các tình huống không thể dự đoán trước, thêm một yếu tố dự phòng vào kế hoạch.

Ví dụ: When planning a project, it’s important to allow for the unexpected.

(Khi lập kế hoạch cho một dự án, điều quan trọng là phải chuẩn bị cho những điều không lường trước được.)

Allow someone to have a free hand: cho phép ai đó thực hiện công việc mà không bị can thiệp, tự do làm theo cách của họ.

Ví dụ: The manager allowed me to have a free hand in designing the new marketing campaign.

(Người quản lý đã cho tôi quyền tự do trong việc thiết kế chiến dịch tiếp thị mới.)

  • Phrasal Verbs:

Allow of: có khả năng hoặc cho phép một số điều kiện, tùy chọn.

Ví dụ: The evidence does not allow of any reasonable doubt about his guilt

(Bằng chứng không cho phép có bất kỳ nghi ngờ hợp lý nào về sự tội lỗi của anh ấy)

Allow for: tính toán hoặc chuẩn bị cho các yếu tố bổ sung hoặc tình huống không lường trước.

Ví dụ: The budget needs to allow for additional expenses that may arise.

(Ngân sách cần phải dự trù cho các chi phí phát sinh có thể xảy ra.)

V. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chia Động Từ

Điền động từ trong dấu ngoặc để hoàn thành câu với cấu trúc “allow” theo từng dạng.

  1. The new software allows users ______ (access) their files from any device.
  2. The library’s policy allows reading ______ (be) done in the lounge area.
  3. The new rule allows time ______ (be) spent on personal projects.
  4. The system allows us ______ (log in) from multiple locations.
  5. The policy change allows employees ______ (leave) work early on Fridays
  6. The new design allows adjustments ______ (be) made easily.
  7. The manager allows team members ______ (choose) their own projects.
  8. The guidelines allow flexibility ______ (be) applied to different situations.
  9. The contract allows you ______ (make) changes with prior notice.
  10. The software update allows multiple users ______ (collaborate) on the same document.
Đáp án:
  1. to access
  2. to be
  3. to be
  4. to log in
  5. to leave
  6. to be
  7. to choose
  8. to be
  9. to make
  10. to collaborate

Bài 2: Viết lại câu mà không làm thay đổi nghĩa của nó:

  1. The manager permitted employees to work from home.
  2. The new software makes it possible for users to access their files remotely.
  3. The policy enables workers to take a longer lunch break.
  4. The new rule gives students the option to retake the exam.
  5. The company’s guidelines permit team members to choose their own projects.
  6. The design permits adjustments to be made easily.
  7. The contract provides the opportunity for changes to be made with notice.
  8. The update enables multiple users to work on the document simultaneously.
  9. The system makes it possible for you to log in from various locations.
  10. The regulations allow for exceptions to be considered in special cases.
Đáp Án:
  1. The manager allowed employees to work from home.
  2. The new software allows users to access their files remotely.
  3. The policy allows workers to take a longer lunch break.
  4. The new rule allows students to retake the exam.
  5. The company’s guidelines allow team members to choose their own projects.
  6. The design allows adjustments to be made easily.
  7. The contract allows changes to be made with notice.
  8. The update allows multiple users to work on the document simultaneously.
  9. The system allows you to log in from various locations.
  10. The regulations allow exceptions to be considered in special cases.

VI. Học tốt ngữ pháp với WISE ENGLISH

WISE ENGLISH áp dụng phương pháp học hoàn toàn mới tại Việt Nam NLPNeuro Linguistic Programming – vào các khóa học và quá trình giúp đỡ học viên cải thiện các kỹ năng tiếng Anh.

Học ngữ pháp bằng phương pháp NLP tại WISE
Học ngữ pháp bằng phương pháp NLP tại WISE

Neuro Linguistic Programming (NLP), hay còn gọi là Ngôn Ngữ Lập Trình Tư Duy, là một lĩnh vực khoa học chuyên nghiên cứu tiềm năng của não bộ con người. Mục tiêu chính của NLP là giúp cá nhân khai thác và phát triển tiềm năng bản thân, đạt được thành công vượt trội trong thời gian ngắn nhất. Bằng cách khám phá sâu vào cơ chế hoạt động của não bộ, NLP cung cấp những phương pháp và kỹ thuật để giải quyết các vấn đề từ gốc rễ, giúp cải thiện hiệu suất cá nhân và đạt được mục tiêu một cách hiệu quả.

uu-dai-giam-45

Với việc nghiên cứu tỉ mỉ và ứng dụng các nguyên lý của NLP, học viên tại WISE ENGLISH có thể tối ưu hóa khả năng tư duy và hành động của mình để đạt được kết quả tốt nhất.

Tìm hiểu chi tiết về khóa học và lộ trình học tại đây! Liên hệ qua Fanpage hoặc Website nếu bạn cần tư vấn nhé!

VII. Lời kết

Bạn đã ghi nhớ cấu trúc Allow + gì chưa? Nếu chưa, đừng lo lắng! Hãy dành thêm chút thời gian để ôn tập về việc Allow đi với to-V hay V-ing, và cách sử dụng giới từ phù hợp. WISE ENGLISH tin rằng việc nắm vững những kiến thức ngữ pháp này chính là chìa khóa giúp bạn thành thạo các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản đấy!

Bài viết hữu ích:

TOP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH ĐÀ NẴNG TỐT NHẤT

IELTS General Training là gì? Những điều bạn nên biết về IELTS tổng quát

Khóa học IELTS Online tại WISE ENGLISH

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

uu-dai-giam-45

100%

Học viên đều đạt điểm IELTS/TOEIC đầu ra với lộ trình học ĐÚNG TRỌNG TÂMCHUẨN ĐẦU RA tại WISE ENGLISH

dang-ky-ngay
"Hãy like và share nếu thấy bài viết hữu ích. Sự ủng hộ của bạn sẽ giúp chúng tôi có thêm động lực sản xuất nhiều kiến thức giá trị hơn"

Chia sẻ bài viết

GỢI Ý DÀNH CHO BẠN
Picture of Lưu Minh Hiển
Lưu Minh Hiển

Tôi là Lưu Minh Hiển, hiện là Founder & CEO của Trường Đào tạo Doanh nhân WISE Business và Hệ thống trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH. Tôi còn là một chuyên gia, diễn giả đào tạo về khởi nghiệp, quản lý doanh nghiệp, nhân sự và marketing.

BÀI HỌC TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

Liên kết hữu ích

Kết nối với WISE

uu-dai-giam-45
Contact