Mixed Charts – Biểu đồ kết hợp là dạng đề trong IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh phân tích đồng thời hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau (ví dụ: bar chart kết hợp với pie chart, hoặc line graph đi cùng table…). Đây là một trong những dạng đề phức tạp, đòi hỏi người viết không chỉ nắm vững cách mô tả từng loại biểu đồ riêng lẻ mà còn biết cách so sánh, tổng hợp và sắp xếp thông tin một cách mạch lạc. Để đạt điểm cao, thí sinh cần hiểu rõ cách nhận diện đề, cách triển khai bài viết hợp lý cũng như chuẩn bị sẵn vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp với dạng bài này.
Vì vậy trong bài viết hôm nay trung tâm tiếng Anh WISE ENGLISH sẽ hướng dẫn bạn cách làm dạng bài này.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm:
Các tips luyện thi IELTS Writing hiệu quả mà bạn cần biết

I. Tổng quan chung về dạng bài Mixed Charts
1. Khái niệm
Mixed Charts là dạng đề kết hợp hai loại biểu đồ khác nhau, chẳng hạn như biểu đồ cột (bar chart) đi kèm với biểu đồ tròn (pie chart), biểu đồ đường (line graph) kết hợp với bảng số liệu (table)… Mỗi biểu đồ thường cung cấp một khía cạnh riêng biệt của cùng một chủ đề, đòi hỏi thí sinh phải phân tích và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn trình bày khác nhau. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng quan sát, so sánh và tổ chức bài viết một cách logic, mạch lạc.
Các loại biểu đồ kết hợp: Mixed Charts
- Table với Pie Chart
- Table với Line Graph
- Table với Bar Chart
- Pie Chart với Line Graph
- Pie Chart với Bar Chart
- Line Chart với Bar Chart
Các ví dụ của Mixed Charts:
Example 1: Bar Chart và Line Graph
The graph and chart give information and forecast about the vehicle and CO2 emission in England and Wales between 2000 and 2020.

Example 2: Bar Chart và Pie Chart
The bar chart below shows the numbers of men and women attending various evening courses at an adult education centre in the year 2009. The pie chart gives information about the ages of these course participants.

2. Từ vựng mô tả dạng bài Mixed Charts IELTS Writing Task 1
Ở phần Introduction:
- Có thể dùng:
Tên biểu đồ + illustrates/ gives information in relation to/ provides data about/ compares/ describes + nội dung.
- Khi giới thiệu về 2 biểu đồ, có thể sử dụng cấu trúc:
While/ Whereas S + V, S + V để thể hiện sự đối chiếu của 2 dạng thông tin khác nhau.
Ở câu Overview, có thể dùng:
It can be seen that/ It is clear that/ Overall,…
Khi đề cập tới từng biểu đồ ở thân bài, có thể dùng:
Regarding/ With regard to/ Concerning/ As can be seen from/ According to + tên biểu đồ.
II. Cách viết bài IELTS Writing Task 1 với dạng Mixed Charts
Dạng Mixed Charts (biểu đồ kết hợp) thường bao gồm hai loại biểu đồ trở lên với hình thức thể hiện và loại dữ liệu khác nhau. Để xử lý hiệu quả dạng bài này, bạn nên chia bố cục bài viết thành 4 phần như sau:
Mở bài (Introduction)
Bắt đầu bài viết bằng cách diễn đạt lại đề bài bằng từ ngữ riêng của bạn (paraphrase). Với dạng đề có nhiều biểu đồ, bạn có thể viết 2 câu tách biệt, ví dụ:
“The first chart presents… while the second illustrates…”
Tổng quan (Overview)
Viết một hoặc hai câu khái quát những đặc điểm nổi bật nhất từ mỗi biểu đồ. Không cần đi sâu vào chi tiết số liệu mà chỉ cần chỉ ra xu hướng chung hoặc điểm đáng chú ý.
Thân bài 1 (Body 1)
Tập trung phân tích biểu đồ đầu tiên: trình bày xu hướng, điểm cao/thấp nhất, thay đổi chính… Các số liệu nên được chọn lọc để tránh dài dòng và đảm bảo trọng tâm.
Thân bài 2 (Body 2)
Mô tả biểu đồ thứ hai một cách riêng biệt. Không bắt buộc phải kết nối dữ liệu hai biểu đồ, trừ khi có mối liên hệ rõ ràng và đề bài yêu cầu.
Example: The table and chart below show the domestic water use and cost in 5 countries.

1. Phân tích biểu đồ Mixed Chart
1.1. Hiểu rõ đề bài dạng biểu đồ kết hợp IELTS
Trong IELTS Writing Task 1, dạng đề mixed chart thường bao gồm từ hai biểu đồ trở lên, có thể là sự kết hợp giữa bar chart và pie chart, hoặc line graph và table… Mỗi biểu đồ thường trình bày một khía cạnh thông tin riêng biệt, nên việc xử lý từng biểu đồ độc lập là yếu tố then chốt để tránh rối ý và lặp thông tin.
Lưu ý quan trọng: Bạn không cần phân tích hay kết nối các biểu đồ với nhau nếu không có mối liên hệ rõ ràng. Đề bài thường yêu cầu:
“Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.”
Vì vậy, điều bạn cần làm là:
- Phân tích riêng biệt từng biểu đồ
- Xác định điểm chính, xu hướng nổi bật
- Chỉ so sánh khi dữ liệu có sự liên quan rõ ràng
1.2. Mẹo phân tích biểu đồ kết hợp (Mixed Chart IELTS)
Để phân tích hiệu quả một biểu đồ kết hợp IELTS, hãy tập trung vào các đặc điểm nổi bật nhất thay vì mô tả toàn bộ số liệu:
- Giá trị cao nhất / thấp nhất
- Thời điểm bắt đầu – kết thúc (nếu có yếu tố thời gian)
- Xu hướng tổng thể (tăng/giảm/ổn định…)
- Biến động đột biến hoặc sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm
- Tương quan giữa các biểu đồ (nếu có)
Gợi ý ngữ pháp phù hợp với mixed chart IELTS:
- Biểu đồ có mốc thời gian (years, months) → Quá khứ đơn
- Biểu đồ không có mốc thời gian → Hiện tại đơn
- Biểu đồ mang tính dự báo → Tương lai đơn, hoặc dùng cấu trúc: be expected to/ is projected to/ is forecasted to
2. Cách viết Introduction

Cách viết Introduction cho dạng Mixed Chart IELTS hiệu quả
Khi gặp đề bài dạng biểu đồ kết hợp IELTS (mixed chart), phần Introduction đóng vai trò quan trọng trong việc giúp giám khảo nhanh chóng nắm được bạn hiểu đề đến đâu. Có hai cách viết phần mở đầu cho dạng bài này, tùy theo sở thích hoặc độ phức tạp của biểu đồ.
Cách 1: Viết gộp thông tin 2 biểu đồ trong một câu
Bạn có thể mô tả tổng quát nội dung của cả hai biểu đồ trong một câu duy nhất. Cách viết này ngắn gọn, phù hợp với đề có nội dung không quá phức tạp.
Ví dụ:
The charts provide information on the number of vehicles and the level of CO2 emissions from transportation in England and Wales between 2000 and 2020.
Ở ví dụ trên:
-
Vế đầu mô tả bar chart (số lượng phương tiện),
-
Vế sau đề cập đến line graph (lượng khí CO2 thải ra).
Cách 2: Mô tả riêng từng biểu đồ trong một câu phức
Với những đề bài mixed chart IELTS có dữ liệu đa dạng hoặc cần phân biệt rõ vai trò từng biểu đồ, bạn có thể viết phần Introduction bằng cách tách hai nội dung biểu đồ nhưng vẫn nối trong một câu mạch lạc.
Ví dụ:
The bar chart shows the amount of carbon dioxide emitted by four types of vehicles, while the line graph illustrates the number of those vehicles in England and Wales between 2000 and 2020.
Ở đây, bạn có thể sử dụng các liên từ như “and”, “while”, hoặc “whereas” để liên kết thông tin từ hai biểu đồ, tạo nên sự trôi chảy cho phần mở đầu mà vẫn đầy đủ thông tin.
Introduction cho bài domestic water use and cost

Example: ‘The bar chart gives information about the household water consumption in the US, Canada, Italy, France and Germany, and the table compares the water cost in these 5 countries.
3. Cách viết Overview
Ở phần này, ta chỉ ra xu hướng, sự thay đổi rõ ràng của bảng biểu thể hiện, mang tính tổng quát nhất của biểu đồ.
Các bạn chỉ được nêu những đặc điểm chung nhất và không được nêu ra các số liệu chi tiết cho phần này. Phần phân tích số liệu là nhiệm vụ của phần Body.
Trong Overview, bạn phải chia thành hai câu rõ ràng để miêu tả đặc điểm quan trọng nhất của từng biểu đồ.
It is clear that the amount of CO2 that four kinds of vehicles produce increase over the period shown, with the figures for the car being always highest. Overall, there is a sustained rise in the number of vehicles in both nations.
Các bạn có thể dễ dàng nhận thấy người viết nêu ra đặc điểm chính của Bar Chart ở câu đầu tiên: khí thải của các phương tiện luôn tăng, trong đó tăng mạnh nhất là khí thải ô tô.
Còn trong câu thứ hai, người viết đã nêu bật được xu hướng tăng không ngừng lượng xe cộ qua thời gian.
Câu overall cho bài domestic water use and cost
Example:
‘Overall, the US experiences the highest domestic water consumption while water is most expensive in France.’
‘In summary, households in Germany consume the smallest amount of water while water price is lowest in the US.’
‘In general, water is cheapest in the US among the 5 countries and this country also
witnesses the highest domestic water use.’
4. Cách viết Body của các dạng Mixed Charts
Phần Body trong dạng biểu đồ kết hợp IELTS nên được chia rõ ràng: mỗi đoạn thân bài phân tích một biểu đồ riêng biệt. Điều này giúp người đọc dễ theo dõi và đảm bảo bạn không bị nhầm lẫn giữa các loại dữ liệu hoặc đơn vị đo lường.
Regarding the bar chart, in 2000, twenty tons of emissions came from the car, followed by fifteen tons from the truck. The van was responsible for a lower amount of CO2 emission (approximately thirteen tons) , but only about eight tons was produced by bus. Over the twenty-year period, the amount of emissions from each means of transport is predicted to rise by one to six tons, but the car is expected to see the fastest increase, with its figure reaching a peak of over twenty five tons in 2020.
Looking at the line graph, the rise in greenhouse gas emissions stems from the overcrowding of vehicles. There were twenty million vehicles in 2000 in these nations which climbed gradually to approximately 40 million in the year 2010. After that, the figure is predicted to peak at sixteen million in 2020.
Ở đây, người viết đã chia Body thành 2 đoạn rõ ràng: đoạn một phân tích Bar Chart, đoạn 2 phân tích Line Graph. Tuy nhiên, có một điểm đáng chú ý là cả hai đoạn chỉ tập trung phân tích số liệu ở năm đầu tiên (năm 2000) và số liệu ở năm cuối (năm 2020).
2 đoạn bodies cho Bài domestic water use and cost
Body 1: Phân tích thông tin ở Bar chart:
Example: About 360 litres of water is used by households in the US. Water use in households in Canada is slightly smaller, at roughly 330 litres. Domestic water use in Italy and France are 300 and 250 litres, respectively. German households consume the smallest amount of water at approximately 210 litres.
Body 2: Phân tích thông tin ở Table:
Example: French households spend 2.1 US Dollars for every m3 of water used. Water costs considerably less in Germany at about $1.35 per m3. This figure is nearly twice as much as the water cost in Italy, which is only $0.7 per m3. It is even cheaper to buy water in the Northern America region. Water cost is $0.31 per m3 in Canada and just $0.01 per m3 in the US.
ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+ Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.
III. Bố cục dạng bài Mixed charts
Tương tự các dạng bài khác, dạng Mixed charts cũng gồm 3 phần Introduction, Overview và Body.
1. Introduction
Trong phần Overview của bài IELTS Writing Task 1 dạng mixed chart, mục tiêu của bạn là tóm tắt những xu hướng hoặc đặc điểm nổi bật nhất từ mỗi biểu đồ, mà không đưa ra số liệu cụ thể. Đây là phần then chốt để giám khảo đánh giá khả năng nắm bắt thông tin tổng quát của bạn.
Một overview tốt nên gồm 2 câu, mỗi câu đề cập đến 1 biểu đồ, sử dụng ngôn ngữ khách quan và chính xác.
The bar/chart + illustrates/ gives information about/ shows/ depicts + (đối tượng 1 đề bài đưa) + while/and + the table/picture provides information about/describes/compares + (đối tượng 2 đề bài đưa).
Ví dụ:The line graph shows visits to and from the UK from 1979 to 1999, and the bar graph shows the most popular countries visited by UK residents in 1999.
- The line graph illustrates the number of visitors from and to UK between 1979 and 1999, while the bar chart describes the most renowned places to visit by the UK in the year 1999.
2. Overview
Đối với dạng bài mixed chart, thí sinh có thể viết một cách đơn giản và hiệu quả bằng cách xác định thông tin nổi bật ở mỗi biểu đồ và sau đó đặt các câu vào phần Overview.
Các nhóm thông tin nổi bật trong mỗi biểu đồ mà thí sinh có thể quan sát và ghi lại gồm có:
- Số liệu cao nhất/ thấp nhất
- Sự chênh lệch giữa các số liệu
- Sự thay đổi theo thời gian hay xu hướng tổng quát (áp dụng khi dạng biểu đồ có sự thay đổi về mặt thời gian)
Lưu ý: Thí sinh không đi sâu vào phân tích chi tiết hay đưa ra số liệu cụ thể trong phần này.
Một số từ và cụm từ thí sinh có thể sử dụng để dẫn vào phần Overview: Overall/ Generally / It can be seen that / In summary/ In general / Generally.
Sau khi chỉ ra được xu hướng nổi bật nhất của từng biểu đồ, thí sinh có thể nối các câu chứa thông tin lại bằng cách sử dụng “and” hoặc “while/ meanwhile”
Ví dụ: Overall, the number of tourists visiting to and from United Kingdom increased significantly over the period of 20 years, and the figure of UK residents was always higher than that of UK visitors. It can also be seen that France is the most popular tourist destination, following by Spain.
Hoặc: In summary, Europe has the highest percentage of total land degraded, while the least affected region is North America. Generally, the main cause of this global issue is over-grazing.
3. Body
Ở phần body của dạng bài mixed chart, thí sinh không nên kết hợp việc phân tích số liệu của cả hai biểu đồ cùng một lúc vì đơn vị tính ở các dạng biểu đồ thường không tương đồng nên để chọn ra điểm để so sánh sẽ rất khó. Ngoài ra, Task 1 chỉ chiếm 1/3 số điểm vậy nên dành nhiều hơn 20 phút cho Task 1 sẽ gây trở ngại cho việc hoàn thành Task 2, phần chiếm 2/3 tổng số điểm. Vậy nên, phương án tối ưu nhất trong dạng bài biểu đồ kết hợp Multiple charts chính là phân tích lần lượt từng biểu đồ một theo từng đoạn.
Cụ thể hơn :
- Đoạn 1: Phân tích chi tiết ý đã nêu ở overview hoặc điểm nổi bật của chart/graph thứ 1
- Đoạn 2: Phân tích chi tiết ý đã nêu ở overview hoặc điểm nổi bật của chart/graph thứ 2
- Đoạn 3: (nếu có) phân tích tương tự với chart/graph thứ 3
Thí sinh cần lưu ý các điều sau:
- Để bắt đầu chuyển từ overview sang body để miêu tả số liệu, thí sinh có thể dùng các cụm từ như “With regard to / Concerning / Regarding / As can be seen from ” + tên của biểu đồ. Ví dụ : Regarding the table/ Concerning the pie chart
- Thí sinh chỉ nên miêu tả những thông tin nổi bật nhất và đưa ra các đánh giá, so sánh dựa vào số liệu và mối tương quan giữa các biểu đồ; tránh liệt kê toàn bộ thông tin của các biểu đồ.
Đề bài minh họa: Body
With regard to the line graph, during the first quarter of a typical year, average temperature quickly rises from 22oC and reaches a peak of approximately 28oC. This number declines gradually in the following months and reaches its lowest point of roughly 18oC in July. Then, the weather tends to get warmer as the average temperature increases considerably to nearly 26o C in October, before falling steadily in the final months.
As can be seen from the bar graph, the average rainfalls in the first two months are relatively low – slightly under 20 mm. This figure increases fivefold in March (95 mm) and reaches a peak at about 280 mm in April. The weather tends to be drier in the following months as the average precipitation drops remarkably and reaches it bottom at nearly 10 mm in July. Rainfall rises minimally during the third quarter before experiencing a sixfold increase in October, and then exceeds 150 mm in the next month. Finally, the average rainfall decreases to 50 mm in December.
- Ở ví dụ trên, đoạn 1 nói về sự thay đổi của nhiệt độ, bao gồm nhiệt độ cao nhất, thấp nhất, biểu hiện qua biểu đồ đường. Sau đó, đoạn 2 nói về dạng biểu đồ còn lại – biểu đồ đường và miêu tả lượng mưa cao nhất và thấp nhất trong khoảng thời gian được ghi nhận, cũng như so sánh giữa các tháng có độ chênh lệch lượng mưa lớn.
- Hai đoạn ở body tả 2 dạng số liệu khác nhau và các số liệu được chọn đưa vào câu trả lời có đặc điểm nổi bật như cao nhất, thấp nhất và luôn có sự so sánh giữa các thành phần trong từng dạng biểu đồ.
IV. Những lưu ý quan trọng khi phân tích dạng mixed chart IELTS
Khi làm bài IELTS Writing Task 1, dạng mixed chart, yêu cầu thí sinh phân tích hai (hoặc nhiều) loại biểu đồ thể hiện các dạng dữ liệu khác nhau. Để xử lý tốt dạng bài này, bạn cần ghi nhớ một số nguyên tắc sau:
1. Tránh mô tả toàn bộ số liệu trong biểu đồ
Một lỗi phổ biến khi viết dạng mixed chart IELTS là cố gắng liệt kê toàn bộ dữ liệu hiển thị trong từng biểu đồ. Điều này dễ khiến bài viết vượt quá số từ cho phép, mất trọng tâm và tốn thời gian không cần thiết.
Lời khuyên: Hãy chọn lọc và mô tả những đặc điểm nổi bật nhất – như xu hướng chính, sự chênh lệch đáng kể hoặc giá trị cao/thấp nhất. Việc chọn lọc thông tin không chỉ giúp bài viết súc tích mà còn thể hiện kỹ năng xử lý dữ liệu của bạn – một tiêu chí quan trọng khi chấm điểm IELTS Task 1.
2. Phân tích biểu đồ theo đúng loại hình và bản chất
Với dạng mixed chart, mỗi biểu đồ thường mang đặc điểm và mục tiêu thể hiện khác nhau, vì thế việc phân tích cần linh hoạt và chính xác:
-
Nếu biểu đồ có yếu tố thời gian (line graph, column chart theo năm…): Nên tập trung vào xu hướng chính (tăng/giảm/dao động), đặc biệt nhấn mạnh giai đoạn đầu – cuối và các mốc thay đổi rõ rệt.
-
Nếu biểu đồ không theo thời gian (pie chart, bar chart so sánh tĩnh…): Tập trung mô tả giá trị lớn nhất – nhỏ nhất, các nhóm dữ liệu có sự chênh lệch nổi bật hoặc tương quan đáng chú ý.
Mỗi loại biểu đồ trong bài mixed chart nên được trình bày riêng biệt trong từng đoạn (Body 1, Body 2) để tránh rối ý và dễ theo dõi.
Nếu bạn quan tâm đến cách làm bài IELTS Writing Task 1 hiệu quả, đặc biệt là xử lý các dạng biểu đồ như bar chart, line graph, pie chart hay biểu đồ kết hợp (mixed chart), thì video này sẽ cung cấp cho bạn những hướng dẫn chi tiết và mẹo làm bài dễ áp dụng.
V. Bài mẫu của dạng Mixed Chart, kèm phân tích biểu đồ kết hợp IELTS

Dưới đây là các hướng dẫn khi thực hiện dạng bài này.
1. Introduction – Mở bài của dạng Mixed Charts
Bạn nên đảm bảo rằng cả hai biểu đồ đều được nhắc đến trong phần mở bài. Dưới đây là một ví dụ mẫu đầu tiên:
The line graph illustrates the number of visitors in millions from the UK who went abroad and those that came to the UK between 1979 and 1999, while the bar chart shows which countries were the most popular for UK residents to visit in 1999.
Bạn nên paraphrase phần mở bài chứ không sao chép từ câu hỏi vì bạn sẽ bị mất điểm. Tiếp theo bạn cần phải đề cập đến thông tin tổng quan về của mỗi biểu đồ.
2. Overview – Tổng quan của dạng Mixed Charts
Phần Overview trong IELTS Writing Task 1 dạng Mixed Chart thường được kết hợp ngay sau phần Introduction để cung cấp cái nhìn tổng quan về hai biểu đồ. Khi viết phần này, bạn cần nêu bật thông tin nổi bật nhất của mỗi biểu đồ mà không đi vào chi tiết số liệu. Cụ thể như sau:
Overall, it can be seen that visits to and from the UK increased, and that France was the most popular country to go to.
3. Body – Thân bài của dạng Mixed Charts
Khi đề bài IELTS Writing Task 1 yêu cầu phân tích mixed chart – tức hai biểu đồ khác loại (ví dụ: line graph và bar chart) – bạn cần chọn lọc thông tin quan trọng nhất thay vì cố gắng mô tả mọi chi tiết. Việc tường thuật quá nhiều dữ liệu không chỉ làm bài viết bị dài dòng, thiếu trọng tâm, mà còn dễ khiến bạn quá thời gian và không hoàn thành tốt phần Task 2.
Đoạn văn 1
To begin, the number of visits abroad by UK residents was higher than for those that came to the UK, and this remained so throughout the period. The figures started at a similar amount, around 10 million, but visits abroad increased significantly to over 50 million, whereas the number of overseas residents rose steadily to reach just under 30 million.
Đoạn văn 2
Tương tự các bạn sẽ chọn 2 nước với con số visit cao nhất và nêu những con số cụ thể.
By far the most popular countries to visit in 1999 were France at approximately 11 million visitors, followed by Spain at 9 million. The USA, Greece, and Turkey were far less popular at around 4, 3 and 2 million visitors respectively.
Trên đây là tất tần tật các kiến thức về dạng bài Mixed Charts IELTS Writing Task 1. Chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất. Hãy luôn nhớ rằng chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để có thể phát triển được khả năng viết bạn nhé!
VI. Các bài mẫu dạng Mixed Charts
Bài 1
The graph and table below give information about water use worldwide and water consumption in two different countries.

The charts present a comparison of water consumption across the globe, specifically focusing on agriculture, industry, and households. Additionally, it highlights the disparity in water usage between Brazil and the Democratic Republic of Congo.
The data reveals a significant increase in global water demand between 1900 and 2000, with agriculture being the primary consumer. Moreover, it is evident that Brazil had a considerably higher water consumption compared to the Congo.
In 1900, agricultural water usage worldwide amounted to approximately 500km³. Industrial and domestic sectors accounted for approximately one-fifth of that volume. By 2000, global agricultural water consumption had surged to around 3000km³, while industrial usage was slightly below half that amount. Domestic water consumption had reached an approximate volume of 500km³.
In terms of population, Brazil had 176 million people, whereas the Congo had 5.2 million people in the year 2000. Interestingly, the per capita water consumption in Brazil was 359m³, significantly higher than the mere 8m³ in the Congo. This discrepancy can be attributed to Brazil’s extensive irrigation practices, as it possessed 265 times more irrigated land than the Congo.
Bài 2:
The first chart below gives information about the money spent by British parents on their children’s sports between 2008 and 2014. The second chart shows the number of children who participated in three sports in Britain over the same time period.

The line graphs illustrate the average monthly expenditure of British parents on their children’s sporting activities and the participation rates of British children in three different sports from 2008 to 2014.
It is evident that parents’ spending on their children’s sports increased steadily throughout the six-year period. Furthermore, football emerged as the most popular sport, surpassing athletics and swimming in terms of participation.
In 2008, parents in Britain allocated approximately £20 per month for their children’s sporting activities. Over the following years, there was a gradual rise in parental expenditure, reaching just over £30 per month by 2014.
In regard to participation numbers, football attracted the highest number of British children in 2008, with approximately 8 million youngsters actively involved in the sport. On the other hand, swimming clubs had around 2 million participants, while athletics had fewer than 1 million. The participation rates in football remained relatively stable throughout the six-year period. However, swimming witnessed a nearly twofold increase, reaching nearly 4 million children by 2014. Similarly, the number of children engaging in athletics experienced a nearly fivefold rise.
Overall, the graphs demonstrate an upward trend in parents’ expenditure on their children’s sporting activities and highlight the significant popularity of football, while also showcasing notable increases in swimming and athletics participation over the studied period.
Bài 3:
The bar chart below shows the proportions of English men and women of different ages who were living alone in 2011. The pie chart compares the numbers of bedrooms in these one-person households.
The two charts present data on single-occupant households in England in 2011. The bar chart compares the age and gender distribution of occupants, while the pie chart illustrates the distribution of the number of bedrooms in these homes.
In general, a higher percentage of females lived alone compared to males, and this difference was particularly noticeable among older age groups. Additionally, the most common configuration for single-occupant homes was having two bedrooms.
A significant majority of individuals aged 65 or over who lived alone in England in 2011 were female. Women accounted for approximately 72% of single occupants in the age range of 75 to 84, and 76% among those aged 85 or older. Conversely, among younger adults, there was a higher proportion of males living alone. For instance, in the 35-49 age category, men constituted nearly 65% of single occupants.
Regarding the number of bedrooms in single-occupant homes, approximately 35.4% of such households had two bedrooms. One-bedroom and three-bedroom homes accounted for 28% and 29.8% of the total, respectively. Less than 7% of single-occupant homes had four or more bedrooms.
In summary, the charts provide insights into single-occupant households in England in 2011. Females comprised a larger proportion of individuals living alone, especially among older age groups. Furthermore, homes with two bedrooms were the most common configuration for single occupants.
📌 Bạn muốn trải nghiệm phương pháp luyện thi IELTS độc đáo và hiệu quả tại WISE English? Tham khảo ngay Trung tâm luyện thi IELTS cấp tốc uy tín và hiệu quả
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình luyện thi IELTS bài bản, dễ hiểu và hiệu quả, khóa học IELTS tại WISE English chính là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp học tập đột phá NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy), đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và hệ thống bài giảng được thiết kế theo từng band điểm, WISE English giúp học viên nắm vững từng dạng bài, bao gồm cả mixed chart IELTS – một dạng bài thường gây khó khăn trong IELTS Writing Task 1. Lộ trình học được cá nhân hóa theo trình độ đầu vào, cam kết đầu ra rõ ràng và hỗ trợ học viên từ nền tảng đến nâng cao, đảm bảo bạn tự tin bước vào kỳ thi chính thức.
Tóm lại, Mixed Charts là một dạng bài quan trọng và thường xuất hiện trong phần IELTS Writing Task 1, đòi hỏi thí sinh phải vận dụng linh hoạt cả kỹ năng phân tích lẫn tư duy tổng hợp. Việc nắm chắc đặc điểm của từng loại biểu đồ, biết cách lựa chọn thông tin nổi bật, tổ chức bố cục hợp lý và sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác sẽ giúp bạn viết bài hiệu quả, rõ ràng và đạt điểm cao. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các đề thi thật để làm quen với dạng biểu đồ kết hợp IELTS và nâng cao kỹ năng xử lý dữ liệu trong thời gian giới hạn.